Mục lục bài viết
Quy Trình Xử Lý Nước Thải Chăn Nuôi: Thách Thức, Công Nghệ và Giải Pháp
Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực tại Việt Nam. Tuy nhiên, song song với sự phát triển về quy mô và sản lượng, đặc biệt là xu hướng chăn nuôi tập trung, công nghiệp hóa vào năm 2025, vấn đề ô nhiễm môi trường do nước thải chăn nuôi gây ra ngày càng trở nên nghiêm trọng và cấp bách. Nước thải từ các trang trại chăn nuôi (heo, bò, gia cầm…) chứa hàm lượng rất cao các chất ô nhiễm hữu cơ, dinh dưỡng, chất rắn lơ lửng, vi sinh vật gây bệnh và thường có mùi hôi thối nồng nặc.
Nếu không được thu gom và xử lý đúng cách, nước thải chăn nuôi khi xả thẳng ra môi trường sẽ gây ô nhiễm nặng nề nguồn nước mặt, nước ngầm, làm phú dưỡng hóa ao hồ, lan truyền dịch bệnh cho người và vật nuôi, ảnh hưởng đến cảnh quan và chất lượng không khí khu vực xung quanh. Đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của cả ngành chăn nuôi và môi trường nông thôn.
Để giải quyết vấn đề này, việc đầu tư xây dựng và vận hành các hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi chuyên biệt, hiệu quả là yêu cầu không thể thiếu. Các hệ thống này phải được thiết kế phù hợp với đặc tính ô nhiễm cực kỳ cao và biến động của loại nước thải này, đồng thời phải đáp ứng các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi (hiện hành là QCVN 62:2025/BTNMT) trước khi xả thải ra môi trường.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích quy trình xử lý nước thải chăn nuôi điển hình, làm rõ các đặc điểm ô nhiễm đặc trưng, vai trò của từng công đoạn xử lý, các công nghệ phổ biến và hướng tới các giải pháp quản lý, xử lý bền vững, kết hợp thu hồi tài nguyên.
1. Đặc Điểm Đặc Trưng Của Nước Thải Chăn Nuôi – Tại Sao Cần Quy Trình Xử Lý Riêng Biệt?
Nước thải chăn nuôi có những đặc điểm rất khác biệt so với nước thải sinh hoạt hay nhiều loại nước thải công nghiệp, đòi hỏi một quy trình xử lý được thiết kế chuyên biệt.
Nguồn gốc: Phát sinh chủ yếu từ hoạt động rửa chuồng trại, vệ sinh máng ăn, máng uống, nước tắm cho vật nuôi, nước tiểu và phân hòa tan/lẫn vào nước. Đặc điểm cụ thể phụ thuộc nhiều vào:
- Loại vật nuôi: Nước thải chăn nuôi heo thường có nồng độ ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng cao nhất, tiếp đến là bò và gia cầm.
- Quy mô và Mật độ chăn nuôi: Trang trại càng lớn, mật độ càng cao thì lượng nước thải và tải lượng ô nhiễm càng lớn.
- Phương thức chăn nuôi: Chăn nuôi trên sàn có khe hở, sử dụng đệm lót sinh học, hay quản lý phân khô/ướt… đều ảnh hưởng đến đặc tính nước thải.
- Loại thức ăn và Quản lý dinh dưỡng: Ảnh hưởng đến hàm lượng N, P trong phân và nước tiểu.
- Lượng nước sử dụng: Ảnh hưởng đến nồng độ các chất ô nhiễm (pha loãng).

1.1 Đặc điểm ô nhiễm nổi bật:
- Hàm lượng chất hữu cơ (BOD5, COD) cực kỳ cao: Do chứa lượng lớn phân, nước tiểu, thức ăn thừa chưa tiêu hóa. Nồng độ COD có thể lên đến vài nghìn, thậm chí vài chục nghìn mg/L, cao gấp hàng chục lần so với nước thải sinh hoạt. BOD5 cũng rất cao, nhưng tỷ lệ BOD5/COD thường khá cao (0.5-0.7), cho thấy khả năng phân hủy sinh học tốt, đặc biệt bằng phương pháp kỵ khí.
- Hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) rất cao: Bao gồm phân chưa tan, lông, da, thức ăn thừa, đất cát (nếu có)… gây tắc nghẽn đường ống và cần được loại bỏ hiệu quả ở giai đoạn đầu.
- Hàm lượng Nitơ (N) và Phot pho (P) rất cao: Là thành phần chính gây phú dưỡng hóa nguồn nước. Nitơ chủ yếu ở dạng hữu cơ và Amoni (NH4+/NH3). Photpho chủ yếu ở dạng Photphat (PO43-). Nồng độ Amoni cao có thể gây độc cho cá và ức chế một số quá trình sinh học hiếu khí.
- Mùi hôi thối nồng nặc: Do sự phân hủy kỵ khí các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh (tạo H2S, mercaptans) và Nitơ (tạo NH3, amines, indole, skatole…).
- Chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh: Bao gồm vi khuẩn đường ruột (E. coli, Salmonella, Campylobacter…), virus (gây bệnh tai xanh, lở mồm long móng…), ký sinh trùng (trứng giun, sán, cầu trùng…), nấm. Đây là nguy cơ lớn cho sức khỏe cộng đồng và an toàn dịch tễ.
- Màu sắc: Thường có màu nâu đen hoặc xám đậm.
Sự khác biệt lớn về nồng độ ô nhiễm (đặc biệt là COD, N, P) và sự hiện diện của lượng lớn chất rắn hữu cơ là lý do chính khiến quy trình xử lý nước thải chăn nuôi phải được thiết kế khác biệt, thường ưu tiên các công nghệ xử lý cơ học hiệu quả và xử lý sinh học kỵ khí chịu tải cao ở giai đoạn đầu.
2. Quy Trình Xử Lý Nước Thải Chăn Nuôi Điển Hình: Phân Tích Từng Công Đoạn
Một quy trình xử lý nước thải chăn nuôi hoàn chỉnh thường bao gồm các công đoạn chính sau, mặc dù thứ tự và sự hiện diện của một số công đoạn có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô, công nghệ và mục tiêu xử lý:
Giai đoạn 1: Xử lý Cơ học Sơ bộ (Tách Rắn – Lỏng)
Đây là bước cực kỳ quan trọng, nhằm loại bỏ càng nhiều càng tốt phần chất rắn hữu cơ thô (phân) ra khỏi pha lỏng. Việc này giúp giảm đáng kể tải lượng ô nhiễm cho các công trình xử lý phía sau, giảm thể tích bể xử lý, thu hồi được nguồn phân rắn có giá trị và làm cho nước thải lỏng dễ xử lý hơn.
Công nghệ:
- Song chắn rác / Lưới lọc: Đặt ở đầu dòng chảy để giữ lại các vật thể lớn, lông, rác… bảo vệ bơm và thiết bị tách phân.
- Máy ép/tách phân: Là thiết bị chủ lực của giai đoạn này. Các loại phổ biến bao gồm:
- Máy ép trục vít (Screw Press): Phân và nước thải được đưa vào một buồng ép có trục vít quay liên tục, nước lỏng chảy qua lưới lọc còn phân rắn được ép và đẩy ra ngoài. Hiệu quả tách ẩm khá tốt.
- Máy lọc dạng trống quay/lưới rung (Screen Separator): Nước thải chảy qua lưới lọc dạng trống quay hoặc lưới rung, chất rắn được giữ lại trên lưới và gạt ra ngoài.
- Bể lắng cát: Có thể cần nếu nền chuồng trại hoặc đường dẫn có lẫn nhiều đất cát.
- Bể lắng sơ cấp: Đôi khi được sử dụng sau máy tách phân để lắng thêm các hạt rắn lơ lửng mịn hơn trước khi vào xử lý sinh học.
Sản phẩm:
- Pha lỏng: Nước thải sau tách rắn, vẫn còn chứa hàm lượng COD, N, P hòa tan và lơ lửng mịn rất cao, sẽ được đưa đi xử lý sinh học.
- Pha rắn: Phân ép/tách, có độ ẩm giảm đáng kể, là nguồn nguyên liệu tốt để ủ phân compost hoặc sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh.
Giai đoạn 2: Xử lý Sinh học Kỵ khí – “Trái Tim” Của Hệ Thống và Nguồn Biogas
Do nồng độ chất hữu cơ cực cao, xử lý sinh học kỵ khí thường là công đoạn xử lý chính yếu và hiệu quả nhất về mặt kinh tế và kỹ thuật đối với pha lỏng của nước thải chăn nuôi.
Mục đích:
- Phân hủy phần lớn các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng còn lại, giảm mạnh nồng độ BOD, COD (có thể đạt 60-80% hoặc hơn).
- Chuyển hóa chất hữu cơ thành khí sinh học (biogas), chủ yếu là Metan (CH4), có thể thu hồi làm năng lượng tái tạo.
- Giảm đáng kể lượng bùn sinh học phát sinh so với xử lý hiếu khí.
- Ổn định một phần chất hữu cơ, giảm mùi hôi.
Công nghệ:
- Hầm/Túi Biogas: Là lựa chọn phổ biến nhất cho các trang trại quy mô vừa và nhỏ tại Việt Nam do chi phí đầu tư thấp, vận hành đơn giản. Có nhiều dạng: hầm xây gạch dạng vòm cầu (KT1, KT2), hầm composite, hoặc túi ủ bằng nhựa HDPE/PVC phủ trên hố đất. Nước thải được lưu trong hầm kín một thời gian dài (vài chục ngày) để vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ và sinh khí biogas. Khí gas được thu gom bằng hệ thống ống dẫn.
- Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Công nghệ kỵ khí hiệu suất cao hơn, phù hợp cho quy mô lớn hơn. Nước thải được đưa từ dưới lên, chảy qua lớp bùn hạt kỵ khí lơ lửng. Thời gian lưu nước ngắn hơn (vài ngày), hiệu quả xử lý COD cao, khả năng chịu tải tốt. Tuy nhiên, yêu cầu kỹ thuật thiết kế và vận hành cao hơn, nhạy cảm hơn với nhiệt độ và chất độc.
- Các công nghệ kỵ khí khác: Bể lọc kỵ khí (Anaerobic Filter), Bể phản ứng kỵ khí có vách ngăn (ABR), Bể khuấy trộn liên tục kỵ khí (CSTR)…
Sản phẩm:
- Nước thải sau kỵ khí: COD, BOD giảm đáng kể nhưng vẫn còn khá cao, đặc biệt là Amoni (NH4+) và Photpho (PO43-) hầu như chưa được xử lý, nước thường có màu đen và còn mùi. Cần xử lý tiếp.
- Khí Biogas: Hỗn hợp khí chủ yếu là CH4 (50-70%), CO2 (30-40%) và một lượng nhỏ H2S, hơi nước… Có thể được thu gom, xử lý sơ bộ (loại bỏ H2S nếu cần) và sử dụng cho đun nấu, chạy máy phát điện, sưởi ấm chuồng trại vào mùa đông.
- Bùn kỵ khí: Lượng bùn ít hơn nhiều so với hiếu khí, tương đối ổn định, cần được hút định kỳ và xử lý.

Giai đoạn 3: Xử lý Sinh học Hiếu khí / Tùy nghi (Hoàn thiện)
Nước thải sau xử lý kỵ khí cần được xử lý tiếp để loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại, đặc biệt là Amoni và các chất hữu cơ còn dư, đồng thời khử mùi và cải thiện chất lượng nước trước khi xả thải.
Mục đích:
- Oxy hóa các chất hữu cơ còn lại (giảm thêm BOD, COD).
- Nitrat hóa (Nitrification): Chuyển hóa Amoni (NH4+) độc hại thành Nitrat (NO3-) ít độc hơn trong điều kiện hiếu khí. Đây là bước quan trọng để giảm độc tính Amoni.
- Khử Nitrat (Denitrification – nếu cần loại bỏ Tổng Nitơ): Chuyển hóa Nitrat (NO3-) thành khí Nitơ (N2) trong điều kiện thiếu khí (Anoxic). Thường cần thiết nếu QCVN 62 yêu cầu giới hạn Tổng N thấp.
- Loại bỏ một phần Photpho (thông qua hấp thụ của sinh khối).
-
- Giảm mùi hôi.
Công nghệ:
- Hồ sinh học (Lagoons): Thường là chuỗi các hồ nối tiếp: hồ kỵ khí (nhận nước từ hầm biogas), hồ tùy nghi (Facultative pond – có cả vùng hiếu khí bề mặt và kỵ khí đáy), và hồ hiếu khí/hoàn thiện (Aerated or Maturation pond). Ưu điểm là chi phí vận hành thấp, đơn giản. Nhược điểm là cần diện tích rất lớn, hiệu quả phụ thuộc thời tiết, có thể phát sinh tảo. Có thể kết hợp trồng thực vật thủy sinh (bèo lục bình, thủy trúc…) để tăng cường hấp thụ dinh dưỡng.
- Công nghệ sinh học hiếu khí nhân tạo:
- Bể Aerotank (sục khí): Hiệu quả cao hơn hồ sinh học, loại bỏ Amoni tốt qua nitrat hóa, cần ít diện tích hơn nhưng tốn năng lượng sục khí và cần bể lắng thứ cấp.
- Bể SBR, MBR, MBBR: Các công nghệ hiếu khí hiệu suất cao, tiết kiệm diện tích, phù hợp cho các trang trại lớn hoặc có yêu cầu xử lý cao.
Hệ thống kết hợp Anoxic/Aerobic (A/O, A2O…): Thiết kế các vùng thiếu khí và hiếu khí xen kẽ để thực hiện đồng thời cả quá trình Nitrat hóa và Khử Nitrat, nhằm loại bỏ Tổng Nitơ hiệu quả.
Giai đoạn 4: Xử lý Bậc cao và Khử trùng
Tùy thuộc vào yêu cầu của QCVN 62:2025/BTNMT (Cột A hay B) và mục đích sử dụng nước sau xử lý, có thể cần thêm các bước xử lý bậc cao và bắt buộc phải khử trùng.
Công nghệ:
- Loại bỏ Photpho: Nếu xử lý sinh học không đủ, có thể dùng phương pháp hóa học bằng cách thêm phèn, vôi để kết tủa Photpho. Các hồ sinh học với thực vật thủy sinh cũng giúp loại bỏ P.
- Lọc: Lọc qua cát hoặc các vật liệu lọc khác để loại bỏ TSS còn sót lại. Các hệ thống đất ngập nước nhân tạo (Constructed Wetlands) hoạt động như những bộ lọc sinh học tự nhiên, loại bỏ TSS, hữu cơ và dinh dưỡng hiệu quả.
- Khử trùng: Rất quan trọng để tiêu diệt lượng lớn vi sinh vật gây bệnh trong nước thải chăn nuôi. Clo hóa là phương pháp phổ biến do chi phí thấp, nhưng cần kiểm soát liều lượng để tránh dư Clo độc hại. Chiếu tia UV là lựa chọn an toàn hơn về sản phẩm phụ.
3. Xử Lý Bùn và Quản Lý Sản Phẩm Phụ
Quản lý hiệu quả bùn thải và các sản phẩm phụ là một phần không thể thiếu của quy trình xử lý nước thải chăn nuôi bền vững.
Bùn thải: Bao gồm phân rắn từ máy tách, bùn từ bể lắng sơ cấp, bùn kỵ khí từ hầm biogas/UASB, bùn hiếu khí từ bể lắng thứ cấp.
Xử lý bùn:
- Ủ phân compost: Phân rắn sau tách ép là nguồn nguyên liệu lý tưởng để ủ compost hiếu khí, tạo ra phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, cải tạo đất. Cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, đảo trộn để đảm bảo quá trình diễn ra tốt và tiêu diệt mầm bệnh.
- Bùn lỏng (từ bể kỵ khí/hiếu khí): Thường được cô đặc và khử nước bằng sân phơi bùn (phổ biến ở quy mô nhỏ/vừa) hoặc máy ép bùn. Bùn sau khử nước có thể được phối trộn để ủ compost hoặc xử lý/thải bỏ theo quy định (chôn lấp, sử dụng cải tạo đất nếu an toàn).
Khí Biogas:
- Cần được thu gom triệt để để tránh phát thải khí nhà kính (CH4) và mùi hôi.
- Nên được tận dụng làm năng lượng: đun nấu trực tiếp, chạy động cơ đốt trong phát điện, cung cấp nhiệt cho hệ thống sưởi ấm (úp gà, sưởi chuồng heo)… Việc này giúp giảm chi phí năng lượng cho trang trại và tăng hiệu quả kinh tế của hệ thống xử lý.
- Xử lý H2S (khí có mùi trứng thối, ăn mòn thiết bị) là cần thiết trước khi sử dụng biogas cho động cơ, thường dùng các bộ lọc đơn giản chứa oxit sắt hoặc vật liệu hấp phụ khác.
Nước sau xử lý:
Xả thải: Phải đảm bảo đạt các giới hạn quy định trong QCVN 62:2025/BTNMT (quy định các cột giới hạn khác nhau tùy thuộc quy mô chăn nuôi và loại hình chăn nuôi). Các thông số quan trọng cần kiểm soát là BOD5, COD, TSS, Amoni, Tổng N, Tổng P, Coliforms.
Tái sử dụng: Là giải pháp bền vững được khuyến khích. Nước sau xử lý đạt chuẩn có thể được dùng để:
- Tưới cây trồng (cỏ voi, cây ăn quả, cây công nghiệp…) giúp tận dụng dinh dưỡng N, P, giảm nhu cầu phân bón hóa học. Cần lưu ý kiểm soát độ mặn và mầm bệnh còn sót lại.
- Rửa chuồng trại (yêu cầu chất lượng nước cao hơn, cần xử lý kỹ và khử trùng tốt).
- Nuôi cá trong các ao hồ hoàn thiện cuối hệ thống.
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng và Tối Ưu Hóa Quy Trình
Hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Đặc tính nước thải đầu vào: Như đã phân tích (loại vật nuôi, quy mô, quản lý…).
- Thiết kế hệ thống: Lựa chọn công nghệ phù hợp, tính toán đúng công suất, kích thước.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ (rất quan trọng cho sinh học kỵ khí và hiếu khí), pH.
- Vận hành và Bảo trì: Kiểm soát các thông số vận hành (tải trọng, thời gian lưu, pH, nhiệt độ…), bảo dưỡng thiết bị định kỳ, quản lý bùn, theo dõi hiệu quả xử lý.
Tối ưu hóa quy trình:
- Áp dụng các biện pháp giảm thiểu tại nguồn: Sử dụng đệm lót sinh học, thu gom phân khô tối đa, tối ưu hóa việc sử dụng nước rửa chuồng.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với điều kiện cụ thể của trang trại (kinh tế, kỹ thuật, mặt bằng, nhân lực).
- Tối đa hóa việc thu hồi và sử dụng biogas.
- Tối ưu hóa quy trình ủ compost từ phân rắn.
- Xây dựng phương án tái sử dụng nước sau xử lý một cách an toàn và hiệu quả.
- Tăng cường giám sát và kiểm soát quá trình vận hành.
Kết Luận: Hướng Tới Xử Lý Nước Thải Chăn Nuôi Bền Vững
Xử lý nước thải chăn nuôi là một bài toán phức tạp do đặc tính ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng cực kỳ cao, cùng với nguy cơ về mầm bệnh và mùi hôi. Quy trình xử lý hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp hợp lý giữa các công đoạn cơ học (đặc biệt là tách rắn-lỏng), sinh học kỵ khí (để giảm tải hữu cơ và thu hồi biogas), và các bước xử lý hoàn thiện hiếu khí/tùy nghi, xử lý bậc cao và khử trùng để đáp ứng tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 62:2025/BTNMT.
Việc quản lý tốt các sản phẩm phụ như phân rắn (ủ compost) và khí biogas (sử dụng làm năng lượng), cùng với việc thúc đẩy tái sử dụng nước sau xử lý cho tưới tiêu hoặc các mục đích khác, không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế, tăng tính bền vững cho hoạt động chăn nuôi.
Đầu tư vào một hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi được thiết kế tốt, vận hành đúng cách và hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn là giải pháp tất yếu để ngành chăn nuôi Việt Nam phát triển hài hòa với bảo vệ môi trường trong giai đoạn hiện nay và tương lai


Bài Viết Liên Quan: