Mục lục bài viết
1. Tầm Quan Trọng Của Việc Thiết Kế Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Đúng Quy Chuẩn
Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội mạnh mẽ, đặc biệt là quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng tại Việt Nam vào năm 2025, lượng nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt và sản xuất ngày càng gia tăng, đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với môi trường, đặc biệt là tài nguyên nước. Nước thải nếu không được xử lý hoặc xử lý không đạt yêu cầu sẽ là nguồn gây ô nhiễm chính, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Để kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực này, việc đầu tư xây dựng các Hệ thống xử lý nước thải (WWTS – Wastewater Treatment System) là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khu đô thị và khu dân cư tập trung.
Tuy nhiên, việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải không chỉ đơn thuần là lắp đặt thiết bị, mà cốt lõi nằm ở giai đoạn thiết kế – một quá trình phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng, kinh nghiệm thực tiễn và đặc biệt là sự tuân thủ chặt chẽ các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về môi trường.
Tại Việt Nam, các quy chuẩn như QCVN 14:2025/BTNMT (về nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung) và QCVN 40:2025/BTNMT (về nước thải công nghiệp) đóng vai trò là nền tảng pháp lý và kỹ thuật quan trọng nhất, định hướng toàn bộ quá trình thiết kế. Chúng không chỉ quy định các giới hạn xả thải tối đa cho phép đối với hàng loạt thông số ô nhiễm mà còn là cơ sở để lựa chọn công nghệ, xác định quy mô và đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý.
Bài viết này sẽ trình bày một cách chi tiết quy trình thiết kế một hệ thống xử lý nước thải, từ các bước khảo sát ban đầu đến lựa chọn công nghệ, tính toán chi tiết và lập hồ sơ, đồng thời nhấn mạnh vai trò và cách thức áp dụng các yêu cầu của QCVN 14:2025 và QCVN 40:2025 trong từng giai đoạn thiết kế.
2. Quy Chuẩn Quốc Gia (QCVN) – Kim Chỉ Nam Cho Thiết Kế Hệ Thống Xử Lý Nước Thải
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải là công cụ quản lý môi trường quan trọng, đóng vai trò như một “kim chỉ nam” không thể thiếu trong quá trình thiết kế WWTS. Vai trò của chúng thể hiện ở các khía cạnh:
- Thiết lập Mục tiêu Xử lý Rõ ràng: QCVN quy định các giá trị giới hạn tối đa cho phép đối với từng thông số ô nhiễm trong nước thải trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Đây chính là mục tiêu chất lượng nước đầu ra mà hệ thống xử lý phải đạt được.
- Đảm bảo Tính Thống nhất và Công bằng: Áp dụng chung cho các đối tượng trong cùng phạm vi điều chỉnh, tạo ra một “luật chơi” bình đẳng và đảm bảo mức độ bảo vệ môi trường tối thiểu trên toàn quốc (hoặc theo quy chuẩn địa phương nếu có yêu cầu nghiêm ngặt hơn).
- Liên kết Mục tiêu Xử lý với Bảo vệ Nguồn nước: Các QCVN mới như QCVN 14:2025 và QCVN 40:2025 đều phân loại giới hạn xả thải thành các Cột (A, B, C) dựa trên mục đích sử dụng và mức độ cần bảo vệ của nguồn nước tiếp nhận (tham chiếu đến QCVN 08:2023/BTNMT về chất lượng nước mặt). Điều này có nghĩa là thiết kế hệ thống phải tính toán để đạt hiệu quả xử lý cao hơn nếu xả thải vào các nguồn nước nhạy cảm (ví dụ, nguồn cấp nước sinh hoạt – Cột A).
- Định hướng Lựa chọn Công nghệ: Mặc dù QCVN không trực tiếp chỉ định công nghệ nào phải sử dụng, nhưng các giới hạn nghiêm ngặt đối với một số thông số cụ thể (ví dụ: N, P, kim loại nặng, COD khó phân hủy, màu…) sẽ buộc nhà thiết kế phải lựa chọn các công nghệ phù hợp, tiên tiến có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất đó.
- Cơ sở Pháp lý cho Thẩm định và Cấp phép: Hồ sơ thiết kế WWTS là một phần quan trọng trong Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường (GPMT). Cơ quan thẩm quyền sẽ dựa vào QCVN để đánh giá tính khả thi và phê duyệt thiết kế, cũng như cấp phép xả thải.
2.1 Giới thiệu về QCVN 14:2025/BTNMT và QCVN 40:2025/BTNMT:
- QCVN 14:2025/BTNMT:
- Phạm vi: Áp dụng cho nước thải sinh hoạt (từ hoạt động con người, một số loại hình dịch vụ cụ thể theo Phụ lục 1) và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung. Thay thế QCVN 14:2008/BTNMT.
- Cấu trúc giới hạn: Bảng 1 quy định giới hạn cho nước thải đô thị/khu dân cư tập trung, phân theo 3 mức lưu lượng xả thải (F≤2000, 2000<F≤20000, F>20000 m³/ngày) và 3 Cột (A, B, C). Bảng 2 quy định giới hạn cho nước thải sinh hoạt (từ cơ sở, dự án riêng lẻ), chỉ phân theo 3 Cột (A, B, C).
- Thông số chính: pH, BOD5, COD (hoặc TOC), TSS, Amoni (N-NH4+), Tổng Nitơ (T-N), Tổng Photpho (T-P – có giới hạn chặt hơn khi xả vào hồ), Tổng Coliform, Sunfua (S2-), Dầu mỡ động thực vật, Chất hoạt động bề mặt anion.
- QCVN 40:2025/BTNMT:
- Phạm vi: Áp dụng cho nước thải công nghiệp (từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, KCN, CCN). Thay thế đồng loạt nhiều QCVN ngành trước đây (dệt nhuộm, giấy, thủy sản, y tế…).
- Cấu trúc giới hạn: Bảng 1 quy định giới hạn cho BOD5, COD (hoặc TOC), TSS, phân theo 2 mức lưu lượng (F≤2000, F>2000 m³/ngày) và 3 Cột (A, B, C). Bảng 2 quy định giới hạn cho hàng loạt thông số ô nhiễm đặc trưng khác (gần 60 thông số, từ pH, nhiệt độ, N, P, kim loại nặng đến các hóa chất hữu cơ độc hại…), chỉ phân theo 3 Cột (A, B, C).
- Thông số đặc trưng ngành: Phụ lục 2 liệt kê các loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ theo mã ngành kinh tế và chỉ rõ các thông số ô nhiễm đặc trưng cần phải kiểm soát cho từng loại hình. Đây là điểm rất quan trọng để xác định đúng các chỉ tiêu cần xử lý.
Việc nắm vững và áp dụng đúng các quy định trong QCVN liên quan là yêu cầu tiên quyết và xuyên suốt trong toàn bộ quá trình thiết kế WWTS.

3. Quy Trình Thiết Kế Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tuân Thủ QCVN
Thiết kế một WWTS là một quy trình kỹ thuật phức tạp, bao gồm các bước chính sau đây, trong đó việc tuân thủ QCVN đóng vai trò định hướng:
Bước 1: Thu thập Dữ liệu Đầu vào và Xác định Mục tiêu Xử lý
Đây là bước nền tảng, quyết định sự thành công của toàn bộ dự án. Sai sót ở bước này sẽ dẫn đến thiết kế không phù hợp, lãng phí hoặc không đạt hiệu quả.
- Xác định Nguồn gốc và Loại nước thải:
- Nước thải sinh hoạt hay nước thải đô thị/khu dân cư tập trung? Áp dụng QCVN 14:2025.
- Nước thải công nghiệp? Thuộc ngành nghề nào (tham chiếu Mã ngành kinh tế trong Phụ lục 2, QCVN 40:2025)? Có lẫn nước thải sinh hoạt không? (Nếu lẫn thì quản lý như nước thải công nghiệp theo QCVN 40).
- Xác định Lưu lượng Nước thải (Flow Rate):
- Đo đạc hoặc tính toán lưu lượng phát sinh trung bình ngày (Q_tb), lưu lượng giờ cao điểm (Q_max giờ), lưu lượng ngày lớn nhất (Q_max ngày).
- Đánh giá sự biến động lưu lượng theo thời gian (giờ, ngày, mùa, chu kỳ sản xuất). Lưu lượng là cơ sở quan trọng để tính toán kích thước các công trình. Lưu ý các ngưỡng lưu lượng trong Bảng 1 của cả QCVN 14 và QCVN 40 ảnh hưởng đến giới hạn BOD/COD/TSS.
- Phân tích Thành phần và Nồng độ Nước thải Đầu vào:
- Lấy mẫu đại diện (mẫu tổ hợp theo thời gian hoặc theo lưu lượng) và phân tích tại phòng thí nghiệm được công nhận (đáp ứng yêu cầu của pháp luật, ví dụ như có VIMCERTS).
- Các thông số cần phân tích:
- Đối với nước thải sinh hoạt/đô thị (QCVN 14): Tối thiểu phải phân tích các thông số quy định trong Bảng 1 hoặc Bảng 2 (pH, BOD5, COD/TOC, TSS, N-NH4+, T-N, T-P, Coliforms, S2-, Dầu mỡ, Chất hoạt động bề mặt). Nếu có dùng Clo khử trùng, cần kiểm soát Clo dư/Chloroform. Nếu hệ thống đô thị có nhận nước thải công nghiệp, phải xem xét thêm các thông số đặc trưng ngành đó theo QCVN 40.
- Đối với nước thải công nghiệp (QCVN 40): Phải phân tích các thông số chung trong Bảng 1 (BOD5, COD/TOC, TSS). Đồng thời, dựa vào loại hình sản xuất (Phụ lục 2) và thực tế sử dụng hóa chất, nguyên liệu, phải xác định và phân tích tất cả các thông số ô nhiễm đặc trưng có khả năng phát sinh (bao gồm các thông số trong Bảng 2 như kim loại nặng, hóa chất hữu cơ độc hại, màu, N, P…). Nếu có dùng Clo, phải kiểm soát Clo dư/Chloroform.
- Cần phân tích nhiều mẫu ở các thời điểm khác nhau để xác định dải nồng độ biến thiên (min, max, trung bình).
- Xác định Nguồn Tiếp Nhận và Yêu cầu Xả thải:
- Nước thải sẽ xả vào đâu? Sông, hồ, kênh, biển?
- Nguồn tiếp nhận đó có mục đích sử dụng là gì? (Cấp nước sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, tưới tiêu, giao thông thủy…).
- Dựa vào thông tin này và quy định của địa phương (nếu có), xác định Cột áp dụng (A, B, hay C) trong QCVN 14 hoặc QCVN 40.
- Từ đó, xác định chính xác các giá trị giới hạn mục tiêu cho từng thông số ô nhiễm cần đạt được ở đầu ra của hệ thống xử lý.
- Xem xét Yêu cầu Tái sử dụng (nếu có): Nếu có kế hoạch tái sử dụng nước sau xử lý, cần xác định mục đích tái sử dụng và các tiêu chuẩn chất lượng nước tương ứng (thường nghiêm ngặt hơn QCVN xả thải).
Bước 2: Lựa chọn Công nghệ Xử lý
Dựa trên dữ liệu đầu vào và mục tiêu xử lý đã xác định, bước tiếp theo là lựa chọn sơ đồ công nghệ và các công trình đơn vị phù hợp.
- Nguyên tắc lựa chọn:
- Phải đảm bảo loại bỏ hiệu quả các thông số ô nhiễm chính và đặc trưng xuống dưới mức giới hạn của QCVN đã chọn.
- Công nghệ phải phù hợp với đặc tính nước thải (ví dụ: tỷ lệ BOD/COD cao -> ưu tiên sinh học; COD cao + khó phân hủy -> cần hóa lý hoặc AOPs; chứa kim loại nặng -> cần kết tủa/hấp phụ/trao đổi ion…).
- Xem xét tính ổn định, độ tin cậy, khả năng vận hành liên tục và khả năng chống chịu sốc tải.
- Xây dựng Sơ đồ Công nghệ:
- Kết hợp các công đoạn xử lý một cách logic: Sơ bộ -> Điều hòa -> Sơ cấp/Hóa lý -> Sinh học -> Bậc ba/Tiên tiến (nếu cần) -> Khử trùng.
- Ví dụ lựa chọn công nghệ cho từng công đoạn (đã mô tả chi tiết ở bài viết trước):
- Hóa lý: Keo tụ-tạo bông, lắng/tuyển nổi, trung hòa, kết tủa hóa học, oxy hóa/khử…
- Sinh học: Bùn hoạt tính (AS, SBR, MBR, MBBR, IFAS), lọc sinh học, UASB, hồ sinh học, kết hợp AO/A2O…
- Bậc ba/Tiên tiến: Lọc cát/áp lực, hấp phụ than hoạt tính, trao đổi ion, lọc màng (MF/UF/NF/RO), AOPs…
- Khử trùng: Clo, UV, Ozone.
- Đánh giá và So sánh các Phương án: Thường có nhiều phương án công nghệ có thể đáp ứng mục tiêu. Cần so sánh dựa trên các tiêu chí: hiệu quả xử lý, chi phí đầu tư (CAPEX), chi phí vận hành (OPEX – năng lượng, hóa chất, nhân công, bùn…), diện tích đất yêu cầu, mức độ phức tạp trong vận hành, lượng bùn phát sinh và phương án xử lý bùn.
- Thử nghiệm Pilot: Đối với nước thải công nghiệp có tính chất phức tạp hoặc áp dụng công nghệ mới, việc chạy mô hình thí điểm (pilot scale) là rất cần thiết để kiểm chứng hiệu quả, xác định các thông số thiết kế tối ưu và giảm thiểu rủi ro khi triển khai quy mô lớn.

Bước 3: Tính toán Thiết kế Chi tiết
Sau khi lựa chọn được sơ đồ công nghệ, các kỹ sư sẽ tiến hành tính toán chi tiết kích thước, công suất cho từng công trình đơn vị và thiết bị.
- Tính toán Thủy lực: Lưu lượng qua các công trình, vận tốc dòng chảy, kích thước ống/kênh dẫn, tổn thất áp lực, thời gian lưu nước (HRT – Hydraulic Retention Time).
- Tính toán Công nghệ:
- Bể điều hòa: Tính thể tích dựa trên mức độ dao động lưu lượng và nồng độ cần cân bằng.
- Bể lắng: Tính diện tích bề mặt dựa trên tải trọng bề mặt (m³/m².ngày), thể tích dựa trên HRT.
- Bể phản ứng sinh học: Tính thể tích dựa trên tải trọng hữu cơ (kgBOD/m³.ngày hoặc kgCOD/m³.ngày), thời gian lưu bùn (SRT – Sludge Retention Time), HRT, nhu cầu oxy (tính toán công suất máy thổi khí, hệ thống phân phối khí).
- Bể khử trùng: Tính thể tích/kích thước dựa trên liều lượng hóa chất/cường độ UV và thời gian tiếp xúc yêu cầu.
- Công trình xử lý bùn: Tính thể tích bể cô đặc/ổn định, công suất máy ép bùn…
- Tính toán Thiết bị Cơ điện: Chọn công suất bơm, máy thổi khí, máy khuấy, hệ thống định lượng hóa chất, thiết bị gạt bùn/vớt váng, hệ thống lọc màng, đèn UV…
- Tính toán Khác: Cân bằng vật chất (lượng bùn phát sinh, hóa chất tiêu thụ), cân bằng năng lượng (năng lượng tiêu thụ, năng lượng thu hồi từ biogas nếu có).
- Thiết kế Hệ thống Phụ trợ: Hệ thống điện động lực và điều khiển, hệ thống chiếu sáng, hệ thống PCCC, hệ thống thông gió khử mùi, hệ thống chống ăn mòn, lan can, sàn thao tác…
Các tính toán phải dựa trên các tiêu chuẩn thiết kế chuyên ngành (TCXDVN, TCVN, các sổ tay thiết kế quốc tế) và kinh nghiệm thực tế.
Bước 4: Lập Hồ sơ Thiết kế và Trình duyệt
Kết quả của quá trình tính toán được thể hiện qua bộ hồ sơ thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kế bản vẽ thi công.
- Thành phần Hồ sơ:
- Thuyết minh Thiết kế: Mô tả chi tiết về cơ sở dữ liệu đầu vào, mục tiêu xử lý (QCVN áp dụng), lựa chọn công nghệ, các giả định, cơ sở và kết quả tính toán chi tiết cho từng hạng mục công trình và thiết bị, quy trình vận hành dự kiến, dự toán chi phí.
- Bản vẽ Thiết kế: Bao gồm bản vẽ mặt bằng tổng thể, mặt bằng công nghệ, mặt cắt, chi tiết các công trình xây dựng, sơ đồ công nghệ (P&ID – Piping and Instrumentation Diagram), bản vẽ lắp đặt thiết bị, bản vẽ hệ thống điện, hệ thống điều khiển tự động…
- Thẩm định và Phê duyệt: Hồ sơ thiết kế là căn cứ quan trọng để lập Báo cáo ĐTM hoặc hồ sơ xin cấp GPMT. Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (Bộ TNMT, Sở TNMT, Ban quản lý KCN…) sẽ thẩm định tính phù hợp của thiết kế với các quy định pháp luật, đặc biệt là khả năng đáp ứng QCVN về nước thải, trước khi phê duyệt dự án hoặc cấp phép môi trường.
Bước 5: Xem xét Khía cạnh Vận hành và Bảo trì Ngay Từ Thiết kế
Một thiết kế tốt không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý mà còn phải tối ưu cho quá trình vận hành và bảo trì sau này.
- Tính Thuận tiện: Bố trí mặt bằng hợp lý, dễ dàng tiếp cận các thiết bị để kiểm tra, vận hành, bảo dưỡng, lấy mẫu.
- Tính Tự động hóa: Xem xét mức độ tự động hóa phù hợp để giảm thiểu nhân công, tăng độ chính xác và ổn định (hệ thống SCADA, cảm biến online…).
- Dự phòng: Có kế hoạch dự phòng cho các thiết bị quan trọng (bơm, máy thổi khí…) để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục khi có sự cố.
- An toàn: Thiết kế phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động, PCCC, an toàn hóa chất.
- Dự trù Vận hành: Lập dự trù chi phí vận hành (nhân công, điện, hóa chất, xử lý bùn, bảo trì), xây dựng kế hoạch giám sát, kế hoạch ứng phó sự cố ngay từ giai đoạn thiết kế.
4. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Thiết Kế Theo QCVN
- Luôn cập nhật QCVN mới nhất: Các quy chuẩn có thể được sửa đổi, bổ sung. Người thiết kế phải sử dụng phiên bản QCVN đang có hiệu lực (hiện tại là QCVN 14:2025 và QCVN 40:2025).
- Xác định đúng Cột (A, B, C): Việc xác định sai Cột áp dụng sẽ dẫn đến thiết kế không đáp ứng yêu cầu bảo vệ nguồn nước hoặc lãng phí không cần thiết.
- Phân tích đủ thông số: Đặc biệt với QCVN 40, phải rà soát kỹ Phụ lục 2 và thực tế sản xuất để xác định và phân tích tất cả các thông số đặc trưng có khả năng phát sinh, không bỏ sót.
- Thiết kế có hệ số an toàn: Luôn tính toán với hệ số dự phòng để đối phó với sự biến động không lường trước của nước thải đầu vào và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Bể điều hòa là đặc biệt quan trọng.
- Đừng quên xử lý bùn: Chi phí và độ phức tạp của việc xử lý bùn thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí của dự án WWTS. Phải có phương án xử lý bùn khả thi và tuân thủ quy định ngay từ đầu.
- Tối ưu hóa chi phí vòng đời: Cân nhắc tổng thể chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì, xử lý bùn trong suốt vòng đời của hệ thống để lựa chọn giải pháp kinh tế – kỹ thuật tối ưu.
- Lựa chọn công nghệ bền vững: Ưu tiên các công nghệ tiết kiệm năng lượng, ít sử dụng hóa chất, giảm thiểu phát sinh bùn, có khả năng thu hồi tài nguyên.
- Tham vấn chuyên gia: Đối với các dự án phức tạp, việc tham vấn các chuyên gia, đơn vị tư vấn có kinh nghiệm là rất cần thiết.
Kết Luận: Thiết Kế Chuẩn Mực – Nền Tảng Cho Xử Lý Nước Thải Bền Vững
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải là một quá trình đa ngành, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật, hiểu biết về môi trường và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, cụ thể là QCVN 14:2025/BTNMT và QCVN 40:2025/BTNMT, đóng vai trò là khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật không thể thiếu, định hướng mọi quyết định trong quá trình thiết kế, từ xác định mục tiêu xử lý đến lựa chọn công nghệ và tính toán chi tiết.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của QCVN trong thiết kế không chỉ là nghĩa vụ pháp lý của chủ đầu tư mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, ổn định, bảo vệ môi trường nước và sức khỏe cộng đồng.
Một bản thiết kế tốt, được xây dựng dựa trên cơ sở dữ liệu đầu vào chính xác, lựa chọn công nghệ phù hợp và tuân thủ đầy đủ các quy chuẩn hiện hành, chính là nền tảng vững chắc nhất cho việc xây dựng và vận hành thành công các hệ thống xử lý nước thải, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.


Bài Viết Liên Quan: