Bể MBBR – Ứng dụng trong xử lý nước thải

Bể MBBR - Ứng dụng trong xử lý nước thải

Bể MBBR: Giải pháp Xử lý Nước thải Sinh học Hiệu quả, Nhỏ gọn và Ổn định

Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng gia tăng, lượng nước thải phát sinh ngày càng lớn với thành phần ô nhiễm phức tạp, đặt ra yêu cầu cấp thiết về các giải pháp xử lý hiệu quả, tiết kiệm diện tích và vận hành ổn định. Đáp ứng những yêu cầu đó, Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor – Bể phản ứng sinh học với lớp màng biofilm trên giá thể di động) đã nổi lên như một trong những giải pháp xử lý nước thải sinh học tiên tiến và được ưa chuộng bậc nhất hiện nay.

Được phát triển tại Na Uy từ những năm 1980, công nghệ MBBR kết hợp những ưu điểm của cả phương pháp bùn hoạt tính lơ lửng truyền thống và phương pháp lọc sinh học bám dính, tạo ra một quy trình xử lý mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả cao.

Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về công nghệ MBBR, từ nguyên lý hoạt động, cấu tạo cốt lõi, những ưu điểm vượt trội, hạn chế cần lưu ý, đến các ứng dụng đa dạng và những yếu tố quan trọng trong thiết kế, vận hành hệ thống.

1. MBBR là gì? Nguyên lý Hoạt động của Bể phản ứng Sinh học Giá thể Di động

MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là một quy trình xử lý nước thải sinh học, trong đó vi sinh vật được nuôi cấy để phát triển thành một lớp màng sinh học (biofilm) dày đặc bám trên bề mặt các vật liệu nhựa nhỏ gọi là giá thể (carriers). Các giá thể này có tỷ trọng gần bằng nước và được giữ lơ lửng, chuyển động tự do trong toàn bộ thể tích bể phản ứng nhờ tác động của hệ thống sục khí (đối với bể hiếu khí) hoặc máy khuấy (đối với bể thiếu khí/kỵ khí).

1.1 Nguyên lý hoạt động cơ bản:

  1. Nước thải cần xử lý (sau khi đã qua xử lý sơ bộ loại bỏ rác, cát, dầu mỡ) được đưa vào bể phản ứng MBBR có chứa sẵn các giá thể vi sinh.
  2. Vi sinh vật (có sẵn trong nước thải hoặc được bổ sung từ bùn hoạt tính ban đầu) sẽ bám dính và phát triển trên bề mặt giá thể, tạo thành lớp biofilm. Nhờ diện tích bề mặt riêng rất lớn của giá thể, mật độ vi sinh vật trong bể MBBR cao hơn nhiều so với bể bùn hoạt tính truyền thống có cùng thể tích.
  3. Giá thể di chuyển liên tục: Hệ thống sục khí (trong bể hiếu khí) hoặc máy khuấy (trong bể thiếu khí/kỵ khí) không chỉ cung cấp oxy/điều kiện cần thiết cho vi sinh vật mà còn giữ cho các giá thể luôn ở trạng thái lơ lửng và xáo trộn, đảm bảo sự tiếp xúc tối đa giữa vi sinh vật trong biofilm với chất ô nhiễm và oxy (nếu có) trong nước thải.
  4. Phân hủy chất ô nhiễm: Vi sinh vật trong lớp biofilm sẽ hấp thụ và chuyển hóa các chất ô nhiễm hữu cơ (BOD, COD), Amoni (NH₄⁺), Nitrat (NO₃⁻)… thành các sản phẩm ít độc hại hơn (CO₂, H₂O, N₂…) và sinh khối mới.
  5. Nước sau xử lý ra khỏi bể: Nước đã qua xử lý sẽ chảy ra khỏi bể MBBR qua một màng chắn/lưới lọc (sieve/screen) có kích thước khe hở nhỏ hơn kích thước giá thể, nhằm giữ lại toàn bộ giá thể bên trong bể phản ứng.
  6. Không cần tuần hoàn bùn: Khác với công nghệ bùn hoạt tính lơ lửng (CAS), MBBR không yêu cầu phải tuần hoàn bùn từ bể lắng thứ cấp về bể phản ứng để duy trì mật độ vi sinh, do phần lớn sinh khối nằm trên giá thể.
Module xử lý nước thải công nghệ mbbr
Module xử lý nước thải công nghệ mbbr

2. Thành phần Cốt lõi: Giá thể Vi sinh Di động (MBBR Media/Carriers)

Giá thể vi sinh chính là “trái tim” của công nghệ MBBR, là nơi cư trú và phát triển của quần thể vi sinh vật xử lý ô nhiễm.

Vật liệu: Thường được làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE) hoặc Polypropylene (PP), có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn hóa học và có tỷ trọng xấp xỉ tỷ trọng của nước (khoảng 0.92 – 0.96 g/cm³) để dễ dàng lơ lửng.

Hình dạng và Thiết kế: Rất đa dạng, từ dạng bánh xe, dạng viên, dạng ống, dạng sợi, dạng cầu… (Ví dụ phổ biến như các dòng giá thể Kaldnes K1, K3, K5, giá thể dạng quả cầu, dạng sợi…). Thiết kế của giá thể nhằm mục đích:

  • Tối đa hóa diện tích bề mặt riêng (Specific Surface Area – SSA): Thường tính bằng m²/m³, là tổng diện tích bề mặt mà biofilm có thể phát triển trên một đơn vị thể tích giá thể. SSA càng cao, mật độ vi sinh vật càng lớn, bể xử lý càng nhỏ gọn.
  • Tối đa hóa diện tích bề mặt được bảo vệ (Protected Surface Area): Là phần diện tích bên trong các khe, rãnh của giá thể, nơi biofilm phát triển mạnh mẽ và được bảo vệ khỏi lực cắt cơ học do va chạm, giúp duy trì lớp biofilm dày và ổn định.
  • Tạo điều kiện lưu thông tốt: Thiết kế khe hở, lỗ rỗng giúp nước thải và oxy dễ dàng tiếp xúc với lớp biofilm bên trong.
  • Dễ dàng di chuyển và phân tán: Hình dạng giúp giá thể không bị kết tụ lại với nhau, di chuyển linh hoạt trong bể.

Diện tích bề mặt riêng (SSA): Là thông số quan trọng nhất khi lựa chọn giá thể, dao động từ 150 m²/m³ đến trên 1200 m²/m³ tùy loại. Ví dụ, giá thể K3 bạn đề cập trong thí nghiệm có SSA khoảng 510 m²/m³.

Tỷ lệ làm đầy (Fill Ratio / Filling Degree): Là tỷ lệ phần trăm thể tích bể phản ứng được chiếm bởi giá thể. Thông thường dao động từ 20% đến 70%, tùy thuộc vào tải trọng ô nhiễm đầu vào, loại giá thể (SSA), và hiệu quả xử lý mong muốn. Thí nghiệm bạn nêu sử dụng tỷ lệ 40% là mức phổ biến cho nước thải sinh hoạt. Tỷ lệ làm đầy cao hơn cho phép xử lý tải trọng lớn hơn trong cùng thể tích bể.

3. Ưu điểm Vượt trội của Công nghệ MBBR

Công nghệ MBBR mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với các phương pháp xử lý sinh học truyền thống:

1. Hiệu quả Xử lý Cao và Ổn định:

  • Mật độ vi sinh vật (sinh khối) trong bể rất cao nhờ diện tích bề mặt lớn của giá thể, dẫn đến tốc độ phân hủy chất ô nhiễm (BOD, COD, Amoni…) nhanh và hiệu quả xử lý cao.
  • Lớp biofilm dày và được bảo vệ giúp hệ thống vận hành rất ổn định, chịu được sốc tải (biến động đột ngột về lưu lượng hoặc nồng độ ô nhiễm) và chịu được độc tính (từ các chất ức chế tiềm ẩn) tốt hơn nhiều so với hệ bùn hoạt tính lơ lửng. Hệ thống phục hồi nhanh sau khi có biến động.

2. Hệ thống Nhỏ gọn, Tiết kiệm Diện tích:

  • Do mật độ sinh khối cao, thể tích bể phản ứng MBBR cần thiết để xử lý cùng một lượng nước thải thường nhỏ hơn đáng kể (có thể chỉ bằng 30-50%) so với bể bùn hoạt tính truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và diện tích đất quý giá, đặc biệt phù hợp với các khu vực có mặt bằng hạn chế.

3. Vận hành Đơn giản hơn:

  • Không cần hệ thống tuần hoàn bùn hoạt tính từ bể lắng thứ cấp về bể hiếu khí. Điều này loại bỏ hoàn toàn các vấn đề phức tạp liên quan đến việc kiểm soát tỷ lệ tuần hoàn bùn, tuổi bùn (SRT), và các sự cố về khả năng lắng của bùn (bùn khó lắng, bùn nổi…).

4. Ít Phát sinh Bùn dư hơn (So với CAS):

  • Các hệ thống biofilm thường có tốc độ sinh trưởng vi sinh vật thực (net growth rate) thấp hơn, dẫn đến lượng bùn dư cần thải bỏ ít hơn so với bùn hoạt tính lơ lửng khi xử lý cùng một tải lượng hữu cơ.

5. Khả năng Nâng cấp Hệ thống Hiện có Dễ dàng:

  • Có thể cải tạo, nâng cấp công suất hoặc hiệu quả xử lý (đặc biệt là khả năng Nitrat hóa) cho các bể bùn hoạt tính truyền thống đang bị quá tải bằng cách thả thêm giá thể MBBR vào bể hiếu khí hiện hữu (kỹ thuật này gọi là IFAS – Integrated Fixed-film Activated Sludge).

6. Linh hoạt trong Thiết kế và Ứng dụng:

  • Công nghệ MBBR có thể được thiết kế cho các quá trình xử lý hiếu khí (Aerobic) để khử BOD/COD và Nitrat hóa, thiếu khí (Anoxic) để khử Nitrat (Denitrification), hoặc kỵ khí (Anaerobic).
  • Cho phép thiết kế các hệ thống xử lý Nitơ tổng hiệu quả cao bằng cách kết hợp các bể MBBR hiếu khí và thiếu khí nối tiếp hoặc tuần hoàn.
Nước thải trước và sau khi xử lý bằng MBBR
Nước thải trước và sau khi xử lý bằng MBBR

4. Nhược điểm và Thách thức của Công nghệ MBBR

Bên cạnh những ưu điểm, MBBR cũng có một số hạn chế cần xem xét:

Chi phí Đầu tư Ban đầu cho Giá thể: Giá thể vi sinh là thành phần đặc thù và chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí đầu tư ban đầu của hệ thống MBBR.

Yêu cầu về Hệ thống Cấp khí / Khuấy trộn:

  • Cần hệ thống sục khí (đối với bể hiếu khí) hoặc máy khuấy (đối với bể thiếu khí/kỵ khí) đủ mạnh và được thiết kế tối ưu để đảm bảo các giá thể luôn lơ lửng, chuyển động và phân tán đều trong toàn bộ thể tích bể, tránh vùng chết hoặc đóng khối. Chi phí năng lượng cho việc này có thể đáng kể.

Màn chắn Giữ Giá thể (Retaining Screens/Sieves):

  • Yêu cầu phải có màn chắn/lưới lọc ở đầu ra của bể MBBR để ngăn giá thể trôi ra ngoài theo dòng nước. Các màn chắn này cần được thiết kế chắc chắn, chống ăn mòn, có kích thước khe hở phù hợp và có cơ chế chống tắc nghẽn hoặc dễ dàng vệ sinh định kỳ.

Phân phối Dòng chảy và Khí: Việc thiết kế đầu vào nước thải và hệ thống phân phối khí/khuấy trộn cần đảm bảo sự đồng đều để tối ưu hóa hiệu quả tiếp xúc và tránh tình trạng giá thể bị dồn về một góc.

Kiểm soát Tuổi bùn (SRT): Khó kiểm soát trực tiếp tuổi bùn như trong hệ CAS (bằng cách xả bùn dư). SRT trong MBBR chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ bong tróc tự nhiên của lớp biofilm khi nó quá dày.

Vẫn cần Công đoạn Tách pha Sau MBBR: Mặc dù không cần tuần hoàn bùn, nước thải sau khi ra khỏi bể MBBR vẫn chứa bùn lơ lửng (là lớp biofilm bị bong tróc ra). Do đó, vẫn cần có bể lắng thứ cấp hoặc thiết bị tách pha khác (như DAF, lọc màng) để loại bỏ TSS này và làm trong nước trước khi xả thải. Đây là điểm khác biệt cơ bản so với công nghệ MBR, nơi màng lọc thực hiện luôn cả chức năng tách pha.

5. Ứng dụng Đa dạng của Công nghệ MBBR trong Xử lý Nước thải

Nhờ những ưu điểm về hiệu quả, tính ổn định và nhỏ gọn, MBBR được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại nước thải khác nhau:

1. Xử lý Nước thải Sinh hoạt Đô thị và Khu dân cư:

  • Đây là lĩnh vực ứng dụng rất phổ biến và hiệu quả của MBBR.
  • Hệ thống có thể được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các trạm xử lý đặt tại khu đô thị có diện tích hạn chế.
  • Đạt hiệu quả cao trong việc loại bỏ BOD, COD, TSS và đặc biệt là Amoni (thông qua Nitrat hóa). Kết hợp với bể Anoxic MBBR có thể khử Nitơ tổng hiệu quả.
  • Ví dụ điển hình: Nghiên cứu bạn đề cập cho thấy MBBR (sử dụng giá thể K3, tỷ lệ 40%) kết hợp với lọc màng (MBR) có thể xử lý nước thải sinh hoạt đạt QCVN 14:2025/BTNMT (Cột A) với hiệu suất xử lý BOD5 đến 94.6%, COD 89.4%, N-NH₄⁺ 88.2% và TP 67.6% ở thời gian lưu nước (HRT) chỉ 5-6 giờ. Điều này chứng tỏ tiềm năng ứng dụng rất lớn của MBBR (hoặc MBBR kết hợp MBR) cho nước thải sinh hoạt.

2. Xử lý Nước thải Công nghiệp:

  • Ngành Thực phẩm và Đồ uống: Xử lý hiệu quả BOD, COD cao và chịu được sự biến động tải trọng thường gặp của ngành này.
  • Ngành Giấy và Bột giấy: Xử lý nước thải có hàm lượng hữu cơ cao.
  • Ngành Hóa chất và Dược phẩm: Thường dùng sau giai đoạn xử lý hóa lý để xử lý các chất hữu cơ còn lại, khả năng chịu độc tính tốt hơn CAS.
  • Ngành Dệt nhuộm: Dùng sau xử lý hóa lý để loại bỏ BOD/COD còn lại.
  • Nước thải từ các Nhà máy Lọc dầu, Hóa dầu.
  • Nước rỉ rác từ Bãi chôn lấp: Xử lý Amoni nồng độ cao và COD.

3. Nâng cấp các Nhà máy Xử lý Nước thải Hiện có: Bổ sung giá thể MBBR vào các bể Aerotank hiện hữu đang bị quá tải để tăng công suất xử lý BOD hoặc tăng cường khả năng Nitrat hóa.

4. Xử lý Nitơ (Nitrification/Denitrification): Thiết kế các bể MBBR hiếu khí chuyên biệt cho quá trình Nitrat hóa và các bể MBBR thiếu khí cho quá trình Khử Nitrat.

5. Ứng dụng trong Hệ thống Nuôi trồng Thủy sản Tuần hoàn (RAS): MBBR rất hiệu quả trong việc loại bỏ Amoniac (NH₃/NH₄⁺) độc hại cho cá tôm thông qua quá trình Nitrat hóa.

6. Các Lưu ý Quan trọng trong Thiết kế và Vận hành Bể MBBR

Để hệ thống MBBR hoạt động tối ưu và bền vững, cần chú ý các điểm sau:

  • Lựa chọn Loại Giá thể và Tỷ lệ Làm đầy: Phụ thuộc vào đặc tính nước thải (tải trọng BOD, Amoni…), nhiệt độ, yêu cầu hiệu quả xử lý. Cần tính toán diện tích bề mặt cần thiết để đảm bảo đủ sinh khối xử lý.
  • Thiết kế Hệ thống Cấp khí / Khuấy trộn: Phải đảm bảo năng lượng đủ để giữ giá thể lơ lửng và phân tán đều, cung cấp đủ Oxy cho quá trình hiếu khí (thường duy trì DO > 2 mg/L) hoặc tạo môi trường thiếu khí/kỵ khí phù hợp.
  • Thiết kế Màn chắn Giữ Giá thể: Lựa chọn vật liệu bền (inox, nhựa chịu lực), kích thước khe hở phù hợp (nhỏ hơn giá thể), diện tích đủ lớn để tránh tổn thất áp lực cao và có biện pháp chống tắc nghẽn (ví dụ: sục khí làm sạch màn chắn).
  • Tiền xử lý Hiệu quả: Loại bỏ tốt rác, cát, dầu mỡ để bảo vệ giá thể và hệ thống phân phối khí/khuấy trộn.
  • Giai đoạn Khởi động (Nuôi cấy Vi sinh): Cần thời gian để vi sinh vật hình thành lớp biofilm ổn định trên giá thể. Có thể rút ngắn bằng cách bổ sung bùn hoạt tính từ hệ thống khác (như thí nghiệm bạn nêu).
  • Giám sát Vận hành: Theo dõi các thông số quan trọng như DO, pH, nhiệt độ, tải trọng đầu vào, chất lượng nước đầu ra, tình trạng lớp biofilm (quan sát màu sắc, độ dày qua mẫu giá thể), tình trạng tắc nghẽn của màn chắn giữ giá thể.

7. Thí nghiệm ứng dụng xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể MBBR

Mẫu nước thải sinh hoạt đầu vào hệ thống xử lý nước thải có các thông số sau.

Thông số ô nhiễm Đơn vị tính Nồng độ

QCVN 14:2025/BTNMT (cột A)

pH 6,77 ± 0,02 5,0 – 9,0
DO mg/L 0,96 ± 0,05

TSS

mg/L

85,86 ± 27,56

50

BOD5

mg/L

179,58 ± 25,63

30

COD mg/L 298,21 ± 56,09 75 *
N-NH4+ (tính theo N), Amoni mg/L 42,02 ± 4,01 5
N-NO3- (tính theo N) mg/L 1,85 ± 0,89 30
Tổng phốt pho mg/L 6,26 ± 2,27 4 *
Tổng Coliform MPN/100 mL 93 × 106 3000

Ghi chú: * giá trị ghi nhận từ QCVN 40:2025/BTNMT (cột A)

7.1 Đề xuất công nghệ xử lý nước  thải

Công nghệ xử lý được đề xuất là sự kết hợp giữa bể MBBR (có giá thể di động) và bể MBR (chứa màng lọc MBR)

Có thể tóm tắt như sau. Nước thải -->Bể điều hoà --> Bể MBBR--> Bể MBR--> Đầu ra

bể mbbr

7.2 Loại giá thể mbbr trong thí nghiệm.

Bể MBBR trong nghiên cứu này sử dụng giá thể mbbr nhựa di động K3 đã được thương mại hóa. Loại giá thể này có kích thước 25×10 mm, tỉ trọng 68 kg/m3 tương đương 100.000 giá thể/m3, diện tích bề mặt riêng là 510 m2/m3 (Bảng 3).

Mật độ VSV trên một đơn vị thể tích lớn tạo điều kiện để phát triển cả ba nhóm vi sinh hiếu khí, thiếu khí, yếm khí làm tăng khả năng xử lý, giảm diện tích bể, tiết kiệm chi phí.

Trong thí nghiệm này, mật độ giá thể được chọn đưa vào bể tiến hành thí nghiệm là 40% ở mức trung bình so với ngưỡng khuyến cáo 20 – 67% (Zhang et al., 2016; Goode, 2010) do nước thải sinh hoạt có mức ô nhiễm trung bình

Đặc điểm giá thể Giá trị
Phần trăm thể tích chiếm chỗ 40%
Thể tích giá thể trong bể (K) 18,2 L
Phần trăm độ rỗng giá thể 82%
Thể tích chiếm chỗ của giá thể trong bể 3,82 L
Tổng diện tích bề mặt (A) giá thể 9,28 m2
Thể tích nước sau khi cho giá thể vào bể 42,26 L
Tỷ lệ giữa VMBBR hđ và Abề mặt của giá thể 4,9 L/m2

7.3 Vận hành hệ thống xử lý nước thải

Giai đoạn nuôi cấy vi sinh.

Nghiên cứu sử dụng bùn hoạt tính lấy từ bể hiếu khí của hệ thống xử lý nước thải tập trung ở Khu công nghiệp Trà Nóc 2, thành phố Cần Thơ để bổ sung nguồn VSV và rút ngắn thời gian tạo màng sinh học cho giá thể trong bể MBBR. Bùn hoạt tính lấy về được nuôi tăng sinh khối, sau đó cho bùn và giá thể vào bể phản ứng. Trong giai đoạn đầu, mô hình vận hành tạm thời với nước thải có chất ô nhiễm hữu cơ cao nhằm thúc đẩy quá trình tạo màng của VSV

Vận hành bể MBBR để tạo màng cho giá thể K3 trong 14 ngày. Sau khoảng thời gian này, trên bề mặt giá thể xuất hiện lớp màng sinh học có màu từ vàng xám đến nâu sẫm (Phẩm, 2009). Sau khi lớp màng sinh học đã hình thành trên bề mặt giá thể, mô hình bể MBBR kết hợp cột lọc màng với nước thải sinh hoạt được vận hành.

gia the k3

Giá thể mbbr k3 trước và sau khi nuôi cấy vi sinh

7.4 Kết quả xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể MBBR

Sau 14 ngày vận hành, màng sinh học đã hình thành trên giá thể biểu hiện qua một lớp màng nhớt và có màu nâu. Để đánh giá bể đã hoạt động ổn định chưa, nước thải đầu vào và đầu ra của bể được thu trong 5 ngày liên tiếp và phân tích COD.

Nồng độ COD của nước thải đầu vào biến động khá lớn 298,21± 56,09 mg/L nhưng trong nước thải đầu ra biến động nhỏ 32,27 ± 3,82 mg/L. Điều này cho thấy hệ VSV trong bể đã hình thành lớp màng sinh học tương đối ổn định để thực hiện thí nghiệm.

Giá trị TSS trong nước đầu ra bể MBBR giảm thấp chỉ còn 0,57 ± 0,15 mg/L và 1,20 ± 0,17 mg/L lần lượt cho HRT 6 giờ và 5 giờ, đạt cột A theo QCVN 14:2025/ BTNMT. Hiệu suất loại TSS từ 97,3% đến 98,3% rất cao nhờ quá trình hấp phụ các chất rắn lơ lửng trong nước thải trên bề mặt màng sinh học và các VSV phân hủy chúng để tổng hợp các tế bào mới. Bên cạnh đó, việc giữ lại chất rắn lơ lửng bởi lớp màng lọc và hấp thụ trên lớp màng sinh học bên ngoài màng lọc cũng góp phần làm giảm đáng kể lượng TSS trong nước thải sau xử lý.

Giá trị BOD5 trong nước thải đầu ra bể MBBR giảm mạnh so với đầu vào chỉ còn 6,37 ± 3,65 mg/L (HRT 6 giờ) và 16,83 ± 3,92 mg/L (HRT 5 giờ). Hiệu suất loại bỏ BOD5 rất cao đạt 89,5 – 94,6% tương đương với hiệu suất 96,2% ghi nhận bởi Mai (2017) khi kết hợp bể AO và bể MBBR.

Giá trị N-NH4+ trong nước thải đầu ra bể MBBR giảm còn 2,78 ± 0,21 mg/L (HRT 6 giờ) và 3,28 ± 0,31 mg/L (HRT 5 giờ) là do một phần đạm amoni chuyển hóa thành đạm nitrate, một phần khác được các VSV dị dưỡng chuyển hóa vào bên trong tế bào để tổng hợp thành tế bào vi khuẩn mới (Việt & Ngân, 2016). Giá trị N-NH4+ trong nước thải đầu ra ở cả hai HRT đều đạt tiêu chuẩn xả thải theo cột A của QCVN 14:2025/BTNMT với hiệu suất loại bỏ từ 84,5% đến 88,2%.

8. Nghiên cứu xử lý nước thải sinh hoạt bằng bể AO kết hợp bể MBBR

Ghi nhận hiệu suất xử lý TN tương đương đạt 87,7% (Mai, 2017). Tuy nhiên, hiệu suất xử lý TN của các nghiên cứu xử lý nước thải sinh hoạt chỉ bằng bể MBBR thấp hơn, đạt 61,4% với giá thể K3 (Anh và ctv., 2017) và 58,9% với giá thể K1 (Quỳnh, 2013)

Giá trị Tổng phốt pho trong nước thải đầu ra bể MBBR giảm còn 0,78 ± 0,03 mg/L (HRT 6 giờ) và 1,0 ± 0,22 mg/L (HRT 5 giờ). Như vậy, TP(Tổng phốt pho) được xử lý khá tốt với hiệu suất từ 57,6 đến 67,6%, đạt tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 14:2025/BTNMT (cột A). Nồng độ tổng phốt pho giảm là do quá trình xử lý các VSV trong màng sinh học hấp thụ để tổng hợp các tế bào mới (Việt & Ngân, 2015).

ket qua xu ly nuoc thai be mbbr

Kết quả xử lý nước thải ở HRT (thời gian lưu nước) 6 giờ.

hieu qua xu ly

So sánh hiệu quả xử lý nước thải ở HRT 5,6 giờ.

Kết luận: MBBR – Công nghệ Xử lý Sinh học Linh hoạt và Mạnh mẽ

Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) đã chứng minh là một giải pháp xử lý nước thải sinh học tiên tiến, mang lại hiệu quả cao, hoạt động ổn định và tiết kiệm diện tích đáng kể so với các công nghệ truyền thống. Bằng cách tận dụng diện tích bề mặt lớn của các giá thể di động để phát triển lớp màng sinh học (biofilm) dày đặc, MBBR tạo ra một môi trường xử lý mạnh mẽ, linh hoạt, có khả năng chịu được sốc tải và biến động tốt.

Với những ưu điểm vượt trội như không cần tuần hoàn bùn, dễ vận hành, khả năng nâng cấp hệ thống hiện hữu và ứng dụng đa dạng cho cả nước thải sinh hoạt và nhiều loại nước thải công nghiệp, MBBR đang ngày càng khẳng định vị thế là một lựa chọn công nghệ tối ưu cho các bài toán xử lý nước thải hiện đại.

Tuy nhiên, việc thiết kế hệ thống cần được tính toán cẩn thận các yếu tố như loại giá thể, tỷ lệ làm đầy, hệ thống cấp khí/khuấy trộn và màn chắn giữ giá thể, đồng thời công tác vận hành và giám sát cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài và bền vững.

Quý khách hàng có nhu cầu xử lý nước thải sinh hoạt hay nước thải công nghiệp. Vui lòng liên hệ với Green Star để được tư vấn miễn phí.

lien he sdt

Lê Hoàng Việt và Nguyễn Võ Châu Ngân: Nghiên cứu bể MBBR xử lý nước thải sinh hoạt

5/5 - (6 bình chọn)

Để lại một bình luận