Mục lục bài viết
Suy Giảm Đa Dạng Sinh Học: Khủng Hoảng Thầm Lặng và Những Nguyên Nhân Sâu Xa
Hành tinh của chúng ta là một bản giao hưởng kỳ diệu của sự sống, nơi hàng triệu loài sinh vật cùng tồn tại và tương tác trong một mạng lưới phức tạp và tinh vi. Sự phong phú và đa dạng của sự sống này, được gọi là đa dạng sinh học (ĐDSH), là nền tảng cho sự ổn định và thịnh vượng của các hệ sinh thái, đồng thời cung cấp vô vàn lợi ích thiết yếu cho con người. ĐDSH thường được xem xét ở ba cấp độ chính:
- Đa dạng di truyền: Sự phong phú về gen trong cùng một loài, giúp loài có khả năng thích nghi với thay đổi môi trường.
- Đa dạng loài: Sự phong phú về số lượng các loài khác nhau cùng sinh sống trong một khu vực hoặc trên toàn Trái Đất.
- Đa dạng hệ sinh thái: Sự phong phú về các kiểu môi trường sống, các quần xã sinh vật và các quá trình sinh thái diễn ra trong đó (ví dụ: rừng nhiệt đới, rạn san hô, vùng đất ngập nước, sa mạc…).
ĐDSH không chỉ có giá trị nội tại (mọi loài đều có quyền tồn tại) mà còn mang lại những dịch vụ hệ sinh thái không thể thay thế: cung cấp lương thực, nước sạch, dược liệu (dịch vụ cung cấp); điều hòa khí hậu, kiểm soát lũ lụt, thụ phấn, lọc nước (dịch vụ điều tiết); duy trì chu trình dinh dưỡng, hình thành đất (dịch vụ hỗ trợ); mang lại giá trị văn hóa, tinh thần, giải trí, du lịch (dịch vụ văn hóa).
Ngành nông nghiệp, y học, du lịch và nhiều ngành kinh tế khác phụ thuộc trực tiếp hoặc gián tiếp vào ĐDSH.
Tuy nhiên, bản giao hưởng sự sống đó đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Các bằng chứng khoa học ngày càng cho thấy ĐDSH toàn cầu đang suy giảm với tốc độ chưa từng có trong lịch sử loài người, nhanh gấp hàng chục đến hàng trăm lần so với tốc độ tuyệt chủng tự nhiên. Nhiều nhà khoa học gọi đây là cuộc đại tuyệt chủng lần thứ sáu, và khác với các lần trước do các sự kiện tự nhiên gây ra, lần này nguyên nhân chủ yếu đến từ hoạt động của chính con người.
Hiểu rõ các nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm ĐDSH là bước đầu tiên và cấp thiết để có thể tìm ra giải pháp ngăn chặn cuộc khủng hoảng thầm lặng nhưng vô cùng nguy hiểm này.
1. Quy Mô Đáng Báo Động Của Sự Suy Giảm Đa Dạng Sinh Học
Các báo cáo đánh giá toàn cầu gần đây, đặc biệt là từ Nền tảng Khoa học-Chính sách Liên chính phủ về Đa dạng sinh học và Dịch vụ Hệ sinh thái (IPBES) và Danh lục Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), đã vẽ nên một bức tranh đáng lo ngại:
- Ước tính khoảng 1 triệu loài động thực vật đang bị đe dọa tuyệt chủng trong những thập kỷ tới nếu không có hành động quyết liệt.
- Quần thể các loài động vật có xương sống (chim, thú, cá, lưỡng cư, bò sát) đã suy giảm trung bình khoảng 69% trong giai đoạn 1970-2018 (theo báo cáo Living Planet Report 2022 của WWF).
- Sự suy giảm không chỉ giới hạn ở các loài động vật lớn dễ nhận biết mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nhóm ít được chú ý hơn như côn trùng (quan trọng cho thụ phấn và chuỗi thức ăn), thực vật và vi sinh vật.
- Suy giảm ĐDSH không chỉ là sự biến mất hoàn toàn của các loài (tuyệt chủng) mà còn là sự sụt giảm nghiêm trọng về số lượng cá thể trong các quần thể còn lại và sự thu hẹp phạm vi phân bố của chúng.
- Song song với sự suy giảm loài là sự suy thoái và mất chức năng của các hệ sinh thái quan trọng như rừng, đất ngập nước, rạn san hô, làm giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.

2. Các Nguyên Nhân Trực Tiếp Chính Gây Suy Giảm Đa Dạng Sinh Học
Các nhà khoa học đã xác định năm nguyên nhân trực tiếp chính, thường được ví von bằng từ viết tắt “HIPPO” (hoặc các biến thể tương tự) và ngày càng nhấn mạnh vai trò của biến đổi khí hậu:
- Mất và Suy thoái Môi trường sống (Habitat Loss and Degradation – H):
- Nguyên nhân: Đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm ĐDSH trên cạn và ở nhiều hệ sinh thái nước ngọt, ven biển. Hoạt động của con người đã làm thay đổi hoặc phá hủy hoàn toàn môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật. Các hình thức chính bao gồm:
- Chuyển đổi đất: Phá rừng lấy đất canh tác nông nghiệp (trồng cây lương thực, cây công nghiệp, cây ăn quả), chăn thả gia súc, xây dựng đô thị, khu công nghiệp, đường giao thông, đập thủy điện, phát triển du lịch…
- Suy thoái: Các hoạt động như khai thác gỗ không bền vững, ô nhiễm, xâm nhập mặn, cháy rừng… làm giảm chất lượng môi trường sống, khiến nó không còn phù hợp cho nhiều loài.
- Phân mảnh môi trường sống: Các công trình hạ tầng (đường sá, kênh mương) chia cắt các khu vực tự nhiên thành những mảnh nhỏ, cô lập các quần thể, hạn chế sự di chuyển, giao phối và tìm kiếm thức ăn của các loài.
- Tác động: Làm mất đi nơi ở, nguồn thức ăn và điều kiện sinh sản của các loài, dẫn đến suy giảm số lượng cá thể, thu hẹp vùng phân bố và cuối cùng là tuyệt chủng cục bộ hoặc toàn cầu.
- Nguyên nhân: Đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm ĐDSH trên cạn và ở nhiều hệ sinh thái nước ngọt, ven biển. Hoạt động của con người đã làm thay đổi hoặc phá hủy hoàn toàn môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật. Các hình thức chính bao gồm:
- Loài Ngoại lai Xâm hại (Invasive Alien Species – I):
- Nguyên nhân: Là các loài sinh vật (động vật, thực vật, nấm, vi sinh vật) được con người cố ý hoặc vô tình đưa đến một môi trường mới, nơi chúng không phải là loài bản địa. Do thiếu vắng các yếu tố kiểm soát tự nhiên (thiên địch, bệnh tật) ở môi trường mới, chúng có thể sinh sôi nảy nở nhanh chóng và lấn át các loài bản địa. Toàn cầu hóa thương mại và du lịch làm gia tăng sự lây lan của các loài ngoại lai.
- Tác động: Cạnh tranh nguồn tài nguyên (thức ăn, ánh sáng, không gian) với loài bản địa; săn bắt loài bản địa; mang theo các mầm bệnh mới; lai tạp với loài bản địa làm mất nguồn gen thuần chủng; thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái. Ví dụ điển hình ở Việt Nam là ốc bươu vàng tàn phá lúa, cây mai dương xâm lấn đất ngập nước, cá lau kính cạnh tranh thức ăn với cá bản địa.
- Ô nhiễm Môi trường (Pollution – P):
- Nguyên nhân: Việc thải các chất độc hại vào môi trường đất, nước, không khí vượt quá khả năng tự làm sạch của tự nhiên. Các dạng ô nhiễm chính ảnh hưởng đến ĐDSH bao gồm:
- Ô nhiễm hóa học: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học dư thừa, chất thải công nghiệp (kim loại nặng, hóa chất độc hại), dược phẩm thải ra môi trường… gây ngộ độc trực tiếp cho sinh vật, tích tụ trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển.
- Ô nhiễm dinh dưỡng (Phú dưỡng hóa): Dư thừa nitơ và phốt pho từ nông nghiệp và nước thải sinh hoạt chảy vào các thủy vực gây ra hiện tượng tảo nở hoa, làm cạn kiệt oxy trong nước, tạo ra các “vùng chết” (dead zones) hủy diệt sự sống thủy sinh.
- Ô nhiễm nhựa: Rác thải nhựa gây vướng víu, nghẹt thở, tắc nghẽn đường tiêu hóa cho động vật biển, chim biển, thú hoang dã. Hạt vi nhựa (microplastics) xâm nhập vào chuỗi thức ăn với những tác động lâu dài chưa được hiểu hết.
- Ô nhiễm ánh sáng và tiếng ồn: Gây rối loạn nhịp sinh học, hành vi di cư, sinh sản, tìm mồi của nhiều loài động vật (đặc biệt là côn trùng, chim, động vật hoạt động về đêm).
- Tác động: Gây chết trực tiếp hoặc gián tiếp, làm suy giảm sức khỏe và khả năng sinh sản của các loài, làm suy thoái chất lượng môi trường sống, phá vỡ cân bằng hệ sinh thái.
- Nguyên nhân: Việc thải các chất độc hại vào môi trường đất, nước, không khí vượt quá khả năng tự làm sạch của tự nhiên. Các dạng ô nhiễm chính ảnh hưởng đến ĐDSH bao gồm:
- Khai thác Quá mức (Overexploitation – O):
- Nguyên nhân: Khai thác các loài sinh vật hoang dã (động vật, thực vật) với tốc độ nhanh hơn khả năng phục hồi tự nhiên của chúng. Các hình thức bao gồm:
- Đánh bắt cá quá mức: Sử dụng các phương tiện, ngư cụ mang tính hủy diệt (lưới kéo đáy, xung điện, chất nổ), khai thác vượt quá trữ lượng cho phép làm cạn kiệt nguồn lợi hải sản.
- Săn bắt trái phép (Poaching): Săn bắt động vật hoang dã để lấy thịt, da, xương, sừng, ngà… phục vụ nhu cầu tiêu thụ, làm thuốc y học cổ truyền, đồ trang sức, vật nuôi cảnh.
- Khai thác gỗ trái phép và không bền vững: Chặt hạ các loài gỗ quý hiếm, khai thác quá mức trữ lượng rừng.
- Thu hái quá mức: Thu lượm các loài cây dược liệu, lan rừng, sinh vật cảnh… từ tự nhiên một cách ồ ạt.
- Tác động: Làm suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể của các loài bị khai thác, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng. Phá vỡ cấu trúc tuổi và giới tính của quần thể. Gây mất cân bằng chuỗi thức ăn (ví dụ: loại bỏ các loài săn mồi đầu bảng). Đây là một vấn đề nhức nhối tại Việt Nam, đặc biệt liên quan đến buôn bán động vật hoang dã.
- Nguyên nhân: Khai thác các loài sinh vật hoang dã (động vật, thực vật) với tốc độ nhanh hơn khả năng phục hồi tự nhiên của chúng. Các hình thức bao gồm:
- Biến đổi Khí hậu (Climate Change):
- Nguyên nhân: Sự ấm lên toàn cầu và những thay đổi liên quan đến mô hình thời tiết, mực nước biển… đang ngày càng trở thành một nguyên nhân trực tiếp và là yếu tố khuếch đại các mối đe dọa khác đối với ĐDSH.
- Tác động:
- Thay đổi phạm vi phân bố: Các loài phải di cư lên vùng cao hơn hoặc về phía hai cực để tìm kiếm điều kiện khí hậu phù hợp, nhưng không phải loài nào cũng có khả năng di chuyển hoặc tìm được môi trường sống thích hợp mới.
- Thay đổi thời gian sinh học (Phenology): Thời điểm nở hoa, di cư, sinh sản bị thay đổi, có thể dẫn đến sự “lệch pha” với nguồn thức ăn hoặc điều kiện môi trường cần thiết (ví dụ: côn trùng nở sớm hơn hoa, chim di cư đến nơi nhưng nguồn thức ăn chưa sẵn có).
- Gia tăng tần suất và cường độ thời tiết cực đoan: Hạn hán, lũ lụt, sóng nhiệt, cháy rừng… trực tiếp hủy hoại môi trường sống và gây chết sinh vật hàng loạt.
- Axit hóa đại dương: CO2 hòa tan vào nước biển làm giảm độ pH, gây khó khăn cho các loài sinh vật biển có vỏ hoặc bộ xương bằng canxi cacbonat (san hô, sò, ốc, một số loài phù du) trong việc hình thành cấu trúc cơ thể.
- Nước biển dâng: Nhấn chìm các hệ sinh thái ven biển quan trọng như rừng ngập mặn, bãi triều, làm mất môi trường sống của nhiều loài.
- Tẩy trắng san hô: Nhiệt độ nước biển tăng cao gây ra hiện tượng san hô trục xuất tảo cộng sinh, dẫn đến mất màu và có thể chết hàng loạt.

3. Các Nguyên Nhân Gián Tiếp (Động lực sâu xa)
Bên cạnh các nguyên nhân trực tiếp, sự suy giảm ĐDSH còn bị thúc đẩy bởi các yếu tố mang tính hệ thống, kinh tế – xã hội sâu xa hơn:
- Các yếu tố kinh tế: Hệ thống kinh tế hiện tại thường ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn, chưa định giá đúng mức giá trị của ĐDSH và các dịch vụ hệ sinh thái. Các chính sách trợ cấp có hại (ví dụ: trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp/thủy sản không bền vững) khuyến khích các hoạt động gây tổn hại ĐDSH.
- Thể chế và quản trị: Hệ thống luật pháp về bảo vệ môi trường, bảo tồn ĐDSH còn yếu, chồng chéo hoặc thiếu hiệu quả trong thực thi. Tham nhũng, quản lý yếu kém, thiếu quy hoạch tổng thể và liên ngành.
- Các yếu tố xã hội – văn hóa: Mô hình tiêu dùng không bền vững (tiêu thụ quá mức tài nguyên), lối sống ngày càng xa rời thiên nhiên, thiếu nhận thức về tầm quan trọng của ĐDSH.
- Các yếu tố nhân khẩu học: Sự gia tăng dân số và phân bố dân cư gây áp lực ngày càng lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống.
- Công nghệ: Một số công nghệ có thể làm tăng hiệu quả khai thác tài nguyên hoặc gây ô nhiễm nếu không được quản lý chặt chẽ.
4. Thực Trạng Đa Dạng Sinh Học tại Việt Nam
Việt Nam được công nhận là một trong những quốc gia có tính ĐDSH cao nhất thế giới (trung tâm ĐDSH), với nhiều hệ sinh thái đa dạng và nguồn gen phong phú, nhiều loài đặc hữu. Tuy nhiên, ĐDSH của Việt Nam cũng đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do các nguyên nhân đã nêu:
- Mất rừng và suy thoái môi trường sống: Tình trạng phá rừng tự nhiên để lấy đất trồng cây công nghiệp (cao su, cà phê, keo…), làm nương rẫy, xây dựng hạ tầng, phát triển thủy điện vẫn diễn ra phức tạp. Các vùng đất ngập nước nội địa và ven biển cũng bị thu hẹp đáng kể do chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản, đô thị hóa.
- Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật: Tình trạng săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép diễn ra nghiêm trọng, phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu (làm thực phẩm, thuốc y học cổ truyền, vật nuôi cảnh…). Khai thác hải sản quá mức, sử dụng ngư cụ hủy diệt vẫn còn phổ biến. Khai thác gỗ trái phép vẫn là vấn đề nhức nhối.
- Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm nguồn nước do hóa chất nông nghiệp, nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý. Ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng gia tăng.
- Loài ngoại lai xâm hại: Nhiều loài ngoại lai đã gây tác động tiêu cực đến nông nghiệp và các hệ sinh thái tự nhiên.
- Tác động của biến đổi khí hậu: Nước biển dâng gây nhiễm mặn ĐBSCL, hạn hán ở miền Trung, Tây Nguyên, lũ lụt, bão mạnh… đều tác động xấu đến các hệ sinh thái và loài.
Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều luật và chính sách quan trọng (Luật Đa dạng sinh học, Luật Lâm nghiệp, Luật Thủy sản…), xây dựng hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên, nhưng công tác bảo tồn ĐDSH vẫn đối mặt với nhiều khó khăn trong thực thi, thiếu nguồn lực, sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả và áp lực từ phát triển kinh tế.
5. Hậu Quả Của Việc Suy Giảm Đa Dạng Sinh Học
Sự mất mát này không chỉ là vấn đề về môi trường mà còn kéo theo những hậu quả nghiêm trọng đối với chính con người:
- Mất đi các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, ảnh hưởng đến an ninh lương thực, nguồn nước, khả năng điều hòa khí hậu.
- Làm suy yếu khả năng chống chịu của các hệ sinh thái trước các cú sốc (như BĐKH, dịch bệnh).
- Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người (tăng nguy cơ bùng phát các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người – zoonotic diseases, mất nguồn dược liệu).
- Gây tổn thất kinh tế (suy giảm nguồn lợi thủy sản, nông nghiệp, tiềm năng du lịch sinh thái).
- Mất mát về giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với thiên nhiên.
Kết luận
Suy giảm đa dạng sinh học là một cuộc khủng hoảng toàn cầu với những nguyên nhân phức tạp và đan xen, nhưng gốc rễ sâu xa đều xuất phát từ các hoạt động của con người. Mất và suy thoái môi trường sống, khai thác quá mức, ô nhiễm, loài ngoại lai xâm hại và biến đổi khí hậu là những lưỡi dao đang dần cắt đứt mạng lưới sự sống mong manh của hành tinh. Các yếu tố kinh tế, xã hội và quản trị yếu kém càng làm trầm trọng thêm tình hình.
Tại các điểm nóng ĐDSH như Việt Nam, áp lực đang ngày càng gia tăng, đòi hỏi những hành động khẩn cấp và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Việc giải quyết cuộc khủng hoảng ĐDSH không thể tách rời khỏi giải quyết khủng hoảng khí hậu và các vấn đề phát triển bền vững khác. Cần có sự thay đổi mang tính chuyển đổi trong cách chúng ta sản xuất, tiêu dùng, quản lý tài nguyên và định giá thiên nhiên.
Bảo vệ ĐDSH không chỉ là bảo vệ các loài động thực vật hoang dã mà chính là bảo vệ nền tảng tồn tại và phát triển của chính chúng ta. Nhận diện đúng và giải quyết tận gốc các nguyên nhân gây suy giảm ĐDSH là nhiệm vụ cấp bách của cả nhân loại để đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh.
Bài Viết Liên Quan: