Mục lục bài viết
Xử lý Nước thải bằng Phương pháp Hóa lý: Nguyên lý, Ứng dụng và Công nghệ Chi tiết
Trong bức tranh đa dạng của các công nghệ xử lý nước thải, phương pháp hóa lý đóng một vai trò cực kỳ quan trọng và không thể thay thế, đặc biệt là đối với các dòng thải phức tạp từ hoạt động công nghiệp. Khác với phương pháp sinh học dựa vào hoạt động của vi sinh vật, xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý sử dụng các nguyên tắc phản ứng hóa học và các quá trình tách pha vật lý để loại bỏ hiệu quả những chất ô nhiễm mà phương pháp sinh học khó hoặc không thể xử lý được.
Vậy, xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý là gì? Về bản chất, đó là việc áp dụng một hoặc nhiều quá trình, trong đó hóa chất được thêm vào nước thải để tạo ra các phản ứng hóa học mong muốn (như kết tủa, oxy hóa, trung hòa…), biến đổi các chất ô nhiễm thành dạng dễ loại bỏ hơn (dạng rắn không tan, dạng khí, dạng ít độc hơn). Sau đó, các quá trình vật lý như lắng, tuyển nổi, lọc sẽ được sử dụng để tách các chất ô nhiễm đã được biến đổi này ra khỏi pha nước.
Phương pháp này là “chìa khóa” để giải quyết nhiều bài toán ô nhiễm hóc búa, từ nước thải chứa kim loại nặng, độ màu cao đến các hóa chất công nghiệp độc hại. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên lý, các công nghệ hóa lý phổ biến, ứng dụng thực tế, ưu nhược điểm và những yếu tố cần lưu ý để vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý
1. Nguyên lý Cơ bản của Xử lý Nước thải bằng Phương pháp Hóa lý
Cốt lõi của phương pháp này nằm ở hai giai đoạn chính, thường diễn ra nối tiếp hoặc đồng thời:
1.1 Giai đoạn Phản ứng Hóa học:
Mục tiêu: Biến đổi bản chất hóa học của các chất ô nhiễm.
Cách thức: Đưa các hóa chất (gọi là thuốc thử hoặc tác nhân hóa học) vào nước thải để gây ra các phản ứng như:
- Trung hòa: Điều chỉnh độ pH của nước thải về mức mong muốn.
- Oxy hóa – Khử: Thay đổi trạng thái oxy hóa của chất ô nhiễm, biến chúng thành dạng ít độc hơn hoặc dễ loại bỏ hơn.
- Kết tủa: Biến đổi các chất ô nhiễm hòa tan thành dạng rắn không tan (kết tủa).
- Phân hủy: Phá vỡ cấu trúc của các phân tử ô nhiễm phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn, ít độc hơn.
1.2 Giai đoạn Tách pha Vật lý:
Mục tiêu: Loại bỏ các chất ô nhiễm đã được biến đổi (thường là ở dạng rắn hoặc khí) ra khỏi pha nước.
Cách thức: Sử dụng các quá trình vật lý dựa trên sự khác biệt về tỷ trọng, kích thước hoặc trạng thái pha, bao gồm:
- Lắng trọng lực (Sedimentation): Tách các hạt rắn nặng hơn nước.
- Tuyển nổi (Flotation): Tách các hạt rắn nhẹ hơn nước hoặc dầu mỡ.
- Lọc (Filtration): Tách các hạt rắn không lắng hoặc không nổi được qua vật liệu lọc.
- Hấp phụ (Adsorption): Loại bỏ các chất hòa tan bằng cách cho chúng bám vào bề mặt vật liệu rắn.

2. Các Phương pháp Hóa lý Phổ biến và Cơ chế Hoạt động Chi tiết
Có rất nhiều kỹ thuật hóa lý khác nhau, tùy thuộc vào loại chất ô nhiễm cần loại bỏ. Dưới đây là những phương pháp phổ biến và quan trọng nhất:
2.1. Trung hòa (Neutralization):
- Mục đích: Điều chỉnh độ pH của nước thải về khoảng trung tính (thường 6.5 – 8.5) hoặc đến một giá trị pH tối ưu cho các quá trình xử lý tiếp theo (như keo tụ, kết tủa, xử lý sinh học).
- Cơ chế: Thêm axit (như H₂SO₄, HCl) vào nước thải có tính kiềm hoặc thêm bazơ (như NaOH, Ca(OH)₂, Na₂CO₃) vào nước thải có tính axit để thực hiện phản ứng trung hòa.
- Ứng dụng: Là bước xử lý gần như bắt buộc đối với hầu hết các loại nước thải công nghiệp có pH ban đầu nằm ngoài giới hạn cho phép hoặc không phù hợp cho các công đoạn sau.
2.2. Keo tụ – Tạo bông (Coagulation – Flocculation):
Mục đích: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng (TSS) kích thước nhỏ, các hạt keo (colloids) gây ra độ đục, loại bỏ một phần độ màu, COD và một số kim loại nặng (thường kết hợp với kết tủa hydroxide).
Cơ chế:
- Keo tụ (Coagulation): Các hạt keo trong nước thải thường mang điện tích âm, đẩy nhau và tồn tại ở trạng thái lơ lửng bền vững. Hóa chất keo tụ (coagulant) thường là các muối kim loại hóa trị cao (như PAC, phèn nhôm, phèn sắt) có điện tích dương. Khi thêm vào nước và khuấy nhanh, các ion kim loại đa hóa trị sẽ trung hòa điện tích âm của hạt keo, làm chúng mất ổn định và có xu hướng kết dính lại với nhau.
- Tạo bông (Flocculation): Sau khi keo tụ, các hạt keo nhỏ đã mất ổn định cần được liên kết lại thành các bông cặn (flocs) lớn hơn, nặng hơn để dễ dàng lắng hoặc nổi. Quá trình này được hỗ trợ bằng cách thêm các chất trợ keo tụ (flocculant aid), thường là các polymer cao phân tử (như Polyacrylamide – PAM). Polymer tạo thành các “cầu nối” liên kết các hạt keo nhỏ lại. Quá trình này cần khuấy trộn với tốc độ chậm hơn để tránh làm vỡ các bông cặn đã hình thành.
Hóa chất: PAC (Poly Aluminium Chloride), Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃), Phèn sắt (FeCl₃, Fe₂(SO₄)₃), Polymer (Anionic, Cationic, Non-ionic).
Yếu tố ảnh hưởng: pH là yếu tố quan trọng nhất, liều lượng hóa chất keo tụ và trợ keo tụ, cường độ và thời gian khuấy trộn, nhiệt độ, thành phần nước thải. Việc xác định điều kiện tối ưu thường được thực hiện qua thí nghiệm Jar-test.
2.3. Kết tủa Hóa học (Chemical Precipitation):
Mục đích: Loại bỏ các ion ô nhiễm hòa tan, đặc biệt là các ion kim loại nặng (Cu²⁺, Zn²⁺, Ni²⁺, Cr³⁺, Pb²⁺, Cd²⁺…), phosphate (PO₄³⁻), fluoride (F⁻)…
Cơ chế: Thêm vào nước thải một hóa chất (tác nhân kết tủa) có khả năng phản ứng với ion ô nhiễm hòa tan tạo thành một hợp chất mới không tan hoặc rất ít tan trong nước (gọi là kết tủa). Kết tủa này sau đó có thể được loại bỏ bằng lắng hoặc lọc.
- Kết tủa Hydroxide: Phổ biến nhất để loại bỏ kim loại nặng. Bằng cách nâng pH của nước thải lên một giá trị thích hợp (thường dùng NaOH hoặc vôi), các ion kim loại sẽ phản ứng với ion OH⁻ tạo thành kết tủa hydroxide kim loại, ví dụ: Ni²⁺ + 2OH⁻ → Ni(OH)₂↓. Mỗi kim loại có một khoảng pH kết tủa tối ưu khác nhau.
- Kết tủa Sulfide: Dùng Na₂S hoặc NaHS để kết tủa một số kim loại (như Cd²⁺, Pb²⁺, Hg²⁺) dưới dạng sulfide kim loại (CdS↓, PbS↓…), thường có độ tan thấp hơn hydroxide, hiệu quả ở pH rộng hơn. Tuy nhiên, cần cẩn trọng vì dư thừa sulfide có thể gây độc và mùi H₂S.
- Kết tủa Phosphate: Dùng phèn nhôm, phèn sắt hoặc vôi để kết tủa ion PO₄³⁻ thành dạng AlPO₄↓, FePO₄↓ hoặc Ca₃(PO₄)₂↓.
Lưu ý: Hiệu quả kết tủa phụ thuộc nhiều vào pH, nhiệt độ, sự có mặt của các chất tạo phức có thể làm cản trở quá trình.
2.4. Oxy hóa Hóa học (Chemical Oxidation):
- Mục đích: Phá hủy các chất hữu cơ độc hại, khó phân hủy sinh học (phenol, cyanide, thuốc trừ sâu…); khử màu (do các hợp chất hữu cơ phức tạp); khử mùi (do H₂S, NH₃…); khử trùng; oxy hóa các chất vô cơ như Fe²⁺ thành Fe³⁺ (dễ kết tủa), Mn²⁺ thành MnO₂↓, S²⁻ thành SO₄²⁻, CN⁻ thành CNO⁻ hoặc CO₂ + N₂.
- Cơ chế: Sử dụng các chất oxy hóa mạnh để nhận electron từ chất ô nhiễm, làm thay đổi cấu trúc hóa học của chúng thành các dạng ít độc hại hơn hoặc dễ xử lý hơn.
- Tác nhân oxy hóa phổ biến: Chlorine (Cl₂, NaOCl, CaOCl₂), Ozone (O₃), Hydrogen Peroxide (H₂O₂), Kali Permanganate (KMnO₄), Fenton (H₂O₂ + Fe²⁺), các Quá trình Oxy hóa Nâng cao (AOPs – Advanced Oxidation Processes như O₃/UV, H₂O₂/UV, Fenton/UV…). AOPs tạo ra gốc hydroxyl (•OH) có khả năng oxy hóa cực mạnh, xử lý được cả những chất hữu cơ bền vững nhất.
2.5. Khử hóa Hóa học (Chemical Reduction):
- Mục đích: Chuyển hóa các chất ô nhiễm có tính oxy hóa mạnh hoặc ở trạng thái oxy hóa cao về dạng ít độc hơn hoặc dễ loại bỏ hơn.
- Cơ chế: Sử dụng các chất khử để cung cấp electron cho chất ô nhiễm.
- Ví dụ điển hình: Khử Crôm hóa trị VI (Cr⁶⁺ – rất độc, tan) thành Crôm hóa trị III (Cr³⁺ – ít độc hơn và dễ dàng kết tủa dưới dạng Cr(OH)₃ ở pH thích hợp). Các chất khử thường dùng: Natri bisulfit (NaHSO₃), Natri metabisulfit (Na₂S₂O₅), Lưu huỳnh đioxit (SO₂), Sắt (II) sunfat (FeSO₄) trong môi trường axit.
2.6. Hấp phụ (Adsorption):
- Mục đích: Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan (đặc biệt là các chất khó phân hủy sinh học, vi lượng), màu, mùi, và một số kim loại nặng còn sót lại sau các quá trình xử lý khác.
- Cơ chế: Các phân tử chất ô nhiễm trong pha lỏng (chất bị hấp phụ) di chuyển và bám dính lên bề mặt của vật liệu rắn xốp (chất hấp phụ) do lực hút bề mặt (lực Van der Waals, liên kết hóa học…).
- Vật liệu hấp phụ phổ biến: Than hoạt tính (dạng bột hoặc dạng hạt) là vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất do diện tích bề mặt riêng cực lớn và khả năng hấp phụ nhiều loại chất hữu cơ. Các vật liệu khác: zeolite, silicagel, oxit nhôm hoạt tính, một số loại nhựa tổng hợp…
2.7. Trao đổi Ion (Ion Exchange):
- Mục đích: Loại bỏ có chọn lọc các ion không mong muốn ra khỏi dung dịch nước bằng cách trao đổi chúng với các ion khác trên một vật liệu rắn (nhựa trao đổi ion).
- Ứng dụng: Làm mềm nước (loại bỏ Ca²⁺, Mg²⁺), khử khoáng, loại bỏ các ion kim loại nặng (Cu²⁺, Ni²⁺, Cd²⁺…), loại bỏ nitrat (NO₃⁻), amoni (NH₄⁺)…
- Cơ chế: Các hạt nhựa trao đổi ion có chứa các nhóm chức năng mang điện tích cố định và các ion đối (counter-ions) linh động. Khi nước thải chứa ion cần loại bỏ đi qua lớp nhựa, các ion này sẽ trao đổi vị trí với các ion đối trên bề mặt nhựa.
- Lưu ý: Sau một thời gian hoạt động, khả năng trao đổi của nhựa sẽ bão hòa và cần được tái sinh bằng cách rửa qua dung dịch muối, axit hoặc bazơ đậm đặc để đẩy các ion đã hấp phụ ra và phục hồi trạng thái ban đầu của nhựa.

3. Công đoạn Tách pha Rắn-Lỏng sau Xử lý Hóa lý
Sau khi các phản ứng hóa học tạo ra kết tủa hoặc bông cặn, việc tách các chất rắn này ra khỏi nước là bước tiếp theo, thường sử dụng các phương pháp vật lý:
3.1 Lắng trọng lực (Sedimentation):
- Nguyên lý: Dựa vào sự khác biệt tỷ trọng, các hạt rắn nặng hơn nước sẽ lắng xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực.
- Thiết bị: Bể lắng đứng (hình trụ hoặc vuông, dòng chảy từ dưới lên hoặc từ tâm ra), bể lắng ngang (hình chữ nhật, dòng chảy ngang), bể lắng tấm nghiêng (Lamella Clarifier) – có các tấm nghiêng xếp gần nhau giúp tăng diện tích bề mặt lắng hiệu dụng, giảm kích thước bể và thời gian lắng.
- Phù hợp: Khi bông cặn/kết tủa tương đối nặng và dễ lắng.
3.2 Tuyển nổi Không khí Hòa tan (DAF – Dissolved Air Flotation):
- Nguyên lý: Không khí được hòa tan vào nước dưới áp suất cao trong một bồn chứa. Sau đó, dòng nước bão hòa không khí này được đưa vào bể tuyển nổi và giảm áp suất đột ngột, làm giải phóng hàng triệu bọt khí siêu nhỏ. Các bọt khí này bám vào các hạt rắn/bông cặn/dầu mỡ và kéo chúng nổi lên bề mặt, tạo thành lớp váng bùn để hệ thống gạt bề mặt thu gom.
- Ưu điểm: Xử lý hiệu quả các hạt rắn nhẹ, bông cặn mịn khó lắng, dầu mỡ; thời gian lưu nước ngắn; kích thước bể nhỏ gọn; bùn nổi có độ ẩm thấp hơn bùn lắng. Rất hiệu quả cho nước thải công nghiệp như thực phẩm (dầu mỡ), dệt nhuộm (bông cặn màu), giấy, hóa dầu…
- Tuyển nổi siêu nông (Super-Shallow DAF / High-Rate DAF): Là dạng cải tiến của DAF, có chiều sâu bể rất nông, thời gian lưu nước cực ngắn (chỉ vài phút), hiệu quả cao và tiết kiệm diện tích tối đa.
3.3 Lọc (Filtration):
- Lọc áp lực (bể lọc cát, lọc đa vật liệu): Thường được dùng sau công đoạn lắng hoặc tuyển nổi để loại bỏ nốt các hạt cặn lơ lửng mịn, làm trong nước, đảm bảo đạt tiêu chuẩn về TSS.
- Máy lọc ép (Filter Press – khung bản, băng tải): Thường dùng để tách nước và làm khô bùn thải hóa lý, nhưng đôi khi cũng có thể dùng để lọc trực tiếp hỗn hợp sau phản ứng hóa lý nếu nồng độ rắn không quá cao.
4. Ứng dụng Thực tế của Phương pháp Hóa lý trong Xử lý Nước thải
Phương pháp hóa lý có phạm vi ứng dụng rất rộng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp:
4.1 Xử lý Nước thải Công nghiệp
Đây là “sân khấu” chính của phương pháp hóa lý. Nó đặc biệt hiệu quả và thường là lựa chọn hàng đầu cho các loại nước thải:
- Chứa kim loại nặng: Xi mạ, luyện kim, sản xuất pin, điện tử, thuộc da… (Kết tủa, Trao đổi ion).
- Chứa hóa chất vô cơ, axit, kiềm: Sản xuất hóa chất, phân bón… (Trung hòa, Kết tủa).
- Độ màu cao: Dệt nhuộm, sản xuất mực in, giấy… (Keo tụ – tạo bông, Oxy hóa, Hấp phụ).
- Độ đục, TSS cao: Hầu hết các ngành công nghiệp. (Keo tụ – tạo bông, Lắng/Tuyển nổi).
- Chứa dầu mỡ: Thực phẩm, cơ khí, hóa dầu… (Tuyển nổi DAF).
- Chứa chất hữu cơ khó phân hủy sinh học, độc hại: Hóa chất, dược phẩm, thuốc bảo vệ thực vật… (Oxy hóa hóa học, AOPs, Hấp phụ).
- Nước thải buồng sơn: (Keo tụ – tạo bông, Lắng/Tuyển nổi).
4.2 Tiền xử lý (Pre-treatment)
Thường được sử dụng làm bước xử lý ban đầu cho nước thải công nghiệp phức tạp trước khi đưa vào hệ thống xử lý sinh học (ví dụ tại các KCN) nhằm:
- Loại bỏ các chất độc hại có thể ức chế vi sinh vật (kim loại nặng, CN⁻…).
- Giảm tải lượng ô nhiễm (COD, TSS…).
- Điều chỉnh pH về mức phù hợp cho vi sinh vật.
4.3 Xử lý Bậc cao (Tertiary Treatment)
Áp dụng sau công đoạn xử lý sinh học để:
- Loại bỏ triệt để phốt pho (bằng kết tủa hóa học).
- Khử nốt màu, COD còn lại (bằng hấp phụ, oxy hóa).
- Loại bỏ kim loại nặng vi lượng.
4.2 Xử lý Nước cấp
Keo tụ – tạo bông là một bước không thể thiếu trong quy trình xử lý nước mặt (sông, hồ) thành nước sạch cho sinh hoạt. Trao đổi ion được dùng để làm mềm nước cứng.

5. Ưu điểm và Nhược điểm của Phương pháp Hóa lý
Mỗi phương pháp đều có những thế mạnh và hạn chế riêng:
5.1 Ưu điểm:
- Hiệu quả cao: Xử lý tốt các chất ô nhiễm vô cơ, kim loại nặng, chất rắn lơ lửng, độ màu, dầu mỡ.
- Xử lý được chất độc/khó phân hủy: Có khả năng loại bỏ hoặc phá hủy các chất mà phương pháp sinh học “bó tay”.
- Tốc độ xử lý nhanh: Các phản ứng hóa học và quá trình tách pha vật lý thường diễn ra nhanh hơn nhiều so với quá trình sinh học.
- Hệ thống vận hành ổn định: Ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ, tải lượng hữu cơ (so với sinh học). Có thể dễ dàng dừng và khởi động lại hệ thống.
- Linh hoạt: Có thể dễ dàng điều chỉnh (thay đổi hóa chất, liều lượng, pH…) để đáp ứng sự thay đổi của nước thải đầu vào. Có thể thiết kế dạng module.
- Công nghệ phổ biến: Nhiều kỹ thuật hóa lý đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, dễ tiếp cận.
5.2 Nhược điểm:
- Chi phí vận hành cao: Chủ yếu do chi phí tiêu thụ hóa chất liên tục (keo tụ, trung hòa, oxy hóa…) và chi phí năng lượng cho bơm, khuấy trộn, máy ép bùn…
- Phát sinh lượng bùn thải lớn: Quá trình keo tụ, kết tủa tạo ra nhiều bùn hóa học. Bùn này thường chứa kim loại nặng hoặc hóa chất, được xem là bùn nguy hại, đòi hỏi chi phí xử lý và thải bỏ rất tốn kém theo quy định về CTNH.
- Hiệu quả hạn chế với chất hữu cơ hòa tan: Đặc biệt là các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học, xử lý sinh học thường kinh tế và hiệu quả hơn để loại bỏ BOD.
- Nguy cơ tạo sản phẩm phụ: Một số quá trình oxy hóa (như dùng Clo) có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại không mong muốn (ví dụ: Trihalomethanes – THMs).
- Đòi hỏi kiểm soát quy trình chặt chẽ: Việc kiểm soát pH, liều lượng hóa chất, tốc độ khuấy… cần độ chính xác cao để đạt hiệu quả tối ưu và tránh lãng phí.
- Nhạy cảm với biến động: Mặc dù ổn định hơn sinh học về nhiệt độ, nhưng sự thay đổi lớn và đột ngột về thành phần ô nhiễm đầu vào có thể đòi hỏi phải điều chỉnh liên tục các thông số vận hành (đặc biệt là liều lượng hóa chất).
6. Các Yếu tố Ảnh hưởng và Lưu ý Vận hành Quan trọng
Để hệ thống xử lý hóa lý hoạt động hiệu quả và ổn định, cần quan tâm đến các yếu tố sau:
- pH: Là yếu tố quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hầu hết các quá trình (keo tụ, kết tủa, oxy hóa…). Cần xác định khoảng pH tối ưu và duy trì ổn định bằng hệ thống kiểm soát tự động.
- Liều lượng Hóa chất: Phải được xác định chính xác thông qua thí nghiệm (Jar-test) và điều chỉnh phù hợp với sự thay đổi của nước thải đầu vào. Sử dụng đúng liều lượng giúp tối ưu hiệu quả và chi phí.
- Nhiệt độ Nước thải: Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học và độ tan của các chất.
- Thành phần và Nồng độ Chất ô nhiễm: Ảnh hưởng đến loại hóa chất, liều lượng cần dùng và hiệu quả xử lý. Sự có mặt của các chất cản trở (chất tạo phức, chất hoạt động bề mặt…) cần được xem xét.
- Chế độ Thủy động lực: Tốc độ khuấy trộn (nhanh cho keo tụ, chậm cho tạo bông), thời gian lưu nước trong các bể phản ứng, tốc độ dòng chảy qua bể lắng/tuyển nổi… đều ảnh hưởng đến hiệu quả.
- An toàn Lao động: Phải trang bị đầy đủ bảo hộ lao động, xây dựng quy trình vận hành an toàn khi tiếp xúc, lưu trữ và sử dụng các loại hóa chất nguy hiểm (axit, kiềm đặc, chất oxy hóa mạnh…).
Kết luận: Phương pháp Hóa lý – Mảnh ghép Quan trọng trong Xử lý Nước thải Hiện đại
Xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý là một tập hợp các kỹ thuật đa dạng và hiệu quả, đóng vai trò không thể thiếu trong việc giải quyết các vấn đề ô nhiễm nước, đặc biệt là từ các nguồn thải công nghiệp phức tạp. Từ việc trung hòa pH, loại bỏ kim loại nặng bằng kết tủa, tách chất rắn lơ lửng bằng keo tụ – tạo bông, đến phá hủy các hợp chất độc hại bằng oxy hóa, phương pháp hóa lý cung cấp những công cụ mạnh mẽ để bảo vệ môi trường nước.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế nhất định, đặc biệt là chi phí vận hành liên quan đến hóa chất và vấn đề xử lý bùn thải nguy hại. Do đó, việc lựa chọn áp dụng công nghệ hóa lý cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên đặc tính cụ thể của nước thải, yêu cầu xử lý và điều kiện kinh tế – kỹ thuật.
Trong thực tế, giải pháp tối ưu thường là sự kết hợp hài hòa giữa phương pháp hóa lý với các phương pháp khác như xử lý cơ học và sinh học, nhằm tận dụng ưu điểm và khắc phục nhược điểm của từng phương pháp, hướng tới một quy trình xử lý nước thải toàn diện, hiệu quả và bền vững hơn. Việc không ngừng nghiên cứu, cải tiến công nghệ và tối ưu hóa quy trình vận hành sẽ tiếp tục nâng cao vai trò của phương pháp hóa lý trong sứ mệnh bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá.
Quý khách hàng cần tư vấn về thiết kế hệ thống xử lý nước thải, xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý.
Vui lòng liên hệ với xử lý nước thải Green Star. Để được hỗ trợ tốt nhất
Bài Viết Liên Quan: