Xử lý nước thải nha khoa: Amalgam và Yêu cầu Bắt buộc

xử lý nước thải phòng khám

Xử lý Nước thải Nha khoa: Thách thức từ Amalgam và Yêu cầu Bắt buộc

Nha khoa hiện đại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và nâng cao sức khỏe răng miệng, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Tuy nhiên, các quy trình điều trị nha khoa, dù mang lại lợi ích to lớn cho bệnh nhân, lại vô tình tạo ra một loại nước thải y tế đặc thù – nước thải nha khoa. Dòng thải này, mặc dù có lưu lượng thường không lớn so với các bệnh viện đa khoa, nhưng lại chứa những thành phần ô nhiễm tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng, đòi hỏi sự quan tâm và giải pháp xử lý đặc biệt.

Khác biệt lớn nhất và cũng là mối quan tâm hàng đầu của nước thải nha khoa chính là sự hiện diện của thủy ngân (Hg) từ các mảnh vụn amalgam (vật liệu trám răng kim loại màu bạc) cùng với các mầm bệnh từ khoang miệng bệnh nhân và dư lượng hóa chất khử trùng. Nếu không được xử lý nước thải nha khoa đúng cách, các chất ô nhiễm này có thể gây hại nghiêm trọng đến môi trường nước, tích lũy trong chuỗi thức ăn và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nguồn gốc phát sinh, đặc điểm ô nhiễm chi tiết, các tác động tiềm ẩn, yêu cầu pháp lý và quan trọng nhất là các công nghệ xử lý đặc biệt, đặc biệt là việc sử dụng bộ tách amalgam, cần thiết cho các phòng khám nha khoa tại Việt Nam nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.

1. Nguồn gốc Phát sinh Nước thải tại Phòng khám Nha khoa

Nước thải tại một phòng khám nha khoa phát sinh từ nhiều hoạt động và thiết bị khác nhau:

1. Ghế nha khoa (Dental Chair Unit – DCU): Nguồn phát sinh chính

  • Ống hút nước bọt / Ống hút phẫu thuật: Hút liên tục nước bọt, máu, dịch tiết, mảnh vụn mô mềm, và quan trọng nhất là các mảnh vụn vật liệu nha khoa như amalgam, composite, xi măng trong quá trình khoan, mài, tháo miếng trám cũ hoặc đặt miếng trám mới. Đây là nguồn phát tán amalgam chính vào nước thải.
  • Bồn nhổ (Cuspidor / Spittoon): Nơi bệnh nhân súc miệng, chứa nước súc miệng, nước bọt, máu, mảnh vụn thức ăn.
  • Tay khoan (Handpiece): Nước làm mát (dạng phun sương) cho mũi khoan tốc độ cao và tốc độ thấp, có thể cuốn theo mảnh vụn răng, vật liệu trám.
  • Máy cạo vôi răng (Scaler): Nước làm mát đầu rung siêu âm hoặc khí nén, cuốn theo mảng bám răng, vôi răng, vi khuẩn, máu.

2. Khu vực Vệ sinh và Khử trùng Dụng cụ:

  • Nước rửa dụng cụ: Rửa sạch máu, dịch tiết, vật liệu nha khoa bám trên dụng cụ (thám trâm, cây lấy dấu, khay…) trước khi đưa vào quy trình khử trùng.
  • Máy rửa siêu âm (Ultrasonic Cleaner): Nước thải chứa dung dịch tẩy rửa và chất bẩn siêu nhỏ được làm sạch từ dụng cụ.
  • Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave): Nước xả đáy hoặc nước ngưng tụ (thường ít ô nhiễm hơn).

3. Quy trình X-quang Truyền thống (Ngày càng ít phổ biến):

  • Nếu còn sử dụng phương pháp rửa phim X-quang bằng tay hoặc máy tự động cũ, nước thải sẽ chứa hóa chất thuốc hiện hình (developer)thuốc định hình (fixer). Thuốc định hình chứa hợp chất Bạc (Ag), cũng là một kim loại cần quản lý. Tuy nhiên, việc chuyển sang X-quang kỹ thuật số đã giảm thiểu đáng kể nguồn thải này.

4. Hoạt động Vệ sinh Chung:

  • Nước lau rửa sàn nhà, bề mặt làm việc, khu vực chờ…

5. Nước thải Sinh hoạt:

  • Từ nhà vệ sinh, khu vực rửa tay của nhân viên và bệnh nhân. Thường được xử lý sơ bộ qua bể tự hoại.
Nước thải nha khoa
Nước thải nha khoa

2. Đặc điểm Thành phần Ô nhiễm Đặc trưng của Nước thải Nha khoa

Nước thải nha khoa có những thành phần ô nhiễm đặc thù cần được chú ý:

1. Amalgam Nha khoa và Thủy ngân (Hg): Mối nguy hàng đầu và Yêu cầu Xử lý Đặc biệt!

  • Amalgam: Là hợp kim trám răng truyền thống, chứa khoảng 45-55% là Thủy ngân (Hg) nguyên tố, còn lại là bạc, thiếc, đồng, kẽm.
  • Nguồn phát tán: Chủ yếu là các hạt amalgam rất nhỏ được tạo ra trong quá trình đặt, hoàn thiện, đánh bóng và đặc biệt là KHOAN BỎ miếng trám amalgam cũ. Các hạt này bị cuốn vào hệ thống ống hút của ghế nha khoa.
  • Độc tính: Thủy ngân là một kim loại nặng cực độc, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thận, và sự phát triển. Điều nguy hiểm là trong môi trường nước (đặc biệt là môi trường yếm khí ở đường ống hoặc trầm tích), vi khuẩn có thể chuyển hóa thủy ngân vô cơ (từ amalgam) thành Methylmercury (MeHg). MeHg là dạng hữu cơ rất độc và có khả năng tích lũy sinh học mạnh trong chuỗi thức ăn (qua vi sinh vật -> côn trùng -> cá nhỏ -> cá lớn). Con người ăn cá nhiễm MeHg cao có thể bị ngộ độc thần kinh nghiêm trọng.
  • Yêu cầu: Do độc tính cao và khả năng tích lũy sinh học, việc ngăn chặn tối đa thủy ngân từ amalgam xâm nhập vào hệ thống thoát nước và môi trường là yêu cầu bắt buộc thông qua việc lắp đặt thiết bị tách amalgam hiệu quả.

2. Vi sinh vật Gây bệnh (Pathogens):

  • Khoang miệng là nơi chứa rất nhiều vi khuẩn, virus, nấm. Nước thải từ ống hút, bồn nhổ chứa mật độ cao các tác nhân này (Streptococcus mutans, Porphyromonas gingivalis, Candida albicans, virus Herpes Simplex, HBV, HCV, HIV…).
  • Nguy cơ lây nhiễm: Có thể gây lây nhiễm chéo trong phòng khám nếu không vệ sinh đúng cách, hoặc lây lan ra cộng đồng nếu nước thải không được khử trùng hiệu quả trước khi thải bỏ.

3. Hóa chất Khử trùng & Tẩy rửa:

  • Dư lượng các dung dịch dùng để khử trùng đường ống hút (thường xuyên để tránh tắc nghẽn và nhiễm khuẩn), khử trùng bề mặt, ngâm dụng cụ. Các hoạt chất phổ biến: hợp chất chứa Chlorine (Sodium Hypochlorite), Glutaraldehyde, Phenol, hợp chất Amoni bậc 4 (Quats), Hydrogen Peroxide…
  • Tác động: Có thể gây độc cho môi trường nước nếu nồng độ cao, hoặc ức chế quá trình xử lý sinh học nếu phòng khám đấu nối nước thải vào hệ thống xử lý sinh học lớn hơn (ví dụ, của tòa nhà hoặc KCN).

4. Chất rắn lơ lửng (TSS):

  • Ngoài hạt amalgam, còn có các mảnh vụn từ composite resin, xi măng glass ionomer, sứ nha khoa, thạch cao từ lấy dấu, mảng bám răng, vôi răng, máu đông, vụn thức ăn…
  • Gây tắc nghẽn đường ống và làm tăng độ đục của nước thải.

5. Các Kim loại khác:

  • Bạc (Ag): Chủ yếu từ dung dịch định hình phim X-quang cũ. Bạc cũng có độc tính với môi trường thủy sinh.
  • Các kim loại khác (Ni, Cr, Co…): Có thể có ở nồng độ thấp từ việc mài các phục hình kim loại.

6. BOD/COD:

  • Thường không quá cao, ở mức tương đương hoặc thấp hơn nước thải sinh hoạt thông thường, chủ yếu từ máu, nước bọt, một phần từ hóa chất hữu cơ (khử trùng, tẩy rửa).

7. pH:

  • Thường dao động quanh mức trung tính (6-8), trừ khi sử dụng các hóa chất vệ sinh, etching có tính axit hoặc kiềm mạnh.

8. Lưu lượng:

  • Thường tương đối thấp, chỉ vài trăm lít đến vài mét khối mỗi ngày cho một phòng khám thông thường. Tuy nhiên, nồng độ amalgam/thủy ngân có thể tăng đột biến trong thời gian ngắn khi thực hiện thủ thuật tháo bỏ miếng trám cũ.

3. Tác động Môi trường, Sức khỏe và Yêu cầu Pháp lý

3.1 Tác động Chính:

  • Ô nhiễm Thủy ngân: Là tác động nghiêm trọng và đáng lo ngại nhất, gây hậu quả lâu dài cho hệ sinh thái và sức khỏe con người thông qua tích lũy sinh học.
  • Phát tán Mầm bệnh: Góp phần lây lan các bệnh răng miệng và các bệnh truyền nhiễm khác nếu không được khử trùng.
  • Ô nhiễm Hóa chất: Ảnh hưởng đến chất lượng nước và đời sống thủy sinh.

3.2 Yêu cầu Pháp lý và Quy định:

  • Công ước Minamata về Thủy ngân: Việt Nam là thành viên của công ước quốc tế này, cam kết thực hiện các biện pháp giảm thiểu phát thải thủy ngân từ mọi nguồn, bao gồm cả lĩnh vực nha khoa. Công ước khuyến nghị mạnh mẽ việc sử dụng bộ tách amalgam.
  • Luật Bảo vệ Môi trường 2020 & Văn bản hướng dẫn: Quy định chung về quản lý nước thải y tế và chất thải nguy hại. Amalgam thải và bùn chứa amalgam được xem là chất thải nguy hại.
  • QCVN 28:2010/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế. Mặc dù quy chuẩn này thường áp dụng cho các cơ sở y tế lớn hơn, nhưng các chỉ tiêu về kim loại nặng (đặc biệt là Hg) và vi sinh vật trong quy chuẩn này là cơ sở tham chiếu quan trọng và thường được yêu cầu áp dụng hoặc có quy định tương đương cho nước thải nha khoa.
  • QCVN 40:2025/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sẽ thay thế QCVN 25:2010/BTNMT
  • Thông tư 20/2021/TT-BYT ngày 26/11/2021 của Bộ Y tế: Quy định về quản lý chất thải y tế trong khuôn viên cơ sở y tế. Thông 1 tư này có các điều khoản cụ thể về việc thu gom, lưu giữ và xử lý amalgam thải rắn, đồng thời yêu cầu nước thải y tế phải được xử lý đạt quy chuẩn trước khi xả.
  • Yêu cầu Lắp đặt Bộ tách Amalgam: Mặc dù có thể chưa phải là quy định bắt buộc tuyệt đối ở mọi địa phương tại Việt Nam hiện tại, nhưng theo tinh thần Công ước Minamata và các quy định về quản lý CTNH, việc lắp đặt thiết bị này là biện pháp quản lý tốt nhất (Best Management Practice – BMP) và đang ngày càng trở thành yêu cầu gần như bắt buộc đối với các phòng khám nha khoa.

xử lý nước thải nha khoa

4. Công nghệ Xử lý Nước thải Nha khoa: Tập trung vào Amalgam và Khử trùng

Do đặc thù ô nhiễm, quy trình xử lý nước thải nha khoa tập trung vào hai mục tiêu chính: loại bỏ tối đa amalgam/thủy ngân tại nguồnkhử trùng hiệu quả.

4.1. Công nghệ Tách Amalgam (Amalgam Separation Technology): Giải pháp Then chốt & Bắt buộc

Mục đích: Thu giữ các hạt amalgam rắn ngay tại dòng nước thải từ ghế nha khoa trước khi chúng đi vào hệ thống thoát nước chung hoặc môi trường.

Thiết bị (Bộ tách Amalgam – Amalgam Separator): Là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để tách các hạt amalgam dựa trên tỷ trọng cao của chúng.

Nguyên lý hoạt động phổ biến:

  • Lắng trọng lực (Sedimentation): Nước thải chảy qua các khoang/buồng có thiết kế đặc biệt để giảm tốc độ dòng chảy, cho phép các hạt amalgam nặng lắng xuống đáy.
  • Ly tâm (Centrifugation): Sử dụng lực ly tâm để tách các hạt amalgam ra khỏi nước.
  • Lọc (Filtration): Sử dụng các màng lọc hoặc vật liệu lọc đặc biệt để giữ lại các hạt amalgam.
  • Kết hợp: Nhiều thiết bị hiện đại kết hợp nhiều nguyên lý (ví dụ: lắng kết hợp lọc) để tăng hiệu quả tách.

Vị trí lắp đặt:

  • Bộ tách tại ghế (Chair-side Separator): Lắp đặt ngay dưới ghế máy, xử lý nước thải từ ống hút và bồn nhổ của từng ghế. Hiệu quả thu giữ tại nguồn cao nhất.
  • Bộ tách trung tâm (Central Separator): Lắp đặt tại điểm thu gom nước thải chung của nhiều ghế máy trước khi xả ra ngoài. Có thể tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu nhưng hiệu quả thu giữ có thể thấp hơn và nguy cơ lắng cặn amalgam trong đường ống nội bộ cao hơn.

Tiêu chuẩn và Hiệu quả: Nên lựa chọn các bộ tách amalgam đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 11143, đảm bảo hiệu suất loại bỏ amalgam tối thiểu 95%.

Quản lý và Bảo trì: Cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về việc kiểm tra, vệ sinh và thay thế bộ phận chứa cặn amalgam (canister/cartridge) định kỳ. Cặn amalgam thu được là chất thải nguy hại chứa thủy ngân, phải được đậy kín, dán nhãn CTNH, lưu giữ an toàn và chuyển giao cho đơn vị có chức năng xử lý CTNH theo đúng quy định. Tuyệt đối không đổ bỏ ra môi trường hoặc thùng rác thông thường.

4.2. Công nghệ Khử trùng (Disinfection Technology):

Mục đích: Tiêu diệt hoặc bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải sau khi đã qua bộ tách amalgam.

Các phương pháp phù hợp cho quy mô phòng khám:

Khử trùng bằng Hóa chất:

  • Sodium Hypochlorite (NaOCl – Javen): Phổ biến, rẻ tiền. Cần có bể tiếp xúc với thời gian đủ (thường 15-30 phút) và hệ thống châm hóa chất (thường là bơm định lượng). Cần kiểm soát liều lượng để đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn và tránh dư lượng Clo quá cao gây độc cho môi trường.
  • Các hóa chất khác: Peracetic Acid (PAA)…

Khử trùng bằng Tia Cực tím (UV):

  • Lựa chọn ngày càng được ưa chuộng vì tính an toàn và hiệu quả.
  • Thiết bị: Đèn UV đặt trong một buồng hoặc ống dẫn kín, nước thải chảy qua và tiếp xúc với tia UV.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao với nhiều loại vi sinh vật (vi khuẩn, virus); không sử dụng hóa chất, không tạo sản phẩm phụ độc hại; vận hành tự động, an toàn.
  • Nhược điểm: Cần đảm bảo nước thải đủ trong (TSS thấp sau tách amalgam) để tia UV xuyên qua; chi phí đầu tư ban đầu và thay bóng đèn định kỳ.

4.3. Công nghệ Xử lý Bổ sung:

  • Bể xử lý sinh học hiếu khí: áp dụng cho toàn bộ nguồn nước thải nha khoa.
  • Bể lắng/Lọc cặn: Có thể cần thiết sau bộ tách amalgam nếu lượng TSS khác (composite, thạch cao…) vẫn còn cao.
  • Hấp phụ Than hoạt tính: Chỉ xem xét nếu có sử dụng các hóa chất hữu cơ đặc biệt cần loại bỏ.
  • Xử lý Sinh học: Không cần thiết và không phù hợp cho quy mô và đặc tính nước thải của một phòng khám nha khoa thông thường.

4.4. Quy trình Xử lý Tổng thể Khuyến nghị:

  • Tại mỗi ghế nha khoa: Nước thải từ ống hút → Bộ tách Amalgam tại ghế (Chair-side Amalgam Separator) → Đường ống thu gom chung.
  • Nước thải từ bồn nhổ, vệ sinh dụng cụ…: → Đường ống thu gom chung.
  • Dòng thải chung: → (Có thể qua Bộ tách Amalgam trung tâm – tùy thiết kế) → (Có thể qua Bể lắng/Lọc cặn bổ sung) → Bể/Thiết bị Khử trùng (Ưu tiên UV hoặc Clo có kiểm soát) → Xả thải (đạt QCVN 28/40).
  • Nước thải sinh hoạt: → Bể tự hoại → Xả thải riêng hoặc đấu nối hệ thống chung (nếu được phép).

xử lý nước thải nha khoa

Quản lý Chất thải Nha khoa Toàn diện: Không chỉ là Nước thải

Việc xử lý nước thải chỉ là một phần trong bức tranh quản lý chất thải tổng thể tại phòng khám nha khoa. Cần đặc biệt chú trọng:

Quản lý Amalgam thải rắn:

  • Mẩu amalgam thừa sau khi trộn, viên nang amalgam đã sử dụng, răng nhổ có trám amalgam… tuyệt đối không được vứt vào thùng rác thông thường hoặc đổ xuống cống.
  • Phải được thu gom vào các hộp chứa chuyên dụng, kín, có chứa dung dịch cố định phim X-quang cũ hoặc nước, dán nhãn “Chất thải Amalgam – Nguy hại” và lưu giữ an toàn.
  • Định kỳ chuyển giao cho đơn vị có chức năng xử lý CTNH.

Quản lý các Chất thải Y tế Nguy hại khác: Chất thải sắc nhọn, chất thải lây nhiễm (bông gạc máu…), hóa chất thải… theo đúng quy định của Thông tư 20/2021/TT-BYT.

Kết luận: Xử lý Nước thải Nha khoa – Trách nhiệm Bảo vệ Sức khỏe và Môi trường

Xử lý nước thải nha khoa tuy có lưu lượng không lớn nhưng lại đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt do chứa các chất ô nhiễm nguy hại đặc thù, nhất là thủy ngân từ amalgam và các tác nhân gây bệnh. Việc trang bị và vận hành đúng cách các công nghệ xử lý chuyên biệt, trong đó bộ tách amalgam đạt chuẩn ISO 11143 là yêu cầu gần như bắt buộc, kết hợp với hệ thống khử trùng hiệu quả (như UV hoặc Chlorine), là giải pháp cốt lõi để giảm thiểu rủi ro.

Các phòng khám nha khoa tại Việt Nam cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc quản lý nước thải và chất thải nguy hại, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Công ước Minamata, Luật Bảo vệ Môi trường, QCVN 40:2025/BTNMTThông tư 20/2021/TT-BYT. Đầu tư đúng mức vào hệ thống xử lý nước thải và thực hiện quản lý chất thải nha khoa một cách bài bản không chỉ giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn góp phần xây dựng hình ảnh phòng khám chuyên nghiệp, uy tín và có trách nhiệm.

Quý khách hàng đang vướng mắc về xử lý nước thải nha khoa, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí.

lien he sdt

5/5 - (5 bình chọn)

Để lại một bình luận