Mục lục bài viết
Giải Pháp Xử Lý Nước Thải: Module xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý 10m3
Bạn đang đối mặt với thách thức xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sản xuất chứa nhiều chất ô nhiễm khó phân hủy, độ màu cao, hoặc kim loại nặng? Bạn cần một giải pháp hiệu quả, tuân thủ quy chuẩn môi trường, tiết kiệm chi phí và diện tích?
Module xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý GS 03 từ Môi Trường Green Star chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
1. Tại sao Công nghệ Hóa Lý là Lựa chọn Tối ưu cho Nước thải Công nghiệp ?
Công nghệ hóa lý là phương pháp xử lý nền tảng, đặc biệt hiệu quả đối với các loại nước thải mà phương pháp sinh học gặp khó khăn hoặc không thể xử lý triệt để. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này bao gồm:
- Khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm đa dạng: Từ chất rắn lơ lửng (TSS), các hạt keo mịn, đến kim loại nặng hòa tan (như Cr, Ni, Cu, Zn, Pb…), dầu mỡ, và các hợp chất tạo màu phức tạp.
- Tốc độ xử lý nhanh: Các phản ứng hóa lý diễn ra nhanh chóng, cho phép xử lý một lượng lớn nước thải trong thời gian ngắn với diện tích xây dựng nhỏ gọn.
- Hoạt động ổn định: Ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động đột ngột về thành phần và tải lượng ô nhiễm đầu vào so với các hệ thống sinh học.
- Xử lý tốt các chất độc hại: Có khả năng loại bỏ các chất độc hại có thể ức chế hoạt động của vi sinh vật trong các hệ thống xử lý sinh học.
1.1 Công Nghệ Xử Lý Hiệu Quả:
- Ứng dụng phương pháp hóa lý tiên tiến, tập trung vào các quá trình cốt lõi: Trung hòa pH – Keo tụ – Tạo bông – Lắng – Lọc.
- Đặc biệt hiệu quả đối với nước thải công nghiệp, nước thải sản xuất chứa các chất lơ lửng (SS), kim loại nặng, dầu mỡ, độ màu cao và các thành phần khó xử lý bằng phương pháp sinh học.

2. Quy trình công nghệ và thông số kỹ thuật
- Tiền xử lý & Bơm: Nước thải thô từ nguồn phát sinh (sau khi qua song chắn rác/lưới lọc thô nếu cần) được tập trung tại hố thu hoặc bể điều hòa (giúp ổn định lưu lượng và nồng độ) trước khi được bơm ổn định vào module xử lý chính.
- Trung hòa pH Tự động: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Nước thải được đưa vào ngăn đầu tiên của bể phản ứng. Tại đây, hệ thống cảm biến pH liên tục đo lường và truyền tín hiệu về bộ điều khiển. Dựa trên giá trị cài đặt (thường là 6.5 – 7.5 cho việc sử dụng PAC, nhưng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào loại hóa chất và bản chất nước thải), bộ điều khiển sẽ tự động điều khiển bơm định lượng châm hóa chất điều chỉnh pH (axit hoặc bazơ) để đưa pH về khoảng tối ưu. Việc này đảm bảo hiệu quả tối đa cho quá trình keo tụ phía sau và giảm thiểu lượng hóa chất sử dụng.
- Phản ứng Keo tụ (Coagulation): Sau khi pH được tối ưu, nước thải chảy sang ngăn keo tụ. Hóa chất keo tụ chính (thường là PAC – Poly Aluminium Chloride, hoặc các loại phèn nhôm, phèn sắt khác tùy thuộc vào đặc tính nước thải) được châm vào bằng hệ thống bơm định lượng chính xác. Dưới tác động của motor khuấy tốc độ cao, hóa chất keo tụ nhanh chóng phân tán đều trong nước, thực hiện quá trình thủy phân tạo ra các ion mang điện tích dương. Các ion này sẽ trung hòa điện tích âm bề mặt của các hạt keo (thường là các hạt lơ lửng mịn, chất hữu cơ dạng keo) đang tồn tại bền vững trong nước thải. Sự trung hòa điện tích này phá vỡ lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt, cho phép chúng tiến lại gần nhau và kết dính thành các hạt vi bông cặn (micro-flocs) nhỏ li ti.
- Phản ứng Tạo bông (Flocculation): Nước thải chứa vi bông cặn tiếp tục chảy sang ngăn tạo bông. Tại đây, hóa chất trợ keo tụ (flocculant), thường là các hợp chất polymer cao phân tử (như polyacrylamide – PAM), được thêm vào. Khác với giai đoạn keo tụ, motor khuấy ở ngăn này hoạt động với tốc độ chậm hơn, tạo dòng chảy rối nhẹ nhàng. Các phân tử polymer có mạch dài sẽ đóng vai trò như những “cầu nối”, liên kết các vi bông cặn lại với nhau, tạo thành những bông cặn lớn hơn, nặng hơn, có cấu trúc ổn định và dễ lắng hơn (macro-flocs). Tốc độ khuấy phù hợp là yếu tố then chốt để các bông cặn phát triển tối đa về kích thước mà không bị phá vỡ cấu trúc.
- Lắng Tách cặn (Sedimentation): Dòng nước chứa các bông cặn lớn được dẫn vào bể lắng. Nhờ trọng lượng và kích thước lớn, các bông cặn này sẽ lắng xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực, hình thành lớp bùn hóa lý. Thiết kế bể lắng của module GS 03 được tính toán tối ưu về thời gian lưu nước và tốc độ dòng chảy để đảm bảo hiệu quả lắng cao nhất. Phần nước trong phía trên, đã được loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng và các chất ô nhiễm kết tụ trong bông cặn, sẽ tràn qua máng thu nước để chuyển sang công đoạn xử lý tiếp theo. (Tùy chọn: Có thể tích hợp tấm lắng Lamella để tăng cường hiệu quả và giảm diện tích bể).
- Lọc Tinh (Filtration): Để đạt được chất lượng nước đầu ra theo yêu cầu khắt khe của QCVN 40:2011/BTNMT và loại bỏ triệt để các hạt cặn mịn có thể còn sót lại sau quá trình lắng, nước trong được dẫn qua bể lọc. Bể lọc thường chứa các lớp vật liệu lọc đa dạng như cát thạch anh, sỏi đỡ, có thể có thêm than hoạt tính (nếu cần khử màu, mùi, hoặc hấp phụ các chất hữu cơ hòa tan còn lại). Quá trình lọc này đảm bảo độ trong của nước và loại bỏ tối đa các tạp chất còn lại trước khi xả ra nguồn tiếp nhận.
- Quản lý Bùn: Bùn hóa lý tập trung ở đáy bể lắng sẽ được bơm hút định kỳ sang bể chứa bùn riêng. Do đặc tính bùn hóa lý thường chứa nhiều nước và có các hydroxit kim loại, nên cần các bước xử lý tiếp theo như cô đặc (thickening) hoặc ép lọc (dewatering) để giảm thể tích trước khi được thu gom và xử lý bởi đơn vị có chức năng theo đúng quy định pháp luật.
2.1 Chất lượng nước đầu ra
Đảm bảo đạt QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.

2.2 Thiết Kế Thông Minh và Bền Bỉ:
- Vật liệu cao cấp: Chế tạo từ nhựa PP (Polypropylene) hoặc Composite (FRP), mang lại độ bền vượt trội, chống ăn mòn hóa chất tuyệt đối, chịu được môi trường khắc nghiệt của nước thải công nghiệp. Độ bền cao hơn đáng kể so với vật liệu kim loại như Inox 304 trong nhiều ứng dụng xử lý nước thải.
- An toàn: Vật liệu có khả năng cách điện tốt.
- Nhỏ gọn & Tiết kiệm không gian: Kích thước chỉ 1.2m x 1.0m x 1.8m, phù hợp với các nhà máy, cơ sở sản xuất có diện tích hạn chế.
- Linh hoạt: Thiết kế dạng module dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, di dời khi cần thiết. Có khả năng tùy chỉnh và nâng cấp công suất xử lý trong tương lai.
- Tối ưu vận hành: Thiết bị bên trong được bố trí khoa học, dễ dàng quan sát, vận hành và bảo trì, bảo dưỡng.
2.3 Chi Phí Đầu Tư Hợp Lý:
- Giá thành cạnh tranh hơn so với các giải pháp sử dụng vật liệu đắt tiền như Inox 304, trong khi độ bền và khả năng chống ăn mòn lại vượt trội.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế nhờ độ bền cao của vật liệu PP/FRP.
2.4 Thông số Kỹ thuật Cơ bản:
- Model: GS 03
- Công suất xử lý: 10 m³/ngày đêm
- Kích thước (D x R x C): 2.0m x 1.5m x 3m
- Vật liệu chế tạo: Nhựa PP hoặc Composite (FRP)
- Loại nước thải xử lý: Nước thải công nghiệp, nước thải sản xuất (thông số cụ thể sẽ được điều chỉnh dựa trên nồng độ ô nhiễm đầu vào)
- Tiêu chuẩn nước đầu ra: QCVN 40:2025/BTNMT
- Bảo hành: 1 năm
Lưu ý: Thông số kỹ thuật chi tiết (như loại bơm, công suất motor, loại hóa chất đề xuất) có thể được điều chỉnh để phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể và tính chất nước thải đầu vào của Quý khách hàng.
Ưu điểm
- Thiết kế Module Nhỏ gọn, Linh hoạt: Kích thước chỉ 2.0m x 1.5m x 3m giúp tiết kiệm tối đa diện tích lắp đặt. Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng và có thể di dời hoặc nâng cấp công suất khi cần.
- Vật liệu Siêu bền, Chống ăn mòn: Chế tạo từ nhựa PP hoặc Composite (FRP) cao cấp, chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt, không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì. An toàn về điện.
- Vận hành Ổn định, Dễ dàng: Hệ thống được thiết kế với các thiết bị bố trí khoa học, dễ quan sát. Mức độ tự động hóa trong kiểm soát pH và định lượng hóa chất giúp giảm thiểu sự can thiệp của người vận hành, đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định.
- Chi phí Đầu tư và Vận hành Hợp lý: Giá thành cạnh tranh, tiết kiệm chi phí hóa chất nhờ tối ưu hóa quy trình, độ bền cao giúp giảm chi phí thay thế, sửa chữa.
- Phù hợp Điều kiện Việt Nam: Sản xuất trong nước bởi Môi Trường Green Star, đảm bảo sự am hiểu về đặc thù nguồn thải và khí hậu địa phương.
3. Đặt Hàng và Tư Vấn:
Môi Trường Green Star tự hào là nhà cung cấp các giải pháp xử lý nước thải dạng module đa dạng về chủng loại và công suất.
Để được tư vấn chi tiết hoàn toàn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho Module xử lý nước thải hóa lý GS 03, Quý khách hàng vui lòng:
- Liên hệ qua Hotline/Zalo
- Cung cấp thông tin cần thiết: Công suất xử lý mong muốn, đặc tính nước thải đầu vào (nếu có), yêu cầu về chất lượng nước đầu ra, vật liệu mong muốn và các yêu cầu khác (nếu có).
- Sau khi thống nhất phương án kỹ thuật, hai bên sẽ tiến hành ký hợp đồng và Quý khách thanh toán đặt cọc để Green Star tiến hành sản xuất.
- Giao hàng: Sản phẩm sẽ được giao tại xưởng Green Star hoặc vận chuyển đến địa điểm yêu cầu của Quý khách trên toàn quốc (có tính phí vận chuyển).
Môi Trường Green Star – Đồng hành cùng doanh nghiệp trên con đường phát triển bền vững và bảo vệ môi trường!
Green Star –
rất tốt