Xử lý Nước thải Nhiễm Dầu nhớt: Công nghệ và Thách thức

xử lý nước thải nhiễm dầu

 Xử lý Nước thải Nhiễm Dầu nhớt: Giải pháp toàn diện

Ngành công nghiệp sản xuất và gia công kim loại tấm, đặc biệt là tôn mạ màu, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất hàng gia dụng tại Việt Nam. Một công đoạn không thể thiếu trước khi sơn phủ hoặc xử lý bề mặt tiếp theo là làm sạch bề mặt tấm tôn (tole) để loại bỏ lớp dầu mỡ bảo vệ, bụi bẩn và các tạp chất khác. Quá trình làm sạch này, thường sử dụng các dung dịch kiềm mạnh như Xút (NaOH), lại tạo ra một loại nước thải công nghiệp với những đặc tính rất đặc thù: nhiễm dầu nhớt nặng và có độ pH cực kỳ cao.

Dòng nước thải nhiễm dầu nhớt từ công đoạn tẩy rửa tôn này rất đậm đặc, tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Do thành phần ô nhiễm chủ yếu là các chất vô cơ (kiềm) và các chất hữu cơ khó phân hủy sinh học (dầu mỡ khoáng), phương pháp xử lý hóa lý là giải pháp công nghệ then chốt và bắt buộc.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nguồn gốc, đặc điểm chi tiết của loại nước thải này, các tác động môi trường, công nghệ xử lý hóa lý phù hợp và các yêu cầu pháp lý cần tuân thủ tại Việt Nam, đặc biệt là quy chuẩn mới QCVN 40:2025/BTNMT.

1. Nguồn gốc và Quy trình Phát sinh Nước thải Làm sạch Tôn

  • Quy trình công nghiệp: Trước khi được sơn phủ màu hoặc mạ lớp bảo vệ khác, các cuộn tôn hoặc tấm tôn kim loại (thép đen, thép mạ kẽm…) thường được phủ một lớp dầu hoặc mỡ để chống gỉ và bôi trơn trong quá trình vận chuyển, gia công trước đó. Để đảm bảo lớp sơn phủ bám dính tốt, bề mặt tôn cần được làm sạch hoàn toàn lớp dầu mỡ và bụi bẩn này.
  • Công đoạn làm sạch: Phổ biến là sử dụng dung dịch kiềm nóng, thường là Sodium Hydroxide (NaOH) pha loãng ở nồng độ và nhiệt độ nhất định. Quá trình có thể thực hiện bằng cách nhúng (Dipping) hoặc phun (Spraying) dung dịch lên bề mặt tôn.
  • Phát sinh nước thải: Chủ yếu từ dung dịch tẩy rửa bão hòa cần thải bỏ và nước rửa (Rinsing) sau công đoạn tẩy rửa để loại bỏ kiềm và chất bẩn dư.

2. Đặc điểm Thành phần Ô nhiễm Nổi bật của Nước thải Tẩy rửa Tôn

Nước thải từ công đoạn này có những đặc tính rất đặc trưng:

  1. pH Rất Cao (Tính Kiềm mạnh): Do sử dụng NaOH hoặc hóa chất kiềm khác, pH gốc thường > 11-12. Gây ăn mòn, độc hại thủy sinh, ức chế sinh học. Bắt buộc phải trung hòa.
  2. Nồng độ Dầu mỡ Khoáng (O&G) Cao: Từ lớp dầu bảo vệ bị rửa trôi. Tồn tại dạng tự do, phân tán, hoặc nhũ tương hóa (do NaOH và nhiệt độ), rất khó tách loại. Đây là chất ô nhiễm chính.
  3. COD (Nhu cầu oxy hóa học) Cao: Chủ yếu do dầu mỡ và các chất hữu cơ khác. COD có thể đạt vài nghìn mg/L.
  4. BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa) Thấp: Dầu mỡ khoáng khó phân hủy sinh học, dẫn đến tỷ lệ BOD5/COD thấp. Xử lý sinh học không phải là lựa chọn chính.
  5. Chất rắn lơ lửng (TSS) Cao: Gồm bụi bẩn, hạt kim loại nhỏ, cặn xà phòng hóa, cặn hóa chất.
  6. Nhiệt độ: Có thể cao nếu dùng dung dịch tẩy rửa nóng.
  7. Độ màu/Độ đục: Do dầu mỡ và TSS.
  8. Kim loại nặng và các chất khác: Có thể chứa vết kim loại (As, Hg, Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Ni, Mn, Fe…) hoặc các ion khác (Xianua, Phenol, Sunfua…) tùy thuộc vào chất lượng tôn, loại dầu và hóa chất sử dụng. Cần phân tích để xác định và kiểm soát nếu có.

(Ví dụ tham khảo từ các dự án tương tự cho thấy COD có thể trên 1200 mg/L, TSS khoảng 200 mg/L, Dầu mỡ khoáng trên 100 mg/L và pH rất cao, cùng với sự hiện diện của các kim loại ở mức độ khác nhau cần kiểm soát theo quy chuẩn).

3. Tác động Môi trường và Yêu cầu Pháp lý (QCVN 40:2025/BTNMT)

3.1 Tác động Môi trường và Sức khỏe:

  • Gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước (váng dầu, thiếu oxy, độc tính do pH cao và dầu/kim loại).
  • Ô nhiễm đất và nước ngầm nếu rò rỉ.
  • Tắc nghẽn hệ thống thoát nước.
  • Ảnh hưởng sức khỏe con người (bỏng do pH cao, nguy cơ từ kim loại nặng).

3.2 Yêu cầu Pháp lý:

  • Bắt buộc phải xử lý nước thải đạt QCVN 40:2025/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp – phiên bản mới nhất thay thế QCVN 40:2011/BTNMT) trước khi xả thải. Doanh nghiệp cần cập nhật và tuân thủ các giới hạn mới nhất theo quy chuẩn này.
  • Các chỉ tiêu cốt lõi cần kiểm soát chặt chẽ theo QCVN 40:2025/BTNMT bao gồm: pH, Tổng dầu mỡ khoáng, COD, TSS, và các kim loại nặng hoặc hóa chất đặc thù khác nếu có trong nước thải đầu vào với nồng độ cần kiểm soát.
  • Cần xác định đúng Cột (A hoặc B) và các hệ số lưu lượng (Kf), nguồn tiếp nhận (Kq) theo quy định trong QCVN 40:2025/BTNMT để áp dụng giá trị giới hạn tối đa cho phép (Cmax) chính xác.
  • Vi phạm sẽ dẫn đến các chế tài nghiêm khắc của pháp luật.
công nghệ Xử lý nước thải nhiễm dầu nhớt
công nghệ Xử lý nước thải nhiễm dầu nhớt

4. Công nghệ Xử lý Nước thải Nhiễm Dầu nhớt từ Làm sạch Tôn

Phương pháp hóa lý là chủ đạo. Quy trình xử lý tập trung vào trung hòa pH, tách dầu mỡ hiệu quả (đặc biệt là dầu nhũ tương) và loại bỏ TSS/COD còn lại. Xử lý sinh học thường không cần thiết và không hiệu quả cho dòng thải đặc thù này.

Quy trình Công nghệ Hóa lý Điển hình:

Bước 1: Thu gom & Điều hòa:

  • Thu gom nước thải từ các công đoạn làm sạch tôn vào Bể điều hòa.
  • Bể này giúp ổn định lưu lượng và nồng độ. Không nên sục khí quá mạnh để tránh phân tán dầu. Cần khuấy trộn nhẹ hoặc sục khí vừa đủ.
  • (Lưu ý: Việc đấu nối chung với nước thải sinh hoạt hay lò hơi cần được đánh giá cẩn thận về tính tương thích và hiệu quả xử lý tổng thể. Ưu tiên xử lý riêng dòng thải này nếu có thể).

Bước 2: Tách Dầu Thô (Tùy chọn – Nếu dầu tự do nhiều):

  • Công nghệ: Bể tách dầu trọng lực API, PPI/CPI, hoặc gạt dầu bề mặt.
  • Mục đích: Loại bỏ phần lớn dầu nổi, giảm tải cho các bước sau. Dầu thu hồi được quản lý như CTNH.

Bước 3: Xử lý Hóa lý (Trung hòa – Phá nhũ – Keo tụ – Tạo bông – Tách pha):

Trung hòa / Điều chỉnh pH: (Bắt buộc) Dùng axit (H₂SO₄, HCl) để hạ pH từ mức rất cao xuống khoảng tối ưu (xác định bằng Jar-test), có thể giúp phá một phần nhũ tương dầu.

Phá nhũ Hóa học (nếu cần): Nếu nhũ tương bền, châm thêm hóa chất phá nhũ (demulsifier) đặc hiệu.

Keo tụ: Châm PAC hoặc phèn sắt (FeCl₃) (thường hiệu quả với dầu) vào bể khuấy nhanh.

Tạo bông: Châm Polymer (loại Cationic hoặc Non-ionic thường phù hợp hơn, cần Jar-test) vào bể khuấy chậm để tạo bông cặn lớn chứa dầu và chất rắn.

Tách pha Rắn-Lỏng-Dầu:

  • Tuyển nổi Không khí Hòa tan (DAF): Công nghệ ưu tiên và hiệu quả nhất. Bọt khí nhỏ bám vào bông cặn chứa dầu, kéo chúng nổi lên bề mặt thành lớp váng dày đặc, dễ thu gom. Loại bỏ đồng thời TSS và phần lớn O&G còn lại.
  • Bể lắng: Ít hiệu quả hơn DAF cho loại bùn cặn chứa dầu này.

Bước 4: Lọc tinh (Tùy chọn / Tùy yêu cầu):

  • Bể lọc áp lực (cát/đa vật liệu): Loại bỏ nốt TSS còn sót lại sau DAF để đạt tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt (ví dụ Cột A của QCVN 40:2025/BTNMT).

Bước 5: Kiểm tra & Xả thải:

  • Đảm bảo nước sau xử lý đạt các chỉ tiêu giới hạn trong QCVN 40:2025/BTNMT (Cột A hoặc B tùy theo nguồn tiếp nhận) trước khi xả thải.
Xử lý nước thải nhiễm dầu nhớt
Xử lý nước thải nhiễm dầu nhớt

5. Các Lưu ý Vận hành và Tối ưu hóa Hệ thống

  • Kiểm soát pH: Yếu tố then chốt, cần hệ thống tự động, chính xác.
  • Tối ưu hóa Hóa chất: Jar-test thường xuyên để xác định loại và liều lượng hóa chất tối ưu (axit, phá nhũ, keo tụ, tạo bông).
  • Vận hành DAF hiệu quả: Điều chỉnh các thông số kỹ thuật (áp suất, tuần hoàn, gạt váng).
  • Quản lý Dầu/Bùn thải: Thu gom và xử lý định kỳ, đúng quy định về CTNH.
  • An toàn Lao động: Tuân thủ quy trình an toàn khi làm việc với NaOH, H₂SO₄…
  • Giảm thiểu tại nguồn: Xem xét sử dụng dầu bảo vệ dễ tẩy rửa, tối ưu hóa quy trình tẩy rửa, thu hồi dung dịch NaOH (nếu khả thi).

Kết luận: Giải pháp Hóa lý Chuyên biệt cho Nước thải Nhiễm Dầu từ Làm sạch Tôn

Xử lý nước thải nhiễm dầu nhớt và có pH cao từ công đoạn làm sạch tôn là một yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp trong ngành gia công kim loại, sơn phủ. Do đặc tính ô nhiễm chủ yếu là vô cơ và các chất hữu cơ khó phân hủy sinh học (dầu khoáng), phương pháp hóa lý là giải pháp công nghệ cốt lõi và hiệu quả nhất.

Một quy trình xử lý điển hình bao gồm các bước điều hòa, tách dầu sơ bộ (nếu cần), trung hòa pH, phá nhũ (nếu cần), keo tụ, tạo bông, và tách pha rắn-lỏng-dầu (ưu tiên công nghệ Tuyển nổi DAF), có thể kết hợp lọc tinh ở cuối quy trình. Việc lựa chọn hóa chất phù hợp, tối ưu hóa liều lượng và kiểm soát chặt chẽ các thông số vận hành, đặc biệt là pH, là yếu tố quyết định đến hiệu quả xử lý.

Đồng thời, việc quản lý dầu thải và bùn thải phát sinh như Chất thải Nguy hại phải được thực hiện nghiêm túc. Tuân thủ các giới hạn nghiêm ngặt của QCVN 40:2025/BTNMT (phiên bản mới nhất) không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hình ảnh, sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Quý khách hàng đang cần tìm đơn vị có kinh nghiệm trong xử lý nước thải nhiễm dầu mỡ, nước thải tẩy dầu tole. xin vui lòng gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn. Xin cảm ơn

lien he sdt

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận