Mục lục bài viết
Năng Lượng Sinh Khối: Đánh Thức “Người Khổng Lồ Ngủ Yên” Trong Cuộc Đua Năng Lượng Sạch
Trong bối cảnh thế giới đang vật lộn với cuộc khủng hoảng kép về biến đổi khí hậu và an ninh năng lượng, việc tìm kiếm và phát triển các nguồn năng lượng sạch, tái tạo đang trở thành ưu tiên hàng đầu của hầu hết các quốc gia. Bên cạnh những nguồn năng lượng mới nổi như mặt trời và gió, có một nguồn năng lượng đã đồng hành cùng lịch sử phát triển của loài người từ thuở sơ khai, nay đang được “đánh thức” và khoác lên mình tấm áo công nghệ hiện đại: đó chính là năng lượng sinh khối.
Từ việc đốt củi sưởi ấm thủa hồng hoang đến các nhà máy điện sinh khối và nhiên liệu sinh học tiên tiến ngày nay, sinh khối luôn hiện diện như một nguồn năng lượng tiềm năng.
Vậy năng lượng sinh khối là gì? Nó được tạo ra như thế nào và có những ưu, nhược điểm gì? Quan trọng hơn, với một quốc gia nông nghiệp như Việt Nam, nguồn năng lượng này có vai trò và tiềm năng ra sao trong bức tranh năng lượng tương lai ?
Phần 1: Sinh khối và Năng lượng Sinh khối là gì?
1.1. Định nghĩa Sinh khối (Biomass):
Sinh khối là thuật ngữ dùng để chỉ vật chất hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật. Về bản chất, sinh khối là năng lượng mặt trời được lưu trữ dưới dạng hóa năng thông qua quá trình quang hợp của thực vật. Thực vật hấp thụ CO2 từ không khí, nước từ đất và sử dụng năng lượng mặt trời để tạo ra carbohydrate (đường, tinh bột, cellulose) – vật liệu xây dựng nên cơ thể chúng. Khi động vật ăn thực vật, năng lượng này được chuyển hóa và tích trữ trong cơ thể động vật. Do đó, sinh khối bao gồm một phạm vi rất rộng các vật liệu hữu cơ.
1.2. Các Nguồn Nguyên liệu Sinh khối (Feedstocks):
Nguồn nguyên liệu để tạo ra năng lượng sinh khối rất đa dạng và phong phú, có thể phân thành các nhóm chính:
- Phụ phẩm Nông nghiệp: Đây là nguồn sinh khối dồi dào tại các nước nông nghiệp như Việt Nam. Bao gồm: rơm rạ (lúa, mì), thân và lõi ngô, bã mía, vỏ trấu, vỏ cà phê, vỏ hạt điều, xơ dừa, thân cây sắn… Hiện nay, một phần lớn nguồn phụ phẩm này chưa được tận dụng hiệu quả, thường bị đốt bỏ tại ruộng gây ô nhiễm không khí hoặc phân hủy tự nhiên.
- Phụ phẩm Lâm nghiệp và Công nghiệp Gỗ: Bao gồm cành, ngọn cây, mùn cưa, dăm gỗ, vỏ bào… phát sinh từ hoạt động khai thác rừng trồng và các nhà máy chế biến gỗ.
- Cây trồng Năng lượng: Các loại cây được trồng chuyên biệt với mục đích sản xuất năng lượng, thường có đặc điểm sinh trưởng nhanh, năng suất sinh khối cao như cây keo, bạch đàn, dương liễu, các loại cỏ năng lượng (cỏ voi, cỏ switchgrass), cây có dầu (jatropha, cọ dầu – việc trồng cọ dầu gây nhiều tranh cãi về tác động môi trường và xã hội).
- Chất thải Chăn nuôi: Phân gia súc, gia cầm (lợn, bò, gà…) là nguồn nguyên liệu tiềm năng lớn cho sản xuất khí sinh học (biogas). Việc tận dụng nguồn thải này còn giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng từ chăn nuôi.
- Chất thải rắn Sinh hoạt (MSW): Phần hữu cơ trong rác thải sinh hoạt đô thị như thức ăn thừa, giấy, rác sân vườn… có thể được sử dụng để đốt phát điện hoặc ủ biogas.
- Chất thải hữu cơ Công nghiệp: Nước thải và bã thải từ các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm (nhà máy đường, tinh bột sắn, chế biến thủy sản…), sản xuất giấy…
- Bùn thải: Bùn hữu cơ từ các nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
1.3. Năng lượng Sinh khối (Biomass Energy):
Năng lượng sinh khối là năng lượng được giải phóng từ vật chất sinh khối thông qua các quá trình chuyển đổi khác nhau. Năng lượng này có thể tồn tại dưới nhiều dạng:
- Nhiệt năng: Sử dụng trực tiếp để sưởi ấm, đun nấu, sấy khô nông sản, cung cấp nhiệt cho các quy trình công nghiệp.
- Điện năng: Đốt sinh khối hoặc khí sinh học để tạo hơi nước chạy tua-bin phát điện.
- Nhiên liệu sinh học (Biofuels): Nhiên liệu dạng lỏng (bioethanol, biodiesel) hoặc khí (biogas, syngas) có thể sử dụng thay thế hoặc pha trộn với nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

Phần 2: Các Công nghệ Chuyển hóa Sinh khối thành Năng lượng
Có nhiều phương pháp công nghệ khác nhau để khai thác năng lượng từ sinh khối, có thể chia thành ba nhóm chính:
2.1. Đốt trực tiếp (Direct Combustion):
- Nguyên lý: Là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, đốt cháy trực tiếp sinh khối trong lò hơi hoặc lò đốt để giải phóng nhiệt.
- Ứng dụng:
- Sản xuất nhiệt: Cung cấp nhiệt cho hộ gia đình (bếp đun cải tiến), sấy nông sản, cung cấp nhiệt cho các nhà máy (ví dụ: nhà máy đường dùng bã mía, nhà máy gỗ dùng dăm bào).
- Sản xuất điện: Nhiệt từ lò đốt tạo ra hơi nước áp suất cao, làm quay tua-bin và máy phát điện. Có thể là các nhà máy điện sinh khối độc lập hoặc đồng phát điện-nhiệt (CHP – Combined Heat and Power) để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Cũng có thể thực hiện đồng đốt (co-firing) sinh khối cùng với than đá trong các nhà máy nhiệt điện than để giảm phát thải.
- Ưu/Nhược điểm: Công nghệ trưởng thành, chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt quá trình cháy và xử lý khí thải, có thể gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng (bụi PM2.5, NOx, CO, VOCs). Cần hệ thống xử lý tro xỉ.
2.2. Chuyển hóa Nhiệt hóa (Thermochemical Conversion)
Sử dụng nhiệt độ cao và điều kiện kiểm soát oxy để phân hủy sinh khối thành các dạng nhiên liệu khác.
- Khí hóa (Gasification): Đun nóng sinh khối ở nhiệt độ cao (700-1000°C) với lượng oxy hạn chế để tạo ra khí tổng hợp (syngas), chủ yếu gồm CO, H2 và một ít CH4. Syngas có thể được:
- Đốt trực tiếp trong động cơ đốt trong hoặc tua-bin khí để phát điện.
- Sử dụng làm nguyên liệu tổng hợp nhiên liệu lỏng (như methanol, Fischer-Tropsch diesel) hoặc hóa chất.
- Nhiệt phân (Pyrolysis): Đun nóng sinh khối trong môi trường hoàn toàn không có oxy ở nhiệt độ trung bình (400-600°C). Quá trình này tạo ra ba sản phẩm chính:
- Dầu sinh học (Bio-oil / Pyrolysis oil): Nhiên liệu lỏng có thể được nâng cấp để sử dụng trong lò đốt hoặc động cơ, hoặc làm nguyên liệu hóa chất.
- Khí tổng hợp (Syngas): Có thể đốt để cung cấp nhiệt cho chính quá trình nhiệt phân hoặc các ứng dụng khác.
- Than sinh học (Biochar): Một dạng than rắn, ổn định, có thể dùng làm nhiên liệu, chất cải tạo đất (giúp giữ nước, dinh dưỡng và lưu trữ carbon lâu dài trong đất), hoặc vật liệu lọc.
2.3. Chuyển hóa Sinh hóa (Biochemical Conversion)
Sử dụng các enzyme hoặc vi sinh vật để phân hủy sinh khối.
- Phân hủy Kỵ khí (Anaerobic Digestion – Ủ Biogas): Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy (thường áp dụng cho sinh khối ẩm như phân chuồng, bùn thải, rác hữu cơ). Sản phẩm chính là:
- Khí sinh học (Biogas): Hỗn hợp khí chủ yếu là Mêtan (CH4, 50-75%) và CO2. Biogas là nhiên liệu khí có thể dùng để đun nấu, thắp sáng, sưởi ấm, chạy động cơ phát điện. Việc thu giữ và sử dụng CH4 từ chất thải còn giúp giảm phát thải khí nhà kính mạnh.
- Phân bón hữu cơ (Digestate): Phần bã còn lại sau quá trình ủ, giàu dinh dưỡng, ít mầm bệnh và mùi hôi hơn phân tươi, là loại phân bón tốt cho cây trồng. Công nghệ này rất phổ biến và hiệu quả ở Việt Nam, đặc biệt ở quy mô nông hộ và trang trại.
- Lên men (Fermentation): Sử dụng nấm men hoặc vi khuẩn để chuyển hóa đường (từ mía, ngô, sắn) hoặc cellulose/hemicellulose (từ gỗ, rơm rạ – cần qua giai đoạn tiền xử lý) thành cồn sinh học (bioethanol). Bioethanol là nhiên liệu lỏng, thường được pha vào xăng (như xăng E5, E10) để thay thế một phần nhiên liệu hóa thạch.
2.4. Chuyển hóa Hóa học (Chemical Conversion):
- Transesterification: Phản ứng hóa học chuyển đổi dầu thực vật (từ đậu nành, cọ dầu, jatropha…) hoặc mỡ động vật thành diesel sinh học (biodiesel) – một loại nhiên liệu lỏng có thể thay thế dầu diesel truyền thống.
Phần 3: Ưu điểm của Năng lượng Sinh khối
Năng lượng sinh khối mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng và phát triển bền vững:
- Nguồn Năng lượng Tái tạo: Sinh khối có nguồn gốc từ thực vật, có thể trồng và tái tạo trong một khoảng thời gian tương đối ngắn so với hàng triệu năm hình thành của nhiên liệu hóa thạch.
- Tiềm năng Trung hòa Carbon: Về lý thuyết, quá trình đốt sinh khối giải phóng lượng CO2 mà cây trồng đã hấp thụ từ khí quyển trong quá trình sinh trưởng. Nếu sinh khối được khai thác bền vững (lượng trồng mới/tái sinh bằng hoặc lớn hơn lượng khai thác) và không gây thay đổi sử dụng đất tiêu cực (ví dụ: không phá rừng tự nhiên để trồng cây năng lượng), thì chu trình này được coi là trung hòa carbon, không làm tăng thêm CO2 trong khí quyển so với việc để sinh khối phân hủy tự nhiên. Tuy nhiên, tính trung hòa carbon thực tế còn phụ thuộc nhiều yếu tố và là chủ đề tranh luận (sẽ nói ở phần sau).
- Giải pháp Quản lý Chất thải: Tận dụng các nguồn phế phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, chất thải chăn nuôi, rác thải hữu cơ… giúp giảm thiểu lượng chất thải phải xử lý bằng cách chôn lấp hoặc đốt bỏ tự phát, biến chất thải thành nguồn tài nguyên năng lượng có giá trị, đồng thời giảm ô nhiễm môi trường (mùi hôi, nước rỉ rác, khí nhà kính từ bãi rác, ô nhiễm không khí do đốt rơm rạ…).
- Đảm bảo An ninh Năng lượng: Sử dụng nguồn sinh khối trong nước giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và tăng cường tự chủ về năng lượng cho quốc gia.
- Phát triển Nông thôn: Việc thu gom, vận chuyển, sơ chế và vận hành các nhà máy năng lượng sinh khối tạo ra việc làm và nguồn thu nhập mới cho người dân ở khu vực nông thôn, góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế địa phương.
- Tính Linh hoạt và Ổn định: Sinh khối có thể chuyển đổi thành nhiều dạng năng lượng khác nhau (nhiệt, điện, nhiên liệu lỏng/khí). Các nhà máy điện sinh khối có thể hoạt động ổn định, cung cấp điện nền (baseload power), bổ trợ cho các nguồn năng lượng tái tạo biến đổi như mặt trời, gió.
- Giảm phát thải Lưu huỳnh: Sinh khối thường chứa ít lưu huỳnh hơn than đá, do đó việc đốt sinh khối giúp giảm phát thải SOx – nguyên nhân chính gây mưa axit.

Phần 4: Nhược điểm và Thách thức của Năng lượng Sinh khối
Bên cạnh những ưu điểm, việc phát triển năng lượng sinh khối cũng đối mặt với không ít thách thức và tiềm ẩn những tác động tiêu cực nếu không được quản lý cẩn trọng:
- Mối lo ngại về Tính Bền vững:
- Cạnh tranh Đất đai và Nguồn nước: Việc trồng cây năng lượng trên quy mô lớn có thể cạnh tranh đất đai với sản xuất lương thực, gây ảnh hưởng đến ANLT và đẩy giá lương thực lên cao. Nó cũng đòi hỏi nguồn nước tưới tiêu đáng kể.
- Mất rừng và Đa dạng Sinh học: Khai thác gỗ làm năng lượng nếu không bền vững có thể dẫn đến phá rừng tự nhiên hoặc suy thoái rừng. Chuyển đổi các hệ sinh thái tự nhiên (đồng cỏ, đất ngập nước) thành các đồn điền cây năng lượng đơn canh làm mất ĐDSH.
- Suy thoái Đất: Việc thu gom quá mức các phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ) có thể làm mất đi nguồn chất hữu cơ và dinh dưỡng trả lại cho đất, dẫn đến suy thoái đất nếu không có biện pháp bù đắp.
- Phát thải và Chất lượng Không khí:
- Việc đốt sinh khối, đặc biệt trong các lò đốt quy mô nhỏ, công nghệ cũ hoặc không có hệ thống kiểm soát khí thải hiệu quả, có thể phát thải lượng lớn bụi mịn (PM2.5), NOx, CO, VOCs, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng không khí địa phương.
- Tính trung hòa carbon bị đặt dấu hỏi: Nếu tính cả phát thải từ quá trình trồng trọt (phân bón), thu hoạch, vận chuyển, chế biến sinh khối, và đặc biệt là phát thải do thay đổi sử dụng đất (phá rừng), thì năng lượng sinh khối có thể không hoàn toàn trung hòa carbon, thậm chí có thể phát thải nhiều hơn một số nhiên liệu hóa thạch trong một số trường hợp.
- Chi phí và Tính Cạnh tranh:
- Chi phí đầu tư ban đầu cho các nhà máy điện sinh khối hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học hiện đại có thể khá cao.
- Giá thành năng lượng từ sinh khối có thể cao hơn so với nhiên liệu hóa thạch hoặc các nguồn tái tạo khác như điện mặt trời, điện gió quy mô lớn, đòi hỏi chính sách trợ giá hoặc cơ chế hỗ trợ để cạnh tranh.
- Logistics và Hạ tầng:
- Nguồn sinh khối thường phân tán về mặt địa lý, cồng kềnh, độ ẩm cao, làm cho việc thu gom, lưu trữ và vận chuyển trở nên tốn kém và phức tạp.
- Cần có hệ thống chuỗi cung ứng ổn định và hạ tầng logistics phù hợp. Nguồn cung sinh khối cũng có thể biến động theo mùa vụ.
- Hiệu quả Chuyển đổi Năng lượng: Hiệu suất chuyển đổi từ sinh khối sang điện năng thường thấp hơn so với các nhà máy nhiệt điện than hoặc khí hiện đại, mặc dù các công nghệ mới đang dần cải thiện.
- Nhu cầu Nước: Một số quy trình chuyển đổi sinh khối (như làm mát nhà máy điện, trồng cây năng lượng) có thể tiêu thụ lượng nước đáng kể, gây áp lực lên nguồn tài nguyên nước ở những khu vực khan hiếm.
Phần 5: Tiềm năng và Hiện trạng Năng lượng Sinh khối tại Việt Nam
Việt Nam, với lợi thế là một quốc gia nông nghiệp nhiệt đới, có tiềm năng rất lớn về năng lượng sinh khối:
- Nguồn Nguyên liệu Dồi dào:
- Phụ phẩm Nông nghiệp: Ước tính hàng chục triệu tấn rơm rạ, trấu, bã mía, thân lõi ngô… được tạo ra mỗi năm. Đây là nguồn tiềm năng khổng lồ nhưng tỷ lệ thu gom và sử dụng hiệu quả còn thấp.
- Phụ phẩm Lâm nghiệp: Nguồn cung từ rừng trồng và ngành chế biến gỗ cũng rất đáng kể.
- Chất thải Chăn nuôi: Với tổng đàn gia súc, gia cầm lớn, tiềm năng sản xuất biogas từ phân chuồng là rất cao, ước tính có thể đáp ứng một phần đáng kể nhu cầu năng lượng ở nông thôn.
- Rác thải Sinh hoạt Hữu cơ: Lượng rác thải hữu cơ ngày càng tăng từ các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội cũng là nguồn tiềm năng cho các dự án năng lượng từ rác (đốt rác phát điện, ủ biogas).
- Hiện trạng Phát triển:
- Sử dụng Truyền thống: Đun nấu bằng củi, rơm rạ vẫn phổ biến ở nhiều vùng nông thôn, nhưng thường dùng bếp hiệu suất thấp, gây ô nhiễm không khí trong nhà.
- Công nghệ Khí sinh học (Biogas): Đây là lĩnh vực ứng dụng năng lượng sinh khối thành công nhất tại Việt Nam cho đến nay. Hàng trăm ngàn hầm biogas quy mô hộ gia đình và trang trại đã được xây dựng (với các công nghệ như hầm gạch, hầm composite, túi HDPE…), chủ yếu để xử lý chất thải chăn nuôi, cung cấp gas đun nấu, giảm ô nhiễm và giảm phát thải KNK. Các dự án biogas quy mô công nghiệp phát điện cũng đang bắt đầu phát triển.
- Điện sinh khối: Chủ yếu là các nhà máy đồng phát điện-nhiệt tại các nhà máy đường sử dụng bã mía (khoảng vài trăm MW). Một số nhà máy điện sử dụng trấu, gỗ thải cũng đã đi vào hoạt động. Tiềm năng phát triển điện từ phụ phẩm nông, lâm nghiệp còn rất lớn nhưng tốc độ triển khai còn chậm so với điện mặt trời, điện gió. Việc đồng đốt sinh khối với than cũng đang được nghiên cứu, xem xét.
- Nhiên liệu sinh học: Việt Nam đã có chính sách khuyến khích sử dụng xăng sinh học E5 (pha 5% ethanol), nhưng việc sản xuất bioethanol (chủ yếu từ sắn) và biodiesel gặp nhiều khó khăn về nguồn cung nguyên liệu ổn định, giá thành cao và cạnh tranh với nhiên liệu hóa thạch.
- Chính sách Hỗ trợ: Chính phủ đã ban hành các quy hoạch, chiến lược phát triển năng lượng tái tạo, trong đó có các mục tiêu và cơ chế hỗ trợ cho điện sinh khối (như giá FiT trước đây, cơ chế đấu thầu hiện nay). Các chính sách khuyến khích xử lý chất thải thành năng lượng cũng tạo điều kiện cho phát triển năng lượng từ rác và biogas.
- Thách thức tại Việt Nam: Việc thu gom phụ phẩm nông nghiệp phân tán, chi phí vận chuyển cao; đảm bảo nguồn cung ổn định và bền vững; công nghệ xử lý khí thải cho các lò đốt quy mô nhỏ còn hạn chế; chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án quy mô công nghiệp còn cao; cơ chế chính sách cần ổn định và hấp dẫn hơn; thị trường mua bán điện sinh khối, tín chỉ carbon cần được phát triển…
Phần 6: Triển vọng Tương lai và Kết luận
Trong bức tranh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, năng lượng sinh khối có thể đóng một vai trò quan trọng và độc đáo:
- Là nguồn năng lượng tái tạo có khả năng cung cấp điện nền ổn định, bổ trợ cho năng lượng mặt trời, gió.
- Cung cấp nhiệt trực tiếp cho công nghiệp và dân dụng.
- Là giải pháp tiềm năng cho việc sản xuất nhiên liệu sinh học bền vững cho các lĩnh vực khó điện khí hóa như hàng không, hàng hải.
- Đóng vai trò then chốt trong quản lý chất thải hữu cơ và phát triển kinh tế tuần hoàn.
Tuy nhiên, tương lai của năng lượng sinh khối phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng giải quyết các thách thức về tính bền vững. Việc phát triển cần phải dựa trên các nguyên tắc quản lý chặt chẽ: không cạnh tranh với sản xuất lương thực, không gây mất rừng và đa dạng sinh học, bảo vệ tài nguyên đất và nước, đảm bảo kiểm soát ô nhiễm không khí hiệu quả và có lợi ích thực sự về giảm phát thải KNK trong toàn bộ vòng đời. Các hệ thống chứng nhận bền vững và quản trị tốt là điều kiện tiên quyết.
Kết luận:
Năng lượng sinh khối, nguồn năng lượng lâu đời nhất của nhân loại, đang mang trong mình tiềm năng lớn để trở thành một phần quan trọng của giải pháp năng lượng sạch trong tương lai. Với sự đa dạng về nguồn nguyên liệu và công nghệ chuyển đổi, nó mang lại những lợi ích đáng kể về tính tái tạo, khả năng trung hòa carbon (nếu được quản lý tốt), giải quyết vấn đề chất thải và thúc đẩy phát triển nông thôn.
Tuy nhiên, để khai thác tiềm năng này một cách có trách nhiệm, chúng ta phải đối mặt và giải quyết triệt để những thách thức về tính bền vững, chi phí, logistics và tác động môi trường tiềm ẩn.
Đối với Việt Nam, một quốc gia giàu tiềm năng sinh khối từ nông nghiệp, lâm nghiệp và chất thải, việc phát triển năng lượng sinh khối một cách bền vững, đặc biệt là công nghệ biogas và tận dụng hiệu quả các phế phụ phẩm, có thể đóng góp quan trọng vào mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng, ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân nông thôn.
Nhưng con đường này đòi hỏi sự quy hoạch cẩn trọng, đầu tư công nghệ phù hợp, chính sách hỗ trợ ổn định và sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng “người khổng lồ” sinh khối được đánh thức một cách bền vững và mang lại lợi ích thực sự cho tất cả mọi người.
Bài Viết Liên Quan: