Các loại găng tay bảo hộ lao động

Các loại găng tay bảo hộ lao động

Các loại găng tay bảo hộ lao động

Găng tay bảo hộ lao động là một trong những thiết bị bảo vệ cá nhân quan trọng, giúp bảo vệ tay của người lao động khỏi các nguy cơ như cắt, đâm, nhiệt độ cao, hóa chất, điện giật và các tác nhân nguy hiểm khác.

Dưới đây là các loại găng tay bảo hộ lao động phổ biến và ứng dụng của chúng trong các ngành nghề khác nhau:

Dựa vào vật liệu chế tạo ra găng tay có thể phân loại găng tay bảo hộ thành 4 nhóm:

  • Găng tay làm bằng vải thông thường hoặc vải tráng phủ.
  • Găng tay làm bằng vải da.
  • Găng tay bằng thép.
  • Găng tay bằng cao su.

Phân loại găng tay bảo hộ lao động theo lĩnh vực làm việc

Găng tay chống hóa chất

  • Chất liệu: Được làm từ cao su tổng hợp, neoprene, nitrile, PVC hoặc butyl.
  • Ứng dụng: Bảo vệ người lao động khỏi hóa chất độc hại, axit, bazơ và các dung môi. Sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý chất thải.
  • Ví dụ: Găng tay nitrile chống hóa chất, găng tay cao su neoprene chống axit.

2. Găng tay chống cắt

  • Chất liệu: Sợi thép, sợi Kevlar, sợi Dyneema hoặc các vật liệu composite khác.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các ngành có nguy cơ bị cắt, đâm như làm việc với kim loại, kính, hoặc dao sắc. Thường dùng trong ngành công nghiệp chế tạo, gia công kim loại, chế biến thực phẩm.
  • Ví dụ: Găng tay Kevlar chống cắt, găng tay sợi thép.

3. Găng tay chống nhiệt (Găng tay chịu nhiệt)

  • Chất liệu: Làm từ các loại sợi chịu nhiệt như sợi Kevlar, Nomex, sợi thủy tinh hoặc có lớp cách nhiệt đặc biệt.
  • Ứng dụng: Bảo vệ tay khỏi nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp luyện kim, sản xuất thủy tinh, và trong lò hơi hoặc các môi trường nhiệt độ cao.
  • Ví dụ: Găng tay chịu nhiệt Kevlar, găng tay chịu nhiệt sợi thủy tinh.

4. Găng tay cách điện

  • Chất liệu: Được làm từ cao su đặc biệt có khả năng cách điện, đáp ứng các tiêu chuẩn cách điện nghiêm ngặt.
  • Ứng dụng: Dùng trong ngành điện, viễn thông và các công việc liên quan đến điện áp cao. Găng tay này giúp bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ bị điện giật.
  • Ví dụ: Găng tay cao su cách điện 1000V, găng tay cao su cách điện hạ thế.

5. Găng tay chống rung

  • Chất liệu: Thường được làm từ cao su hoặc da, bên trong có lớp đệm để giảm rung chấn.
  • Ứng dụng: Được sử dụng khi làm việc với các thiết bị gây rung lắc mạnh như khoan, máy đầm, máy cưa. Găng tay này giúp giảm tác động của rung động lên cơ thể, ngăn ngừa các bệnh liên quan đến hệ cơ xương.
  • Ví dụ: Găng tay chống rung cao su, găng tay da đệm chống rung.

6. Găng tay chống va đập

  • Chất liệu: Thường làm từ da hoặc sợi tổng hợp, với lớp đệm dày ở các vùng tiếp xúc nhiều với va đập.
  • Ứng dụng: Bảo vệ tay khỏi va đập, đặc biệt trong các công việc xây dựng, khai thác mỏ hoặc xử lý vật liệu nặng.
  • Ví dụ: Găng tay bảo hộ chống va đập da, găng tay bảo hộ tổng hợp có đệm.

7. Găng tay chống dầu

  • Chất liệu: Được làm từ các loại vật liệu không thấm dầu như cao su nitrile, PVC hoặc neoprene.
  • Ứng dụng: Bảo vệ tay khỏi các loại dầu nhớt, dung môi và các chất lỏng hóa học. Sử dụng trong các ngành dầu khí, công nghiệp cơ khí và bảo trì máy móc.
  • Ví dụ: Găng tay nitrile chống dầu, găng tay PVC chống dầu.

8. Găng tay da

  • Chất liệu: Da tự nhiên như da bò, da dê hoặc da cừu.
  • Ứng dụng: Bảo vệ tay khỏi ma sát, trầy xước, và nguy cơ từ các vật sắc nhọn. Găng tay da thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng và hàn.
  • Ví dụ: Găng tay da bò, găng tay da hàn.

9. Găng tay bảo hộ lao động cotton (vải sợi)

  • Chất liệu: Làm từ cotton hoặc sợi tổng hợp.
  • Ứng dụng: Bảo vệ tay khỏi bụi, bẩn và các nguy cơ nhẹ khác. Găng tay cotton thường được sử dụng trong các công việc nhẹ như lắp ráp, kiểm tra sản phẩm hoặc đóng gói.
  • Ví dụ: Găng tay vải cotton, găng tay sợi tổng hợp.

10. Găng tay chống hóa chất và vi sinh vật (y tế)

  • Chất liệu: Nitrile, latex hoặc neoprene.
  • Ứng dụng: Dùng trong lĩnh vực y tế, phòng thí nghiệm hoặc các ngành liên quan đến xử lý hóa chất nhẹ hoặc chất lây nhiễm. Găng tay này bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ vi sinh vật và hóa chất nhẹ.
  • Ví dụ: Găng tay nitrile y tế, găng tay latex dùng một lần.

11. Găng tay chịu lạnh (chống đông)

  • Chất liệu: Làm từ sợi tổng hợp có khả năng cách nhiệt hoặc có lớp lót nỉ giữ ấm.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường lạnh giá như kho lạnh, ngành chế biến thực phẩm đông lạnh hoặc làm việc ngoài trời trong thời tiết lạnh.
  • Ví dụ: Găng tay chịu lạnh bằng sợi tổng hợp, găng tay chống đông.

12. Găng tay chống tĩnh điện

  • Chất liệu: Làm từ vải hoặc sợi có tính dẫn điện nhẹ để ngăn chặn tích tụ tĩnh điện.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, sản xuất linh kiện bán dẫn, nơi tĩnh điện có thể gây hại cho sản phẩm hoặc nguy hiểm cho người lao động.
  • Ví dụ: Găng tay chống tĩnh điện sợi carbon.

13. Găng tay sử dụng trong phòng sạch

  • Chất liệu: Thường làm từ nitrile hoặc latex, không chứa bột và được xử lý để đảm bảo độ sạch.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các phòng sạch của ngành điện tử, dược phẩm hoặc trong môi trường yêu cầu độ sạch cao.
  • Ví dụ: Găng tay nitrile phòng sạch, găng tay latex không bột.

14. Găng tay chống kim tiêm

  • Chất liệu: Làm từ các lớp vật liệu chống đâm xuyên như sợi Kevlar hoặc thép.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các ngành nghề như y tế, cảnh sát, nhân viên an ninh, bảo vệ khỏi nguy cơ bị kim tiêm hoặc vật sắc nhọn đâm vào.
  • Ví dụ: Găng tay Kevlar chống kim tiêm, găng tay bảo hộ chống đâm xuyên.
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận