Phân loại nước thải: sinh hoạt, công nghiệp, y tế

Phân loại nước thải: sinh hoạt, công nghiệp, y tế

Phân loại nước thải: sinh hoạt, công nghiệp, y tế và đặc điểm của từng loại

Nước thải, một thuật ngữ quen thuộc nhưng ẩn chứa nhiều phức tạp, là sản phẩm tất yếu của hầu hết mọi hoạt động sống và sản xuất của con người. Từ những sinh hoạt cá nhân hàng ngày trong gia đình đến các quy trình sản xuất công nghiệp quy mô lớn hay các hoạt động chăm sóc sức khỏe đặc thù, tất cả đều tạo ra những dòng nước đã qua sử dụng, mang theo vô số các chất ô nhiễm đa dạng.

Tại Việt Nam, trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ vào năm 2025, lượng nước thải phát sinh ngày càng gia tăng cả về quy mô và mức độ phức tạp, đặt ra những thách thức lớn cho công tác quản lý môi trường và bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá.

Việc phân loại nước thải một cách khoa học và chính xác là bước đi nền tảng, có ý nghĩa sống còn trong việc xây dựng chiến lược quản lý, lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp và đánh giá đúng mức độ rủi ro đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Mỗi loại nước thải có nguồn gốc và đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi những giải pháp xử lý và kiểm soát khác nhau.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích chi tiết ba loại nước thải phổ biến và quan trọng nhất: nước thải sinh hoạt (municipal/domestic wastewater), nước thải công nghiệp (industrial wastewater), và nước thải y tế (medical/healthcare wastewater). Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào nguồn gốc phát sinh, các đặc điểm vật lý, hóa học, sinh học đặc trưng, những tác động tiêu cực tiềm ẩn và các định hướng xử lý cơ bản cho từng loại, đặt trong bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam.

1. Tại Sao Việc Phân Loại Nước Thải Lại Quan Trọng?

Phân loại nước thải không chỉ là một khái niệm học thuật mà mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc trong quản lý môi trường:

  1. Lựa Chọn Công Nghệ Xử Lý Phù Hợp: Đặc tính ô nhiễm khác biệt giữa các loại nước thải (ví dụ: nước thải sinh hoạt giàu hữu cơ dễ phân hủy, nước thải công nghiệp có thể chứa kim loại nặng, nước thải y tế chứa mầm bệnh) quyết định công nghệ xử lý nào là hiệu quả và kinh tế nhất. Áp dụng sai công nghệ không chỉ lãng phí chi phí mà còn không đạt được mục tiêu xử lý.
  2. Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Việt Nam có các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) riêng biệt quy định giới hạn xả thải cho từng loại nước thải (ví dụ: QCVN 14:2025/BTNMT cho nước thải sinh hoạt, QCVN 40:2025/BTNMT cho nước thải công nghiệp, QCVN 28:2010/BTNMT cho nước thải y tế). Việc phân loại đúng giúp xác định quy chuẩn áp dụng và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  3. Đánh Giá Rủi Ro Môi Trường và Sức Khỏe: Mức độ nguy hại của các loại nước thải khác nhau đáng kể. Nước thải y tế tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh cao, nước thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm hóa học lâu dài, nước thải sinh hoạt gây ô nhiễm hữu cơ và phú dưỡng hóa. Phân loại giúp khoanh vùng và ưu tiên các biện pháp quản lý rủi ro.
  4. Thiết Kế Hệ Thống Thu Gom và Xử Lý: Lưu lượng, tính chất ăn mòn, khả năng gây tắc nghẽn… của từng loại nước thải ảnh hưởng đến việc thiết kế hệ thống cống thu gom, trạm bơm và các công trình xử lý. Việc xả lẫn nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào hệ thống cống chung đô thị có thể phá hủy hệ thống hoặc ức chế quá trình xử lý sinh học nước thải sinh hoạt.
  5. Xác Định Tiềm Năng Tái Sử Dụng và Thu Hồi Tài Nguyên: Một số loại nước thải sau xử lý có thể được tái sử dụng cho các mục đích khác nhau (tưới cây, làm mát…). Nước thải công nghiệp hoặc bùn thải từ quá trình xử lý có thể chứa các tài nguyên có giá trị cần thu hồi (kim loại, năng lượng từ biogas…). Phân loại giúp xác định các tiềm năng này.
Nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt

2. Nước Thải Sinh Hoạt (Municipal/Domestic Wastewater): Dòng Thải Từ Cuộc Sống Thường Nhật

1. Nguồn Gốc nước thải:

Nước thải sinh hoạt là loại nước thải phổ biến nhất, phát sinh từ các hoạt động sống hàng ngày của con người trong các khu dân cư, đô thị, tòa nhà văn phòng, trường học, bệnh viện (khu vực hành chính, nhà ăn, khu điều trị không lây nhiễm), khách sạn, nhà hàng, chợ và các cơ sở dịch vụ khác. Các nguồn chính bao gồm:

  • Nước thải đen (Blackwater): Từ nhà vệ sinh (toilet), chứa phân, nước tiểu, giấy vệ sinh. Đây là nguồn chứa nhiều chất hữu cơ, dinh dưỡng và vi sinh vật gây bệnh nhất.
  • Nước thải xám (Greywater): Từ hoạt động tắm rửa, giặt giũ, rửa tay, nấu ăn, vệ sinh nhà cửa. Chứa xà phòng, chất tẩy rửa, dầu mỡ, vụn thức ăn, tóc… Lượng hữu cơ và mầm bệnh thường thấp hơn nước thải đen nhưng vẫn đáng kể.
  • Trong một số hệ thống cống chung cũ: Nước mưa chảy tràn trên bề mặt đô thị cũng có thể hòa lẫn vào, mang theo bụi bẩn, dầu mỡ, rác… Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là xây dựng hệ thống thoát nước mưa và nước thải riêng biệt.

Lưu lượng nước thải sinh hoạt thường dao động theo giờ trong ngày (cao điểm vào buổi sáng và tối) và theo mùa.

2. Đặc Điểm Đặc Trưng:

  • Vật lý:
    • Màu sắc: Thường có màu xám hoặc vàng nhạt, đục do chứa nhiều chất rắn lơ lửng (TSS).
    • Mùi: Có mùi hôi đặc trưng (mùi khai, thối) do sự phân hủy kỵ khí của các chất hữu cơ, đặc biệt là hợp chất chứa lưu huỳnh (H2S) và nitơ (amoniac).
    • Nhiệt độ: Thường ấm hơn nhiệt độ nước cấp do tiếp nhận nhiệt từ các hoạt động sinh hoạt.
    • Chất rắn: Chứa cả chất rắn lơ lửng (TSS – thức ăn thừa, phân, giấy…) và chất rắn hòa tan (TDS – muối, đường…).
  • Hóa học:
    • Chất hữu cơ: Thành phần chủ yếu là các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học như carbohydrate, protein, chất béo. Điều này thể hiện qua nồng độ BOD5 (Biochemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày) và COD (Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hóa học) cao. Tỷ lệ BOD5/COD thường khá cao (khoảng 0.4 – 0.7), cho thấy khả năng xử lý tốt bằng phương pháp sinh học. Nồng độ BOD5 thường dao động từ 150 – 400 mg/L, COD từ 250 – 800 mg/L tùy thuộc mức sống và thói quen sử dụng nước.
    • Chất dinh dưỡng: Rất giàu Nitơ (N) và Photpho (P). Nitơ chủ yếu tồn tại dưới dạng Amoni (NH4+/NH3) và Nitơ hữu cơ (trong protein, ure). Photpho chủ yếu tồn tại dưới dạng Ortho-photphat (PO43-) và Polyphotphat (từ phân, nước tiểu và bột giặt, chất tẩy rửa). Nồng độ N tổng thường 20-85 mg/L, P tổng thường 4-15 mg/L.
    • Dầu mỡ: Có nguồn gốc từ nhà bếp, hoạt động nấu nướng.
    • pH: Thường dao động quanh mức trung tính (6.5 – 8.0).
    • Chất vô cơ hòa tan: Chứa các ion Clorua (Cl-), Sunfat (SO42-), Bicarbonat (HCO3-)…
    • Chất ô nhiễm vi lượng mới nổi (Emerging contaminants): Ngày càng được quan tâm, bao gồm dư lượng dược phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất gia dụng, vi nhựa…
  • Sinh học:
    • Vi sinh vật: Chứa mật độ rất cao các loại vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn (cả lợi khuẩn đường ruột và vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Salmonella, Shigella, Vibrio cholerae…), virus (gây bệnh tiêu chảy, viêm gan…), động vật nguyên sinh và trứng giun sán. Các chỉ số như Tổng Coliforms, Fecal Coliforms hoặc E. coli thường được dùng làm chỉ thị cho mức độ ô nhiễm phân.

3. Tác Động Môi Trường Chính:

  • Ô nhiễm hữu cơ: Khi xả ra nguồn nước, các chất hữu cơ bị vi sinh vật phân hủy, tiêu thụ lượng lớn oxy hòa tan (DO), làm suy giảm DO, gây chết cá và các loài thủy sinh khác.
  • Phú dưỡng hóa (Eutrophication): Hàm lượng N và P cao kích thích sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh. Khi chúng chết đi và bị phân hủy, lại càng làm cạn kiệt DO, gây mất cân bằng hệ sinh thái nghiêm trọng.
  • Lan truyền mầm bệnh: Là con đường chính lây lan các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm qua nước (tả, lỵ, thương hàn, tiêu chảy, viêm gan A…).
  • Ô nhiễm thẩm mỹ: Gây đục nước, tạo mùi hôi thối, ảnh hưởng đến cảnh quan và các hoạt động giải trí dưới nước.

4. Định Hướng Xử Lý:

Do đặc tính giàu chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học, các phương pháp xử lý sinh học thường là trọng tâm:

  • Xử lý sơ bộ: Song chắn rác (loại bỏ rác thô), bể lắng cát (loại bỏ cát, sỏi).
  • Xử lý bậc một (tùy chọn): Bể lắng sơ cấp (loại bỏ một phần TSS và BOD).
  • Xử lý bậc hai (xử lý sinh học): Đây là bước quan trọng nhất. Các công nghệ phổ biến bao gồm:
    • Bể bùn hoạt tính hiếu khí (Aerotank): Phổ biến nhất cho các trạm xử lý tập trung.
    • Bể lọc sinh học (Biofilter).
    • Bể phản ứng theo mẻ (SBR): Linh hoạt, hiệu quả, tiết kiệm diện tích.
    • Màng lọc sinh học (MBR): Chất lượng nước đầu ra rất cao, tiết kiệm diện tích nhưng chi phí cao hơn.
    • Hồ sinh học (ổn định, sục khí, tùy nghi): Phù hợp cho khu vực có đất rộng, chi phí thấp.
    • Bể UASB (kỵ khí): Đôi khi dùng xử lý sơ bộ cho nước thải đen nồng độ cao hoặc xử lý bùn.
  • Xử lý bậc ba (nếu cần): Loại bỏ N, P (kết hợp vùng thiếu khí/kỵ khí trong xử lý sinh học), lọc sâu, hấp phụ… để đạt tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt hoặc tái sử dụng nước.
  • Khử trùng: Bước cuối cùng để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng (thường dùng Clo, UV, Ozone).
Nước thải công nghiệp
Nước thải công nghiệp

3. Nước Thải Công Nghiệp (Industrial Wastewater): Đa Dạng và Phức Tạp

1. Nguồn Gốc

 Đây là loại nước thải có nguồn gốc và đặc tính đa dạng nhất, phụ thuộc hoàn toàn vào loại hình ngành nghề sản xuất, công nghệ sử dụng, nguyên vật liệu đầu vào và quy trình vận hành. Nước thải công nghiệp phát sinh từ:

  • Quá trình sản xuất trực tiếp: Nước tham gia vào phản ứng hóa học, dung môi, nước rửa sản phẩm, nước tách từ nguyên liệu…
  • Hoạt động phụ trợ: Nước làm mát thiết bị, nước vệ sinh nhà xưởng, thiết bị, nước thải từ lò hơi, hệ thống xử lý khí thải, nước thải từ phòng thí nghiệm R&D…
  • Một số ngành công nghiệp tiêu biểu phát sinh lượng lớn hoặc nước thải độc hại cao tại Việt Nam:
    • Dệt nhuộm: Chứa thuốc nhuộm (màu đậm, khó phân hủy), hóa chất trợ (muối, xút, axit, chất hoạt động bề mặt…), xơ vải, COD cao.
    • Sản xuất giấy và bột giấy: COD, BOD rất cao, TSS cao (bột giấy, xơ sợi), hóa chất tẩy trắng (chứa Clo, H2O2), Lignin (khó phân hủy).
    • Chế biến thực phẩm (thủy sản, đường, bia, tinh bột sắn…): BOD, COD cực cao, TSS cao, giàu N, P, dầu mỡ.
    • Hóa chất, dược phẩm: Chứa hóa chất hữu cơ, vô cơ đa dạng, dung môi, sản phẩm phụ, hoạt chất sinh học, có thể rất độc hại, pH biến động mạnh.
    • Luyện kim, cơ khí, xi mạ: Chứa kim loại nặng (Fe, Cr, Ni, Cu, Zn, Pb, Cd…), dầu mỡ khoáng, axit, kiềm, cyanide.
    • Thuộc da: COD, BOD, N hữu cơ, Sulfide (H2S), Crôm (Cr3+, Cr6+), muối cao, chất rắn lơ lửng cao.
    • Điện tử: Kim loại nặng (Cu, Pb, Ni, Sn…), dung môi hữu cơ, hóa chất ăn mòn (axit, kiềm), chất quang dẫn.
    • Khai khoáng: Chất rắn lơ lửng rất cao, kim loại nặng, hóa chất tuyển nổi, Asen, pH thấp (thoát nước mỏ axit).

2. Đặc Điểm Đặc Trưng:

  • Tính biến động cực cao: Đặc điểm quan trọng nhất. Lưu lượng và thành phần ô nhiễm có thể thay đổi lớn theo từng mẻ sản xuất, ca làm việc, mùa vụ hoặc khi thay đổi công nghệ, nguyên liệu.
  • Vật lý:
    • Màu sắc: Có thể rất đa dạng, từ không màu đến màu đậm đặc trưng (đen, xanh, đỏ…). Nước thải dệt nhuộm là ví dụ điển hình.
    • Mùi: Có thể có mùi hóa chất đặc trưng (dung môi, H2S, NH3…) hoặc không mùi.
    • Nhiệt độ: Thường cao hơn nước thải sinh hoạt, đặc biệt từ các quá trình làm mát, lò hơi.
    • Độ đục và TSS: Có thể rất cao (giấy, thực phẩm, khai khoáng) hoặc thấp.
  • Hóa học: Đây là yếu tố phức tạp và quyết định mức độ nguy hại:
    • Chất hữu cơ: Nồng độ COD có thể từ vài trăm đến vài chục nghìn mg/L. Tỷ lệ BOD5/COD thường thấp hơn nước thải sinh hoạt (< 0.5, thậm chí < 0.2), cho thấy nhiều chất hữu cơ khó phân hủy sinh học hoặc có độc tính. Một số ngành (thực phẩm) có BOD/COD cao.
    • Chất vô cơ:
      • Kim loại nặng: Rất phổ biến trong nhiều ngành, có độc tính cao, khả năng tích lũy sinh học.
      • pH: Có thể rất thấp (axit) hoặc rất cao (kiềm), cần trung hòa trước khi xử lý tiếp hoặc xả thải.
      • Muối hòa tan: Nồng độ muối (Cl-, SO42-…) có thể rất cao (dệt nhuộm, thuộc da), gây khó khăn cho xử lý sinh học và ảnh hưởng nguồn nước.
      • Các ion độc khác: Cyanide (CN-), Sulfide (S2-), Fluoride (F-), Amoniac (NH3) nồng độ cao…
    • Hóa chất độc hại đặc thù: Dung môi hữu cơ (Toluene, Benzene…), Phenol, thuốc nhuộm tổng hợp, thuốc trừ sâu, PCB, chất hoạt động bề mặt…
    • Dầu mỡ: Dạng khoáng (khó phân hủy) hoặc động/thực vật.
  • Sinh học:
    • Thường chứa ít vi sinh vật gây bệnh hơn nước thải sinh hoạt (trừ ngành thực phẩm, thuộc da).
    • Hoạt tính sinh học có thể bị ức chế mạnh bởi pH cực đoan, hóa chất độc hại, kim loại nặng, nhiệt độ cao hoặc thiếu dinh dưỡng.

3. Tác Động Môi Trường Chính:

  • Ô nhiễm hóa học nghiêm trọng: Gây độc cấp tính (làm chết sinh vật ngay lập tức) hoặc mãn tính (ảnh hưởng sức khỏe, sinh sản lâu dài) cho hệ sinh thái thủy sinh và con người (khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm).
  • Tích lũy sinh học và khuếch đại sinh học: Kim loại nặng, hóa chất hữu cơ bền vững có thể tích tụ trong cơ thể sinh vật và tăng nồng độ theo chuỗi thức ăn.
  • Biến đổi tính chất nguồn nước: Thay đổi đột ngột pH, nhiệt độ, màu sắc, độ mặn của nguồn tiếp nhận.
  • Ức chế hoặc phá hủy hệ thống xử lý nước thải tập trung: Nếu nước thải công nghiệp độc hại không được xử lý sơ bộ mà xả trực tiếp vào cống chung đô thị.
  • Ô nhiễm hữu cơ (đối với một số ngành): Góp phần làm giảm DO nguồn nước.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ và kinh tế: Màu sắc, mùi hôi ảnh hưởng du lịch, nuôi trồng thủy sản.

4. Định Hướng Xử Lý:

Do tính đa dạng và phức tạp, không có một quy trình chuẩn duy nhất cho xử lý nước thải công nghiệp. Giải pháp phụ thuộc hoàn toàn vào đặc tính của từng loại nước thải cụ thể. Các nguyên tắc chung:

Giảm thiểu tại nguồn: Ưu tiên các giải pháp thay đổi quy trình sản xuất, sử dụng hóa chất thân thiện hơn, tuần hoàn, tái sử dụng nước để giảm lượng và độc tính nước thải phát sinh.

Xử lý sơ bộ/cục bộ tại nguồn: Bắt buộc đối với hầu hết các loại nước thải công nghiệp trước khi xả vào hệ thống chung hoặc xử lý tập trung tại nhà máy. Mục tiêu là loại bỏ các chất độc hại, điều chỉnh pH, giảm tải lượng ô nhiễm chính.

Kết hợp nhiều phương pháp: Thường là sự kết hợp tuần tự hoặc song song của các phương pháp:

Cơ học: Song chắn rác, lắng, lọc, tuyển nổi (loại bỏ chất rắn, dầu mỡ).

Hóa lý:

  • Trung hòa (điều chỉnh pH).
  • Keo tụ – tạo bông – lắng/tuyển nổi (loại bỏ TSS, COD dạng keo, một phần kim loại).
  • Kết tủa hóa học (dùng vôi, xút, phèn… để loại bỏ kim loại nặng, photpho).
  • Oxy hóa hóa học (dùng Cl2, O3, H2O2, Fenton… để khử màu, phân hủy COD khó phân hủy, khử độc).
  • Hấp phụ (than hoạt tính, zeolite… để loại bỏ màu, COD hòa tan, kim loại vết).
  • Trao đổi ion (loại bỏ kim loại nặng, muối).

Sinh học: Có thể áp dụng sau khi đã giảm độc tính và điều chỉnh điều kiện phù hợp (pH, nhiệt độ). Cần lựa chọn công nghệ (hiếu khí, kỵ khí) và có thể cần quá trình thích nghi vi sinh vật hoặc sử dụng các chủng chuyên biệt. Các công nghệ như UASB rất hiệu quả cho nước thải hữu cơ nồng độ cao. MBR cũng được dùng để xử lý COD và giữ lại vi sinh vật.

Xử lý bậc cao/triệt để: Lọc màng (MF, UF, NF, RO) để loại bỏ muối, COD còn lại, tái sử dụng nước; Oxy hóa nâng cao (AOPs) để phá hủy các chất hữu cơ bền vững.

Nước thải y tế
Nước thải y tế

4. Nước Thải Y Tế (Medical/Healthcare Wastewater): Nguy Cơ Tiềm Ẩn Cao

1. Nguồn Gốc

 Phát sinh từ các cơ sở khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y sinh, bao gồm:

  • Bệnh viện đa khoa, chuyên khoa.
  • Phòng khám đa khoa, chuyên khoa.
  • Trung tâm y tế dự phòng, trạm y tế xã/phường.
  • Viện dưỡng lão, trại phục hồi chức năng.
  • Phòng xét nghiệm y khoa, trung tâm chẩn đoán hình ảnh.
  • Cơ sở nghiên cứu y học, dược học.
  • Phòng khám thú y (cũng có tính chất tương tự).

Nguồn cụ thể trong cơ sở y tế: nước thải từ phòng bệnh, nhà vệ sinh, phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm (huyết học, sinh hóa, vi sinh…), khoa X-quang, khoa ung bướu (hóa trị, xạ trị), khoa dược, nhà giặt, nhà bếp, khu xử lý dụng cụ…

2. Đặc Điểm Đặc Trưng

Nước thải y tế là một hỗn hợp phức tạp, mang đặc điểm của cả nước thải sinh hoạt và chứa thêm các thành phần ô nhiễm đặc thù, nguy hại:

  • Vật lý: Thường có màu sắc, độ đục tương tự nước thải sinh hoạt, nhưng có thể lẫn máu, dịch tiết, chất thải từ bệnh nhân.
  • Hóa học:
    • Thành phần nền: Tương tự nước thải sinh hoạt, chứa chất hữu cơ (BOD, COD), chất dinh dưỡng (N, P), dầu mỡ, chất rắn lơ lửng.
    • Chất ô nhiễm đặc thù y tế:
      • Dư lượng dược phẩm: Rất đa dạng, bao gồm kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc điều trị ung thư (cytotoxic drugs), hormone, thuốc an thần… Nồng độ thường thấp nhưng có hoạt tính sinh học mạnh, khó phân hủy và có thể gây kháng thuốc.
      • Hóa chất khử trùng, sát khuẩn: Formaldehyde, glutaraldehyde, hợp chất chứa Clo (Javel, Chloramin B), cồn, iod… được sử dụng rộng rãi để vệ sinh, khử khuẩn dụng cụ, bề mặt.
      • Hóa chất xét nghiệm: Dung môi (xylen, formalin), thuốc thử, phẩm nhuộm sinh học…
      • Chất cản quang: Chứa Iod hữu cơ dùng trong chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT).
      • Kim loại nặng: Thủy ngân (Hg) từ nhiệt kế, huyết áp kế cũ, amalgam nha khoa; Bạc (Ag) từ tráng phim X-quang cũ…
  • Sinh học:
    • Đây là đặc điểm nguy hiểm nhất. Nước thải y tế chứa mật độ rất cao và đa dạng các loại vi sinh vật gây bệnh (pathogens), bao gồm:
      • Vi khuẩn: E. coli, Salmonella, Shigella, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Mycobacterium tuberculosis (lao)… Đặc biệt nguy hiểm là sự hiện diện của các chủng vi khuẩn đa kháng kháng sinh (Multi-Drug Resistant Organisms – MDROs hay Superbugs).
      • Virus: HIV, HBV, HCV (viêm gan B, C), Rotavirus, Norovirus, Enterovirus, SARS-CoV-2…
      • Nấm gây bệnh: Candida albicans
      • Ký sinh trùng: Trứng giun, sán, Amip…

3. Tác Động Môi Trường và Sức Khỏe Chính:

  • Lan truyền dịch bệnh: Là nguy cơ lớn nhất. Nếu không được xử lý triệt để, nước thải y tế có thể phát tán mầm bệnh nguy hiểm vào nguồn nước, đất, không khí, gây bùng phát dịch bệnh trong cộng đồng.
  • Gia tăng tình trạng kháng kháng sinh: Việc xả thải dư lượng kháng sinh và vi khuẩn kháng thuốc ra môi trường góp phần tạo ra các “điểm nóng” về gen kháng kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị bệnh trong tương lai.
  • Ô nhiễm hóa học: Dư lượng dược phẩm, hóa chất khử trùng, kim loại nặng gây độc cho hệ sinh thái thủy sinh và có thể ảnh hưởng sức khỏe con người nếu tích tụ trong chuỗi thức ăn hoặc nguồn nước sinh hoạt.
  • Ô nhiễm hữu cơ và phú dưỡng: Tương tự nước thải sinh hoạt nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại.

4. Định Hướng Xử Lý

 Do mức độ nguy hại cao, nước thải y tế bắt buộc phải được thu gom và xử lý riêng biệt, đạt tiêu chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT trước khi xả thải. Quy trình xử lý phải đảm bảo hiệu quả loại bỏ cả chất ô nhiễm thông thường và đặc biệt là khử trùng triệt để:

  • Thu gom riêng biệt: Phải có hệ thống thu gom riêng, tránh pha loãng hoặc rò rỉ.
  • Xử lý sơ bộ: Song chắn rác, bể lắng cát, bể điều hòa (để ổn định lưu lượng và nồng độ).
  • Xử lý chính: Thường kết hợp nhiều phương pháp:
    • Xử lý sinh học hiếu khí: Các công nghệ như bùn hoạt tính sục khí kéo dài (EAAS), SBR, đặc biệt là MBR (Membrane Bioreactor) ngày càng được ưa chuộng. MBR kết hợp xử lý sinh học với lọc màng siêu lọc/vi lọc, cho chất lượng nước đầu ra rất tốt, loại bỏ hiệu quả cả chất hữu cơ, TSS và phần lớn vi khuẩn, virus (do kích thước lỗ màng nhỏ).
    • Xử lý hóa lý: Ít dùng làm phương pháp chính cho toàn bộ dòng thải, nhưng có thể dùng xử lý cục bộ cho một số nguồn thải đặc thù (ví dụ: kết tủa hóa học loại bỏ kim loại từ nước rửa phim X-quang) hoặc dùng hóa chất để hỗ trợ keo tụ, khử màu.
  • Khử trùng: Bước bắt buộc và quan trọng nhất. Phải đảm bảo tiêu diệt hoặc bất hoạt hiệu quả các vi sinh vật gây bệnh. Các phương pháp phổ biến:
    • Clo hóa: Dùng Clo lỏng, Natri hypochlorit (Javel) hoặc Canxi hypochlorit (Cloramin B). Hiệu quả, chi phí thấp nhưng có thể tạo sản phẩm phụ độc hại (Trihalomethanes – THMs) nếu nước thải còn nhiều chất hữu cơ. Cần kiểm soát liều lượng và thời gian tiếp xúc.
    • Tia cực tím (UV): Hiệu quả cao với vi khuẩn, virus, không tạo sản phẩm phụ độc hại. Tuy nhiên, hiệu quả giảm nếu nước đục và không có tác dụng tồn dư.
    • Ozone hóa (O3): Khả năng oxy hóa và khử trùng mạnh, hiệu quả với cả vi khuẩn, virus và một số bào tử, đồng thời khử màu, mùi, phân hủy một số chất hữu cơ. Chi phí đầu tư và vận hành cao hơn Clo và UV.
  • Quản lý vận hành: Yêu cầu giám sát chặt chẽ các thông số vận hành, chất lượng nước đầu ra, đặc biệt là chỉ tiêu vi sinh và dư lượng chất khử trùng.

Kết Luận: Phân Loại Để Quản Lý Hiệu Quả

Qua phân tích chi tiết, có thể thấy rõ sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc, thành phần, tính chất và mức độ nguy hại giữa nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải y tế.

  • Nước thải sinh hoạt: Khối lượng lớn, chủ yếu ô nhiễm hữu cơ dễ phân hủy và vi sinh vật gây bệnh thông thường.
  • Nước thải công nghiệp: Đa dạng bậc nhất, đặc trưng bởi các hóa chất đặc thù theo ngành nghề, có thể chứa kim loại nặng, chất độc hại, pH cực đoan, khó xử lý.
  • Nước thải y tế: Hỗn hợp phức tạp, nguy cơ cao nhất về lây lan mầm bệnh nguy hiểm và chứa dư lượng dược phẩm, hóa chất khử trùng.

Việc phân loại chính xác từng loại nước thải là yêu cầu tiên quyết để:

  • Áp dụng đúng các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN).
  • Lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, hiệu quả và kinh tế.
  • Đánh giá đúng rủi ro và có biện pháp phòng ngừa, kiểm soát tương ứng.
  • Bảo vệ môi trường nước không bị ô nhiễm bởi các tác nhân hữu cơ, hóa học độc hại hay mầm bệnh nguy hiểm.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam năm 2025, với áp lực ngày càng tăng từ phát triển kinh tế – xã hội lên môi trường, việc tăng cường quản lý, đầu tư vào công nghệ xử lý tiên tiến và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật trong việc xử lý cả ba loại nước thải này là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng, đòi hỏi sự chung tay của nhà nước, doanh nghiệp và toàn xã hội.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận