Mục lục bài viết
Biofilm Membrane Trong Xử Lý Nước Thải
Trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm và yêu cầu về chất lượng nước thải ngày càng cao, việc xử lý các loại chất ô nhiễm khó phân hủy (refractory pollutants) trở thành thách thức lớn.
Công nghệ màng lọc sinh học – hay còn gọi là hệ thống MBR (Membrane Bioreactor) – đã xuất hiện như một giải pháp tiên tiến, kết hợp giữa xử lý sinh học và công nghệ lọc màng, nhằm xử lý hiệu quả các hợp chất phức tạp trong nước thải.
Nguyên Lý Hoạt Động
1. Cấu Trúc Hệ Thống
- Màng lọc: Thường làm từ vật liệu polymer (PVDF, PES) hoặc ceramic, kích thước lỗ 0.01–0.1 µm.
- Lớp biofilm: Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, vi tảo) bám trên bề mặt màng, hình thành mạng lưới đa lớp (EPS – Extracellular Polymeric Substances).
2. Cơ Chế Kép
- Phân hủy sinh học: Vi sinh vật trong biofilm oxy hóa chất hữu cơ thành CO₂ và H₂O.
- Lọc vật lý: Màng ngăn chất rắn lơ lửng và phân tử lớn.

Ưu Điểm Của Công Nghệ Màng Lọc Sinh Học
Việc ứng dụng công nghệ màng lọc sinh học mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp xử lý truyền thống:
-
Hiệu Quả Xử Lý Cao:
Hệ thống MBR có khả năng xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm khó phân hủy nhờ vào nồng độ vi sinh vật cao và thời gian lưu nước ngắn, giúp tăng tốc độ phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp. -
Chất Lượng Nước Sau Xử Lý Ổn Định:
Nhờ khả năng loại bỏ gần như toàn bộ vi sinh vật, bùn và các hạt nhỏ, nước sau xử lý đạt chất lượng cao, thỏa mãn các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và thậm chí có thể tái sử dụng cho các mục đích khác như tưới cây, rửa sàn hay làm mát. -
Tiết Kiệm Diện Tích:
Hệ thống MBR không cần bể lắng phụ trợ nên thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các khu vực đô thị hoặc nơi có không gian hạn chế. -
Tính Tự Động Cao:
Hệ thống có thể được điều khiển tự động, giảm thiểu sự can thiệp của con người và chi phí vận hành.

Ứng Dụng Trong Xử Lý Nước Thải
Công nghệ màng lọc sinh học đã được ứng dụng thành công trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ở những nơi nước thải chứa các chất ô nhiễm khó phân hủy:
-
Nước thải công nghiệp:
Xử lý nước thải từ các ngành sản xuất hóa chất, dệt may, chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, nơi chứa các hợp chất hữu cơ phức tạp và khó phân hủy. -
Nước thải sinh hoạt và y tế:
Đối với các cơ sở như bệnh viện, trạm y tế, khách sạn… công nghệ MBR giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất ô nhiễm nguy hại, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng. -
Nước thải nông nghiệp:
Áp dụng trong xử lý nước thải từ chăn nuôi và sản xuất nông nghiệp, giúp giảm thiểu tác động lên nguồn nước tự nhiên.
Thiết Kế Hệ Thống Điển Hình
1. Màng Lọc Sinh Học Kỵ Khí (AnMBR)
- Cấu hình: Màng hollow fiber + biofilm kỵ khí (Methanosaeta).
- Ưu điểm: Tạo khí methane (CH₄) làm năng lượng tái tạo.
- Ứng dụng: Xử lý nước thải chứa PAHs (hiệu suất 88%).
2. Màng Lọc Sinh Học Hiếu Khí (AeMBR)
- Cấu hình: Màng flat-sheet + biofilm hiếu khí (Nitrosomonas).
- Ưu điểm: Loại bỏ đồng thời chất hữu cơ và amoni (NH₄⁺ → NO₃⁻).
Bảng so sánh hiệu suất các loại màng lọc sinh học:
| Loại Màng | Vật Liệu | Chất Ô Nhiễm | Hiệu Suất | Chi Phí (USD/m³) |
|---|---|---|---|---|
| PVDF | Polymer | Dược phẩm | 90% | 0.8–1.2 |
| Ceramic | Al₂O₃ | PFAS | 85% | 2.0–3.5 |
| Graphene | GO/PAN | Kim loại nặng | 95% | 1.5–2.0 |
Kết Luận
Màng lọc sinh học là công nghệ xanh và bền vững để xử lý nước thải chứa chất ô nhiễm khó phân hủy. Với khả năng tích hợp đa cơ chế và tiềm năng tái sử dụng tài nguyên, công nghệ này hứa hẹn trở thành trụ cột trong ngành xử lý nước thải thế hệ mới. Để mở rộng ứng dụng, cần tập trung vào nghiên cứu vật liệu màng giá rẻ và nâng cao hiểu biết về động học biofilm.


Bài Viết Liên Quan: