Mục lục bài viết
Quản Lý Rừng Bền Vững và Chứng Chỉ FSC: Hướng Tới Tương Lai Xanh Cho Rừng và Con Người
Rừng là một trong những tài nguyên thiên nhiên quý giá và quan trọng bậc nhất trên Trái Đất. Chúng không chỉ là mái nhà của hàng triệu loài sinh vật, tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú, mà còn đóng vai trò sống còn trong việc điều hòa khí hậu (hấp thụ CO2, giải phóng oxy), bảo vệ đất và nguồn nước, ngăn chặn xói mòn, lũ lụt. Rừng còn cung cấp nguồn lâm sản thiết yếu (gỗ, lâm sản ngoài gỗ) và là nguồn sinh kế quan trọng cho hàng trăm triệu người dân, đặc biệt là các cộng đồng bản địa và địa phương sống phụ thuộc vào rừng.
Tuy nhiên, các hệ sinh thái rừng trên toàn cầu đang đối mặt với những áp lực ngày càng tăng từ các hoạt động của con người. Nạn phá rừng, suy thoái rừng do khai thác gỗ bất hợp pháp và không bền vững, chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác (nông nghiệp, hạ tầng, đô thị hóa) đã và đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng về môi trường, kinh tế và xã hội.
Trong bối cảnh đó, Quản lý rừng bền vững (QLRBV) nổi lên như một phương pháp tiếp cận cốt lõi nhằm cân bằng nhu cầu sử dụng tài nguyên rừng của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai.
Để thúc đẩy và công nhận các thực hành QLRBV trên phạm vi toàn cầu, nhiều hệ thống chứng chỉ đã ra đời, trong đó Hội đồng Quản lý Rừng (Forest Stewardship Council – FSC) được xem là một trong những tổ chức uy tín và được công nhận rộng rãi nhất.
Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu các nguyên tắc của QLRBV, khám phá hệ thống chứng chỉ FSC (bao gồm tiêu chuẩn, quy trình chứng nhận và lợi ích) và thảo luận về vai trò, ý nghĩa của chúng trong bối cảnh ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay.
1. Tìm Hiểu về Quản Lý Rừng Bền Vững (QLRBV)
QLRBV không chỉ đơn thuần là việc trồng cây hay khai thác gỗ có kế hoạch. Đó là một quá trình quản lý và sử dụng rừng, đất rừng một cách tổng thể và lâu dài nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh, sức sống và tiềm năng của rừng để đáp ứng các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội liên quan ở cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, mà không gây tổn hại đến các hệ sinh thái khác.
QLRBV dựa trên sự cân bằng hài hòa của ba trụ cột chính:
1.1 Bền vững về Môi trường (Sinh thái)
Đảm bảo các hoạt động quản lý rừng duy trì được tính toàn vẹn và chức năng của hệ sinh thái rừng. Điều này bao gồm:
-
- Bảo tồn đa dạng sinh học (các loài, nguồn gen và hệ sinh thái).
- Duy trì sức khỏe và sức sống của rừng (khả năng chống chịu sâu bệnh, cháy rừng).
- Bảo vệ đất và nguồn nước, duy trì chu trình thủy văn.
- Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác đến môi trường.
- Duy trì hoặc tăng cường khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon của rừng.

1.2 Bền vững về Xã hội
Đảm bảo các hoạt động quản lý rừng tôn trọng quyền lợi và phúc lợi của con người, đặc biệt là các cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng và người lao động trong ngành lâm nghiệp. Điều này bao gồm:
-
- Tôn trọng quyền sử dụng đất, tài nguyên và các quyền hợp pháp, truyền thống của cộng đồng địa phương và người bản địa.
- Đảm bảo sự tham gia có ý nghĩa của các bên liên quan vào quá trình ra quyết định.
- Duy trì hoặc nâng cao phúc lợi xã hội và kinh tế cho cộng đồng địa phương, chia sẻ lợi ích công bằng.
- Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng và tôn trọng quyền của người lao động.
- Bảo vệ các giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với rừng.
1.3 Bền vững về Kinh tế
Đảm bảo các hoạt động quản lý rừng mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài, duy trì khả năng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ từ rừng một cách ổn định. Điều này bao gồm:
-
- Khai thác tài nguyên rừng (đặc biệt là gỗ) ở mức độ bền vững, không vượt quá khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
- Sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu lãng phí.
- Đảm bảo tính khả thi về tài chính và lợi nhuận hợp lý cho các chủ rừng hoặc đơn vị quản lý.
- Duy trì và phát triển thị trường cho các sản phẩm từ rừng được quản lý bền vững.
1.4 Các yếu tố và thực hành chính của QLRBV:
- Xây dựng và thực hiện các kế hoạch quản lý rừng dài hạn, chi tiết.
- Điều tra, đánh giá tài nguyên rừng thường xuyên.
- Áp dụng các kỹ thuật khai thác gỗ tác động thấp (Reduced-Impact Logging – RIL) để giảm thiểu thiệt hại cho cây còn lại và đất đai.
- Xác định và bảo vệ các khu vực nhạy cảm, Rừng có giá trị bảo tồn cao (High Conservation Value Forests – HCVF) – là những khu rừng có ý nghĩa đặc biệt về sinh thái, xã hội hoặc văn hóa.
- Thực hiện các biện pháp bảo tồn loài nguy cấp, duy trì hành lang sinh thái.
- Trồng lại rừng sau khai thác, làm giàu rừng, trồng rừng mới.
- Phòng chống và quản lý hiệu quả cháy rừng, sâu bệnh hại.
- Thiết lập cơ chế đối thoại, tham vấn và hợp tác với cộng đồng địa phương.
- Giám sát, đánh giá định kỳ các hoạt động quản lý và tác động môi trường, xã hội.
2. Giới Thiệu về Hội Đồng Quản Lý Rừng (FSC)
FSC là một tổ chức quốc tế, độc lập, phi chính phủ, phi lợi nhuận, được thành lập vào năm 1993 bởi sự hợp tác của các tổ chức môi trường, các nhà lâm nghiệp, doanh nghiệp kinh doanh gỗ, đại diện cộng đồng bản địa và các nhà hoạt động xã hội trên toàn thế giới. Sự ra đời của FSC là phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về nạn phá rừng toàn cầu và nhu cầu về một hệ thống đáng tin cậy để xác định các sản phẩm gỗ và giấy từ các khu rừng được quản lý có trách nhiệm.
Sứ mệnh của FSC là thúc đẩy việc quản lý rừng trên thế giới theo hướng phù hợp về mặt môi trường, mang lại lợi ích xã hội và khả thi về mặt kinh tế.
FSC hoạt động dựa trên cơ chế thị trường tự nguyện. Thay vì dựa vào các quy định pháp luật bắt buộc, FSC tạo ra động lực cho các chủ rừng và doanh nghiệp cải thiện thực hành quản lý thông qua việc cung cấp một nhãn hiệu (label) đáng tin cậy, giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc bền vững.
3. Hệ Thống FSC: Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
Cốt lõi của hệ thống FSC là bộ Nguyên tắc và Tiêu chí (Principles and Criteria – P&C) về quản lý rừng. Bộ tiêu chuẩn này bao gồm 10 nguyên tắc áp dụng trên toàn cầu, được cụ thể hóa bằng các tiêu chí và chỉ số phù hợp với điều kiện quốc gia hoặc khu vực:
- Tuân thủ pháp luật và các nguyên tắc của FSC.
- Quyền và trách nhiệm đối với sử dụng và quản lý đất đai, tài nguyên.
- Quyền của người bản địa.
- Quan hệ cộng đồng và quyền của người lao động.
- Các lợi ích từ rừng.
- Tác động môi trường.
- Kế hoạch quản lý.
- Giám sát và đánh giá.
- Duy trì rừng có giá trị bảo tồn cao (HCVF).
- Rừng trồng (Plantations).

Dựa trên bộ tiêu chuẩn này, FSC cung cấp các loại hình chứng nhận chính:
- Chứng nhận Quản lý rừng (Forest Management – FM):
- Áp dụng cho các chủ rừng hoặc đơn vị quản lý rừng (rừng tự nhiên, rừng trồng).
- Đánh giá các hoạt động quản lý tại khu rừng cụ thể xem có tuân thủ 10 Nguyên tắc và Tiêu chí của FSC hay không.
- Nếu đạt yêu cầu, chủ rừng được cấp chứng chỉ FM và có quyền bán gỗ hoặc các sản phẩm khác từ khu rừng đó là “FSC certified”.
- Chứng nhận Chuỗi hành trình sản phẩm (Chain of Custody – CoC):
- Áp dụng cho các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng lâm sản (từ xưởng cưa, nhà máy chế biến gỗ, nhà sản xuất đồ nội thất, nhà in, nhà phân phối…).
- Đảm bảo rằng nguyên liệu gỗ hoặc giấy từ rừng được chứng nhận FSC được theo dõi, kiểm soát và nhận diện một cách chính xác trong suốt quá trình sản xuất, chế biến và phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
- Chỉ các công ty có chứng chỉ CoC hợp lệ mới được phép dán nhãn FSC lên sản phẩm của mình.
- Gỗ có kiểm soát (Controlled Wood – CW):
- Là một cơ chế cho phép các công ty có chứng nhận CoC được phép trộn lẫn nguyên liệu có chứng nhận FSC với nguyên liệu không được chứng nhận nhưng đã được kiểm soát rủi ro.
- Mục đích là để tránh sử dụng gỗ từ các nguồn không thể chấp nhận được (ví dụ: gỗ khai thác trái phép, gỗ khai thác vi phạm quyền truyền thống/dân sự, gỗ từ rừng HCVF bị đe dọa, gỗ từ rừng chuyển đổi, gỗ từ cây biến đổi gen).
- Điều này giúp tăng nguồn cung nguyên liệu cho các nhà sản xuất nhưng đòi hỏi hệ thống kiểm soát và đánh giá rủi ro nghiêm ngặt.
3.1 Quy trình cấp chứng chỉ FSC:
- Chủ rừng/Doanh nghiệp nộp đơn đến một Tổ chức chứng nhận (Certification Body – CB) độc lập, được FSC công nhận.
- CB tiến hành đánh giá tại hiện trường (đối với FM) hoặc tại nhà máy/cơ sở (đối với CoC), kiểm tra hồ sơ, phỏng vấn các bên liên quan (đối với FM).
- CB đưa ra quyết định cấp chứng chỉ (có thể kèm theo các điều kiện cần khắc phục) hoặc không cấp.
- Chứng chỉ có hiệu lực trong 5 năm, trong thời gian đó CB sẽ tiến hành các cuộc đánh giá giám sát hàng năm để đảm bảo việc tuân thủ được duy trì.
3.2 Nhãn FSC trên sản phẩm
Người tiêu dùng có thể thấy các nhãn FSC khác nhau:
- FSC 100%: Sản phẩm làm hoàn toàn từ nguyên liệu của rừng được chứng nhận FSC FM.
- FSC Mix: Sản phẩm làm từ hỗn hợp nguyên liệu bao gồm: gỗ/bột giấy từ rừng FSC, gỗ có kiểm soát (CW), và/hoặc vật liệu tái chế. Đây là nhãn phổ biến nhất.
- FSC Recycled: Sản phẩm làm hoàn toàn từ vật liệu tái chế (gỗ hoặc giấy).
4. Lợi Ích Của QLRBV và Chứng Chỉ FSC
Việc áp dụng QLRBV và đạt được chứng chỉ FSC mang lại nhiều lợi ích đa chiều:
- Lợi ích Môi trường:
- Bảo tồn tốt hơn đa dạng sinh học, bảo vệ các loài quý hiếm và môi trường sống của chúng.
- Duy trì và cải thiện sức khỏe, chức năng của hệ sinh thái rừng.
- Bảo vệ nguồn nước và chất lượng đất.
- Góp phần giảm thiểu BĐKH thông qua việc giảm mất rừng, suy thoái rừng và tăng cường lưu trữ carbon.
- Lợi ích Xã hội:
- Tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng địa phương, người bản địa.
- Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn cho người lao động.
- Tăng cường mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ rừng/doanh nghiệp và các bên liên quan.
- Tạo cơ hội phát triển các mô hình lâm nghiệp cộng đồng bền vững.
- Lợi ích Kinh tế:
- Tiếp cận thị trường: Mở rộng cơ hội xuất khẩu vào các thị trường có yêu cầu cao về tính bền vững và nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm gỗ/giấy (như Châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản, Úc và các hệ thống bán lẻ lớn).
- Nâng cao uy tín và thương hiệu: Chứng tỏ trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp, tạo lợi thế cạnh tranh.
- Cải thiện hiệu quả quản lý: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn FSC thường dẫn đến việc lập kế hoạch, giám sát và quản lý tài nguyên tốt hơn.
- Quản lý rủi ro: Giảm thiểu rủi ro pháp lý và uy tín liên quan đến việc sử dụng gỗ bất hợp pháp hoặc từ các nguồn gây tranh cãi.
- Thu hút đầu tư: Có thể dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn, khoản vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính có trách nhiệm.
- Tiềm năng về giá: Mặc dù không phải lúc nào cũng đảm bảo, sản phẩm có chứng nhận FSC đôi khi có thể bán được với giá cao hơn.
5. QLRBV và FSC tại Việt Nam
- Bối cảnh: Việt Nam có diện tích rừng đáng kể (độ che phủ khoảng 42%), tuy nhiên chất lượng rừng tự nhiên vẫn còn hạn chế, diện tích rừng trồng (chủ yếu keo, bạch đàn) tăng nhanh. Ngành công nghiệp chế biến gỗ và xuất khẩu lâm sản của Việt Nam rất phát triển, nhưng phụ thuộc nhiều vào cả nguồn nguyên liệu trong nước và nhập khẩu. Các vấn đề về quản lý rừng, nguồn gốc gỗ hợp pháp và bền vững luôn được quan tâm.
- Tầm quan trọng: QLRBV và chứng chỉ FSC đóng vai trò ngày càng quan trọng tại Việt Nam nhằm:
- Cải thiện chất lượng quản trị rừng, nâng cao chất lượng rừng trồng.
- Đảm bảo nguồn cung gỗ hợp pháp và bền vững cho ngành chế biến, đặc biệt là gỗ rừng trồng.
- Đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường xuất khẩu quan trọng (đặc biệt là EU với Hiệp định VPA/FLEGT về thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản).
- Góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về bảo vệ môi trường, BĐKH và phát triển bền vững.
- Hiện trạng: Chứng chỉ FSC đã có sự phát triển đáng kể tại Việt Nam trong những năm qua.
- Chứng nhận FM: Chủ yếu tập trung vào các công ty lâm nghiệp nhà nước và tư nhân quản lý rừng trồng quy mô lớn (keo, bạch đàn…). Diện tích rừng tự nhiên được cấp chứng chỉ còn rất hạn chế. Mô hình cấp chứng chỉ cho các nhóm hộ gia đình trồng rừng (group certification) đang được thử nghiệm và phát triển.
- Chứng nhận CoC: Số lượng doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu gỗ và lâm sản đạt chứng nhận CoC tăng nhanh chóng để đáp ứng yêu cầu của nhà nhập khẩu.
- Thách thức: Chi phí cấp và duy trì chứng chỉ còn cao, đặc biệt với các chủ rừng quy mô nhỏ; tiêu chuẩn đôi khi phức tạp và khó áp dụng; năng lực quản lý và kỹ thuật của một bộ phận chủ rừng còn hạn chế; cần sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ chính sách nhà nước; cần tăng cường giám sát để đảm bảo tính liêm chính của hệ thống.
- Cơ hội: Liên kết QLRBV và FSC với các chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES); tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các cam kết quốc tế để thúc đẩy thị trường cho gỗ có chứng chỉ; phát triển chuỗi cung ứng minh bạch và bền vững.
Kết luận
Rừng là tài sản vô giá, và việc quản lý chúng một cách bền vững là chìa khóa cho một tương lai thịnh vượng và cân bằng cho cả thiên nhiên và con người. Quản lý rừng bền vững (QLRBV) với ba trụ cột môi trường – xã hội – kinh tế là phương pháp tiếp cận tối ưu để đạt được mục tiêu này.
Trong bối cảnh đó, Hội đồng Quản lý Rừng (FSC) đã cung cấp một công cụ thị trường tự nguyện, đáng tin cậy để thúc đẩy, công nhận và xác minh các thực hành QLRBV trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, với ngành lâm nghiệp và công nghiệp chế biến gỗ đang phát triển mạnh mẽ, việc áp dụng QLRBV và đạt chứng chỉ FSC không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên rừng quý giá, cải thiện đời sống cộng đồng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế và góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.
Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, sự nỗ lực của doanh nghiệp, sự tham gia của cộng đồng và sự lựa chọn có ý thức của người tiêu dùng, QLRBV và chứng chỉ FSC chắc chắn sẽ tiếp tục đóng góp quan trọng vào sự phát triển xanh và bền vững của ngành lâm nghiệp Việt Nam.
Bài Viết Liên Quan: