Mục lục bài viết
Báo Động Đỏ Cho Đa Dạng Sinh Học Việt Nam: Thực Trạng và Nỗ Lực Bảo Tồn Các Loài Động Vật Hoang Dã Nguy Cấp
Việt Nam tự hào được thiên nhiên ưu đãi ban tặng một sự đa dạng sinh học (ĐDSH) vô cùng phong phú và độc đáo, được xếp hạng vào nhóm các quốc gia có tính ĐDSH cao nhất thế giới. Với địa hình đa dạng trải dài từ Bắc chí Nam, bao gồm núi cao, rừng nhiệt đới, cao nguyên đá vôi kỳ vĩ, vùng đất ngập nước mênh mông, và đường bờ biển dài với các hệ sinh thái biển phong phú, Việt Nam là mái nhà chung của hàng chục ngàn loài động thực vật, trong đó có rất nhiều loài đặc hữu – những loài không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.
Sự giàu có này không chỉ là tài sản thiên nhiên vô giá, niềm tự hào quốc gia mà còn đóng góp quan trọng vào sự cân bằng sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho đời sống con người.
Tuy nhiên, bức tranh tươi đẹp đó đang bị phủ bóng bởi một thực tế đáng báo động: kho tàng ĐDSH quý giá của Việt Nam đang bị đe dọa nghiêm trọng. Hàng trăm loài động vật hoang dã (ĐVHD) đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do sự tác động ngày càng tăng của con người và các yếu tố môi trường khác.
Theo Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) và Sách Đỏ Việt Nam, danh sách các loài bị đe dọa ở mức độ “Nguy cấp” (Endangered – EN) và “Cực kỳ Nguy cấp” (Critically Endangered – CR) – những mức độ cảnh báo cao nhất trước bờ vực tuyệt chủng – ngày càng dài thêm. Bài viết này sẽ đi sâu vào thực trạng đáng lo ngại của các loài ĐVHD nguy cấp tại Việt Nam,
phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này, điểm qua một số loài tiêu biểu đang đối mặt với nguy cơ biến mất, đồng thời thảo luận về những nỗ lực bảo tồn đang được triển khai và những thách thức còn tồn tại.

Phần 1: Việt Nam – Điểm Nóng Đa Dạng Sinh Học Đang Bị Đe Dọa
Việt Nam nằm trong Vùng Sinh thái Indo-Burma và Vùng Sinh thái Greater Annamites, hai trong số các “điểm nóng” (hotspot) về ĐDSH toàn cầu, đặc trưng bởi mức độ đa dạng loài cao và tỷ lệ các loài đặc hữu lớn, đi kèm với mức độ bị đe dọa nghiêm trọng.
Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và lịch sử địa chất đã tạo nên sự phong phú của các hệ sinh thái, từ rừng thường xanh trên núi cao Hoàng Liên Sơn, hệ thống hang động karst ở Phong Nha – Kẻ Bàng, các vùng đất ngập nước ở Đồng bằng sông Cửu Long, đến các rạn san hô ven biển miền Trung và các đảo xa.
Tuy nhiên, chính sự giàu có này lại đang bị suy giảm với tốc độ đáng báo động. Việt Nam thường xuyên được nhắc đến trong các báo cáo quốc tế là một trong những quốc gia có số lượng loài bị đe dọa cao nhất thế giới. Nhiều loài từng phổ biến nay trở nên hiếm gặp, một số loài thậm chí được cho là đã tuyệt chủng ngoài tự nhiên.
Các chuyên gia còn đề cập đến “Hội chứng rừng trống” (Empty Forest Syndrome) – tình trạng các khu rừng bề ngoài vẫn còn đó, nhưng các loài động vật lớn, đặc biệt là thú và chim, đã gần như biến mất hoàn toàn do săn bắt quá mức.
Phần 2: Các Nguyên Nhân Chính Gây Nguy Cấp Cho Động Vật Hoang Dã ở Việt Nam
Sự suy giảm nghiêm trọng của các loài ĐVHD ở Việt Nam là hệ quả của nhiều yếu tố tác động cộng hưởng, trong đó nổi bật là:
2.1. Mất và Suy thoái Môi trường sống
Đây được coi là mối đe dọa hàng đầu đối với ĐDSH nói chung.
- Mất rừng: Việc chuyển đổi đất rừng sang trồng cây công nghiệp (cao su, cà phê, keo…), cây nông nghiệp, phát triển thủy điện, khai khoáng, xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, đô thị hóa) và khai thác gỗ (cả hợp pháp và trái phép) đã làm mất đi diện tích lớn rừng tự nhiên – môi trường sống của phần lớn các loài ĐVHD trên cạn. Rừng còn bị chia cắt thành những mảnh nhỏ (phân mảnh môi trường sống), làm hạn chế khả năng di chuyển, kiếm ăn và giao phối của động vật, khiến các quần thể nhỏ lẻ trở nên biệt lập và dễ bị tổn thương hơn.
- Suy thoái Đất ngập nước: Các vùng đất ngập nước nội địa và ven biển (bao gồm cả rừng ngập mặn) bị chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, xây dựng, làm mất đi môi trường sống quan trọng của nhiều loài chim nước, cá, lưỡng cư, bò sát.
- Phát triển Ven biển: Xây dựng các khu du lịch, cảng biển, khu công nghiệp ven biển gây áp lực lên các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, rạn san hô.
- Ô nhiễm: Ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu, phân bón hóa học từ nông nghiệp, chất thải công nghiệp, sinh hoạt ảnh hưởng đến các loài thủy sinh. Ô nhiễm không khí, đất cũng tác động tiêu cực đến sức khỏe của ĐVHD.

2.2. Săn bắt và Buôn bán Động vật Hoang dã Trái phép
Đây là nguyên nhân trực tiếp và tàn khốc đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
- Nhu cầu Tiêu thụ: Nhu cầu rất lớn đối với các sản phẩm từ ĐVHD dùng làm:
- Thực phẩm (“đặc sản”): Thịt thú rừng vẫn được tiêu thụ ở nhiều nơi.
- Thuốc Y học Cổ truyền: Sừng tê giác (dù Việt Nam không còn tê giác tự nhiên nhưng vẫn là điểm tiêu thụ/trung chuyển), xương hổ, mật gấu, vảy tê tê, cao khỉ/sơn dương… được tin là có công dụng chữa bệnh (thường không có cơ sở khoa học).
- Thú cưng và Vật nuôi cảnh: Nhiều loài chim, bò sát, linh trưởng bị bắt để nuôi làm cảnh.
- Đồ trang trí, Lưu niệm, Biểu tượng Địa vị: Ngà voi, đồ da (cá sấu, trăn), hổ nhồi bông, trang sức từ ĐVHD…
- Phương thức Săn bắt Hủy diệt: Nạn đặt bẫy dây (snaring) tràn lan trong các khu rừng là mối đe dọa thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm, bẫy giết không phân biệt các loài động vật đi trên mặt đất, từ thú nhỏ đến thú lớn. Các phương thức khác như dùng súng săn, đặt bẫy lồng, kích điện (đối với thủy sản)… cũng rất phổ biến.
- Hậu quả: Hoạt động này đã làm suy kiệt nghiêm trọng quần thể của hổ, voi, tê giác (đã tuyệt chủng), các loài linh trưởng, gấu, tê tê, nhiều loài rùa, chim… Việt Nam không chỉ là quốc gia có nguồn cung mà còn là điểm trung chuyển và tiêu thụ lớn trong mạng lưới buôn bán ĐVHD trái phép toàn cầu.
2.3. Khai thác Quá mức: Đánh bắt hải sản bằng các phương tiện hủy diệt (thuốc nổ, xung điện), khai thác các loài thủy sản quý hiếm quá mức cho phép; khai thác các loài lâm sản ngoài gỗ không bền vững ảnh hưởng đến nguồn thức ăn hoặc môi trường sống của ĐVHD.
2.4. Biến đổi Khí hậu: Làm trầm trọng thêm các mối đe dọa hiện hữu thông qua việc thay đổi môi trường sống (nhiệt độ, lượng mưa, nước biển dâng, xâm nhập mặn), ảnh hưởng đến nguồn thức ăn, nước uống, mùa sinh sản và làm gia tăng tần suất, cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
2.5. Loài Ngoại lai Xâm hại: Các loài du nhập cạnh tranh thức ăn, môi trường sống hoặc săn bắt các loài bản địa.
2.6. Xung đột Người – Động vật Hoang dã: Khi môi trường sống bị thu hẹp, các loài như voi, khỉ có thể xâm nhập vào khu dân cư, nương rẫy để kiếm ăn, gây thiệt hại và dẫn đến việc người dân có hành động tiêu diệt để trả đũa hoặc tự vệ.
Phần 3: Điểm qua một số Loài Động Vật Hoang Dã Nguy cấp và Cực kỳ Nguy cấp tiêu biểu ở Việt Nam
Dưới đây là một số ví dụ điển hình về các loài ĐVHD đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao nhất tại Việt Nam (Tình trạng theo IUCN hoặc được đánh giá tương đương):
3.1. Động vật có vú:
- Sao la (Pseudoryx nghetinhensis) – CR (Cực kỳ Nguy cấp): Loài thú lớn bí ẩn, được mệnh danh là “Kỳ lân châu Á”, chỉ được phát hiện vào năm 1992, là loài đặc hữu của dãy Trường Sơn (Việt Nam và Lào). Sao la đang trên bờ vực tuyệt chủng chủ yếu do nạn đặt bẫy dây để bắt các loài khác. Số lượng cá thể còn lại cực kỳ ít và rất khó quan sát.
- Voọc mũi hếch (Rhinopithecus avunculus) – CR: Loài linh trưởng đặc hữu chỉ còn vài quần thể nhỏ, phân mảnh ở các khu rừng núi đá vôi phía Bắc Việt Nam (Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng…). Bị đe dọa bởi mất rừng và săn bắn.
- Voọc mông trắng (Trachypithecus delacouri) – CR: Loài linh trưởng đặc hữu khác của Việt Nam, sống ở các khu rừng trên núi đá vôi thuộc các tỉnh Ninh Bình, Hà Nam, Hòa Bình, Thanh Hóa. Mất môi trường sống và săn bắn là mối đe dọa chính.
- Hổ Đông Dương (Panthera tigris corbetti) – CR (khu vực): Từng phân bố rộng rãi, nay được xem là đã tuyệt chủng hoặc gần như tuyệt chủng ngoài tự nhiên ở Việt Nam. Nguyên nhân chính là săn bắt trộm để lấy xương (nấu cao), da và các bộ phận khác; mất môi trường sống và suy giảm nguồn thức ăn (các loài thú móng guốc).
- Voi châu Á (Elephas maximus indicus) – EN (Nguy cấp): Quần thể voi hoang dã ở Việt Nam còn lại rất ít (ước tính dưới 150 cá thể), phân bố rải rác ở một vài tỉnh thuộc Tây Nguyên, miền Trung và Đông Nam Bộ. Chúng đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống, chia cắt sinh cảnh dẫn đến xung đột với con người và nạn săn trộm ngà voi (dù đã giảm nhưng vẫn tiềm ẩn).
- Tê tê (Manis spp.) – CR: Cả hai loài Tê tê vàng (Manis pentadactyla) và Tê tê Java (Manis javanica) phân bố ở Việt Nam đều bị săn bắt và buôn bán trái phép cực kỳ gắt gao để lấy vảy (làm thuốc) và thịt. Đây là nhóm động vật có vú bị buôn bán nhiều nhất thế giới.
- Cầy vằn (Chrotogale owstoni) – EN: Loài cầy đẹp và hiếm, sống ở rừng núi. Bị đe dọa do mất môi trường sống và thường xuyên dính bẫy dây.
- Các loài khác: Nhiều loài linh trưởng khác (chà vá, vượn), các loài gấu (Gấu ngựa, Gấu chó), Mang lớn, Thỏ vằn Trường Sơn… cũng đang bị đe dọa ở các mức độ khác nhau.

3.2. Chim:
- Gà lôi lam mào trắng (Lophura edwardsi) – CR: Loài gà lôi đặc hữu tuyệt đẹp của miền Trung Việt Nam, tưởng chừng đã tuyệt chủng ngoài tự nhiên do mất rừng đất thấp và bẫy bắt. Gần đây có những nỗ lực tìm kiếm và hy vọng phục hồi từ các cá thể nuôi nhốt.
- Ngan cánh trắng (Asarcornis scutulata) – EN: Loài ngan lớn sống ở các vùng đất ngập nước và rừng ẩm. Bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắn.
- Ô tác Bengal (Houbaropsis bengalensis) – CR: Loài chim quý hiếm sống ở các trảng cỏ lớn. Môi trường sống bị chuyển đổi sang nông nghiệp là mối đe dọa chính. Có thể còn sót lại một quần thể rất nhỏ ở khu vực biên giới Việt Nam – Campuchia.
- Rẽ mỏ thìa (Calidris pygmaea) – CR: Loài chim di cư ven biển với chiếc mỏ độc đáo. Bị đe dọa nghiêm trọng do mất và suy thoái các bãi triều, vùng đất ngập nước ven biển quan trọng tại các điểm dừng chân di cư và bãi trú đông (bao gồm cả Việt Nam).
3.3. Bò sát và Lưỡng cư:
- Rùa Trung Bộ (Mauremys annamensis) – CR: Loài rùa nước ngọt đặc hữu, chỉ phân bố hẹp ở một số tỉnh miền Trung. Bị săn bắt ráo riết để buôn bán làm thực phẩm, thuốc và thú cưng, gần như tuyệt chủng ngoài tự nhiên. Các chương trình nhân nuôi bảo tồn đang được thực hiện.
- Giải Sin-hoe / Rùa Hoàn Kiếm (Rafetus swinhoei) – CR: Một trong những loài rùa nước ngọt lớn nhất và hiếm nhất thế giới. Hiện chỉ còn xác nhận được một cá thể cái tại vườn thú Tô Châu (Trung Quốc) và một cá thể (chưa rõ giới tính) tại hồ Đồng Mô, Hà Nội. Số phận của loài này đang vô cùng mong manh.
- Cá sấu Xiêm (Crocodylus siamensis) – CR (trong tự nhiên): Loài cá sấu nước ngọt này gần như đã biến mất khỏi các vùng đất ngập nước tự nhiên ở Việt Nam do săn bắn và mất môi trường sống. Các quần thể nuôi nhốt còn khá nhiều.
- Nhiều loài ếch, nhái, thằn lằn, rắn đặc hữu: Việt Nam có sự đa dạng cao về lưỡng cư và bò sát, nhiều loài mới liên tục được phát hiện, nhưng đồng thời nhiều loài cũng đang bị đe dọa do mất môi trường sống và buôn bán trái phép.
Phần 4: Các Nỗ Lực Bảo Tồn tại Việt Nam
Trước tình trạng đáng báo động, Việt Nam đã triển khai nhiều nỗ lực bảo tồn ĐVHD với sự tham gia của Chính phủ, các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ (NGO) trong nước và cộng đồng:
- Khung pháp lý và Chính sách:
- Ban hành và sửa đổi các luật quan trọng như Luật Đa dạng Sinh học, Luật Lâm nghiệp, Luật Thủy sản.
- Thiết lập hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên (Vườn quốc gia, Khu Dự trữ Thiên nhiên, Khu Bảo tồn Loài và Sinh cảnh…) với diện tích ngày càng mở rộng.
- Tham gia các công ước quốc tế quan trọng như Công ước CITES (về buôn bán quốc tế các loài ĐVHD nguy cấp), Công ước Đa dạng Sinh học (CBD).
- Ban hành các Nghị định, Chỉ thị về quản lý, bảo vệ ĐVHD nguy cấp, quý, hiếm và cấm buôn bán, tiêu thụ trái phép.
- Xây dựng các Chiến lược, Kế hoạch hành động quốc gia về ĐDSH, bảo tồn voi, hổ, linh trưởng, rùa biển…
- Quản lý Khu bảo tồn: Lực lượng Kiểm lâm và Ban quản lý các khu bảo tồn đóng vai trò nòng cốt trong việc tuần tra, bảo vệ rừng, ngăn chặn xâm hại tài nguyên. Tuy nhiên, lực lượng này thường mỏng, thiếu trang thiết bị và nguồn lực.
- Thực thi Pháp luật: Các lực lượng chức năng như Cảnh sát Môi trường, Hải quan, Quản lý Thị trường đã triệt phá nhiều vụ săn bắt, vận chuyển, buôn bán ĐVHD trái phép. Tuy nhiên, mạng lưới tội phạm ngày càng tinh vi, xuyên quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và quyết liệt hơn.
- Vai trò của các Tổ chức Bảo tồn (Quốc tế và Trong nước): Các tổ chức như WWF, WCS, FFI, IUCN, TRAFFIC, và các tổ chức Việt Nam như Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên (ENV), Trung tâm Nghiên cứu và Bảo tồn Động vật hoang dã (SVW), Trung tâm Bảo tồn Đa dạng Sinh học Nước Việt Xanh (GreenViet)… đóng góp rất lớn qua các hoạt động:
- Nghiên cứu khoa học, điều tra, giám sát: Đánh giá hiện trạng quần thể, phân bố loài, đặt bẫy ảnh…
- Hỗ trợ bảo vệ và phục hồi sinh cảnh: Cải thiện quản lý khu bảo tồn, trồng rừng, tạo hành lang đa dạng sinh học.
- Tuần tra chống săn bắt: Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật, trang thiết bị cho lực lượng kiểm lâm, tổ chức các đội tuần tra tháo gỡ bẫy dây.
- Cứu hộ, phục hồi và tái thả/nhân nuôi: Vận hành các trung tâm cứu hộ (ví dụ: Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng Nguy cấp Cúc Phương, các trung tâm cứu hộ gấu, tê tê…), chăm sóc, phục hồi chức năng và tái thả ĐVHD về tự nhiên khi có thể. Thực hiện các chương trình nhân nuôi bảo tồn (ex-situ) đối với các loài cực kỳ nguy cấp (như rùa Trung Bộ, Gà lôi lam mào trắng).
- Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi: Tổ chức các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ nhằm giảm nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ ĐVHD trái phép.
- Hỗ trợ cộng đồng: Phát triển các mô hình sinh kế bền vững thay thế cho người dân sống phụ thuộc vào rừng, khuyến khích họ tham gia bảo tồn.
- Vận động chính sách: Đóng góp ý kiến xây dựng, sửa đổi luật pháp, chính sách liên quan đến bảo tồn ĐVHD.
- Sự tham gia của Cộng đồng: Ngày càng có nhiều mô hình đồng quản lý, chia sẻ lợi ích, khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ rừng và ĐVHD tại nơi họ sinh sống.
- Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ): Các vườn thú, vườn thực vật, ngân hàng gen cũng đóng góp vào việc lưu giữ nguồn gen và nhân nuôi một số loài nguy cấp.

Phần 5: Thách thức và Định hướng Tương lai
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, công tác bảo tồn đa dạng sinh học nguy cấp ở Việt Nam vẫn đối mặt với vô vàn thách thức:
- Các mối đe dọa dai dẳng: Nạn săn bắt và buôn bán trái phép vẫn diễn biến phức tạp, tinh vi. Áp lực chuyển đổi đất đai, phát triển kinh tế vẫn tiếp tục gây mất môi trường sống. Xung đột người – động vật cần giải pháp căn cơ hơn.
- Lỗ hổng trong thực thi pháp luật: Cần tăng cường tính nghiêm minh, hiệu quả trong điều tra, truy tố và xét xử các vụ án liên quan đến đa dạng sinh học. Giải quyết triệt để vấn đề tham nhũng liên quan.
- Thiếu hụt Nguồn lực: Ngân sách nhà nước và các nguồn tài trợ cho bảo tồn còn hạn chế so với nhu cầu thực tế, thiếu nhân lực chất lượng cao, trang thiết bị hiện đại cho quản lý khu bảo tồn và thực thi pháp luật.
- Năng lực hạn chế: Cần tiếp tục đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ kiểm lâm, quản lý khu bảo tồn, điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán…
- Hợp tác quốc tế và xuyên biên giới: Tăng cường hợp tác với các nước láng giềng (Lào, Campuchia, Trung Quốc) trong việc kiểm soát buôn bán trái phép qua biên giới và bảo tồn các loài di cư hoặc có vùng phân bố xuyên quốc gia.
- Lồng ghép bảo tồn vào phát triển: Cần đưa các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học thành một yêu cầu bắt buộc trong quy hoạch, kế hoạch phát triển của các ngành kinh tế khác (nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông, năng lượng, du lịch…).
- Thích ứng với Biến đổi Khí hậu: Xây dựng các chiến lược bảo tồn có tính đến tác động của BĐKH, tăng cường khả năng chống chịu của các hệ sinh thái và loài.
- Cam kết bền vững: Cần có sự cam kết chính trị mạnh mẽ, đầu tư tài chính dài hạn và sự ủng hộ, tham gia rộng rãi của toàn xã hội.
Kết Luận
Việt Nam đang nắm giữ một di sản thiên nhiên vô cùng quý giá nhưng cũng hết sức mong manh. Số phận của hàng trăm loài động vật hoang dã độc đáo đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi sự kết hợp của mất môi trường sống và nạn săn bắt, buôn bán trái phép tàn khốc. Sự biến mất của bất kỳ loài nào không chỉ là mất mát không thể bù đắp về mặt sinh học mà còn làm suy yếu các hệ sinh thái, ảnh hưởng đến các dịch vụ môi trường và làm nghèo đi di sản văn hóa của quốc gia.
Những nỗ lực bảo tồn của Chính phủ, các tổ chức và cộng đồng trong thời gian qua là rất đáng ghi nhận, nhưng cuộc chiến bảo vệ các loài nguy cấp vẫn còn đầy cam go và đòi hỏi sự quyết tâm, đầu tư và phối hợp hành động mạnh mẽ hơn nữa. Cần phải giải quyết tận gốc các nguyên nhân gây nguy cấp, đặc biệt là việc chấm dứt nhu cầu tiêu thụ và nạn buôn bán ĐVHD trái phép, đồng thời đảm bảo các hệ sinh thái tự nhiên được bảo vệ và phục hồi hiệu quả.
Bảo tồn ĐVHD nguy cấp không chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học hay các nhà bảo tồn, mà là trách nhiệm của cả xã hội. Mỗi người dân cần nâng cao nhận thức, nói không với việc tiêu thụ, sử dụng các sản phẩm từ ĐVHD trái phép, và ủng hộ các nỗ lực bảo tồn. Tương lai của Sao la, Voọc mũi hếch, Tê tê, Rùa Trung Bộ và rất nhiều loài quý hiếm khác phụ thuộc vào hành động của thế hệ chúng ta ngày hôm nay. Hãy cùng nhau hành động để giữ lại màu xanh cho những cánh rừng và sự sống muôn màu cho đất nước Việt Nam.
Bài Viết Liên Quan: