Các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu ở Việt Nam

Việt Nam trước Thách thức Biến đổi Khí hậu và Tính Cấp thiết của Thích ứng

Với đường bờ biển dài, các vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn và thấp, cùng vị trí địa lý nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề của các hiện tượng thời tiết cực đoan, Việt Nam được cộng đồng quốc tế đánh giá là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất bởi tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH).

Những năm gần đây, chúng ta đã và đang chứng kiến những biểu hiện ngày càng rõ ràng và khốc liệt của BĐKH: từ những trận bão lũ lịch sử ở miền Trung, hạn hán và xâm nhập mặn gay gắt tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), đến các đợt nắng nóng kéo dài hay rét đậm rét hại bất thường ở miền Bắc, và tình trạng ngập úng ngày càng trầm trọng tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh.

Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ xa vời mà đã trở thành một thách thức hiện hữu, đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực, nguồn nước, sức khỏe cộng đồng, đa dạng sinh học và sự phát triển bền vững của đất nước.

Trong bối cảnh này, bên cạnh các nỗ lực giảm thiểu phát thải khí nhà kính (mitigation) nhằm góp phần giải quyết nguyên nhân gốc rễ của BĐKH, việc triển khai các giải pháp thích ứng (adaptation) để đối phó với những tác động không thể tránh khỏi của BĐKH là một nhiệm vụ vô cùng cấp bách và quan trọng. Thích ứng không phải là sự lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ thành quả phát triển, tính mạng, tài sản và sinh kế của người dân, đặc biệt là các cộng đồng yếu thế.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích Các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu tại Việt Nam và đi sâu vào các giải pháp thích ứng đang được triển khai cũng như cần được đẩy mạnh trên khắp các ngành, lĩnh vực và vùng miền của đất nước.

1. Việt Nam – “Điểm nóng” về Tác động của Biến đổi Khí hậu

Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên khiến Việt Nam trở thành một “điểm nóng”

  1. Nước biển dâng: Với hơn 3.260 km bờ biển và hai đồng bằng châu thổ lớn là ĐBSCL và Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) có độ cao thấp, Việt Nam cực kỳ nhạy cảm với kịch bản nước biển dâng. Dự báo đến cuối thế kỷ 21, nếu không có các biện pháp ứng phó hiệu quả, một phần đáng kể diện tích ĐBSCL (vựa lúa và thủy sản của cả nước) và nhiều khu vực ven biển khác có thể bị ngập vĩnh viễn, gây mất đất sản xuất, nhiễm mặn nguồn nước, xói lở bờ biển và tổn hại nghiêm trọng cơ sở hạ tầng. Các đô thị ven biển lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng cũng đối mặt với nguy cơ ngập lụt gia tăng do cả nước biển dâng và triều cường.
  2. Gia tăng Tần suất và Cường độ Thiên tai: BĐKH làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan:
    • Bão và áp thấp nhiệt đới: Có xu hướng mạnh hơn, quỹ đạo phức tạp hơn, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản cho các tỉnh ven biển.
    • Lũ lụt: Lũ quét, sạt lở đất ở miền núi diễn ra thường xuyên và tàn khốc hơn. Lũ lụt do mưa lớn và lũ sông ở miền Trung, ĐBSH và cả ĐBSCL cũng gia tăng. Ngập úng đô thị trở thành vấn đề nan giải.
    • Hạn hán: Các đợt hạn hán kéo dài và gay gắt hơn xảy ra ở Tây Nguyên, Nam Trung Bộ và cả ĐBSCL vào mùa khô, gây thiếu nước sinh hoạt và sản xuất.
    • Nắng nóng và rét đậm: Các đợt nắng nóng cực đoan kéo dài hơn, ảnh hưởng sức khỏe và năng suất lao động. Rét đậm, rét hại ở miền núi phía Bắc cũng có những diễn biến bất thường.
  3. Xâm nhập mặn: Là hệ quả trực tiếp của nước biển dâng và hạn hán ở thượng nguồn sông Mekong. Nước mặn xâm nhập sâu vào nội đồng, đặc biệt tại ĐBSCL, làm nhiễm mặn nguồn nước ngọt, gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất lúa, cây ăn quả, nuôi trồng thủy sản nước ngọt và ảnh hưởng nguồn nước sinh hoạt của hàng triệu người.
  4. Thay đổi Chế độ Mưa: Lượng mưa phân bố không đều hơn giữa các mùa và các vùng. Mùa mưa có xu hướng tập trung mưa cường độ lớn trong thời gian ngắn gây lũ lụt, trong khi mùa khô kéo dài hơn, lượng mưa ít đi gây hạn hán.
  5. Tác động đến Nông nghiệp và An ninh Lương thực: Thiên tai, hạn hán, xâm nhập mặn, nhiệt độ tăng, dịch bệnh mới… đều làm giảm năng suất, sản lượng cây trồng, vật nuôi, thủy sản, đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực quốc gia và sinh kế của hàng triệu nông dân.
  6. Tác động đến Tài nguyên Nước: Suy giảm trữ lượng nước mặt và nước ngầm trong mùa khô, gia tăng ô nhiễm và nhiễm mặn nguồn nước, cạnh tranh nguồn nước giữa các ngành sử dụng (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt, thủy điện).
  7. Tác động đến Sức khỏe: Gia tăng các bệnh do nhiệt độ cao (say nắng, sốc nhiệt), các bệnh lây truyền qua vector (sốt xuất huyết, sốt rét, viêm não Nhật Bản do thay đổi môi trường sống của muỗi), các bệnh qua đường nước và thực phẩm (tả, lỵ, tiêu chảy do lũ lụt, ô nhiễm nguồn nước).
  8. Tác động đến Đa dạng Sinh học và Hệ Sinh thái: Nhiệt độ nước biển tăng gây tẩy trắng san hô; nước biển dâng và thay đổi độ mặn ảnh hưởng rừng ngập mặn; thay đổi môi trường sống dẫn đến suy giảm, tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
Biến đổi khí hậu ở Việt Nam

2. Hiểu về Thích ứng với Biến đổi Khí hậu

Thích ứng với BĐKH là quá trình điều chỉnh hệ thống tự nhiên hoặc hệ thống xã hội nhằm ứng phó với các tác động hiện tại hoặc dự kiến của BĐKH và những hệ quả của nó. Mục tiêu chính của thích ứng là:

  • Giảm thiểu tổn thương (Reduce Vulnerability): Giảm mức độ mà các hệ thống (con người, tự nhiên, kinh tế) nhạy cảm và bị ảnh hưởng tiêu cực bởi BĐKH.
  • Nâng cao khả năng chống chịu (Enhance Resilience): Tăng cường khả năng của các hệ thống trong việc hấp thụ, chống đỡ, phục hồi sau các cú sốc và áp lực liên quan đến khí hậu.
  • Nâng cao năng lực thích ứng (Increase Adaptive Capacity): Cải thiện khả năng của các cá nhân, cộng đồng, tổ chức và quốc gia trong việc học hỏi, điều chỉnh và ứng phó hiệu quả với những thay đổi của khí hậu.

Các giải pháp thích ứng cần dựa trên những nguyên tắc cơ bản như: chủ động và phòng ngừa sớm; lồng ghép vào các chiến lược, quy hoạch phát triển; linh hoạt và có khả năng điều chỉnh; có sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng địa phương; dựa trên cơ sở khoa học tốt nhất kết hợp với tri thức bản địa. Thích ứng có thể bao gồm các biện pháp về công trình (đê, kè), thể chế (chính sách, luật pháp), xã hội (nâng cao nhận thức, đa dạng hóa sinh kế), và ngày càng nhấn mạnh vai trò của các giải pháp dựa vào tự nhiên và hệ sinh thái.

3. Các Giải pháp Thích ứng với Biến đổi Khí hậu tại Việt Nam theo Ngành và Vùng

Với sự đa dạng về điều kiện tự nhiên và mức độ tác động của BĐKH, các giải pháp thích ứng tại Việt Nam cần được triển khai một cách cụ thể, phù hợp với từng ngành, lĩnh vực và vùng miền.

3.1 Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn:

  • Chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp:
    • Nghiên cứu, lai tạo và phổ biến các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với hạn hán, ngập úng, xâm nhập mặn, nhiệt độ cao (ví dụ: giống lúa chịu mặn, giống ngô chịu hạn, giống cây ăn quả phù hợp vùng đất phèn, mặn).
    • Chuyển đổi mô hình canh tác ở những vùng bị ảnh hưởng nặng nề: Chuyển từ trồng lúa kém hiệu quả sang nuôi trồng thủy sản (tôm – lúa), trồng cây ăn quả có giá trị kinh tế cao hơn và chịu mặn tốt hơn ở ĐBSCL. Áp dụng các mô hình nông nghiệp “thuận thiên”, tôn trọng quy luật tự nhiên.
  • Áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, thích ứng:
    • Hệ thống tưới tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa) để đối phó với hạn hán.
    • Kỹ thuật canh tác trên đất dốc, bảo vệ đất chống xói mòn.
    • Cải tạo đất phèn, đất mặn. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ để cải thiện sức khỏe đất.
    • Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) thích ứng với sự thay đổi của các loài sâu bệnh do BĐKH.
  • Phát triển Nông nghiệp Thông minh với Khí hậu (CSA): Tích hợp các thực hành nhằm đồng thời tăng năng suất, nâng cao khả năng chống chịu và giảm phát thải KNK (ví dụ: kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ – AWD trong trồng lúa giúp giảm phát thải metan và tiết kiệm nước).
  • Xây dựng hệ thống thông tin, cảnh báo sớm: Cung cấp kịp thời thông tin dự báo thời tiết nông nghiệp, tình hình sâu bệnh, hạn hán, xâm nhập mặn cho nông dân để chủ động phòng tránh và điều chỉnh sản xuất.
  • Phát triển bảo hiểm nông nghiệp: Giúp nông dân giảm thiểu rủi ro tài chính do thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • Đa dạng hóa sinh kế nông thôn: Hỗ trợ nông dân phát triển các hoạt động phi nông nghiệp (thủ công mỹ nghệ, du lịch cộng đồng, dịch vụ…) để giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp vốn dễ bị tổn thương.

3.2 Tài nguyên Nước:

  • Quản lý tổng hợp, hiệu quả nguồn nước: Quy hoạch sử dụng nước một cách cân bằng giữa các ngành (sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp, thủy điện, môi trường), đặc biệt trong mùa khô. Áp dụng các biện pháp sử dụng nước tiết kiệm trong mọi lĩnh vực.
  • Đầu tư xây dựng, nâng cấp hạ tầng thủy lợi:
    • Xây mới, nâng cấp các hồ chứa nước đa mục tiêu để tích trữ nước mùa lũ, cấp nước mùa khô, cắt/giảm lũ và phát điện.
    • Hiện đại hóa hệ thống kênh mương tưới tiêu để giảm tổn thất nước.
    • Xây dựng các cống, đập ngăn mặn, giữ ngọt tại các cửa sông ven biển. Cần vận hành linh hoạt để cân bằng lợi ích và giảm tác động môi trường.
  • Phát triển giải pháp trữ nước phi công trình và quy mô nhỏ: Khuyến khích hộ gia đình, cộng đồng xây dựng ao, hồ nhỏ, bể chứa nước mưa; phục hồi các vùng đất ngập nước tự nhiên có khả năng trữ nước và điều hòa dòng chảy.
  • Tăng cường xử lý và tái sử dụng nước thải: Nước thải sau xử lý đạt chuẩn có thể tái sử dụng cho mục đích tưới tiêu, công nghiệp, giúp giảm áp lực khai thác nước ngọt.
  • Bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, hạn chế lũ lụt, chống xói mòn và giữ nước ngầm.
  • Hiện đại hóa hệ thống quan trắc, dự báo: Giám sát chặt chẽ diễn biến nguồn nước, chất lượng nước, tình hình hạn hán, xâm nhập mặn để có kế hoạch ứng phó kịp thời.
Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
Biến đổi khí hậu ở Việt Nam

3.3 Vùng ven biển và Đồng bằng sông Cửu Long:

  • Giải pháp công trình “cứng”:
    • Xây dựng, nâng cấp hệ thống đê biển, đê sông kết hợp với đường giao thông.
    • Xây dựng kè chắn sóng, chống xói lở bờ biển, bờ sông.
    • Vận hành hiệu quả hệ thống cống ngăn mặn, trữ ngọt.
    • Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng chi phí, hiệu quả lâu dài và các tác động phụ (ví dụ: làm thay đổi hệ sinh thái, mất không gian cho bãi bồi).
  • Giải pháp dựa vào thiên nhiên (NbS) / dựa vào hệ sinh thái (EbA): Được xem là giải pháp bền vững và mang lại nhiều lợi ích đồng thời.
    • Trồng và phục hồi rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn là “lá chắn xanh” tự nhiên cực kỳ hiệu quả, giúp giảm tác động của sóng biển, triều cường, chống xói lở, bồi tụ phù sa, đồng thời là nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài thủy sản và có khả năng hấp thụ carbon cao.
    • Phục hồi các rạn san hô, thảm cỏ biển: Giúp giảm năng lượng sóng, bảo vệ bờ biển.
  • Quản lý tổng hợp vùng bờ: Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, xác định các vùng đệm, vùng hạn chế hoặc cấm phát triển các công trình kiên cố ở những khu vực có nguy cơ xói lở, ngập lụt cao.
  • Phát triển sinh kế bền vững, thích ứng:
    • Chuyển đổi sang các mô hình nuôi trồng thủy sản chịu mặn, lợ (tôm, cua, cá…).
    • Phát triển du lịch sinh thái dựa trên cảnh quan rừng ngập mặn, vùng đất ngập nước.
    • Trồng các loại cây chịu mặn (dừa nước, một số loại cây ăn quả).
  • Thích ứng về nhà ở và tái định cư:
    • Hỗ trợ người dân nâng cao sàn nhà, xây dựng nhà ở chống chịu bão lũ.
    • Có kế hoạch di dời, tái định cư chủ động cho các cộng đồng sống ở những khu vực quá xung yếu, không còn khả năng bảo vệ.

3.4 Khu vực Đô thị:

  • Giải quyết vấn đề ngập úng:
    • Nâng cấp, cải tạo, xây mới hệ thống cống thoát nước mưa và nước thải.
    • Xây dựng các hồ điều hòa, không gian trữ nước ngầm để điều tiết nước mưa.
    • Lắp đặt hệ thống bơm tiêu úng công suất lớn tại các điểm trũng.
    • Nạo vét kênh rạch, khơi thông dòng chảy.
  • Quy hoạch đô thị thông minh, chống chịu:
    • Hạn chế phát triển đô thị tại các vùng trũng thấp, có nguy cơ ngập cao.
    • Tăng cường tỷ lệ không gian xanh, mặt nước trong đô thị (công viên, vườn hoa, hồ nước).
    • Sử dụng các vật liệu xây dựng thấm nước cho vỉa hè, bãi đỗ xe (gạch tự chèn, bê tông rỗng).
    • Phát triển mái nhà xanh, vườn trên mái.
  • Xây dựng công trình xanh, bền vững: Áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế công trình tiết kiệm năng lượng, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, có khả năng chống chịu tốt với gió bão, ngập lụt.
  • Phát triển hệ thống cảnh báo sớm ngập lụt: Giúp người dân chủ động ứng phó.
  • Đảm bảo hạ tầng thiết yếu: Đảm bảo cung cấp nước sạch, vệ sinh môi trường, thu gom rác thải ổn định ngay cả trong điều kiện ngập lụt, thiên tai.

3.5 Y tế và Sức khỏe Cộng đồng:

  • Tăng cường năng lực giám sát, dự phòng: Theo dõi chặt chẽ sự xuất hiện và lây lan của các bệnh dịch liên quan đến khí hậu. Xây dựng bản đồ nguy cơ dịch bệnh.
  • Nâng cao khả năng ứng phó của hệ thống y tế: Chuẩn bị sẵn sàng về nhân lực, thuốc men, trang thiết bị để đối phó với các đợt bùng phát dịch bệnh hoặc cấp cứu do thiên tai, nắng nóng.
  • Truyền thông nâng cao nhận thức: Hướng dẫn người dân cách phòng tránh các bệnh liên quan đến BĐKH (sử dụng nước sạch, diệt muỗi, phòng chống say nắng…).
  • Đảm bảo an ninh dinh dưỡng: Hỗ trợ cộng đồng tiếp cận đủ thực phẩm an toàn, dinh dưỡng, đặc biệt sau thiên tai.

3.6 Cơ sở Hạ tầng:

  • Rà soát, đánh giá mức độ an toàn của các công trình hạ tầng quan trọng (giao thông, năng lượng, thủy lợi, thông tin liên lạc) trước tác động của BĐKH.
  • Gia cố, nâng cấp các công trình hiện có để tăng khả năng chống chịu.
  • Áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế mới có tính đến yếu tố BĐKH và nước biển dâng cho tất cả các công trình hạ tầng xây dựng mới.

3.7 Đa dạng Sinh học và Hệ Sinh thái:

  • Bảo tồn tại chỗ (In-situ): Mở rộng và quản lý hiệu quả hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên trên cạn và dưới nước.
  • Phục hồi hệ sinh thái: Triển khai các dự án phục hồi rừng đầu nguồn, rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển…
  • Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ): Lưu giữ nguồn gen của các loài quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng tại các vườn thực vật, ngân hàng gen.
  • Kiểm soát loài ngoại lai xâm hại: Ngăn chặn sự du nhập và lây lan của các loài có thể phát triển mạnh và gây hại trong điều kiện khí hậu thay đổi.

4. Khung Chính sách và Thể chế về Thích ứng BĐKH tại Việt Nam

Việt Nam đã sớm nhận thức được tầm quan trọng của thích ứng BĐKH và đã xây dựng một khung chính sách, thể chế tương đối toàn diện:

  • Cam kết quốc tế: Là thành viên tích cực của Công ước khung LHQ về BĐKH (UNFCCC), Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris. Việt Nam đã trình Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC), trong đó hợp phần thích ứng ngày càng được chú trọng. Cam kết Net Zero vào năm 2050 tại COP26 cũng bao hàm yêu cầu tăng cường khả năng thích ứng.
  • Luật pháp trong nước: Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã dành một chương riêng (Chương VII) quy định về thích ứng với BĐKH, bao gồm đánh giá tác động, tính dễ bị tổn thương, rủi ro khí hậu; giám sát và đánh giá hoạt động thích ứng; lồng ghép nội dung thích ứng vào chiến lược, quy hoạch. Các luật chuyên ngành khác (Luật Khí tượng Thủy văn, Luật Đê điều, Luật Phòng chống thiên tai, Luật Thủy lợi…) cũng có các quy định liên quan.
  • Chiến lược và Kế hoạch hành động:
    • Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu giai đoạn đến năm 2050 (ban hành năm 2022): Đặt ra các mục tiêu tổng quát và cụ thể về nâng cao khả năng chống chịu, năng lực thích ứng của hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội, giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và BĐKH.
    • Kế hoạch Quốc gia Thích ứng với Biến đổi Khí hậu (NAP) giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 (ban hành năm 2020): Là văn bản khung quan trọng nhất, xác định rõ các nhiệm vụ, giải pháp ưu tiên, trách nhiệm của các Bộ, ngành, địa phương và nhu cầu nguồn lực cho công tác thích ứng.
    • Nội dung thích ứng BĐKH được lồng ghép vào các Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, Quy hoạch tổng thể quốc gia, quy hoạch ngành, vùng và địa phương, cũng như các Chương trình mục tiêu quốc gia.
  • Tổ chức thực hiện: Ủy ban Quốc gia về Biến đổi Khí hậu đóng vai trò điều phối. Bộ Tài nguyên và Môi trường là cơ quan đầu mối tham mưu cho Chính phủ. Các Bộ, ngành liên quan (NN&PTNT, KH&ĐT, Công Thương, Xây dựng, GTVT, Y tế…) và UBND các cấp chịu trách nhiệm triển khai các nhiệm vụ thích ứng trong phạm vi quản lý của mình.
  • Hợp tác quốc tế: Việt Nam tích cực huy động và sử dụng hiệu quả nguồn hỗ trợ kỹ thuật, tài chính từ các đối tác phát triển song phương và đa phương (Ngân hàng Thế giới – WB, Ngân hàng Phát triển Châu Á – ADB, Quỹ Môi trường Toàn cầu – GEF, Quỹ Khí hậu Xanh – GCF, các quốc gia như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc…) cho các dự án, chương trình thích ứng BĐKH.

5. Thách thức trong Công tác Thích ứng tại Việt Nam

Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, công tác thích ứng BĐKH tại Việt Nam vẫn đối mặt với không ít khó khăn, thách thức:

  • Nguồn lực Tài chính Hạn chế: Nhu cầu đầu tư cho các giải pháp thích ứng, đặc biệt là các công trình hạ tầng quy mô lớn, là cực kỳ lớn, trong khi nguồn ngân sách nhà nước còn hạn hẹp. Việc huy động hiệu quả nguồn vốn từ khu vực tư nhân và các nguồn tài chính khí hậu quốc tế còn gặp nhiều vướng mắc về cơ chế, thủ tục.
  • Hạn chế về Công nghệ và Năng lực: Thiếu các công nghệ tiên tiến phù hợp với điều kiện Việt Nam; năng lực nghiên cứu khoa học, dự báo tác động BĐKH ở quy mô chi tiết còn yếu; năng lực của đội ngũ cán bộ các cấp và cộng đồng trong việc lập kế hoạch, triển khai và giám sát các hoạt động thích ứng cần được nâng cao.
  • Thiếu hụt Thông tin và Dữ liệu: Hệ thống cơ sở dữ liệu về khí hậu, kịch bản BĐKH cập nhật, đánh giá tổn thất và thiệt hại, cũng như hiệu quả của các biện pháp thích ứng còn chưa đầy đủ, thiếu đồng bộ và khó tiếp cận, gây khó khăn cho việc ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • Khó khăn trong Phối hợp và Lồng ghép: Việc lồng ghép hiệu quả các yêu cầu thích ứng vào quy hoạch, kế hoạch phát triển của các ngành, lĩnh vực, địa phương vẫn còn là thách thức. Sự phối hợp liên ngành, liên vùng đôi khi chưa chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ.
  • Hạn chế trong Sự Tham gia của Cộng đồng: Mặc dù vai trò của cộng đồng ngày càng được nhấn mạnh, việc đảm bảo sự tham gia một cách thực chất, bình đẳng của người dân, đặc biệt là phụ nữ, người dân tộc thiểu số, người nghèo, vào quá trình xây dựng và thực hiện các giải pháp thích ứng vẫn cần được cải thiện.
  • Tính không chắc chắn: BĐKH là một quá trình phức tạp và khó dự báo chính xác hoàn toàn các tác động trong tương lai, đòi hỏi các giải pháp thích ứng phải có tính linh hoạt cao, sẵn sàng điều chỉnh khi có thông tin mới.

6. Cơ hội và Định hướng Tương lai

Bên cạnh thách thức, Việt Nam cũng có nhiều cơ hội và cần tập trung vào các định hướng sau để thúc đẩy công tác thích ứng hiệu quả hơn:

  • Ưu tiên Giải pháp Dựa vào Thiên nhiên (NbS) và Dựa vào Hệ Sinh thái (EbA): Tận dụng tối đa vai trò của các hệ sinh thái tự nhiên như “hạ tầng xanh” để thích ứng BĐKH. Đây thường là các giải pháp hiệu quả về chi phí, bền vững và mang lại nhiều lợi ích kép về môi trường, kinh tế và xã hội.
  • Đẩy mạnh Thích ứng dựa vào Cộng đồng (CBA): Trao quyền và nâng cao năng lực cho cộng đồng địa phương để họ chủ động xác định vấn đề, lựa chọn và thực hiện các giải pháp thích ứng phù hợp với hoàn cảnh cụ thể, phát huy tri thức bản địa.
  • Tăng cường Ứng dụng Khoa học Công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ viễn thám, GIS, mô hình hóa, AI, Big Data để nâng cao chất lượng dự báo, cảnh báo sớm và hỗ trợ ra quyết định. Chuyển giao và làm chủ các công nghệ thích ứng tiên tiến (giống chống chịu, công nghệ xử lý nước, vật liệu xây dựng mới…).
  • Đa dạng hóa và Huy động Hiệu quả Nguồn lực Tài chính: Tiếp tục vận động tài trợ quốc tế, đồng thời xây dựng các cơ chế, chính sách để thu hút mạnh mẽ hơn nguồn vốn từ khu vực tư nhân thông qua các công cụ như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, bảo hiểm khí hậu…
  • Tăng cường Hợp tác Quốc tế và Khu vực: Học hỏi kinh nghiệm, tiếp nhận chuyển giao công nghệ từ các nước đi trước. Chủ động hợp tác với các nước láng giềng trong khu vực, đặc biệt là trong quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước sông Mekong, ứng phó thiên tai xuyên biên giới.
  • Lồng ghép Giới và Đảm bảo Công bằng Xã hội: Chú trọng đến nhu cầu và vai trò của phụ nữ, trẻ em, người dân tộc thiểu số và các nhóm yếu thế khác trong quá trình thích ứng, đảm bảo họ được hưởng lợi và không ai bị bỏ lại phía sau.

Kết luận: Thích ứng Chủ động vì một Việt Nam An toàn và Thịnh vượng

Biến đổi khí hậu là một thực tế không thể đảo ngược và đang đặt ra những thách thức to lớn cho sự phát triển bền vững của Việt Nam. Thích ứng với BĐKH không chỉ là giảm thiểu thiệt hại mà còn là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế, xây dựng hạ tầng bền vững hơn, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Một cách tiếp cận chủ động, toàn diện và lồng ghép là chìa khóa cho thành công. Các giải pháp thích ứng cần được triển khai đồng bộ trên mọi lĩnh vực, từ nông nghiệp, tài nguyên nước đến đô thị, y tế, hạ tầng, với sự ưu tiên cho các giải pháp dựa vào thiên nhiên và dựa vào cộng đồng. Điều này đòi hỏi quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự đầu tư đáng kể về nguồn lực, nâng cao năng lực thể chế và kỹ thuật, tăng cường cơ sở khoa học, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và đặc biệt là sự tham gia chủ động, tích cực của mọi thành phần trong xã hội.

Hành động thích ứng hiệu quả ngay từ bây giờ sẽ giúp Việt Nam giảm thiểu tổn thất do BĐKH, bảo vệ những thành quả phát triển đã đạt được, và quan trọng hơn cả là đảm bảo một tương lai an toàn, chống chịu và thịnh vượng cho các thế hệ mai sau.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận