Mục lục bài viết
Phân Tích Chuyên Sâu Ưu và nhược điểm của phương pháp xử lý nước thải sinh học
Trong kỷ nguyên công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ, vấn đề xử lý nước thải đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu về môi trường trên toàn cầu và tại Việt Nam. Nước thải từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp chứa đựng vô số các chất ô nhiễm hữu cơ, vô cơ, vi sinh vật gây bệnh, nếu không được xử lý đúng cách trước khi xả thải ra môi trường sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng:
ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm, suy thoái hệ sinh thái thủy sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và kìm hãm sự phát triển bền vững.
Giữa rất nhiều công nghệ xử lý nước thải đã và đang được nghiên cứu, áp dụng, phương pháp xử lý nước thải sinh học nổi lên như một giải pháp chủ đạo, được ứng dụng rộng rãi nhất nhờ khả năng phân hủy hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ và một số chất dinh dưỡng (Nitơ, Photpho) dựa trên hoạt động sống của vi sinh vật. Từ các hệ thống xử lý nước thải đô thị quy mô lớn đến các trạm xử lý cục bộ cho nhà máy, khu dân cư, thậm chí các hệ thống quy mô hộ gia đình, bóng dáng của công nghệ sinh học luôn hiện hữu.
Tuy nhiên, không có phương pháp nào là hoàn hảo tuyệt đối. Xử lý nước thải sinh học, dù mang lại nhiều lợi ích vượt trội, cũng tồn tại những hạn chế và thách thức nhất định. Việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của phương pháp xử lý nước thải sinh học là điều kiện tiên quyết để các kỹ sư môi trường, nhà quản lý, chủ đầu tư có thể lựa chọn công nghệ phù hợp, thiết kế hệ thống tối ưu, vận hành hiệu quả và đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường (QCVN) ngày càng nghiêm ngặt.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích một cách toàn diện, khách quan về những lợi thế và hạn chế của các phương pháp xử lý nước thải sinh học phổ biến (hiếu khí, kỵ khí, tùy nghi, thiếu khí), giúp độc giả có cái nhìn đa chiều và chuyên sâu về công nghệ xử lý nước thải cốt lõi này.
1. Nguyên Lý Cơ Bản Của Xử Lý Nước Thải Sinh Học: Khi Vi Sinh Vật Là “Công Nhân”
Về bản chất, xử lý nước thải sinh học là quá trình lợi dụng khả năng trao đổi chất của các cộng đồng vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh) để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ phức tạp có trong nước thải thành các chất đơn giản hơn, ít độc hại hơn hoặc thành chính sinh khối của chúng.
Hãy tưởng tượng các vi sinh vật như những “công nhân” cần mẫn. “Thức ăn” của chúng chính là các chất hữu cơ (được đo lường qua chỉ số BOD5, COD), các chất dinh dưỡng (Nitơ, Photpho) có trong nước thải. Thông qua các quá trình sinh hóa phức tạp trong tế bào, chúng chuyển hóa “thức ăn” này thành:
- Năng lượng: Để duy trì sự sống và hoạt động.
- Sinh khối mới: Tạo ra các tế bào vi sinh vật mới, làm tăng quần thể.
- Sản phẩm cuối: Các chất vô cơ đơn giản như CO2, H2O, N2, CH4 (trong điều kiện kỵ khí)…
Quá trình này có thể diễn ra trong các điều kiện môi trường khác nhau, từ đó hình thành các nhóm phương pháp xử lý sinh học chính:
- Xử lý sinh học hiếu khí (Aerobic Treatment): Quá trình diễn ra với sự hiện diện của oxy hòa tan (DO). Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy làm chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi hô hấp để oxy hóa mạnh mẽ chất hữu cơ. Quá trình này diễn ra nhanh, hiệu quả xử lý BOD/COD cao, nhưng tiêu tốn năng lượng cho việc cấp khí và tạo ra lượng bùn sinh học tương đối lớn. Các công nghệ tiêu biểu: Bể Aerotank (bùn hoạt tính lơ lửng), bể lọc sinh học nhỏ giọt, đĩa quay sinh học (RBC), màng lọc sinh học (MBR), bể phản ứng theo mẻ (SBR).
- Xử lý sinh học kỵ khí (Anaerobic Treatment): Quá trình diễn ra trong điều kiện hoàn toàn không có oxy. Vi sinh vật kỵ khí sử dụng các chất khác (như nitrat, sulfat, hoặc chính các chất hữu cơ) làm chất nhận điện tử. Quá trình này chậm hơn hiếu khí, nhưng có ưu điểm là tạo ra ít bùn hơn, tiêu thụ ít năng lượng hơn (thậm chí tạo ra năng lượng từ khí biogas CH4), và có khả năng xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm hữu cơ rất cao. Công nghệ tiêu biểu: Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), bể lọc kỵ khí, hầm biogas.
- Xử lý sinh học tùy nghi (Facultative Treatment): Quá trình diễn ra trong môi trường có sự phân tầng về oxy. Lớp bề mặt có oxy (hiếu khí), lớp giữa ít oxy, và lớp đáy không có oxy (kỵ khí). Vi sinh vật ở mỗi lớp thực hiện chức năng phân hủy khác nhau. Thường gặp trong các hồ sinh học tự nhiên hoặc nhân tạo.
- Xử lý sinh học thiếu khí (Anoxic Treatment): Quá trình diễn ra trong điều kiện có rất ít hoặc không có oxy hòa tan, nhưng có sự hiện diện của nitrat (NO3-). Vi sinh vật thiếu khí sử dụng nitrat làm chất nhận điện tử để oxy hóa chất hữu cơ, đồng thời khử nitrat thành khí nitơ (N2) tự do bay lên. Đây là quá trình then chốt để loại bỏ Nitơ ra khỏi nước thải (khử nitrat). Thường được tích hợp trong các hệ thống xử lý Nitơ tiên tiến (ví dụ: Bể Anoxic trong quy trình AO, A2O, Bardenpho).
Hiệu quả của toàn bộ quá trình sinh học phụ thuộc chặt chẽ vào các yếu tố môi trường như: nhiệt độ, pH, sự hiện diện của oxy (đối với hiếu khí/thiếu khí), nồng độ và tỷ lệ các chất dinh dưỡng (C:N:P), sự có mặt của các chất độc hại, thời gian lưu nước (HRT), thời gian lưu bùn (SRT)…

2. Ưu Điểm Nổi Bật Của Phương Pháp Xử Lý Nước Thải Sinh Học: Tại Sao Lại Phổ Biến?
Không ngẫu nhiên mà các phương pháp sinh học lại chiếm lĩnh thị trường xử lý nước thải. Chúng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
1. Hiệu Quả Xử Lý Cao, Đặc Biệt Với Chất Hữu Cơ Phân Hủy Sinh Học: Đây là ưu điểm lớn nhất. Vi sinh vật có khả năng “tiêu hóa” một cách hiệu quả các chất hữu cơ hòa tan và không hòa tan có khả năng phân hủy sinh học (thể hiện qua chỉ số BOD5, và một phần COD). Các hệ thống được thiết kế và vận hành đúng cách có thể đạt hiệu quả loại bỏ BOD5 lên đến 90-98%, COD từ 80-95%, giúp nước thải đầu ra đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải khắt khe theo QCVN 14:2025/BTNMT (nước thải sinh hoạt) hay QCVN 40:2011/BTNMT (nước thải công nghiệp).
Cộng đồng vi sinh vật cũng có khả năng thích nghi dần với sự thay đổi thành phần chất hữu cơ trong giới hạn nhất định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm (phần hữu cơ), giấy…
2. Chi Phí Vận Hành Tương Đối Hợp Lý: So với các phương pháp xử lý hóa lý thường đòi hỏi lượng lớn hóa chất (phèn, polymer, vôi, axit, xút…) đắt tiền và liên tục, chi phí vận hành của xử lý sinh học thường thấp hơn. Mặc dù các hệ thống hiếu khí tiêu tốn năng lượng đáng kể cho việc sục khí, nhưng chi phí hóa chất bổ sung (chủ yếu là dinh dưỡng nếu thiếu hụt) thường không lớn.
Đặc biệt, các quy trình kỵ khí còn có thể tạo ra khí biogas (CH4) – một nguồn năng lượng tái tạo có thể thu hồi để phát điện hoặc cấp nhiệt, giúp giảm chi phí năng lượng tổng thể. Các hệ thống đơn giản như hồ sinh học có chi phí vận hành cực kỳ thấp.
3. Thân Thiện Với Môi Trường Hơn: Xử lý sinh học mô phỏng các quá trình phân hủy tự nhiên trong môi trường, sử dụng chính “lực lượng” vi sinh vật sẵn có hoặc được nuôi cấy. Việc hạn chế tối đa hoặc không sử dụng hóa chất độc hại giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh ô nhiễm thứ cấp do hóa chất tồn dư trong nước thải sau xử lý hoặc trong bùn thải. Quá trình này hướng tới việc chuyển hóa chất ô nhiễm thành các sản phẩm ít độc hại hơn (CO2, H2O, N2…) thay vì chỉ chuyển pha ô nhiễm (từ dạng hòa tan sang dạng rắn) như một số phương pháp hóa lý.
4. Khả Năng Loại Bỏ Các Chất Dinh Dưỡng (Nitơ và Photpho): Đây là một ưu điểm ngày càng trở nên quan trọng do yêu cầu kiểm soát hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước ngày càng cao.
Bằng cách kết hợp các vùng xử lý hiếu khí, thiếu khí (anoxic) và kỵ khí (anaerobic) một cách hợp lý trong các cấu hình hệ thống tiên tiến (như AO, A2O, UCT, Bardenpho, SBR, MBR tích hợp xử lý N, P), các phương pháp sinh học có thể loại bỏ hiệu quả Nitơ (thông qua quá trình Nitrat hóa và Khử Nitrat) và Photpho (thông qua hoạt động của vi khuẩn lưu trữ polyphotphat – PAOs trong quá trình EBPR – Enhanced Biological Phosphorus Removal). Hiệu quả loại bỏ N, P có thể đạt 70-90% hoặc cao hơn.
5. Tính Linh Hoạt và Đa Dạng Về Công Nghệ: Hệ sinh thái công nghệ xử lý sinh học vô cùng phong phú, từ các hệ thống truyền thống, đơn giản, chi phí thấp (hồ sinh học, bãi lọc trồng cây) đến các hệ thống hiện đại, hiệu suất cao, chiếm ít diện tích (SBR, MBR, IFAS, MBBR). Sự đa dạng này cho phép lựa chọn giải pháp phù hợp với hầu hết các loại nước thải (có khả năng phân hủy sinh học), quy mô xả thải (từ vài m³/ngày đến hàng trăm nghìn m³/ngày), yêu cầu chất lượng đầu ra và điều kiện mặt bằng, ngân sách của chủ đầu tư.
Các công nghệ sinh học cũng dễ dàng được kết hợp với các phương pháp xử lý khác (cơ học, hóa lý) để tạo thành một hệ thống xử lý hoàn chỉnh.
6. Sản Xuất Ít Bùn Thải Hơn (Đối Với Kỵ Khí) và Tiềm Năng Tái Tạo Năng Lượng/Tài Nguyên: So với phương pháp kết tủa hóa học, lượng bùn thải sinh học (tính theo trọng lượng khô) thường ít hơn. Đặc biệt, quá trình kỵ khí tạo ra lượng bùn chỉ bằng khoảng 10-20% so với quá trình hiếu khí do tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật chậm hơn và một phần lớn chất hữu cơ được chuyển hóa thành khí biogas. Như đã đề cập, biogas là nguồn năng lượng có giá trị.
Ngoài ra, bùn thải sinh học sau khi được xử lý (ổn định, làm khô) có thể có tiềm năng tái sử dụng làm phân bón hữu cơ, vật liệu san lấp (cần kiểm soát chặt chẽ kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh). Nghiên cứu về thu hồi Photpho từ bùn cũng đang được quan tâm.
3. Nhược Điểm và Thách Thức Của Phương Pháp Xử Lý Nước Thải Sinh Học: Những Điều Cần Lưu Ý
Bên cạnh những ưu điểm không thể phủ nhận, xử lý sinh học cũng đối mặt với không ít thách thức và hạn chế:
1. Nhạy Cảm Với Sự Thay Đổi Của Các Yếu Tố Môi Trường: Vi sinh vật là các thực thể sống, do đó hoạt động của chúng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi điều kiện môi trường xung quanh:
- Nhiệt độ: Mỗi nhóm vi sinh vật có một khoảng nhiệt độ tối ưu. Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao đều làm giảm đáng kể tốc độ phản ứng sinh hóa, thậm chí gây chết vi sinh vật. Điều này gây khó khăn cho các hệ thống vận hành ở vùng khí hậu có biên độ nhiệt lớn hoặc khi xử lý nước thải có nhiệt độ bất thường.
- pH: Khoảng pH tối ưu cho hầu hết vi khuẩn xử lý nước thải là 6.5 – 8.5. Sự thay đổi pH đột ngột ra ngoài khoảng này (do tính chất nước thải đầu vào hoặc do chính quá trình sinh hóa như nitrat hóa làm giảm pH) có thể ức chế mạnh mẽ hoạt động của vi sinh vật.
- Oxy hòa tan (DO): Cần kiểm soát chặt chẽ nồng độ DO trong các bể hiếu khí (thường > 2 mg/L), thiếu khí (< 0.5 mg/L và có NO3-) và kỵ khí (gần như bằng 0). Việc duy trì DO không ổn định sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý.
2. Nhạy Cảm Với Sự Biến Động Tải Trọng và Sự Hiện Diện Của Chất Độc Hại:
- Shock tải trọng: Sự gia tăng đột ngột về lưu lượng hoặc nồng độ chất ô nhiễm (đặc biệt là chất hữu cơ hoặc Amoni) có thể làm quá tải hệ thống, khiến vi sinh vật không kịp xử lý, dẫn đến suy giảm hiệu quả đột ngột, thậm chí gây chết vi sinh vật hoặc hiện tượng bùn khó lắng.
- Chất độc hại: Nhiều chất có trong nước thải công nghiệp như kim loại nặng (Cu, Zn, Ni, Cr, Pb…), cyanide, phenol, thuốc trừ sâu, kháng sinh, dung môi hữu cơ, nồng độ muối cao… có thể gây độc, ức chế hoặc tiêu diệt quần thể vi sinh vật xử lý ngay cả ở nồng độ thấp. Điều này đòi hỏi phải có các biện pháp tiền xử lý hiệu quả để loại bỏ hoặc giảm nồng độ các chất độc này trước khi đưa vào bể sinh học.
3. Thời Gian Khởi Động (Start-up) và Thích Nghi Tương Đối Dài: Để một hệ thống xử lý sinh học đạt được hiệu quả ổn định, cần có thời gian để quần thể vi sinh vật phát triển đủ mật độ và thích nghi với thành phần, tính chất của nước thải đầu vào. Quá trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào loại công nghệ, điều kiện vận hành và nguồn vi sinh vật giống ban đầu. Thời gian thích nghi cũng cần thiết khi có sự thay đổi lớn về đặc tính nước thải.
Điều này làm cho xử lý sinh học kém phù hợp với các hoạt động có tính thời vụ cao hoặc yêu cầu xử lý tức thời.
4. Yêu Cầu Diện Tích Xây Dựng Thường Lớn: Các công nghệ xử lý sinh học truyền thống như hồ sinh học, bể bùn hoạt tính thông thường, bể lọc sinh học nhỏ giọt thường yêu cầu diện tích đất xây dựng khá lớn do cần đảm bảo thời gian lưu nước đủ dài để vi sinh vật hoạt động. Đây là một hạn chế lớn đối với các cơ sở đặt tại khu vực đô thị hoặc khu công nghiệp có giá đất cao.
Tuy nhiên, các công nghệ mới hơn như MBR, MBBR, SBR cường độ cao đã khắc phục phần nào nhược điểm này nhưng lại đi kèm với chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
5. Phát Sinh Bùn Thải Sinh Học Cần Xử Lý: Mặc dù bùn sinh học ít hơn bùn hóa học trong nhiều trường hợp, nhưng nó vẫn là một sản phẩm phụ đáng kể, đặc biệt là từ các quy trình hiếu khí. Lượng sinh khối vi sinh vật dư thừa này (bùn hoạt tính dư) cần được tách ra khỏi nước và xử lý một cách phù hợp trước khi thải bỏ cuối cùng.
Quá trình xử lý bùn (bao gồm cô đặc, ổn định, khử nước, và thải bỏ/tái sử dụng) thường phức tạp, tốn kém và chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí đầu tư và vận hành của nhà máy xử lý nước thải. Việc tìm kiếm giải pháp xử lý và tận dụng bùn thải bền vững vẫn là một thách thức.
6. Khả Năng Xử Lý Hạn Chế Đối Với Một Số Loại Chất Ô Nhiễm:
- Chất hữu cơ khó phân hủy sinh học (Refractory organics): Một số hợp chất hữu cơ phức tạp, bền vững (ví dụ: một số loại thuốc nhuộm, dược phẩm, hóa chất bảo vệ thực vật…) không thể bị phân hủy hoặc phân hủy rất chậm bởi vi sinh vật thông thường.
- Chất vô cơ hòa tan: Các muối vô cơ hòa tan (clorua, sunfat…), kim loại nặng (dạng ion hòa tan) thường không bị loại bỏ hiệu quả bằng phương pháp sinh học (trừ một số trường hợp đặc biệt có sự tích lũy sinh học hoặc kết tủa sinh học).
- Màu sắc: Khả năng khử màu của xử lý sinh học thường hạn chế, đặc biệt với nước thải dệt nhuộm chứa thuốc nhuộm tổng hợp bền màu. Để xử lý triệt để các chất này, thường cần kết hợp xử lý sinh học với các phương pháp xử lý bậc cao khác như hấp phụ than hoạt tính, oxy hóa nâng cao (AOPs), lọc màng (RO, NF)…
7. Yêu Cầu Về Kỹ Thuật Vận Hành và Giám Sát: Để duy trì hiệu quả và sự ổn định của hệ thống xử lý sinh học, đặc biệt là các công nghệ phức tạp như SBR, MBR, hay các hệ thống xử lý N, P tiên tiến, đòi hỏi phải có đội ngũ vận hành được đào tạo bài bản, có kiến thức và kinh nghiệm.
Việc giám sát thường xuyên các thông số vận hành quan trọng (DO, pH, MLSS, SVI, tải trọng đầu vào, chất lượng nước đầu ra…) là bắt buộc để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường và có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
Quản lý không tốt có thể dẫn đến các vấn đề như bùn nổi, bùn khó lắng, phát sinh mùi hôi, hiệu quả xử lý kém.

4. Các Công Nghệ Xử Lý Sinh Học Phổ Biến: Minh Họa Cho Ưu và Nhược Điểm
Để hình dung rõ hơn, hãy điểm qua một số công nghệ tiêu biểu và liên hệ với các ưu/nhược điểm đã nêu:
- Bùn hoạt tính (Activated Sludge – AS): Phổ biến nhất, hiệu quả xử lý BOD/COD cao (ưu điểm), nhưng cần diện tích lớn, tạo nhiều bùn, nhạy cảm với shock tải, tốn năng lượng sục khí (nhược điểm).
- Bể phản ứng theo mẻ (Sequencing Batch Reactor – SBR): Linh hoạt, tiết kiệm diện tích hơn AS (không cần bể lắng riêng), khả năng xử lý N, P tốt (ưu điểm), nhưng vận hành phức tạp hơn, đòi hỏi kiểm soát tự động hóa cao (nhược điểm).
- Màng lọc sinh học (Membrane Bioreactor – MBR): Chất lượng nước đầu ra rất cao (tách hoàn toàn bùn), cực kỳ tiết kiệm diện tích (ưu điểm), nhưng chi phí đầu tư và vận hành (năng lượng, thay màng) cao, màng dễ bị nghẹt (nhược điểm).
- Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Xử lý hiệu quả nước thải nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao, tạo ít bùn, thu hồi biogas (ưu điểm), nhưng nhạy cảm với nhiệt độ thấp và chất độc, thời gian khởi động lâu, xử lý N, P kém, nước đầu ra thường cần xử lý tiếp (nhược điểm).
- Hồ sinh học (Lagoons/Ponds): Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp, đơn giản (ưu điểm), nhưng cần diện tích cực lớn, hiệu quả xử lý không ổn định, phụ thuộc khí hậu, tiềm ẩn mùi và vấn đề tảo nở hoa (nhược điểm).
5. Kết Luận: Cân Bằng Ưu Nhược Điểm Để Lựa Chọn Tối Ưu
Phương pháp xử lý nước thải sinh học, với nền tảng là hoạt động của vi sinh vật, đã chứng minh là một trụ cột không thể thiếu trong ngành công nghệ môi trường. Ưu điểm về hiệu quả xử lý chất hữu cơ, chi phí vận hành tương đối thấp, tính thân thiện môi trường và khả năng loại bỏ dinh dưỡng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại nước thải, từ sinh hoạt đến công nghiệp.
Tuy nhiên, những nhược điểm về sự nhạy cảm với điều kiện môi trường và tải trọng, thời gian khởi động dài, yêu cầu diện tích, vấn đề bùn thải và hạn chế với một số chất ô nhiễm là những yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Không có một công nghệ sinh học duy nhất nào là hoàn hảo cho mọi ứng dụng.
Chìa khóa để quản lý nước thải hiệu quả bằng phương pháp sinh học nằm ở việc hiểu sâu sắc bản chất của nước thải cần xử lý, đánh giá cẩn thận các ưu và nhược điểm của từng công nghệ cụ thể trong bối cảnh thực tế (quy mô, yêu cầu đầu ra, diện tích, ngân sách, nguồn nhân lực), từ đó đưa ra lựa chọn thiết kế và chiến lược vận hành tối ưu.
Thường thì, giải pháp hiệu quả nhất là sự kết hợp thông minh giữa các quy trình sinh học khác nhau (hiếu khí – thiếu khí – kỵ khí) và/hoặc kết hợp với các phương pháp xử lý cơ học, hóa lý để khắc phục nhược điểm của nhau, hướng tới mục tiêu xử lý bền vững và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
Bài Viết Liên Quan: