Mục lục bài viết
Xử lý Nước thải Phòng khám: Giải pháp Công nghệ Nhỏ gọn, Hiệu quả
Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống y tế cơ sở, đặc biệt là các phòng khám đa khoa và chuyên khoa tư nhân tại các khu đô thị, đã góp phần quan trọng vào việc đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ban đầu của người dân. Tuy nhiên, hoạt động của các cơ sở này cũng tạo ra một nguồn nước thải y tế đặc thù, thường gọi là nước thải phòng khám.
Dù lưu lượng có thể không lớn bằng các bệnh viện quy mô, nhưng nước thải phòng khám vẫn chứa đựng những mối nguy tiềm ẩn, đặc biệt là nồng độ cao các vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus…) cùng với các chất hữu cơ, hóa chất khử trùng và mẫu bệnh phẩm.
Một thực trạng đáng lo ngại là nhiều phòng khám, đặc biệt là các cơ sở nhỏ lẻ nằm xen kẽ trong khu dân cư đông đúc với diện tích hạn chế, gặp khó khăn trong việc đầu tư và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn. Tình trạng xả thải trực tiếp hoặc xử lý sơ sài gây ô nhiễm môi trường sống nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước, không khí (mùi hôi) và tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh trong cộng đồng.
Do đó, việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp xử lý nước thải phòng khám vừa hiệu quả cao, vừa nhỏ gọn, dễ vận hành và đảm bảo tuân thủ QCVN 40:2025/BTNMT là yêu cầu cấp thiết và bắt buộc.
1. Nguồn gốc và Đặc điểm Nước thải Phòng khám
1. Nguồn gốc phát sinh:
Nước thải tại phòng khám đa khoa hoặc chuyên khoa thường phát sinh từ các nguồn chính sau:
Hoạt động Khám chữa bệnh & Thủ thuật:
- Nước rửa dụng cụ y tế (kéo, kẹp, banh, ống nội soi mềm…).
- Nước vệ sinh khu vực khám bệnh, phòng tiểu phẫu, thay băng…
- Nước thải từ các thủ thuật nhỏ có phát sinh dịch tiết, máu (ví dụ: xử lý vết thương, nha khoa cơ bản…).
- Nước súc miệng của bệnh nhân (nếu có khám răng miệng).
Khu vực Xét nghiệm (nếu có):
- Nước rửa dụng cụ, ống nghiệm, slide kính…
- Dư lượng hóa chất, thuốc thử, phẩm nhuộm dùng trong xét nghiệm (ví dụ: xét nghiệm máu, nước tiểu, soi tươi…).
Hoạt động Khử trùng, Tiệt khuẩn Dụng cụ:
- Nước thải từ quá trình ngâm dụng cụ trong dung dịch khử trùng (Chlorine, Glutaraldehyde, Cidex…).
- Nước thải từ máy rửa dụng cụ tự động (nếu có).
- Nước xả từ nồi hấp tiệt khuẩn (autoclave).
Nước thải Sinh hoạt:
- Từ nhà vệ sinh, khu vực rửa tay của nhân viên y tế, bệnh nhân và người nhà.
2. Đặc điểm thành phần ô nhiễm:
Nước thải phòng khám mang đặc trưng của nước thải y tế nhưng thường có quy mô và một số khác biệt so với bệnh viện lớn:
- Vi sinh vật Gây bệnh (Pathogens): Đây là yếu tố nguy cơ cao nhất và cần quan tâm hàng đầu. Nước thải chứa đa dạng vi khuẩn (như Salmonella, liên cầu khuẩn Streptococcus, tụ cầu khuẩn Staphylococcus, E. coli…), virus (virus cúm, virus gây bệnh đường tiêu hóa, viêm gan B/C, HIV…), nấm gây bệnh từ bệnh phẩm (máu, mủ, đờm, dịch tiết, phân…) và từ chính môi trường khám chữa bệnh. Nguy cơ lây nhiễm rất cao nếu không được khử trùng triệt để.
- Chất hữu cơ (BOD, COD): Chủ yếu từ dịch tiết cơ thể, máu, các chất hữu cơ trong mẫu bệnh phẩm và một phần từ nước thải sinh hoạt. Nồng độ BOD, COD thường ở mức trung bình (thấp hơn đáng kể so với nước thải chăn nuôi hay một số ngành công nghiệp) và phần lớn dễ phân hủy sinh học (tỷ lệ BOD/COD thường khá cao).
- Chất rắn lơ lửng (TSS): Bao gồm bông băng, gạc vụn, cặn bẩn từ vệ sinh, các hạt tế bào…
- Dư lượng Hóa chất Khử trùng & Tẩy rửa: Nồng độ có thể khá cao tại một số thời điểm xả thải từ khu vực khử trùng, có khả năng gây ức chế vi sinh vật nếu không được điều hòa tốt.
- Dư lượng Dược phẩm: Chủ yếu là thuốc sử dụng tại chỗ (thuốc sát khuẩn, thuốc tê…) hoặc một lượng nhỏ thuốc bệnh nhân thải ra. Thường ít đa dạng và nồng độ thấp hơn so với bệnh viện điều trị nội trú quy mô lớn.
- Hóa chất Xét nghiệm (nếu có): Tùy thuộc vào loại xét nghiệm thực hiện, có thể chứa các hóa chất đặc thù cần lưu ý (phẩm nhuộm, dung môi hữu cơ…).
- Kim loại nặng: Thường không đáng kể, trừ các phòng khám nha khoa có thực hiện trám amalgam (cần hệ thống xử lý riêng cho amalgam/thủy ngân).
- Lưu lượng: Thường thấp đến trung bình, dao động từ vài mét khối (m³) đến vài chục m³ mỗi ngày, tùy thuộc vào quy mô phòng khám, số lượng bệnh nhân và loại hình dịch vụ. Lưu lượng thường tập trung vào giờ làm việc hành chính.

Module xử lý nước thải phòng khám công suất 3-5m3/ngày.
2. Tại sao Xử lý Nước thải Phòng khám là Bắt buộc? Rủi ro & Quy định
Rủi ro Sức khỏe Cộng đồng:
- Nguy cơ lây lan dịch bệnh là rất lớn. Mầm bệnh từ nước thải phòng khám không được xử lý có thể xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt, ao hồ, kênh rạch trong khu dân cư, gây ra các vụ dịch tiêu chảy, tả, lỵ, thương hàn, viêm gan…
Ô nhiễm Môi trường:
- Gây ô nhiễm hữu cơ, làm giảm oxy hòa tan trong nước kênh rạch đô thị.
- Hóa chất khử trùng, dược phẩm có thể gây độc cho hệ sinh thái thủy sinh.
- Phát sinh mùi hôi thối khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng sống của cộng đồng xung quanh.
Yêu cầu Pháp lý Nghiêm ngặt:
- QCVN 28:2010/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế. Nước thải phòng khám bắt buộc phải được xử lý đạt quy chuẩn này (thường là Cột A nếu xả vào nguồn nước dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt, hoặc Cột B cho các nguồn khác, nhưng chỉ tiêu vi sinh vật luôn yêu cầu rất nghiêm ngặt). Sắp tới sẽ thay thế bằng QCVN 40:2025/BTNMT.
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020 & các văn bản hướng dẫn: Quy định rõ trách nhiệm của cơ sở y tế (bao gồm phòng khám) trong việc thu gom và xử lý nước thải đạt quy chuẩn.
- Thông tư 20/2021/TT-BYT: Quy định về quản lý chất thải y tế, trong đó có yêu cầu về xử lý nước thải y tế.
- Trách nhiệm của Chủ cơ sở: Chủ phòng khám chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật nếu để xảy ra tình trạng xả thải không đạt chuẩn, đối mặt với nguy cơ bị xử phạt hành chính nặng, buộc khắc phục hậu quả, thậm chí bị đình chỉ hoạt động hoặc rút giấy phép.
3. Thách thức Đặc thù: Diện tích Hạn chế và Yêu cầu Vận hành Đơn giản
Việc triển khai hệ thống xử lý nước thải cho các phòng khám gặp nhiều khó khăn đặc thù:
- Hạn chế về Diện tích: Phần lớn phòng khám tư nhân được đặt tại các tòa nhà hiện hữu, nhà phố trong khu dân cư đông đúc, diện tích mặt bằng dành cho hệ thống xử lý nước thải thường rất eo hẹp, không thể xây dựng các bể xử lý truyền thống cồng kềnh.
- Yêu cầu Vận hành Đơn giản, Tự động: Phòng khám thường không có đội ngũ kỹ sư môi trường chuyên trách. Do đó, hệ thống xử lý cần được thiết kế dễ vận hành, mức độ tự động hóa cao, không đòi hỏi nhiều thao tác phức tạp hay bảo trì thường xuyên.
- Yêu cầu về Thẩm mỹ và Môi trường xung quanh: Hệ thống xử lý đặt trong khu dân cư cần đảm bảo nhỏ gọn, kín đáo, không phát sinh mùi hôi, tiếng ồn ảnh hưởng đến hoạt động của phòng khám và các hộ dân xung quanh.
- Chi phí Đầu tư và Vận hành: Chi phí phải hợp lý, phù hợp với quy mô và khả năng tài chính của phòng khám.

4. Giải pháp Công nghệ Xử lý Nước thải Phòng khám: Ưu tiên Module Hợp khối
Để giải quyết các thách thức trên, các công nghệ xử lý nước thải dạng module hợp khối (packaged wastewater treatment plant) là giải pháp được ưu tiên và lựa chọn hàng đầu cho các phòng khám. Các module này tích hợp nhiều công đoạn xử lý trong một thiết bị nhỏ gọn, chế tạo sẵn.
4.1 Công nghệ Module Hợp khối MBBR + MBR + UV
Đây là sự kết hợp tiên tiến, đáp ứng tốt các tiêu chí khắt khe cho phòng khám:
Mô tả chung: Là hệ thống xử lý nước thải hoàn chỉnh được thiết kế và lắp đặt trong một hoặc vài khối module nhỏ gọn, chế tạo sẵn tại xưởng và vận chuyển đến lắp đặt tại phòng khám.
Quy trình Công nghệ Bên trong Module (Chi tiết hóa):
Ngăn/Bể Thu gom & Điều hòa (Tích hợp):
- Nước thải từ các nguồn phát sinh (sau khi qua song chắn rác thô) được dẫn vào ngăn đầu tiên của module.
- Chức năng: Chứa nước thải, điều hòa lưu lượng và nồng độ, có thể tích hợp lưới lọc rác tinh và ngăn lắng cặn sơ bộ.
(Tùy chọn) Ngăn Anoxic (Thiếu khí):
- Nếu có yêu cầu xử lý Nitơ cao (thường ít cần thiết cho phòng khám nhỏ), có thể tích hợp thêm ngăn thiếu khí với hệ thống khuấy trộn và tuần hoàn nội bộ từ ngăn hiếu khí.
Ngăn MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor):
- Nước thải được đưa vào ngăn chứa các giá thể vi sinh di động (MBBR media).
- Hệ thống sục khí mịn được cấp vào đáy bể, vừa cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí phát triển thành lớp biofilm trên giá thể, vừa giữ cho giá thể luôn chuyển động, xáo trộn đều.
- Vi sinh vật trong biofilm sẽ phân hủy hiệu quả các chất hữu cơ (BOD, COD).
- Ưu điểm trong module: Giúp tăng mật độ vi sinh vật, xử lý hiệu quả trong thể tích bể nhỏ gọn, ổn định và chịu sốc tải tốt.
Ngăn MBR (Membrane Bioreactor):
- Hỗn hợp nước và bùn hoạt tính (bao gồm cả vi sinh lơ lửng và biofilm bong tróc) từ ngăn MBBR chảy sang ngăn chứa màng lọc MBR.
- Màng MBR (dạng sợi rỗng hoặc tấm phẳng) có kích thước lỗ lọc siêu nhỏ (thường 0.01 – 0.4 µm) được nhúng trực tiếp trong bể.
- Bơm hút màng hoạt động, hút nước sạch xuyên qua màng lọc vào đường ống dẫn ra ngoài.
- Toàn bộ bùn hoạt tính, vi khuẩn, virus, và các chất rắn lơ lửng bị giữ lại hoàn toàn bên ngoài màng lọc.
Ưu điểm vượt trội trong module:
- Thay thế hoàn toàn bể lắng thứ cấp, giúp hệ thống cực kỳ nhỏ gọn.
- Cho chất lượng nước sau lọc rất cao, rất trong (TSS gần như bằng 0), loại bỏ gần như 100% vi khuẩn.
- Cho phép duy trì nồng độ bùn hoạt tính (MLSS) trong bể sinh học rất cao, tăng hiệu quả xử lý, giảm thể tích bể.
-
-
Ngăn Chứa Nước Sau Màng.
Thiết bị Khử trùng bằng Tia UV (UV Disinfection):
- Nước sau màng MBR được dẫn qua thiết bị khử trùng UV.
- Tia cực tím với bước sóng thích hợp sẽ phá hủy DNA/RNA của các vi sinh vật gây bệnh còn sót lại, đảm bảo tiêu diệt triệt để.
- Ưu điểm: Rất hiệu quả, an toàn (không dùng hóa chất), tự động, nhỏ gọn. Đặc biệt phù hợp với nước sau MBR vì đã rất trong.
Đầu ra: Nước sau khử trùng UV đảm bảo đạt QCVN 28:2010/BTNMT, Cột A, an toàn để xả ra môi trường hoặc hệ thống thoát nước chung.
Ưu điểm chung của Module MBBR + MBR + UV:
- Cực kỳ nhỏ gọn: Giải quyết triệt để vấn đề diện tích hạn chế.
- Hiệu quả xử lý rất cao: Đặc biệt là khả năng loại bỏ vi sinh vật gây bệnh, TSS, BOD, COD, đảm bảo đạt QCVN 28 Cột A hoặc QCVN 40:2025 cột A.
- Tự động hóa cao: Vận hành đơn giản, ít cần sự can thiệp của con người.
- Lắp đặt nhanh chóng, linh hoạt: Module chế tạo sẵn giúp rút ngắn thời gian thi công tại công trường. Dễ di dời nếu cần.
- Thẩm mỹ, kín đáo, không mùi: Phù hợp đặt trong khu dân cư.
- Chất lượng nước đầu ra ổn định.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các hệ thống truyền thống hoặc module đơn giản hơn.
- Yêu cầu bảo trì màng MBR định kỳ: Cần thực hiện rửa ngược, ngâm rửa hóa chất theo chu kỳ để chống tắc nghẽn và duy trì hiệu suất lọc, tuổi thọ màng.
- Tiêu thụ điện năng cho máy thổi khí, bơm hút màng, đèn UV.
Kết luận: Giải pháp Hiện đại cho Bài toán Nước thải Phòng khám Đô thị
Xử lý nước thải phòng khám là yêu cầu bắt buộc nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, đặc biệt trong bối cảnh các phòng khám ngày càng phát triển tại các khu đô thị đông đúc. Thách thức về diện tích hạn chế và yêu cầu vận hành đơn giản đã thúc đẩy sự ra đời của các giải pháp công nghệ module hợp khối tiên tiến.
Trong đó, sự kết hợp giữa công nghệ MBBR, màng lọc MBR và khử trùng UV nổi lên như một giải pháp tối ưu, đáp ứng hiệu quả các tiêu chí về nhỏ gọn, hiệu quả xử lý cao (đặc biệt là khử trùng), tự động hóa và tuân thủ nghiêm ngặt QCVN 28:2010/BTNMT Cột A. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng lợi ích về diện tích, chất lượng nước đầu ra và mức độ tự động hóa khiến công nghệ này trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho các phòng khám hiện đại, có trách nhiệm.
Việc lựa chọn công nghệ phù hợp, kết hợp với quy trình vận hành, bảo trì đúng cách và quản lý bùn thải theo quy định sẽ giúp các phòng khám thực hiện tốt trách nhiệm bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao uy tín và góp phần xây dựng một hệ thống y tế cơ sở an toàn, bền vững.
Để có thêm các thông tin chi tiết về hệ thống module MBR phòng khám. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline sau.

Bể MBBR – Ứng dụng trong xử lý nước thải
Module xử lý nước thải Jokaso 40m3/ngày


Bài Viết Liên Quan: