Xử lý nước thải là gì ? Các phương pháp xử lý

xử lý nước thải

Nước – nguồn sống thiết yếu, nhưng guồng quay sinh hoạt và sản xuất không ngừng tạo ra “mặt trái” là nước thải. Mỗi ngày, lượng nước thải khổng lồ đổ ra môi trường mang theo vô số chất ô nhiễm, âm thầm gây áp lực lên hành tinh xanh. Đứng trước thực trạng đó, xử lý nước thải không còn là khái niệm xa lạ mà đã trở thành lá chắn thép, một nhiệm vụ sống còn để bảo vệ nguồn nước quý giá, hệ sinh thái mong manh và chính sức khỏe của chúng ta.

Đó không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn là hành động vì một tương lai bền vững, nơi tài nguyên nước được tái sinh.

1. Giải Mã “Xử Lý Nước Thải”: Không Chỉ Là Làm Sạch Nước

1.1. Xử lý nước thải là gì? Mục tiêu cốt lõi

Về bản chất, xử lý nước thải là một chuỗi các quy trình kỹ thuật phức tạp, ứng dụng đa dạng công nghệ (vật lý, hóa học, sinh học) nhằm mục đích loại bỏ hoặc giảm thiểu tối đa các thành phần độc hại ra khỏi nước đã qua sử dụng. Những “kẻ thù” vô hình này có thể là chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, hóa chất độc hại, kim loại nặng hay vi khuẩn gây bệnh.

Mục tiêu cuối cùng không chỉ là làm cho nước thải “sạch hơn” mà là biến nó thành dòng nước an toàn, đạt các tiêu chuẩn quy định (như QCVN của Bộ Tài nguyên và Môi trường) trước khi trả về tự nhiên hoặc đủ tiêu chuẩn để tái sử dụng cho các mục đích khác nhau (tưới cây, làm mát, vệ sinh công nghiệp…), giảm áp lực khai thác nước sạch.

1.2. Tại sao xử lý nước thải là cấp thiết?

Việc bỏ qua hoặc xử lý nước thải không triệt để sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:

  • Ô nhiễm môi trường: Nước thải đổ thẳng ra sông hồ làm chết thủy sinh, biến đổi hệ sinh thái, gây mùi hôi thối. Nước thải ngấm vào đất gây ô nhiễm đất và mạch nước ngầm – nguồn cung cấp nước sinh hoạt chính ở nhiều nơi.
  • Đe dọa sức khỏe: Các mầm bệnh (vi khuẩn, virus) trong nước thải là nguồn lây lan dịch bệnh nguy hiểm (tiêu chảy, tả, thương hàn…). Các hóa chất độc hại, kim loại nặng tích tụ trong cơ thể gây bệnh mãn tính, ung thư.
  • Cạn kiệt tài nguyên: Nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm, việc xử lý và tái sử dụng nước thải là giải pháp thông minh để tiết kiệm tài nguyên.
Module xử lý nước thải sinh hoạt mới
Module xử lý nước thải sinh hoạt mới

1.3. Nguồn gốc và “kẻ thù” trong nước thải

Nước thải đến từ nhiều nguồn:

Mỗi nguồn thải lại chứa những “kẻ thù” đặc trưng cần loại bỏ:

  • Chất hữu cơ (BOD, COD): Thức ăn thừa, chất thải bài tiết… làm cạn kiệt oxy trong nước khi phân hủy.
  • Chất rắn lơ lửng (TSS): Cặn bẩn, bùn đất… làm nước đục, ảnh hưởng quang hợp, bồi lắng lòng sông.
  • Chất dinh dưỡng (Tổng Nitơ, Tổng Photpho): Gây hiện tượng phú dưỡng hóa (tảo nở hoa), làm chết ngạt thủy sinh.
  • Kim loại nặng (Pb, Hg, Cr, As…): Độc hại, tích tụ sinh học, gây bệnh hiểm nghèo.
  • Mầm bệnh (Vi khuẩn, Virus): E.coli, Coliform, Salmonella… gây bệnh truyền nhiễm.
  • Hóa chất độc hại: Thuốc trừ sâu, dung môi, phẩm nhuộm… gây ô nhiễm lâu dài.
  • Dầu mỡ: Gây tắc nghẽn, cản trở trao đổi oxy.
  • Độ màu: Ảnh hưởng thẩm mỹ và hệ sinh thái nước.

Lưu ý: Việc thu gom và xử lý nước thải phải tuân thủ các quy định của Luật Bảo vệ Môi trường và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 14:2025/BTNMT (đô thị, sinh hoạt) và QCVN 40:2025/BTNMT (công nghiệp)

2. Các Phương Pháp Xử Lý Nước Thải Phổ Biến: “Hộp Công Cụ” Làm Sạch Nước

Để chiến đấu với các “kẻ thù” đa dạng trong nước thải, các kỹ sư môi trường như tại Green Star sử dụng một “hộp công cụ” gồm nhiều phương pháp khác nhau, thường được kết hợp thành một quy trình tối ưu:

2.1. Xử lý Cơ Học (Vật Lý): Bước Sàng Lọc Đầu Tiên

Đây thường là giai đoạn “mở màn”, đóng vai trò loại bỏ các tạp chất rắn, thô và một phần cặn lắng, bảo vệ các thiết bị phía sau:

  • Song chắn rác / Lưới lọc: Giữ lại rác lớn như túi nilon, cành cây, vỏ chai…

  • Bể lắng cát: Loại bỏ các hạt vô cơ nặng như cát, sỏi…

  • Bể lắng sơ cấp (Lắng trọng lực): Cho các hạt cặn hữu cơ nặng hơn lắng xuống đáy.

  • Bể tách dầu mỡ: Vớt bỏ dầu mỡ, váng nổi nhẹ hơn nước.

  • Ưu điểm: Đơn giản, chi phí vận hành thấp, loại bỏ hiệu quả rác và cặn thô.

  • Nhược điểm: Chỉ loại bỏ được chất rắn không tan, hiệu quả thấp với chất hòa tan và hạt keo.

2.2. Xử lý Hóa Lý: Phản Ứng Hóa Học Tách Bẩn

Phương pháp này sử dụng các hóa chất để tạo ra các phản ứng hóa học, biến đổi các chất ô nhiễm thành dạng dễ loại bỏ hơn (kết tủa, bay hơi) hoặc thành chất ít độc hại hơn:

  • Trung hòa pH: Dùng axit (H₂SO₄…) hoặc bazơ (NaOH, vôi…) để điều chỉnh pH về mức phù hợp cho các quá trình xử lý sau hoặc đạt chuẩn xả thải.

  • Keo tụ – Tạo bông: Dùng phèn (PAC, nhôm sunfat, sắt sunfat…) và chất trợ keo tụ (polymer) để gom các hạt keo lơ lửng nhỏ thành bông cặn lớn, dễ lắng. Đây là chìa khóa để xử lý độ đục, màu và một phần COD, kim loại nặng.

  • Kết tủa hóa học: Dùng hóa chất tạo kết tủa không tan với kim loại nặng hoặc photpho.

  • Oxy hóa – Khử: Dùng các chất oxy hóa mạnh (Clo, Ozone, Fenton…) hoặc chất khử để phá hủy các chất hữu cơ độc hại, khử màu, khử trùng.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao và nhanh chóng với nhiều loại ô nhiễm vô cơ, kim loại nặng, độ màu, độ đục, TSS (có thể tới 95-98%). Có thể xử lý các chất khó phân hủy sinh học.

  • Nhược điểm: Chi phí hóa chất cao, tạo ra lượng bùn hóa học cần xử lý, có thể làm tăng TDS (tổng chất rắn hòa tan) trong nước sau xử lý.

xử lý nước thải là gì
xử lý nước thải là gì

2.3. Xử lý Sinh Học: Sức Mạnh Từ Vi Sinh Vật

Đây là phương pháp phổ biến và bền vững nhất, lợi dụng khả năng của các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, tảo…) để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và một số chất vô cơ (N, P):

  • Nguyên lý: Cung cấp môi trường sống thích hợp (kỵ khí, thiếu khí, hiếu khí) để các chủng vi sinh vật chuyên biệt phát triển và “ăn” các chất ô nhiễm, chuyển hóa chúng thành sinh khối (bùn), nước và các khí đơn giản (CO₂, N₂).

  • Phân loại theo điều kiện Oxy:

    • Kỵ khí (Anaerobic): Không có Oxy, vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ thành Metan (CH₄ – Biogas) và CO₂. Thích hợp cho nước thải nồng độ hữu cơ rất cao (Bể Biogas, UASB…).
    • Thiếu khí (Anoxic): Không có Oxy hòa tan nhưng có Nitrat (NO₃⁻) hoặc Nitrit (NO₂⁻), vi sinh vật thiếu khí sử dụng Nitrat/Nitrit làm chất nhận điện tử thay Oxy để phân hủy chất hữu cơ, đồng thời khử Nitrat thành khí Nito (Bể Anoxic…).
    • Hiếu khí (Aerobic): Cần cung cấp Oxy liên tục, vi sinh vật hiếu khí phân hủy mạnh mẽ chất hữu cơ thành CO₂, H₂O và sinh khối mới. Quá trình Nitrat hóa (chuyển NH₄⁺ thành NO₃⁻) cũng diễn ra ở đây (Bể Aerotank, MBBR, MBR…).
  • Các loại bể/công nghệ: Tùy thuộc vào loại vi sinh vật và cách chúng phát triển (lơ lửng hay dính bám) mà có nhiều loại bể khác nhau (UASB, Anoxic, Aerotank, SBR, MBBR, MBR…).

  • Ưu điểm: Chi phí vận hành (hóa chất) thường thấp hơn hóa lý, thân thiện môi trường, xử lý hiệu quả chất hữu cơ (BOD, COD > 85%) và dinh dưỡng (N, P).

  • Nhược điểm: Cần diện tích xây dựng lớn (với công nghệ truyền thống), nhạy cảm với sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, pH, tải trọng hoặc chất độc, thời gian xử lý thường dài hơn hóa lý, tạo bùn sinh học cần xử lý.

3. Công Nghệ Sinh Học Tiên Tiến: Nâng Tầm Hiệu Quả Xử Lý

Để khắc phục nhược điểm của phương pháp sinh học truyền thống (diện tích lớn, bùn nhiều, hiệu quả chưa triệt để), các công nghệ cải tiến đã ra đời và được Green Star ứng dụng hiệu quả:

3.1. Công Nghệ Màng Lọc Sinh Học (MBR): Chất Lượng Vượt Trội

MBR là sự kết hợp đột phá giữa bể sinh học hiếu khí và màng lọc siêu lọc (MF/UF). Thay vì dùng bể lắng thứ cấp, màng MBR với kích thước lỗ lọc siêu nhỏ (chỉ khoảng 0.03 – 0.4 µm) sẽ giữ lại toàn bộ bùn hoạt tính và cả vi khuẩn, virus ngay trong bể phản ứng.

  • Ưu điểm:
    • Chất lượng nước sau xử lý cực kỳ tốt, trong, gần như loại bỏ hoàn toàn TSS, vi khuẩn, virus (có thể không cần khử trùng thêm).
    • Nước có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích.
    • Giảm đáng kể diện tích xây dựng so với công nghệ truyền thống.
    • Vận hành ở nồng độ bùn cao, tăng hiệu quả xử lý và khả năng chịu sốc tải.
  • Ứng dụng: Phù hợp mọi quy mô, từ nhỏ (module cho phòng khám) đến lớn (khu công nghiệp, khu dân cư), đặc biệt khi yêu cầu chất lượng nước cao hoặc diện tích hạn chế.

3.2. Công Nghệ Giá Thể Sinh Học (MBBR): Tối Ưu Diện Tích & Hiệu Suất

MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là cải tiến từ bể Aerotank bằng cách bổ sung các vật liệu mang (giá thể) bằng nhựa có diện tích bề mặt lớn, lơ lửng trong bể. Vi sinh vật sẽ phát triển thành lớp màng (biofilm) bám trên bề mặt giá thể này.

  • Ưu điểm:
    • Mật độ vi sinh vật trong bể tăng lên gấp nhiều lần so với Aerotank truyền thống, giúp tăng hiệu quả xử lý BOD/COD và Nitrat hóa.
    • Giảm đáng kể thể tích bể cần thiết cho cùng một công suất xử lý.
    • Tăng khả năng chống sốc tải, ổn định hơn khi nồng độ đầu vào thay đổi đột ngột.
    • Dễ dàng nâng cấp từ bể Aerotank hiện hữu.
  • Ứng dụng: Xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp có nồng độ ô nhiễm hữu cơ và amoni cao.

3.3. Các Công Nghệ Khác (SBR, UASB, etc.)

Ngoài MBR và MBBR, còn có nhiều công nghệ sinh học hiệu quả khác như:

  • SBR (Sequencing Batch Reactor): Thực hiện các quá trình hiếu khí, thiếu khí, lắng trong cùng một bể theo chu trình thời gian, linh hoạt, tiết kiệm diện tích.
  • UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Xử lý kỵ khí hiệu quả cao cho nước thải hữu cơ đậm đặc, thu hồi biogas.
Sơ đồ công nghệ hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
Sơ đồ công nghệ hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

4. Thuyết Minh Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Thông Dụng Nhất

Mặc dù mỗi hệ thống được Green Star “may đo” riêng, một quy trình tổng thể thường bao gồm các bước logic sau.

4.1 Ngăn điều hòa

Ngăn điều hoà có chức năng ổn định lưu lượng nồng độ ô nhiễm xử lý, đảm bảo cho quá trình xử lý vi sinh đạt hiệu quả tốt nhất, tránh tình trạng sốc tải hệ thống, tại Ngăn
điều hòa có bố trí hệ thống sục khí.

4.2 Ngăn Anoxic hay bể thiếu khí

Ngăn lọc thiếu khí Anoxic có nhiệm vụ xử lý hàm lượng Nitơ dưới dạng muối Nitrat có mặt trong nước thải. Trong nước thải tồn tại một lượng Nitơ chủ yếu tồn tại dưới dạng hợp chất hữu cơ và Amoni. Tại đây các vi khuẩn trong môi trường thiếu khí sẽ sử dụng các chất dinh dưỡng trong hợp chất hữu cơ làm thức ăn để tăng trường và phát triển, đồng thời với quá trình đó là quá trình khử muối Nitrat và Nitrit bằng cách lấy oxy từ chúng và giải phóng ra Nitơ tự do và nước.

4.3 Ngăn MBBR hay bể sinh học hiếu khí

Ngăn MBBR hay (còn gọi là ngăn sinh học hiếu khí kết hợp giá thể MBBR) Nhiệm vụ xử lý COD, BOD, chuyển hóa Amoni trong nước thải. Tại ngăn sinh học hiếu khí kết hợp giá thể MBBR tồn tại chủ yếu 2 loại vi sinh vật: “vi sinh vật hiếu khí” bên ngoài và “vi sinh vật thiếu khí” bám sâu bên trong lớp giá thể MBBR, lượng oxy được duy trì nhờ máy thổi khí. Vi sinh vật hiếu khí có nhiệm vụ xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ – BOD, COD có trong nước thải.

Quá trình oxy hóa các chất hữu cơ:

CxHyOz + O2  => CO2 + H2O + năng lượng

Quá trình tổng hợp tế bào mới:

CxHyOz + NH3 + O2 => C5H7O2N + CO2 + H2O + năng lượng

Quá trình chuyển hóa Nitrat (nitrification process):

Quá trình nitrat hóa: diễn ra trong bể với sự góp mặt của 2 chủng loại vi sinh vật tự dưỡng Nitrosomonas và Nitrobacter theo cơ chế sau:

Bước 1: Ammoni được chuyển thành nitrit bởi loài Nitrosomonas (diễn ra tại lớp hiếu khí của lớp màng vi sinh vật).

NH4+ + 1,5 O2 => NO2– + 2 H+ + H2O

Bước 2: Nitrite được chuyển thành nitrat bởi loài Nitrobacter.

NO2– +0,5 O2 => NO3

Tổng hợp 2 phản ứng trên được viết lại như sau:

NH4+ + 2 O2 =>  NO3– + 2 H+ + H2O

Sau đó nước thải được dẫn sang “Ngăn Lắng”.

4.4 Ngăn lắng, Ngăn lọc , Ngăn khử trùng

Sau quá trình xử lý sinh học, nước thải sẽ chứa một lượng bùn vi sinh (trong đó chủ yếu là sinh khối vi sinh). Tại đây lượng bùn lơ lửng trong nước sẽ được lắng xuống đáy bể. Để đảm bảo bù đắp lại lượng bùn hoạt tính bị thất thoát qua “Ngăn lắng” nhằm ổn định quá trình xử lý hiếu khí, một phần bùn ở “Ngăn lắng” sẽ được tuần hoàn trở lại “Ngăn MBBR”.

Quá trình phân tách giữa nước thải và bùn theo nguyên lý trọng lực, bùn được lắng xuống đáy bể. Nước trong sau lắng và lọc nổi lên trên bề mặt và được dẫn vào “Hộp khử trùng”, Tại “Hộp khử trùng” có bố trí thiết bị khử trùng bằng dunh dịch Javen để loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật gây hại trước khi xả thải ra môi trường. Đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt QCVN.

5. Lựa Chọn Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Phù Hợp: Tiêu Chí Quan Trọng

Việc thiết kế và lựa chọn một hệ thống xử lý nước thải tối ưu không chỉ dựa vào công nghệ mà còn cần đáp ứng nhiều yêu cầu và tiêu chí đánh giá:

  • Phù hợp đặc tính nước thải: Công nghệ phải xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm đặc trưng của nguồn thải (sinh hoạt, công nghiệp, y tế, chăn nuôi…).
  • Đáp ứng công suất: Hệ thống phải đủ lớn để xử lý lưu lượng nước thải tối đa phát sinh.
  • Đạt chuẩn xả thải: Chất lượng nước đầu ra phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành (QCVN 14, QCVN 40…) hoặc tiêu chuẩn tái sử dụng.
  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì lâu dài.
  • Vận hành ổn định, an toàn: Dễ dàng vận hành, bảo trì, có phương án phòng ngừa sự cố.
  • Độ bền và thẩm mỹ: Vật liệu bền với môi trường nước thải, thiết kế gọn gàng, thẩm mỹ (đặc biệt với các module).
  • Tính linh hoạt: Có khả năng nâng cấp, mở rộng khi cần thiết.
  • Công nghệ tiên tiến: Ưu tiên áp dụng các công nghệ hiện đại như MBR, MBBR để tối ưu hiệu quả và diện tích.
  • Quản lý bùn thải: Bùn thải phát sinh phải được quản lý đúng quy định.

6. Green Star: Đồng Hành Cùng Giải Pháp Xử Lý Nước Thải Tối Ưu

Hiểu rõ sự phức tạp và tầm quan trọng của việc xử lý nước thải, Môi Trường Green Star tự hào là đơn vị cung cấp các giải pháp toàn diện, từ tư vấn, thiết kế, thi công đến vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải cho đa dạng các ngành nghề và quy mô. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và việc làm chủ các công nghệ tiên tiến (MBR, MBBR, SBR…), chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những hệ thống xử lý nước thải:

  • Hiệu quả vượt trội: Đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn đạt chuẩn.
  • Chi phí tối ưu: Giải pháp kinh tế nhất trong đầu tư và vận hành.
  • Vận hành dễ dàng: Hệ thống tự động hóa cao, ổn định.
  • Bền vững dài lâu: Thiết kế linh hoạt, vật liệu chất lượng.

Xử lý nước thải là một lĩnh vực khoa học kỹ thuật phức tạp nhưng vô cùng cần thiết. Từ những phương pháp cơ học đơn giản đến các công nghệ sinh học, hóa lý tinh vi, mục tiêu cuối cùng luôn là trả lại sự trong sạch cho nguồn nước, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Việc lựa chọn phương pháp và công nghệ phù hợp đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về đặc tính nước thải và các tiêu chuẩn quy định.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, tối ưu và đáng tin cậy, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Môi Trường Green Star. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn miễn phí và cùng bạn kiến tạo những công trình xử lý nước thải chất lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững chung.

lien he sdt

4.9/5 - (74 bình chọn)

Để lại một bình luận