Mục lục bài viết
Ảnh Hưởng Của Chất Hoạt Động Bề Mặt Đến Hiệu Quả Xử Lý
Chất hoạt động bề mặt (surfactants) là hợp chất làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp (dệt may, dược phẩm, dầu khí) và sinh hoạt (chất tẩy rửa). Tuy nhiên, sự hiện diện của surfactants trong nước thải gây ra nhiều thách thức cho quá trình xử lý, từ ức chế vi sinh vật đến giảm hiệu suất phương pháp hóa lý.
Phân Loại chất hoạt động bề mặt Surfactants
2.1 Cấu tạo phân tử
Chất hoạt động bề mặt là những hợp chất có cấu trúc phân tử đặc trưng với hai phần:
- Phần ưa nước (hydrophilic): Thường là nhóm ion hoặc nhóm phân cực như –COO⁻, –SO₃⁻, –OH,…
- Phần kỵ nước (hydrophobic): Thường là chuỗi hydro cacbon dài, không phân cực.
2.2 Phân loại theo tính chất điện
- Anion: Sodium dodecyl sulfate (SDS), alkylbenzene sulfonate (LAS) → Phổ biến trong chất tẩy rửa.
- Cation: Cetyltrimethylammonium bromide (CTAB) → Ứng dụng trong dệt nhuộm.
- Không ion: Tween 80, Triton X-100 → Dùng trong công nghiệp dược.
- Lưỡng tính: Cocamidopropyl betaine → Có trong dầu gội, sữa tắm.
2.3 Chỉ số HLB
Một chỉ số quan trọng để đánh giá tính chất của surfactants là chỉ số cân bằng ưa nước – kỵ nước (Hydrophilic Lipophilic Balance – HLB). Giá trị HLB dao động từ 0 đến 40:
- Giá trị HLB thấp cho thấy chất dễ hòa tan trong dầu, thuận lợi cho các ứng dụng nhũ hóa trong các hệ thống dầu – nước.
- Giá trị HLB cao biểu thị tính chất ưa nước, phù hợp cho các ứng dụng tẩy rửa và làm ướt.
Thông qua chỉ số này, người dùng có thể lựa chọn surfactants phù hợp với mục đích xử lý cụ thể.

3. Ảnh Hưởng Đến Xử Lý Sinh Học
3.1. Ức Chế Hoạt Động Vi Sinh
- Cơ chế: Surfactants phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, giải phóng enzyme nội bào → Giảm mật độ vi sinh từ 30–50% ở nồng độ 50–100 mg/L.
- Ví dụ:
- SDS 100 mg/L làm giảm 40% hiệu suất xử lý COD trong bể aerotank.
- CTAB ức chế quá trình nitrat hóa ở nồng độ 20 mg/L.
3.2. Tạo Bọt và Giảm Oxy Hòa Tan
- Bọt surfactants ngăn cản khuếch tán oxy vào nước → Hàm lượng DO giảm 2–3 mg/L → Vi sinh hiếu khí bị suy yếu.
- Hệ quả: Tăng chỉ số BOD5 đầu ra vượt 30–50% tiêu chuẩn.
3.3. Tích Lũy Sinh Khối
- Một số surfactants (Tween 80) trở thành cơ chất cho vi sinh vật dị dưỡng → Tăng sinh khối dạng sợi (filamentous bacteria) → Gây bùn khó lắng.
Tác Động Đến Xử Lý Hóa Lý
4.1. Oxy Hóa Tiên Tiến (AOPs)
- Cạnh tranh phản ứng: Surfactants phản ứng với gốc •OH thay vì chất ô nhiễm mục tiêu → Giảm 20–30% hiệu suất phân hủy.
•OH+Surfactant→Sản phẩm trung gian - Ví dụ: Ozone kết hợp H₂O₂ xử lý nước thải dược phẩm chứa Tween 80 → Hiệu suất giảm 25% so với không có surfactant.
4.2. Keo Tụ-Tạo Bông
- Cơ chế: Surfactants bao bọc hạt keo → Ngăn cản quá trình trung hòa điện tích bằng phèn nhôm/sắt.
- Nghiên cứu: Nồng độ LAS 50 mg/L làm tăng liều phèn nhôm cần thiết lên 2 lần để đạt hiệu quả lắng 80%.
4.3. Hấp Phụ
- Giảm khả năng hấp phụ: Surfactants chiếm chỗ hoạt tính trên vật liệu (than hoạt tính, zeolite).
- Than hoạt tính hấp phụ methylene blue giảm 35% khi có mặt SDS 100 mg/L.

4.4. Xử lý nước thải công nghiệp
Trong các nhà máy sản xuất, nước thải thường chứa các hợp chất hữu cơ, dầu mỡ và các chất phụ gia khác. Sự có mặt của surfactants có thể giúp:
- Tăng hiệu quả loại bỏ dầu mỡ: Surfactants làm tăng khả năng nhũ hóa của dầu, giúp phân tán chúng thành các giọt nhỏ dễ dàng bị loại bỏ qua các bước xử lý sau này.
- Hỗ trợ quá trình tách chất: Việc tạo ra micelle giúp gom các phân tử ô nhiễm lại, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình tách chất như lắng đọng hoặc xử lý bằng màng lọc.
Tuy nhiên, nếu nồng độ surfactants vượt quá mức cần thiết, chúng có thể tạo thành lớp màng bọt quá dày, gây cản trở trao đổi khí và ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa tự nhiên trong bể xử lý nước.
4.5. Xử lý dầu mỡ và chất hữu cơ
Trong các ngành công nghiệp chế biến dầu và thực phẩm, surfactants thường được sử dụng để nhũ hóa và phân tán các chất dầu mỡ. Điều này giúp:
- Phân tán đều dầu mỡ: Các chất dầu mỡ ban đầu có thể phân tán thành các giọt nhỏ hơn, tăng diện tích tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa hay các enzyme phân hủy.
- Tạo điều kiện cho xử lý sinh học: Khi các giọt dầu mỡ nhỏ hơn, các vi sinh vật dễ dàng tiếp cận và tiêu hóa, qua đó cải thiện hiệu quả xử lý sinh học.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình nhũ hóa không kiểm soát có thể dẫn đến sự phát sinh bọt quá mức, gây khó khăn trong việc tách nước và dầu, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xử lý tổng thể.
4.6. Ứng dụng trong ngành tẩy rửa và khử trùng
Trong sản xuất các chất tẩy rửa và khử trùng, surfactants đóng vai trò then chốt:
- Giúp làm tan các vết bẩn và chất cặn bám: Với khả năng làm giảm sức căng bề mặt, surfactants giúp các chất bẩn, bụi bẩn, dầu mỡ dễ dàng tách rời khỏi bề mặt vật liệu.
- Tăng cường khả năng tạo bọt: Các sản phẩm tẩy rửa có tính chất tạo bọt cao thường được ưa chuộng vì bọt không chỉ giúp cơ học loại bỏ chất bẩn mà còn tạo ra hiệu ứng thị giác về sự sạch sẽ.
Trong quá trình khử trùng, surfactants không chỉ giúp làm sạch bề mặt mà còn có thể hỗ trợ quá trình tiếp xúc của các chất khử trùng với vi khuẩn và virus, từ đó nâng cao hiệu quả diệt khuẩn.
5. Giải Pháp Giảm Thiểu Ảnh Hưởng
5.1. Tiền Xử Lý Bằng Phương Pháp Hóa Lý
- Ozone hóa: Phá vỡ cấu trúc surfactant thành phân tử nhỏ ít độc hơn.
- Siêu lọc (UF): Loại bỏ surfactant có kích thước >10 kDa.
5.2. Cải Tiến Công Nghệ Sinh Học
- Bể MBR (Membrane Bio-Reactor): Màng lọc giữ lại vi sinh vật chịu surfactant.
- Vi sinh chuyên hóa: Sử dụng chủng Bacillus subtilis có khả năng phân hủy LAS.
5.3. Thiết Kế Hệ Thống Đa Giai Đoạn
- Giai đoạn 1: Lọc sinh học kỵ khí để xử lý surfactant không ion.
- Giai đoạn 2: Bể aerotank với vật liệu biofilm tăng cường khả năng chịu sốc.
Kết luận
Chất hoạt động bề mặt (surfactants) là thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình xử lý hiện đại, từ xử lý nước thải, tẩy rửa đến các ứng dụng trong dầu khí và khai thác khoáng sản. Với cấu tạo đặc trưng gồm phần ưa nước và phần kỵ nước, surfactants giúp giảm sức căng bề mặt, tạo cấu trúc micelle và hỗ trợ quá trình nhũ hóa, làm tăng khả năng hòa tan của các chất ô nhiễm. Qua đó, chúng góp phần nâng cao hiệu quả loại bỏ các hợp chất hữu cơ, dầu mỡ và các chất bẩn khó phân hủy.
Tuy nhiên, sự có mặt của surfactants cũng mang lại những tác động tiêu cực nếu không được điều chỉnh hợp lý. Nồng độ quá cao có thể gây ức chế hệ vi sinh vật trong các hệ thống sinh học, tạo ra bọt dư thừa và gây khó khăn cho quá trình trao đổi khí. Do đó, việc lựa chọn loại surfactants phù hợp (anionic, cationic, nonionic hay amphoteric), kiểm soát nồng độ và điều kiện xử lý (pH, nhiệt độ, điện giải) là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu.


Bài Viết Liên Quan: