Rác Thải Sinh Hoạt Tại Việt Nam: Thực Trạng và Những Thách Thức

Rác Thải Sinh Hoạt Tại Việt Nam: Thực Trạng

Rác thải sinh hoạt (RTSH), còn gọi là chất thải rắn sinh hoạt (MSW), là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống hiện đại, là sản phẩm đi kèm với quá trình phát triển kinh tế – xã hội, đô thị hóa và sự thay đổi trong lối sống tiêu dùng. Tại Việt Nam, một quốc gia đang trên đà phát triển nhanh chóng, đặc biệt tại các siêu đô thị như TP. Hồ Chí Minh, vấn đề Rác thải sinh hoạt ngày càng trở nên nóng bỏng và cấp thiết.

Mỗi ngày, hàng chục ngàn tấn rác được thải ra từ các hộ gia đình, văn phòng, trường học, chợ, cơ sở dịch vụ…, tạo nên một áp lực khổng lồ lên môi trường, hạ tầng đô thị và sức khỏe cộng đồng.

Tuy nhiên, nhìn nhận về Rác thải sinh hoạt không hoàn toàn chỉ có màu xám. Bên cạnh những thách thức và hệ lụy tiêu cực, bức tranh quản lý rác thải sinh hoạt tại Việt Nam cũng đang dần xuất hiện những điểm sáng, những nỗ lực thay đổi và những tiềm năng chưa được khai thác hết. Rác thải sinh hoạt không chỉ là thứ bỏ đi, mà còn chứa đựng trong đó những nguồn tài nguyên có thể được thu hồi, tái chế và tái sử dụng nếu được quản lý một cách khoa học và bền vững.

Việc phân tích một cách khách quan, đa chiều cả những khía cạnh tích cực, những tiềm năng đang mở ra lẫn những hạn chế, thách thức còn tồn tại trong công tác quản lý Rác thải sinh hoạt tại Việt Nam hiện nay là vô cùng cần thiết để có thể đề ra những định hướng và giải pháp phù hợp, hướng tới một tương lai sạch hơn, xanh hơn và tuần hoàn hơn.

Phần 1: Bức tranh Tổng thể về Rác thải Sinh hoạt tại Việt Nam

1.1. Xu hướng Phát sinh:

Trong những thập kỷ qua, cùng với sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, lượng Rác thải sinh hoạt phát sinh tại Việt Nam đã gia tăng với tốc độ chóng mặt.

  • Gia tăng về Tổng lượng: Tổng khối lượng Rác thải sinh hoạt phát sinh trên toàn quốc ước tính vào khoảng 60.000 – 70.000 tấn/ngày, tương đương hơn 25 triệu tấn/năm và con số này không ngừng tăng lên qua các năm (trung bình khoảng 10%/năm).
  • Gia tăng Bình quân Đầu người: Lượng rác thải bình quân đầu người cũng tăng lên, đặc biệt tại các khu vực đô thị. Tại các thành phố lớn như TP.HCM và Hà Nội, con số này có thể lên tới 1.2 – 1.6 kg/người/ngày, cao hơn đáng kể so với khu vực nông thôn.
  • Nguyên nhân: Sự gia tăng này là hệ quả tất yếu của việc dân số tăng, mức sống cải thiện dẫn đến tiêu dùng nhiều hơn, sự phổ biến của các sản phẩm đóng gói sẵn, đồ nhựa dùng một lần và sự thay đổi trong lối sống theo hướng tiện lợi hóa.

1.2. Thành phần Rác thải Sinh hoạt:

Thành phần rác thải sinh hoạt tại Việt Nam có những đặc điểm khá đặc trưng, ảnh hưởng lớn đến phương pháp quản lý và xử lý:

  • Tỷ lệ Chất hữu cơ Rất cao: Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Rác thải thực phẩm (thức ăn thừa, vỏ rau củ quả…) và rác vườn chiếm tỷ trọng lớn nhất, thường từ 50% đến hơn 70% tổng khối lượng rác, đặc biệt cao ở khu vực nông thôn và các chợ. Tỷ lệ hữu cơ cao làm tăng độ ẩm chung của rác, gây khó khăn cho việc đốt và tái chế nếu không được phân loại, đồng thời là nguồn chính gây mùi hôi và phát sinh nước rỉ rác, khí mêtan tại bãi chôn lấp.
  • Chất thải Nhựa: Chiếm tỷ trọng lớn thứ hai (khoảng 10-20% hoặc hơn), bao gồm đa dạng các loại nhựa, nhưng đáng báo động là sự gia tăng của nhựa dùng một lần (túi nilon, hộp xốp, ly nhựa, ống hút…) và các loại nhựa giá trị thấp, khó tái chế. Ô nhiễm rác thải nhựa đang là vấn đề môi trường bức xúc.
  • Giấy và Carton: Chiếm khoảng 5-10%, chủ yếu là bao bì carton, giấy báo, giấy văn phòng. Đây là nguồn có khả năng tái chế cao.
  • Kim loại: Tỷ lệ thấp hơn về khối lượng (khoảng 1-5%) nhưng có giá trị kinh tế cao (lon nhôm, sắt thép phế liệu…).
  • Thủy tinh: Chiếm tỷ lệ nhỏ, việc thu gom và tái chế còn hạn chế.
  • Vải, Da, Cao su: Tỷ lệ không lớn nhưng khó phân hủy.
  • Chất thải Nguy hại Hộ gia đình: Pin, ắc quy, bóng đèn huỳnh quang hỏng, thiết bị điện tử cũ (e-waste), vỏ chai lọ hóa chất, nhiệt kế thủy ngân, chất thải y tế từ chăm sóc tại nhà… chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng có độc tính cao, cần được quản lý đặc biệt.
  • Chất thải Trơ: Xà bần nhỏ, sành sứ vỡ, cát sỏi…

Thành phần rác có sự khác biệt giữa đô thị và nông thôn, giữa các vùng miền và thay đổi theo mùa, theo mức sống của người dân.

Rác Thải Sinh Hoạt
Rác Thải Sinh Hoạt

1.3. Hệ thống Quản lý Hiện hành:

Chu trình quản lý rác thải sinh hoạt phổ biến ở Việt Nam hiện nay thường diễn ra như sau:

  1. Phát sinh tại nguồn: Hộ gia đình, cơ quan, cơ sở kinh doanh…
  2. Thu gom:
    • Chính thức: Các Công ty Môi trường Đô thị (URENCO) hoặc các công ty dịch vụ công ích địa phương chịu trách nhiệm thu gom tại các điểm tập kết hoặc trực tiếp từ hộ gia đình (thường là rác hỗn hợp). Các công ty tư nhân cũng tham gia thu gom, đặc biệt từ các cơ sở kinh doanh lớn.
    • Phi chính thức: Lực lượng đông đảo người thu mua phế liệu (“ve chai”) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thu gom các loại rác có khả năng bán được (kim loại, giấy carton, nhựa PET…) trực tiếp từ nguồn thải.
  3. Vận chuyển: Rác được vận chuyển bằng xe ép rác hoặc các phương tiện khác đến các trạm trung chuyển (ít phổ biến) hoặc trực tiếp đến các khu xử lý/bãi chôn lấp.
  4. Xử lý và Thải bỏ:
    • Chôn lấp: Là phương pháp xử lý chủ đạo, chiếm trên 70-80% tổng lượng rác thải sinh hoạt được thu gom trên cả nước. Chất lượng các bãi chôn lấp rất khác nhau, từ các bãi lộ thiên ô nhiễm đến các bãi chôn lấp hợp vệ sinh có kiểm soát tốt hơn (nhưng số lượng còn hạn chế).
    • Đốt (Incineration): Chủ yếu là đốt không thu hồi năng lượng hoặc đốt trong các lò đốt quy mô nhỏ, công nghệ cũ, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm không khí. Các nhà máy đốt rác phát điện (Waste-to-Energy – WTE) công nghệ hiện đại đang bắt đầu được đầu tư xây dựng ở một số thành phố lớn nhưng tỷ lệ xử lý còn thấp.
    • Ủ phân Compost: Một số cơ sở ủ compost quy mô công nghiệp xử lý rác hữu cơ từ chợ hoặc nguồn đã phân loại, nhưng công suất còn rất nhỏ so với tổng lượng rác hữu cơ phát sinh. Ủ compost quy mô hộ gia đình/cộng đồng chưa phổ biến.
    • Tái chế: Chủ yếu dựa vào hoạt động của khu vực phi chính thức và các làng nghề tái chế thủ công (thường gây ô nhiễm). Các nhà máy tái chế quy mô công nghiệp, công nghệ hiện đại còn chưa nhiều. Tỷ lệ tái chế chính thức còn thấp.

Phần 2: Những Khía cạnh Tích cực và Tiềm năng

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, bức tranh quản lý rác thải sinh hoạt tại Việt Nam cũng có những điểm sáng và tiềm năng đáng ghi nhận:

2.1. Nhận thức Cộng đồng và Khung Pháp lý Ngày càng Hoàn thiện:

Nâng cao Nhận thức: Vấn đề ô nhiễm rác thải, đặc biệt là ô nhiễm nhựa và tác động của các bãi rác, ngày càng nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng, truyền thông và các nhà hoạch định chính sách. Các chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải, sống xanh diễn ra thường xuyên và có sức lan tỏa hơn.

Khung Pháp lý Mạnh mẽ hơn: Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 được xem là một bước đột phá với những quy định tiến bộ về quản lý chất thải rắn, đặc biệt là:

  • Bắt buộc phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn: Quy định rõ trách nhiệm của hộ gia đình, cá nhân phải phân loại rác thành 3 nhóm chính (hữu cơ, tái chế, còn lại) hoặc theo hướng dẫn của địa phương. Đây là tiền đề pháp lý quan trọng nhất để thay đổi căn bản hệ thống quản lý rác. (Tính đến tháng 5/2025, các địa phương đang trong giai đoạn chuẩn bị hoặc bắt đầu triển khai áp dụng quy định này, bao gồm cả việc xây dựng cơ chế giám sát và chế tài).
  • Thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn: Luật nhấn mạnh nguyên tắc coi chất thải là tài nguyên, khuyến khích các hoạt động giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế.
  • Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR): Quy định nhà sản xuất, nhập khẩu phải có trách nhiệm thu hồi, tái chế các sản phẩm, bao bì do mình bán ra thị trường (như bao bì nhựa, pin, ắc quy, thiết bị điện tử…). Cơ chế này đang bắt đầu được triển khai, kỳ vọng sẽ tạo nguồn lực tài chính và thúc đẩy ngành tái chế.

Cam kết Chính trị: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chiến lược, đề án quốc gia về quản lý tổng hợp chất thải rắn, quản lý chất thải nhựa đại dương, phát triển kinh tế tuần hoàn, thể hiện quyết tâm chính trị trong việc giải quyết vấn đề rác thải. Các thành phố lớn như TP.HCM cũng có những kế hoạch hành động cụ thể.

2.2. Tiềm năng Khai thác Tài nguyên từ Rác thải:

Thành phần RTSH của Việt Nam chứa đựng tiềm năng tài nguyên rất lớn nếu được khai thác đúng cách:

  • Nguồn Phân bón Hữu cơ và Năng lượng từ Rác hữu cơ: Với tỷ lệ hữu cơ trên 50%, việc đẩy mạnh ủ phân compost và sản xuất biogas có thể tạo ra hàng triệu tấn phân bón hữu cơ chất lượng cao (giảm phụ thuộc phân hóa học, cải tạo đất) và nguồn năng lượng tái tạo đáng kể (khí đốt, điện năng), đồng thời giảm mạnh phát thải khí mêtan.
  • Nguồn Nguyên liệu Tái chế: Lượng lớn giấy, nhựa, kim loại trong RTSH là nguồn nguyên liệu thứ cấp có giá trị cho các ngành công nghiệp, giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.
  • Tiềm năng Năng lượng từ Rác (WTE): Đối với phần rác không thể tái chế hoặc làm compost, công nghệ đốt rác phát điện hiện đại có thể giúp thu hồi năng lượng và giảm đáng kể khối lượng rác cần chôn lấp.
Phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn
Phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn

2.3. Vai trò Quan trọng của Lực lượng Thu gom Phế liệu “Ve Chai”:

  • Mạng lưới “ve chai” tại Việt Nam, dù hoạt động tự phát, lại đóng vai trò cực kỳ hiệu quả trong việc thu hồi tại nguồn các loại phế liệu có giá trị kinh tế cao (kim loại, giấy carton, nhựa PET, lon nhôm…). Họ giúp một lượng lớn rác tái chế không bị thải ra bãi rác.
  • Hệ thống này tạo ra sinh kế cho hàng trăm ngàn lao động nghèo, người yếu thế trong xã hội.
  • Đây là một lợi thế riêng có của Việt Nam trong lĩnh vực tái chế, cần được nhìn nhận, hỗ trợ và tích hợp một cách phù hợp vào hệ thống quản lý chính thức.

2.4. Bắt đầu Hình thành Hạ tầng Tái chế và Xử lý Hiện đại:

  • Tuy còn chậm và chưa đáp ứng nhu cầu, nhưng đã có những dự án đầu tư (cả nhà nước và tư nhân) vào các công nghệ xử lý rác tiên tiến hơn như:
    • Các nhà máy đốt rác phát điện công suất lớn, công nghệ hiện đại đang được xây dựng hoặc vận hành tại Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ, Bắc Ninh…
    • Một số nhà máy sản xuất phân compost từ rác hữu cơ quy mô công nghiệp.
    • Các nhà máy tái chế nhựa, giấy với công nghệ tốt hơn đang dần xuất hiện.
    • Các bãi chôn lấp hợp vệ sinh được đầu tư cải thiện về hạ tầng thu gom, xử lý nước rỉ rác và thu khí gas.
  • Các chương trình thí điểm phân loại rác tại nguồn ở nhiều đô thị, dù gặp khó khăn, cũng đã tạo ra những bài học kinh nghiệm quý báu và nâng cao nhận thức cho một bộ phận người dân.

2.5. Sáng kiến Cộng đồng và Đổi mới:

  • Nhiều tổ chức xã hội, nhóm tình nguyện, doanh nghiệp xã hội đang tích cực triển khai các dự án về giảm thiểu rác thải, phân loại, tái chế, ủ phân compost tại cộng đồng.
  • Xuất hiện các mô hình kinh doanh mới như cửa hàng “zero-waste”, trạm refill, các ứng dụng công nghệ kết nối người có rác tái chế với người thu gom…
  • Sự tham gia ngày càng chủ động của giới trẻ vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Phần 3: Những Hạn chế và Thách thức Lớn

Bên cạnh những mặt tích cực, công tác quản lý RTSH tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với vô vàn hạn chế và thách thức lớn, đòi hỏi những nỗ lực vượt bậc để khắc phục:

3.1. Phân loại tại nguồn Chưa Hiệu quả và Thiếu Đồng bộ:

  • Mặc dù đã có luật định, việc thực thi phân loại rác tại nguồn trong thực tế còn rất yếu kém và thiếu nhất quán . Nhiều người dân vẫn giữ thói quen đổ chung các loại rác.
  • Nguyên nhân: Thiếu hướng dẫn cụ thể, dễ hiểu và thống nhất trên diện rộng; thiếu hạ tầng hỗ trợ (thùng chứa, phương tiện thu gom riêng); người dân thiếu tin tưởng vào hệ thống (lo ngại rác bị trộn lẫn lại sau khi phân loại); thiếu các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hoặc chế tài đủ sức răn đe; nhận thức và ý thức trách nhiệm chưa cao.
  • Hậu quả: Gây khó khăn và tốn kém cho các công đoạn xử lý sau đó, làm giảm hiệu quả tái chế, ủ phân, đốt rác phát điện.

3.2. Hệ thống Thu gom, Vận chuyển còn Bất cập:

  • Tỷ lệ thu gom rác ở nhiều khu vực (đặc biệt là nông thôn, vùng sâu vùng xa) còn thấp.
  • Thiếu các phương tiện chuyên dụng để thu gom riêng biệt các loại rác đã phân loại, dẫn đến tình trạng trộn lẫn trở lại.
  • Phương tiện thu gom thường cũ kỹ, gây rò rỉ nước rác, rơi vãi rác trên đường.
  • Các điểm tập kết, trạm trung chuyển còn thiếu hoặc gây ô nhiễm cục bộ.
  • Chi phí thu gom, vận chuyển cao do hạ tầng giao thông và tổ chức chưa tối ưu.

3.3. Phụ thuộc Quá nhiều vào Chôn lấp:

  • Đây vẫn là phương pháp xử lý chủ đạo, nhưng đang bộc lộ giới hạn nghiêm trọng về quỹ đất và gây ô nhiễm môi trường kéo dài (nước rỉ rác, khí bãi rác).
  • Nhiều bãi chôn lấp ở Việt Nam chưa đạt tiêu chuẩn hợp vệ sinh, trở thành những điểm nóng về ô nhiễm.
  • Việc tìm địa điểm xây dựng bãi chôn lấp mới gặp sự phản đối của cộng đồng do lo ngại ô nhiễm (“Hội chứng NIMBY” – Not In My Back Yard).

3.4. Hạ tầng Tái chế và Xử lý Chưa đáp ứng Nhu cầu:

  • Số lượng và công suất của các nhà máy tái chế hiện đại (nhựa, giấy, kim loại, thủy tinh…), cơ sở sản xuất phân compost quy mô công nghiệp còn rất hạn chế so với lượng rác thải phát sinh.
  • Công nghệ tái chế nhiều loại vật liệu phức tạp (nhựa giá trị thấp, bao bì đa lớp, rác thải điện tử…) còn yếu và thiếu.
  • Phụ thuộc nhiều vào các làng nghề tái chế thủ công, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng sức khỏe người lao động.

3.5. Thách thức với Công nghệ Đốt rác Phát điện (WTE):

  • WTE giúp giảm khối lượng rác chôn lấp và thu hồi năng lượng, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn và công nghệ kiểm soát khí thải (đặc biệt là Dioxin/Furan) nghiêm ngặt để tránh gây ô nhiễm không khí thứ cấp.
  • Việc quản lý tro bay, tro đáy sau quá trình đốt cũng là một vấn đề cần giải quyết.
  • Hiệu quả phát điện phụ thuộc vào chất lượng và nhiệt trị của rác đầu vào (bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ hữu cơ cao và độ ẩm lớn của rác thải Việt Nam nếu không được phân loại, xử lý sơ bộ).

3.6. Vấn đề của Khu vực Phi chính thức:

  • Dù đóng góp tích cực vào thu gom phế liệu, nhưng điều kiện lao động của lực lượng “ve chai” rất vất vả, thu nhập bấp bênh, thiếu an toàn và bảo trợ xã hội.
  • Các hoạt động sơ chế, tái chế thủ công tại các vựa phế liệu hoặc làng nghề thường gây ô nhiễm cục bộ (đốt, sử dụng hóa chất…).
  • Việc tích hợp lực lượng này vào hệ thống quản lý chính thức một cách hài hòa, đảm bảo lợi ích cho họ và giảm thiểu tác động tiêu cực là rất khó khăn.

3.7. Khủng hoảng Rác thải Nhựa:

  • Việt Nam là một trong những quốc gia phát sinh nhiều rác thải nhựa ra môi trường, đặc biệt là ra biển.
  • Tỷ lệ tái chế rác thải nhựa nói chung còn thấp, đặc biệt là các loại nhựa giá trị thấp, nhựa dùng một lần.
  • Ô nhiễm vi nhựa đang trở thành mối lo ngại mới về môi trường và sức khỏe.

3.8. Quản lý Chất thải Nguy hại Hộ gia đình:

  • Chưa có hệ thống thu gom riêng biệt, rộng khắp và an toàn cho pin, ắc quy, bóng đèn, e-waste… từ hộ gia đình. Người dân thường bỏ lẫn vào rác sinh hoạt.
  • Nguy cơ rò rỉ chất độc hại ra môi trường tại các bãi rác hoặc trong quá trình tháo dỡ thủ công.

3.9. Hạn chế về Tài chính:

  • Ngân sách nhà nước dành cho quản lý chất thải rắn còn hạn chế so với nhu cầu đầu tư vào hạ tầng hiện đại.
  • Phí vệ sinh môi trường thu từ người dân thường rất thấp, không đủ bù đắp chi phí thu gom, xử lý.
  • Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư tư nhân vào các dự án xử lý rác thải do rủi ro cao, lợi nhuận chưa hấp dẫn và cơ chế chính sách đôi khi chưa rõ ràng.

3.10. Khoảng cách trong Thực thi Chính sách và Phối hợp:

  • Có sự chậm trễ trong việc ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
  • Năng lực giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm về quản lý chất thải còn yếu.
  • Thiếu sự phối hợp đồng bộ, hiệu quả giữa các bộ ngành, địa phương và các bên liên quan.

3.11. Thay đổi Nhận thức và Hành vi Cộng đồng:

  • Đây là yếu tố then chốt nhưng cũng là thách thức lớn nhất. Việc thay đổi thói quen đổ rác hỗn hợp đã ăn sâu, nâng cao ý thức trách nhiệm và thúc đẩy sự tham gia chủ động của cộng đồng đòi hỏi nỗ lực truyền thông, giáo dục bền bỉ và các biện pháp khuyến khích, hỗ trợ thiết thực.
Rác Thải Sinh Hoạt
Rác Thải Sinh Hoạt

Phần 4: Nỗ lực và Định hướng Tương lai cho Quản lý RTSH Bền vững tại Việt Nam

Để vượt qua thách thức và hướng tới một hệ thống quản lý RTSH bền vững, Việt Nam cần tập trung vào các định hướng và giải pháp sau:

  1. Quyết liệt Thực thi Phân loại tại nguồn: Đây là nhiệm vụ trọng tâm hàng đầu. Cần ban hành nhanh chóng các hướng dẫn chi tiết, thống nhất trên toàn quốc. Đầu tư đồng bộ hạ tầng (thùng chứa, phương tiện thu gom riêng). Tăng cường truyền thông, vận động sâu rộng. Xây dựng lộ trình và kiên quyết áp dụng các cơ chế khuyến khích (như PAYT) và chế tài xử phạt.
  2. Đầu tư Mạnh mẽ vào Hạ tầng Xử lý Đa dạng:
    • Phát triển mạng lưới các cơ sở xử lý chất thải theo hướng tích hợp, đa công nghệ, phù hợp với đặc điểm rác thải và điều kiện từng vùng.
    • Ưu tiên đầu tư vào các nhà máy sản xuất phân compost và biogas quy mô công nghiệp để xử lý hiệu quả lượng rác hữu cơ lớn.
    • Xây dựng các nhà máy tái chế hiện đại cho các vật liệu chủ lực (nhựa, giấy, kim loại…).
    • Đầu tư có chọn lọc vào các nhà máy WTE công nghệ tiên tiến, kiểm soát khí thải nghiêm ngặt cho phần rác còn lại sau phân loại, tái chế, compost.
    • Nâng cấp, cải tạo các bãi chôn lấp hiện có và xây dựng các bãi chôn lấp hợp vệ sinh mới theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  3. Thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn: Hoàn thiện thể chế, chính sách khuyến khích các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường, dễ tái chế, tăng cường sử dụng vật liệu tái chế, phát triển thị trường cho các sản phẩm tái chế. Thực thi hiệu quả cơ chế EPR.
  4. Tích hợp và Hỗ trợ Khu vực Phi chính thức: Xây dựng các chính sách công nhận, hỗ trợ và tích hợp lực lượng “ve chai” vào hệ thống quản lý chính thức một cách phù hợp, đảm bảo an toàn lao động, bảo vệ môi trường và lợi ích kinh tế cho họ.
  5. Giải quyết Vấn đề Rác thải Nhựa: Thực hiện quyết liệt các giải pháp giảm thiểu nhựa dùng một lần, thúc đẩy các giải pháp thay thế thân thiện môi trường, cải thiện hạ tầng thu gom và tái chế nhựa (bao gồm cả nhựa giá trị thấp).
  6. Xây dựng Hệ thống Thu gom, Xử lý Chất thải Nguy hại Hộ gia đình: Thiết lập các điểm thu hồi thuận tiện, an toàn và hệ thống xử lý chuyên biệt cho pin, e-waste, bóng đèn…
  7. Tăng cường Hợp tác Công – Tư (PPP): Thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân vào lĩnh vực thu gom, vận chuyển, xử lý và tái chế rác thải thông qua các cơ chế hợp tác minh bạch, hiệu quả.
  8. Đẩy mạnh Truyền thông, Giáo dục: Thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng là quá trình lâu dài, cần được thực hiện kiên trì, sáng tạo và đa dạng qua nhiều kênh.
  9. Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ: Khuyến khích nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng các công nghệ xử lý rác thải tiên tiến, phù hợp với điều kiện Việt Nam. Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về chất thải rắn.
  10. Hoàn thiện Quản trị và Thực thi: Nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm vi phạm. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp, các ngành.

Kết Luận

Quản lý rác thải sinh hoạt là một bài toán phức tạp, phản ánh trình độ phát triển kinh tế, văn hóa xã hội và năng lực quản trị của một quốc gia.

Tại Việt Nam, tính đến tháng 5 năm 2025, bức tranh này thể hiện rõ sự đan xen giữa những thách thức khổng lồ từ lượng rác thải gia tăng nhanh chóng, hạ tầng yếu kém, thói quen chưa thay đổi và những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao nhận thức, cùng với tiềm năng to lớn từ nguồn tài nguyên ẩn chứa trong rác và sự năng động của cộng đồng, đặc biệt là lực lượng thu gom phi chính thức.

Việc chuyển đổi từ mô hình quản lý chủ yếu dựa vào chôn lấp sang một hệ thống quản lý tổng hợp, bền vững, dựa trên các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn với ưu tiên hàng đầu là giảm thiểu và phân loại tại nguồn, tiếp theo là tái sử dụng, tái chế, thu hồi năng lượng và cuối cùng mới đến xử lý an toàn phần còn lại, là con đường tất yếu và cấp bách.

Hành trình này đòi hỏi sự cam kết chính trị mạnh mẽ, nguồn lực đầu tư lớn, sự đổi mới về công nghệ và quản lý, và quan trọng hơn cả là sự thay đổi trong tư duy và hành động của toàn xã hội. Mỗi người dân, mỗi doanh nghiệp, mỗi cơ quan quản lý đều có vai trò và trách nhiệm trong việc giảm thiểu gánh nặng rác thải, bảo vệ môi trường sống và xây dựng một tương lai bền vững hơn cho TP. Hồ Chí Minh và cả đất nước Việt Nam. Biến thách thức thành cơ hội, biến rác thải thành tài nguyên – đó chính là chìa khóa để mở cánh cửa tương lai.

5/5 - (1 bình chọn)