Mục lục bài viết
Biến Phế Liệu Thành Vàng, Xây Dựng Nền Kinh Tế Tuần Hoàn Bền Vũng
Kim loại là một phần không thể tách rời của nền văn minh hiện đại. Từ những cây cầu thép vững chãi bắc qua sông, khung sườn của những tòa nhà chọc trời, vỏ xe ô tô, máy bay, đến những vật dụng nhỏ bé quen thuộc như lon nước giải khát, đồ dùng nhà bếp, dây điện hay các linh kiện điện tử tinh vi – kim loại hiện diện ở khắp mọi nơi, đóng góp vào sự tiện nghi, phát triển và tiến bộ của xã hội.
Với đặc tính bền bỉ, cứng rắn và khả năng định hình đa dạng, kim loại là vật liệu nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp then chốt. Tuy nhiên, vòng đời của các sản phẩm kim loại không phải là vô tận. Khi chúng hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng, chúng trở thành rác thải kim loại hay còn gọi là phế liệu kim loại.
Trước bối cảnh tài nguyên khoáng sản trên Trái Đất là hữu hạn và đang dần cạn kiệt, cùng với những tác động môi trường nghiêm trọng từ hoạt động khai thác và luyện kim sơ cấp (từ quặng), việc thu gom và tái chế rác thải kim loại nổi lên như một giải pháp tối ưu và mang tính chiến lược. Tái chế kim loại là quá trình thu hồi phế liệu kim loại từ các sản phẩm đã hết vòng đời hoặc từ phế phẩm trong quá trình sản xuất, sau đó xử lý, nấu chảy và tinh luyện để tạo ra nguyên liệu kim loại mới, sẵn sàng cho việc sản xuất các sản phẩm khác.
Không giống như nhiều vật liệu khác, hầu hết các kim loại có thể được tái chế gần như vô hạn mà không làm suy giảm đáng kể chất lượng. Điều này không chỉ giúp bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá, tiết kiệm năng lượng khổng lồ mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường và mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Phần 1: Tìm Hiểu Về Rác Thải Kim Loại
1.1. Định nghĩa và Phân loại:
Rác thải kim loại (hay phế liệu kim loại) là các vật liệu kim loại bị loại bỏ sau quá trình sử dụng hoặc sản xuất. Chúng được phân thành hai nhóm chính:
Kim loại đen (Ferrous Metals): Là các kim loại có chứa Sắt (Fe) làm thành phần chính. Nhóm này chủ yếu bao gồm thép (hợp kim của sắt và carbon) và gang. Đặc điểm nhận biết chính là chúng có từ tính (bị nam châm hút).
- Ví dụ: Sắt thép xây dựng (thép cây, thép hình), tôn lợp, khung vỏ ô tô, vỏ các thiết bị gia dụng lớn (tủ lạnh, máy giặt, điều hòa), các loại máy móc công nghiệp, đường ray xe lửa, các loại lon thực phẩm (thường là thép tráng thiếc)…
Kim loại màu (Non-Ferrous Metals): Là các kim loại và hợp kim không chứa sắt hoặc chỉ chứa một lượng sắt không đáng kể. Chúng thường không có từ tính và có giá trị kinh tế cao hơn kim loại đen trên mỗi đơn vị khối lượng.
Ví dụ:
- Nhôm (Al): Lon nước giải khát, bia; giấy gói nhôm (foil); khung cửa sổ, cửa ra vào; phụ tùng ô tô, xe máy; vỏ máy bay; dụng cụ nhà bếp; dây điện lõi nhôm… Nhôm nhẹ, bền và chống ăn mòn tốt.
- Đồng (Cu): Dây điện, cáp điện; ống nước đồng; các bộ phận trong động cơ điện, máy biến áp; bộ tản nhiệt; dụng cụ nhà bếp cao cấp; các chi tiết trong thiết bị điện tử (bảng mạch in); đồng thau (hợp kim đồng-kẽm), đồng thanh (hợp kim đồng-thiếc)… Đồng dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt.
- Chì (Pb): Chủ yếu từ bình ắc quy axit-chì (ô tô, xe máy); tấm lợp, ống nước trong các công trình cũ; tấm chắn bức xạ. Chì là kim loại nặng, độc hại.
- Kẽm (Zn): Lớp mạ chống gỉ cho thép (tôn mạ kẽm); hợp kim (đồng thau); pin khô; chi tiết đúc áp lực.
- Niken (Ni): Thành phần chính trong thép không gỉ (inox); pin sạc (NiCd, NiMH); lớp mạ trang trí, chống ăn mòn.
- Thiếc (Sn): Lớp tráng phủ cho lon thực phẩm bằng thép; hợp kim hàn (solder); hợp kim đồng thanh.
- Kim loại quý: Vàng (Au), Bạc (Ag), Platin (Pt), Paladi (Pd)… có giá trị rất cao, thường được thu hồi từ rác thải điện tử (e-waste).

1.2. Nguồn gốc Phát sinh:
Rác thải kim loại đến từ nhiều nguồn:
- Hộ gia đình: Lon đồ uống, hộp thực phẩm, giấy gói nhôm, đồ dùng nhà bếp hỏng, thiết bị gia dụng cũ, pin, rác thải điện tử nhỏ (điện thoại, sạc…).
- Thương mại và Dịch vụ: Bao bì kim loại, thiết bị văn phòng hỏng, phế liệu từ nhà hàng, khách sạn…
- Công nghiệp: Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, gia công kim loại, máy móc thiết bị cũ hỏng.
- Xây dựng và Phá dỡ (C&D): Sắt thép kết cấu, khung nhà, ống nước, dây điện, tôn lợp, khung cửa… từ các công trình bị phá dỡ hoặc xây dựng.
- Phương tiện Giao thông Hết hạn sử dụng (ELVs – End-of-Life Vehicles): Ô tô, xe máy cũ nát là nguồn cung cấp lớn thép, nhôm, đồng, chì (từ ắc quy)…
1.3. Khối lượng và Giá trị:
Trong dòng rác thải rắn sinh hoạt (MSW), kim loại thường chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ về thể tích so với giấy hay nhựa, nhưng lại có khối lượng đáng kể và đặc biệt là giá trị kinh tế cao, nhất là đối với kim loại màu. Điều này tạo động lực lớn cho việc thu gom và tái chế kim loại.
Phần 2: Quy trình Tái chế Rác thải Kim loại
Quy trình tái chế kim loại có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào loại kim loại và công nghệ của cơ sở xử lý, nhưng nhìn chung bao gồm các bước cơ bản sau:
- Thu gom (Collection):
- Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Ở nhiều nước phát triển, có hệ thống thu gom riêng kim loại tại nhà hoặc các điểm tập kết.
- Tại Việt Nam, việc thu gom kim loại phế liệu chủ yếu dựa vào mạng lưới phi chính thức hết sức rộng lớn và năng động của những người thu mua phế liệu (“ve chai”, người đi rong, các điểm/vựa thu mua phế liệu nhỏ lẻ). Họ thu mua trực tiếp từ hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, công trình xây dựng… Lực lượng này đóng vai trò then chốt trong việc đưa kim loại vào chu trình tái chế.
- Các nguồn lớn từ công nghiệp, C&D, ELVs thường được thu gom bởi các công ty chuyên kinh doanh phế liệu hoặc các đơn vị tháo dỡ chuyên nghiệp.
- Phân loại (Sorting):
- Đây là bước quyết định chất lượng và giá trị của kim loại tái chế. Phế liệu kim loại thu gom về thường lẫn lộn nhiều loại và cả tạp chất phi kim loại. Việc phân loại được thực hiện tại các bãi phế liệu hoặc nhà máy tái chế chuyên nghiệp.
- Tách tạp chất ban đầu: Loại bỏ rác thải phi kim loại lớn (nhựa, gỗ, cao su, vải…).
- Phân loại Kim loại đen và Kim loại màu: Sử dụng nam châm điện công suất lớn treo trên băng chuyền hoặc nam châm thùng quay để hút và tách riêng các kim loại đen (sắt, thép, gang) ra khỏi dòng phế liệu.
- Phân loại Kim loại màu: Đây là công đoạn phức tạp hơn và đòi hỏi công nghệ cao hơn để tách các loại kim loại màu khác nhau (nhôm, đồng, kẽm, chì, inox…). Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
- Phân loại thủ công: Công nhân dựa vào kinh nghiệm, màu sắc, trọng lượng để nhận biết và tách riêng từng loại.
- Máy tách dòng xoáy (Eddy Current Separator): Tạo ra từ trường biến thiên mạnh, gây ra dòng điện cảm ứng (dòng Foucault) trong các kim loại màu, tạo lực đẩy tách chúng ra khỏi các vật liệu khác (nhựa, thủy tinh…). Rất hiệu quả để tách nhôm.
- Phân loại bằng cảm biến (Sensor-Based Sorting): Sử dụng các công nghệ tiên tiến như huỳnh quang tia X (XRF), cảm biến quang học, cảm biến cảm ứng… để nhận diện thành phần hóa học hoặc đặc tính vật lý của từng mảnh kim loại và dùng khí nén hoặc cơ cấu cơ khí để tách chúng ra các dòng riêng biệt. Cho phép phân loại chính xác các hợp kim phức tạp.
- Phân loại theo tỷ trọng: Sử dụng chất lỏng hoặc luồng khí để tách kim loại dựa trên sự khác biệt về tỷ trọng.
- Phân cấp (Grading): Kim loại sau khi phân loại được chia thành các cấp (grade) khác nhau dựa trên độ tinh khiết, thành phần hợp kim, kích thước… Việc phân cấp chính xác giúp tối đa hóa giá trị bán ra.
- Xử lý Sơ bộ (Processing):
- Cắt, Đập, Xé (Shearing, Baling, Shredding): Các phế liệu kim loại lớn (như ô tô, thiết bị gia dụng, thép xây dựng) được đưa vào máy cắt thủy lực (shears) hoặc máy xé (shredders) công suất lớn để cắt thành các mảnh nhỏ hơn, đồng đều hơn. Việc này giúp loại bỏ thêm tạp chất phi kim loại (nhựa, cao su, vải… thường được tách ra bằng hệ thống hút khí hoặc sàng lọc sau khi xé) và làm tăng mật độ khối.
- Ép kiện (Baling/Compacting): Các kim loại nhẹ hơn như lon nhôm, lon thép, tôn mỏng… thường được ép thành các khối (kiện) rắn chắc để tiết kiệm không gian lưu trữ và thuận tiện cho việc vận chuyển đến nhà máy nấu luyện.
- Nấu chảy và Tinh luyện (Melting & Purification):
- Các kiện hoặc mảnh kim loại phế liệu đã được phân loại và xử lý sơ bộ được vận chuyển đến các nhà máy luyện kim hoặc xưởng đúc.
- Chúng được nạp vào các lò nấu luyện công suất lớn. Loại lò phụ thuộc vào kim loại cần tái chế:
- Lò hồ quang điện (Electric Arc Furnace – EAF): Chủ yếu dùng để tái chế thép. Sử dụng điện cực carbon tạo hồ quang điện cực mạnh để nấu chảy thép phế liệu.
- Lò cảm ứng (Induction Furnace), Lò phản xạ (Reverberatory Furnace): Thường dùng để nấu chảy kim loại màu như nhôm, đồng, kẽm…
- Nhiệt độ trong lò có thể lên tới hàng ngàn độ C để làm kim loại nóng chảy hoàn toàn.
- Trong quá trình nấu chảy, các tạp chất còn sót lại sẽ nổi lên bề mặt dưới dạng xỉ và được loại bỏ. Các kỹ thuật tinh luyện khác nhau được áp dụng để loại bỏ các nguyên tố không mong muốn và đạt được độ tinh khiết yêu cầu. Ví dụ: thổi khí oxy hoặc khí trơ vào bể kim loại lỏng, thêm các chất trợ dung (flux), hoặc điện phân (đối với đồng, nhôm cần độ tinh khiết rất cao). Các nguyên tố hợp kim cần thiết có thể được bổ sung vào để tạo ra các mác thép hoặc hợp kim theo yêu cầu.
- Đông đặc và Tạo hình (Solidification & Forming):
- Kim loại lỏng sau khi tinh luyện được rót vào các khuôn có hình dạng khác nhau (khuôn thỏi – ingot, khuôn phôi – billet, slab…) hoặc đúc liên tục.
- Kim loại được làm nguội và đông đặc lại thành các bán thành phẩm.
- Sản xuất Sản phẩm Mới (Manufacturing New Products):
- Các thỏi, phôi kim loại tái chế này (thường có chất lượng tương đương kim loại sản xuất từ quặng nguyên sinh) được chuyển đến các nhà máy sản xuất.
- Tại đây, chúng được gia công bằng các phương pháp như cán, kéo, ép đùn, đúc, dập… để tạo thành các sản phẩm kim loại hoàn toàn mới, quay trở lại phục vụ đời sống và sản xuất (lon mới, phụ tùng ô tô mới, thép xây dựng mới, dây điện mới…). Quá trình này thể hiện rõ nét tiềm năng của một nền kinh tế tuần hoàn khép kín.
Phần 3: Lợi ích To lớn của Tái chế Kim loại
Tái chế kim loại mang lại những lợi ích khổng lồ, vượt trội so với việc sản xuất từ quặng mỏ:
3.1. Lợi ích Môi trường:
- Tiết kiệm Năng lượng Khổng lồ: Đây là lợi ích nổi bật nhất. Việc nấu chảy kim loại phế liệu đòi hỏi ít năng lượng hơn rất nhiều so với việc khai thác quặng, vận chuyển, nghiền, và tinh luyện từ quặng. Mức tiết kiệm năng lượng ước tính:
- Nhôm: Tiết kiệm khoảng 95% năng lượng.
- Đồng: Tiết kiệm khoảng 85-90% năng lượng.
- Thép: Tiết kiệm khoảng 60-75% năng lượng.
- Chì: Tiết kiệm khoảng 60-65% năng lượng.
- Kẽm: Tiết kiệm khoảng 60% năng lượng. Việc tiết kiệm năng lượng này đồng nghĩa với việc giảm đáng kể phát thải khí nhà kính (CO2).
- Bảo tồn Tài nguyên Khoáng sản: Kim loại là tài nguyên không tái tạo. Tái chế giúp giảm sự phụ thuộc vào việc khai thác quặng mới, bảo tồn nguồn tài nguyên hữu hạn này cho các thế hệ tương lai.
- Giảm Phát thải Khí nhà kính: Ngoài việc tiết kiệm năng lượng, tái chế còn tránh được lượng lớn KNK phát thải từ các quy trình khai thác mỏ và luyện kim sơ cấp (vốn rất tiêu tốn năng lượng và thường liên quan đến các phản ứng hóa học giải phóng KNK).
- Giảm Ô nhiễm Không khí và Nước: Hoạt động khai thác mỏ và luyện kim từ quặng gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng (bụi, SOx, NOx, kim loại nặng) và ô nhiễm nguồn nước (nước thải mỏ chứa axit và kim loại nặng – acid mine drainage). Quá trình tái chế thường sạch hơn nhiều, giảm thiểu đáng kể các tác nhân ô nhiễm này.
- Giảm Chất thải Khai khoáng: Khai thác quặng tạo ra khối lượng khổng lồ chất thải rắn (đất đá thải, bùn đuôi quặng) cần được quản lý, tiềm ẩn nguy cơ sạt lở, ô nhiễm. Tái chế giúp loại bỏ vấn đề này.
- Giảm Áp lực lên Bãi chôn lấp: Kim loại là loại rác thải cồng kềnh, nặng và không phân hủy sinh học. Tái chế giúp chuyển hướng chúng khỏi bãi chôn lấp, tiết kiệm không gian quý giá.
3.2. Lợi ích Kinh tế:
- Thu hồi Giá trị: Phế liệu kim loại, đặc biệt là kim loại màu, có giá trị kinh tế cao trên thị trường. Hoạt động thu gom và tái chế tạo ra dòng doanh thu đáng kể.
- Giảm Chi phí Nguyên liệu: Các nhà máy sản xuất sử dụng kim loại tái chế làm nguyên liệu đầu vào thường có chi phí thấp hơn so với sử dụng kim loại nguyên sinh do tiết kiệm được chi phí năng lượng và khai thác.
- Tạo Việc làm: Ngành công nghiệp tái chế kim loại, bao gồm các công đoạn thu gom, phân loại, vận chuyển, xử lý, nấu luyện và sản xuất, tạo ra rất nhiều việc làm ở các trình độ khác nhau. Tại Việt Nam, khu vực phi chính thức (“ve chai”, vựa phế liệu) đang tạo sinh kế cho một lực lượng lao động đông đảo.
- Tăng cường Tự chủ Nguyên liệu: Đối với các quốc gia không có trữ lượng quặng lớn, việc phát triển ngành tái chế kim loại giúp tạo ra nguồn cung nguyên liệu tại chỗ, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại và an ninh tài nguyên.
- Tiết kiệm Chi phí Năng lượng Quốc gia: Nhu cầu năng lượng thấp hơn cho sản xuất kim loại giúp giảm áp lực lên hệ thống năng lượng quốc gia.
3.3. Lợi ích Xã hội:
- Hỗ trợ Sinh kế: Cung cấp nguồn thu nhập cho hàng triệu người lao động, đặc biệt trong khu vực phi chính thức.
- Giảm Rủi ro Sức khỏe Môi trường: Giảm thiểu các tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng từ hoạt động khai thác mỏ và luyện kim ô nhiễm ở một số khu vực.
- Đảm bảo Tài nguyên cho Tương lai: Góp phần đảm bảo các thế hệ mai sau vẫn có đủ tài nguyên kim loại để phát triển.
Phần 4: Thách thức trong Tái chế Kim loại
Mặc dù lợi ích rất lớn, ngành tái chế kim loại vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Hiệu quả Thu gom: Việc thu gom triệt để kim loại từ các nguồn phân tán như hộ gia đình còn khó khăn. Việc tích hợp hiệu quả giữa mạng lưới thu gom phi chính thức và hệ thống quản lý chính thức cần được cải thiện.
- Độ phức tạp trong Phân loại và Độ tinh khiết:
- Nhiều sản phẩm hiện đại chứa các hợp kim phức tạp hoặc các thành phần kim loại rất nhỏ, khó tách rời và phân loại chính xác bằng các phương pháp truyền thống. Rác thải điện tử (e-waste) là ví dụ điển hình.
- Đạt được độ tinh khiết rất cao cần thiết cho một số ứng dụng chuyên biệt (ví dụ: nhôm cho ngành hàng không, đồng cho dây dẫn siêu tinh khiết) đòi hỏi công nghệ tinh luyện tốn kém.
- Sự nhiễm bẩn bởi các vật liệu phi kim loại (nhựa, cao su, thủy tinh, sơn…) làm giảm hiệu quả nấu chảy và chất lượng kim loại tái chế.
- Xử lý Thành phần Nguy hại:
- Nhiều loại rác thải kim loại chứa các thành phần độc hại cần được quản lý đặc biệt trong quá trình tháo dỡ và tái chế để tránh gây hại cho sức khỏe công nhân và môi trường. Ví dụ: chì và axit trong ắc quy, thủy ngân trong công tắc cũ hoặc màn hình LCD, cadimi trong pin NiCd hoặc một số hợp kim, chất làm lạnh (CFCs/HCFCs/HFCs) trong tủ lạnh/điều hòa.
- Việc xử lý e-waste một cách an toàn là thách thức lớn toàn cầu và đặc biệt tại Việt Nam, nơi việc tháo dỡ thủ công tại các làng nghề gây ô nhiễm nghiêm trọng.
- Vấn đề Khu vực Phi chính thức: Mặc dù đóng góp lớn vào việc thu gom, khu vực này thường thiếu các tiêu chuẩn về an toàn lao động, bảo vệ môi trường. Việc đốt dây điện lấy đồng, xử lý ắc quy, e-waste thủ công gây ô nhiễm cục bộ nghiêm trọng. Cần có chính sách hỗ trợ, đào tạo và dần formal hóa khu vực này.
- Biến động Giá cả và Tính Kinh tế: Giá phế liệu kim loại trên thị trường thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự ổn định của các doanh nghiệp tái chế. Chi phí năng lượng cao cho quá trình nấu luyện cũng là một yếu tố quan trọng.
- Công nghệ và Đầu tư: Cần đầu tư lớn vào các công nghệ phân loại, xử lý, nấu luyện hiện đại, đặc biệt để xử lý các dòng phế liệu phức tạp và đảm bảo tiêu chuẩn môi trường cao.
- Nhận thức và Tham gia: Người dân và doanh nghiệp đôi khi chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng hoặc chưa biết cách phân loại, thải bỏ đúng cách các loại rác thải kim loại, đặc biệt là e-waste và các thiết bị gia dụng lớn.

Phần 5: Hướng dẫn Thực hành Tái chế Rác thải Kim loại
Mỗi cá nhân và tổ chức đều có thể đóng góp vào chu trình tái chế kim loại hiệu quả:
- Tìm hiểu Quy định/Thực tế Địa phương: Liên hệ công ty thu gom rác của bạn hoặc hỏi những người thu mua “ve chai” xem họ chấp nhận những loại kim loại nào và yêu cầu chuẩn bị ra sao.
- Làm sạch Lon, Hộp: Tráng sơ qua lon bia, nước ngọt, hộp thực phẩm bằng thép/nhôm để loại bỏ thức ăn thừa, chất lỏng. Điều này giúp giảm mùi và thu hút côn trùng, đồng thời giữ cho dòng phế liệu sạch hơn.
- Phân loại (nếu có thể): Nếu có điều kiện hoặc theo yêu cầu của chương trình phân loại tại nguồn, hãy để riêng kim loại khỏi các loại rác khác.
- Lon Nhôm: Rất có giá trị. Nên thu gom riêng. Có thể ép bẹp để tiết kiệm không gian.
- Lon Thép: Cũng có thể tái chế tốt. Nắp lon thường có thể bỏ vào bên trong lon đã làm sạch.
- Giấy gói Nhôm (Foil), Khay Nhôm: Nếu sạch (không dính nhiều dầu mỡ, thức ăn), thường có thể tái chế. Hãy vo tròn giấy gói nhôm lại thành quả bóng nhỏ. Kiểm tra quy định địa phương.
- Bình xịt Aerosol: Phải đảm bảo đã sử dụng hết hoàn toàn trước khi bỏ vào thùng tái chế (nếu địa phương chấp nhận). Không được đâm thủng.
- Thiết bị Gia dụng Lớn (Tủ lạnh, Máy giặt…): Không bỏ vào thùng rác thông thường. Liên hệ dịch vụ thu gom đặc biệt của địa phương hoặc các cửa hàng điện máy (một số có chương trình thu cũ đổi mới). Quan trọng: Phải đảm bảo gas làm lạnh (CFC/HCFC/HFC) được thu hồi đúng kỹ thuật bởi người có chuyên môn trước khi tháo dỡ.
- Rác thải Điện tử (E-waste): Tuyệt đối không bỏ vào rác thường hoặc bán cho ve chai tháo dỡ thủ công. Tìm kiếm các điểm thu hồi e-waste được cấp phép, các chương trình thu hồi của nhà sản xuất/nhà bán lẻ, hoặc các tổ chức môi trường có chương trình thu gom an toàn.
- Pin các loại: Là chất thải nguy hại. Không bỏ vào rác thường hay tái chế thông thường. Gom riêng và tìm các điểm thu hồi pin đúng quy định (thường có ở siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm điện máy, một số tòa nhà văn phòng hoặc điểm thu gom của các tổ chức môi trường). Ắc quy xe máy, ô tô nên được đưa lại cho các cửa hàng sửa xe, đại lý ắc quy.
- Phế liệu Kim loại Khác (Nồi, chảo, ống nước hỏng…): Thường được thu gom bởi lực lượng “ve chai” hoặc có thể mang đến các vựa phế liệu.
Phần 6: Tái chế Kim loại tại Việt Nam và TP. Hồ Chí Minh
- Hiện trạng:
- Tỷ lệ thu gom cao (qua kênh Phi chính thức): Việt Nam có tỷ lệ thu gom các kim loại có giá trị cao như lon nhôm, sắt thép, đồng khá tốt, chủ yếu nhờ vào mạng lưới “ve chai” và các vựa phế liệu hoạt động hiệu quả trên khắp cả nước, len lỏi vào từng ngõ hẻm, khu dân cư.
- Phát triển Khu vực Chính thức: Số lượng các công ty kinh doanh, xử lý phế liệu kim loại quy mô lớn ngày càng tăng, đầu tư vào máy móc ép, cắt, phân loại cơ bản. Một số nhà máy luyện thép sử dụng lò EAF dựa chủ yếu vào nguồn phế liệu trong nước và nhập khẩu. Các cơ sở tái chế nhôm, đồng cũng tồn tại nhưng quy mô và công nghệ có thể chưa đồng đều.
- Thách thức lớn về Môi trường và An toàn:
- Khu vực Phi chính thức: Điều kiện lao động thường nặng nhọc, thiếu an toàn. Các hoạt động xử lý sơ bộ thủ công như đốt dây điện lấy đồng, tháo dỡ e-waste, xử lý ắc quy tại các làng nghề (ví dụ: Triều Khúc ở Hà Nội, một số khu vực ở Bắc Ninh, Hưng Yên…) gây ô nhiễm môi trường (không khí, đất, nước) nghiêm trọng do phát tán kim loại nặng, hóa chất độc hại, dioxin/furan…
- Quản lý E-waste: Đây là điểm nóng. Lượng e-waste gia tăng nhanh chóng nhưng hệ thống thu gom và xử lý chính thức, an toàn còn rất non trẻ và hạn chế về quy mô. Phần lớn e-waste vẫn bị tháo dỡ thủ công trong khu vực phi chính thức hoặc làng nghề.
- Tái chế Thiết bị Gia dụng/Xe cũ (ELVs): Thiếu các quy trình và cơ sở hạ tầng chuẩn hóa để tháo dỡ an toàn, thu hồi hiệu quả các vật liệu và xử lý các thành phần nguy hại (gas lạnh, dầu nhớt, ắc quy…).
- Chính sách và Quy định: Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các Nghị định hướng dẫn đã đặt nền móng cho việc quản lý chất thải nguy hại chặt chẽ hơn, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và đặc biệt là quy định về Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) đối với các sản phẩm như bao bì, pin, ắc quy, thiết bị điện tử. Việc triển khai EPR (dự kiến bắt đầu có hiệu lực dần từ 2024-2027 tùy loại sản phẩm) được kỳ vọng sẽ thúc đẩy việc thu hồi và tái chế có trách nhiệm hơn từ phía nhà sản xuất.
- Bối cảnh TP. Hồ Chí Minh:
- Là trung tâm công nghiệp, thương mại và tiêu dùng lớn nhất nước, TP.HCM phát sinh khối lượng rác thải kim loại khổng lồ từ mọi nguồn.
- Mạng lưới “ve chai” và các vựa phế liệu hoạt động rất sôi động, đóng vai trò chính trong thu gom kim loại từ nguồn sinh hoạt và kinh doanh nhỏ lẻ.
- Thành phố đang nỗ lực thực hiện chương trình phân loại rác tại nguồn theo luật định, đồng thời kêu gọi đầu tư vào các khu xử lý chất thải tập trung hiện đại, bao gồm cả tái chế và xử lý chất thải nguy hại.
- Việc quản lý e-waste, pin thải và tích hợp, hỗ trợ khu vực phi chính thức theo hướng an toàn, hiệu quả hơn là những ưu tiên cần giải quyết.
Kết Luận
Tái chế rác thải kim loại không chỉ là một hoạt động xử lý chất thải đơn thuần, mà là một ngành công nghiệp quan trọng, một giải pháp môi trường hiệu quả và là một trụ cột thiết yếu của nền kinh tế tuần hoàn. Với khả năng tái chế gần như vô hạn và lợi ích khổng lồ về tiết kiệm năng lượng, bảo tồn tài nguyên, giảm ô nhiễm và tạo việc làm, tái chế kim loại đóng góp trực tiếp vào các mục tiêu phát triển bền vững.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng này, đặc biệt tại Việt Nam, cần phải vượt qua những thách thức không nhỏ liên quan đến hiệu quả thu gom, công nghệ phân loại và xử lý (nhất là đối với rác thải phức tạp như e-waste), quản lý an toàn các thành phần nguy hại, và đặc biệt là cải thiện điều kiện hoạt động, giảm thiểu ô nhiễm từ khu vực tái chế phi chính thức.
Sự thành công của tái chế kim loại đòi hỏi một nỗ lực tổng hợp: từ ý thức phân loại đúng cách của mỗi người dân, trách nhiệm của doanh nghiệp trong thiết kế sản phẩm và thu hồi sau sử dụng (thông qua EPR), sự đầu tư vào công nghệ và hạ tầng của ngành tái chế, đến vai trò định hướng, quản lý và thực thi pháp luật hiệu quả của Nhà nước.
Hãy nhìn nhận phế liệu kim loại không phải là rác, mà là “vàng trong rác” – một nguồn tài nguyên quý giá cần được khai thác một cách thông minh và bền vững để xây dựng một tương lai thịnh vượng và trong lành hơn cho tất cả chúng ta.
Bài Viết Liên Quan: