Xử Lý Chất Thải Nguy Hại 2025: Quy Trình, Quy Định và Mức Phạt Mới Nhất

Xử Lý Chất Thải Nguy Hại 2025

Xử Lý Chất Thải Nguy Hại 2025: Quy Trình, Quy Định và Mức Phạt Mới Nhất

Sự phát triển kinh tế – xã hội kéo theo sự gia tăng không ngừng của lượng chất thải phát sinh, trong đó Chất thải nguy hại (CTNH) là một vấn đề đặc biệt nhức nhối. Với những đặc tính độc hại, dễ cháy, ăn mòn, lây nhiễm…, CTNH tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người nếu không được quản lý và xử lý đúng cách.

Tại Việt Nam, công tác quản lý CTNH ngày càng được chú trọng và siết chặt thông qua hệ thống pháp luật môi trường ngày càng hoàn thiện. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về xử lý chất thải nguy hại không chỉ là trách nhiệm pháp lý bắt buộc mà còn là yếu tố then chốt để doanh nghiệp bảo vệ uy tín, giảm thiểu rủi ro và đóng góp vào sự phát triển bền vững.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về công tác quản lý và xử lý CTNH tại Việt Nam, bao gồm định nghĩa, nguồn gốc, quy trình quản lý chuẩn, trách nhiệm của các bên liên quan, và đặc biệt là các mức xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Luật số 72/2020/QH14) và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 05/2025/NĐ-CP, Thông tư 07/2025/TT-BTNMTNghị định 45/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính.

1. Chất Thải Nguy Hại (CTNH) Là Gì và Nguồn Gốc Phát Sinh?

1.1 Định nghĩa

Theo Khoản 17, Điều 3 Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Chất thải nguy hại là “chất thải chứa yếu tố độc hại, phóng xạ, lây nhiễm, dễ cháy, dễ nổ, gây ăn mòn, gây ngộ độc hoặc có đặc tính nguy hại khác.”   

Để cụ thể hóa, Nghị định 08/2022/NĐ-CP và đặc biệt là Thông tư 02/2022/TT-BTNMT (ban hành Danh mục chất thải) quy định chi tiết danh mục các loại CTNH kèm theo mã CTNH (Hazardous Waste Code). Một chất thải được xác định là CTNH nếu nó:

  • Có tên trong danh mục CTNH ban hành.
  • Hoặc có chứa các thành phần nguy hại vượt ngưỡng quy định tại quy chuẩn kỹ thuật môi trường.

1.2 Các đặc tính nguy hại phổ biến:

  • Dễ cháy (Flammable)
  • Dễ nổ (Explosive)
  • Gây ăn mòn (Corrosive)
  • Độc tính (Toxic) – Gây độc cấp tính, mãn tính, gây ung thư…
  • Lây nhiễm (Infectious)
  • Phản ứng (Reactive) – Dễ phản ứng hóa học mạnh khi tiếp xúc với chất khác.
  • Độc tính sinh thái (Ecotoxic)

Nguồn gốc phát sinh CTNH rất đa dạng:

  • Công nghiệp: Dung môi, hóa chất thải, sơn, mực in, dầu mỡ thải, bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, pin, ắc quy, tro xỉ từ lò đốt, bao bì dính hóa chất…
  • Y tế: Chất thải lây nhiễm (bông băng, gạc dính máu/dịch), vật sắc nhọn (kim tiêm), dược phẩm quá hạn, hóa chất xét nghiệm…
  • Nông nghiệp: Vỏ bao bì thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, phân bón hết hạn hoặc không rõ nguồn gốc…
  • Sinh hoạt và Tiêu dùng: Pin, ắc quy thải, bóng đèn huỳnh quang hỏng, nhiệt kế thủy ngân vỡ, sơn, dung môi, hóa chất tẩy rửa mạnh, thiết bị điện tử thải (E-waste)…
Một số loại chất thải nguy hại thường gặp
Một số loại chất thải nguy hại thường gặp

2. Tại Sao Phải Quản Lý và Xử Lý Chất Thải Nguy Hại Đúng Cách?

Việc quản lý và xử lý CTNH đúng quy trình, đúng kỹ thuật mang lại những lợi ích và ý nghĩa vô cùng quan trọng:

  • Bảo vệ Môi trường Sống: Ngăn chặn sự phát tán các chất độc hại vào đất, nguồn nước (nước ngầm, nước mặt) và không khí. Giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái, đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên.
  • Bảo vệ Sức khỏe Cộng đồng: Giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm trực tiếp (qua da, hô hấp, tiêu hóa) hoặc gián tiếp (qua chuỗi thức ăn bị ô nhiễm) với các chất độc hại, phòng ngừa các bệnh cấp tính và mãn tính nguy hiểm (ung thư, rối loạn thần kinh, hô hấp…).
  • Tuân thủ Nghiêm ngặt Quy định Pháp luật: Đây là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tổ chức, cá nhân có hoạt động phát sinh CTNH, được quy định chi tiết trong các hồ sơ môi trường như: ĐTM đánh giá tác động môi trường, giấy phép môi trường. Việc vi phạm sẽ phải đối mặt với các chế tài xử phạt hành chính rất nặng (theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP), thậm chí có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Nâng cao Trách nhiệm Xã hội và Hình ảnh Doanh nghiệp (CSR): Thể hiện sự cam kết của doanh nghiệp đối với bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh, có trách nhiệm, từ đó nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh.
  • Tối ưu hóa Tài nguyên (Tiềm năng): Một số loại CTNH sau khi được xử lý phù hợp có thể được tái chế, thu hồi các thành phần có giá trị (kim loại, dung môi…) hoặc thu hồi năng lượng (đồng xử lý trong lò xi măng), góp phần tiết kiệm tài nguyên và giảm chi phí xử lý cuối cùng.

3. Khung Pháp Lý về Quản Lý Chất Thải Nguy Hại tại Việt Nam (Cập nhật 2025)

Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh công tác quản lý CTNH tại Việt Nam hiện nay bao gồm:

  1. Luật Bảo vệ Môi trường số 72/2020/QH14: Có hiệu lực từ 01/01/2022, đặt ra các nguyên tắc, chính sách và quy định khung về quản lý chất thải nói chung và CTNH nói riêng (Điều 82, 83, 84).
  2. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022: Quy định chi tiết một số điều của Luật BVMT 2020. Chương V, Mục 3 của Nghị định này quy định rất chi tiết về quản lý CTNH, bao gồm: phân định, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, xử lý, trách nhiệm của chủ nguồn thải, chủ vận chuyển, chủ xử lý, và các yêu cầu về báo cáo, giấy phép.
  3. Thông tư số 02/2022/TT-BTNMT ngày 10/01/2022: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật BVMT 2020. Thông tư này ban hành các biểu mẫu quan trọng (chứng từ CTNH, báo cáo quản lý CTNH…) và đặc biệt là Danh mục chất thải (Phụ lục III), trong đó có danh mục CTNH và ngưỡng nguy hại làm cơ sở để phân định.
  4. Nghị định số 45/2022/NĐ-CP ngày 07/07/2022: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Nghị định này quy định các mức phạt cụ thể và rất cao đối với các hành vi vi phạm liên quan đến quản lý CTNH (Điều 29, 30, 31, 32, 33, 34…).

4. Quy Trình Quản Lý Chất Thải Nguy Hại “Từ Nguồn Đến Đích” (Cradle-to-Grave)

Theo quy định hiện hành, quy trình quản lý CTNH phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

Bước 1: Phân định, Phân loại và Khai báo CTNH

  • Phân định: Xác định xem chất thải phát sinh có phải là CTNH hay không dựa trên:
    • Đối chiếu với Danh mục CTNH trong Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.
    • Phân tích đặc tính nguy hại tại phòng thí nghiệm nếu không chắc chắn hoặc không có trong danh mục.
  • Phân loại: Gom nhóm các loại CTNH có cùng mã, cùng tính chất để thuận tiện cho việc lưu giữ và xử lý. Gán đúng Mã CTNH theo danh mục.
  • Khai báo:
    • Lập hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường (nếu thuộc đối tượng) hoặc Đăng ký môi trường, trong đó có nội dung về quản lý CTNH.
    • Lập Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại (nếu phát sinh CTNH thường xuyên hoặc >1.200 kg/năm, hoặc >120 kg/năm đối với CTNH có thành phần halogen hữu cơ thuộc nhóm POP).
    • Lập Báo cáo quản lý chất thải nguy hại định kỳ và đột xuất theo yêu cầu.

Bước 2: Thu gom và Lưu giữ CTNH tại Nguồn

  • Thiết bị lưu chứa: Sử dụng các thùng, container chuyên dụng, chắc chắn, không rò rỉ, có dấu hiệu cảnh báo CTNH rõ ràng, phù hợp với loại CTNH chứa bên trong.
  • Phân tách: Tuyệt đối không để lẫn CTNH với chất thải thông thường hoặc các loại CTNH không tương thích với nhau (có thể gây phản ứng cháy, nổ, sinh khí độc).
  • Khu vực lưu giữ: Phải bố trí khu vực lưu giữ CTNH riêng biệt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật: có mái che, nền chống thấm, tường/vách ngăn, thông gió tốt, biện pháp phòng chống cháy nổ, trang bị ứng phó sự cố (hấp thụ chất tràn đổ…), biển báo nguy hiểm.
  • Thời gian lưu giữ: Không quá 01 năm kể từ ngày phát sinh. Trường hợp muốn lưu giữ lâu hơn phải báo cáo và được cơ quan chức năng chấp thuận.

Bước 3: Hợp đồng và Vận chuyển CTNH

  • Lựa chọn đơn vị vận chuyển: Chỉ được phép ký hợp đồng vận chuyển CTNH với các đơn vị đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường (hoặc Sở TNMT ủy quyền) cấp Giấy phép hành nghề quản lý CTNH (có chức năng vận chuyển). Phải kiểm tra giấy phép còn hiệu lực và phạm vi hoạt động phù hợp.
  • Chứng từ CTNH: Lập Chứng từ CTNH theo mẫu quy định tại Thông tư 02/2022/TT-BTNMT cho mỗi chuyến vận chuyển. Đây là tài liệu quan trọng để theo dõi dòng đời của CTNH, có chữ ký xác nhận của chủ nguồn thải, chủ vận chuyển và chủ xử lý.
  • Phương tiện vận chuyển: Phải là xe chuyên dụng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật an toàn, có biển báo CTNH.

Bước 4: Xử lý, Tiêu hủy hoặc Tái chế CTNH

  • Lựa chọn đơn vị xử lý: Chỉ được phép ký hợp đồng xử lý CTNH với các đơn vị đã được cấp Giấy phép hành nghề quản lý CTNH (có chức năng xử lý) hoặc cơ sở có Giấy phép môi trường (bao gồm nội dung xử lý CTNH). Kiểm tra kỹ giấy phép về loại CTNH được phép xử lý và công nghệ xử lý phù hợp.
  • Phương pháp xử lý: Tùy thuộc vào loại CTNH và công nghệ của đơn vị xử lý, có thể áp dụng các phương pháp phổ biến như:
    • Thiêu đốt: Trong lò đốt nhiệt độ cao, có hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn.
    • Chôn lấp an toàn: Tại các ô chôn lấp được thiết kế đặc biệt cho CTNH, có lớp chống thấm, hệ thống thu gom nước rỉ…
    • Ổn định hóa rắn: Trộn CTNH với các phụ gia để giảm tính độc hại và cố định chúng trong một khối rắn trơ.
    • Xử lý hóa học/lý học: Trung hòa, oxy hóa, khử, lọc, chưng cất…
    • Tái chế/Thu hồi: Tách chiết kim loại, tinh chế dung môi, đồng xử lý trong lò nung xi măng…
  • Xác nhận xử lý: Lưu giữ liên cuối cùng của Chứng từ CTNH có xác nhận của đơn vị xử lý để hoàn tất hồ sơ.
Rác thải nguy hại hộ gia đình
Rác thải nguy hại hộ gia đình

5. Trách Nhiệm Của Các Bên Liên Quan

  • Chủ nguồn thải CTNH (Waste Generator): Chịu trách nhiệm cao nhất và xuyên suốt (“từ nguồn đến đích”) đối với CTNH do mình phát sinh. Bao gồm: phân định, phân loại, khai báo, thu gom, lưu giữ đúng quy định; ký hợp đồng với các đơn vị vận chuyển, xử lý có giấy phép; lập và lưu trữ chứng từ, báo cáo; chi trả chi phí vận chuyển, xử lý.
  • Chủ vận chuyển chất thải nguy hại (Transporter): Tuân thủ giấy phép; sử dụng phương tiện, thiết bị phù hợp; vận chuyển đúng tuyến đường, thời gian; đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển; xử lý sự cố nếu xảy ra; giao CTNH và chứng từ cho đúng đơn vị xử lý đã ký hợp đồng.
  • Chủ xử lý chất thải nguy hại(Processor/Disposer): Tuân thủ giấy phép/giấy phép môi trường; vận hành cơ sở xử lý đúng quy trình kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường; xử lý triệt để CTNH đã tiếp nhận; quản lý an toàn tro xỉ, chất thải thứ cấp; xác nhận vào chứng từ CTNH; báo cáo định kỳ.
  • Cơ quan quản lý Nhà nước (Bộ TNMT, Sở TNMT, Cảnh sát môi trường): Ban hành chính sách, quy chuẩn; cấp, thu hồi giấy phép; thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật; xử lý vi phạm.

6. Mức Xử Phạt Nghiêm Khắc Đối Với Vi Phạm Quản Lý CTNH (Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP)

Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định các mức phạt rất cao, mang tính răn đe mạnh mẽ đối với các hành vi vi phạm trong quản lý CTNH. Lưu ý: Mức phạt tiền dưới đây áp dụng đối với tổ chức, mức phạt đối với cá nhân vi phạm bằng 1/2.

Một số ví dụ điển hình:

  • Không phân định, phân loại, xác định sai Mã CTNH: Phạt tiền từ 20 – 50 triệu đồng (Điều 29).
  • Không có khu vực/thiết bị lưu giữ CTNH theo quy định, để lẫn CTNH: Phạt tiền từ 30 – 70 triệu đồng tùy mức độ (Điều 29).
  • Lưu giữ CTNH quá thời hạn quy định: Phạt tiền từ 40 – 50 triệu đồng (Điều 29).
  • Chuyển giao CTNH cho đơn vị không có giấy phép vận chuyển/xử lý: Phạt tiền từ 100 – 250 triệu đồng tùy khối lượng (Điều 29).
  • Không lập hoặc không lưu giữ Chứng từ CTNH: Phạt tiền từ 10 – 40 triệu đồng (Điều 30).
  • Vận chuyển CTNH không có giấy phép: Phạt tiền từ 40 – 100 triệu đồng tùy khối lượng (Điều 31).
  • Không xử lý chất thải nguy hại theo đúng nội dung giấy phép: Phạt tiền từ 100 – 250 triệu đồng (Điều 33).
  • Xử lý CTNH không có giấy phép: Phạt tiền từ 150 – 500 triệu đồng tùy quy mô, khối lượng (Điều 33).
  • Chôn, lấp, đổ, thải CTNH trái quy định: Phạt tiền từ 50 triệu – 1 tỷ đồng tùy khối lượng, thậm chí có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự (Điều 34).
  • Không lập báo cáo quản lý CTNH định kỳ: Phạt tiền từ 15 – 40 triệu đồng (Điều 30).

Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp vi phạm còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung và biện pháp khắc phục hậu quả như: đình chỉ hoạt động, tịch thu tang vật/phương tiện, buộc khôi phục lại tình trạng môi trường ban đầu, buộc chi trả kinh phí trưng cầu giám định, kiểm định, đo đạc và phân tích mẫu môi trường.   

7. Lựa Chọn Đơn Vị Xử Lý Chất Thải Nguy Hại Uy Tín

Để đảm bảo CTNH được xử lý an toàn, đúng pháp luật và tránh rủi ro liên đới, việc lựa chọn đơn vị vận chuyển/xử lý uy tín là rất quan trọng:

  • Kiểm tra pháp lý: Yêu cầu cung cấp bản sao Giấy phép hành nghề quản lý CTNH/Giấy phép môi trường còn hiệu lực. Kiểm tra kỹ phạm vi hoạt động, loại CTNH được phép xử lý, công nghệ xử lý.
  • Đánh giá năng lực: Xem xét kinh nghiệm, cơ sở vật chất, trang thiết bị, đội ngũ nhân sự, quy trình quản lý chất lượng và an toàn của đơn vị.
  • Tham khảo uy tín: Tìm hiểu thông tin, đánh giá từ các khách hàng khác, kiểm tra lịch sử tuân thủ pháp luật môi trường.
  • Hợp đồng rõ ràng: Soạn thảo hợp đồng chi tiết, quy định rõ trách nhiệm các bên, loại và khối lượng CTNH, quy trình giao nhận, chứng từ, chi phí, điều khoản bảo mật và xử lý tranh chấp.
  • Xem xét kiểm toán/thăm cơ sở: Nếu có điều kiện, nên thực hiện kiểm toán hoặc thăm trực tiếp cơ sở xử lý để đánh giá thực tế.

Kết luận

Quản lý và xử lý chất thải nguy hại là một yêu cầu cấp bách và bắt buộc đối với mọi chủ nguồn thải tại Việt Nam. Các quy định pháp luật hiện hành (Luật BVMT 2020, Nghị định 08/2022, Thông tư 02/2022) đã rất chi tiết và các chế tài xử phạt (Nghị định 45/2022) là vô cùng nghiêm khắc. Việc không tuân thủ không chỉ gây ra hậu quả khôn lường cho môi trường và sức khỏe con người mà còn đẩy doanh nghiệp vào tình thế rủi ro pháp lý và tài chính nặng nề.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng, đầu tư nguồn lực và thực hiện nghiêm túc quy trình quản lý chất thải nguy hại từ khâu phân loại, lưu giữ đến vận chuyển và xử lý cuối cùng. Hợp tác với các đơn vị xử lý chất thải nguy hại có đủ năng lực, uy tín và giấy phép hợp lệ là chìa khóa để đảm bảo tuân thủ và thực hiện tốt trách nhiệm bảo vệ môi trường. Hãy hành động ngay hôm nay để quản lý chất thải nguy hại một cách an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật!

Quý khách đang có nhu cầu xử lý chất thải nguy hại vui lòng liên hệ ngay với Môi Trường Green Star để được báo giá nhanh nhất ! Xin cảm ơn

Liên hệ môi trường Green Star

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận