Mục lục bài viết
Khi Trái Đất “Nổi Giận”
Trong những năm gần đây, dường như không có tuần nào trôi qua mà không có tin tức về một hiện tượng thời tiết khắc nghiệt xảy ra ở đâu đó trên thế giới: những trận siêu bão tàn phá các bờ biển, những đợt nắng nóng thiêu đốt kéo dài, những trận mưa lũ lịch sử nhấn chìm các thành phố, hay những đợt hạn hán làm nứt nẻ ruộng đồng. Nhiều người cảm nhận rằng thời tiết đang trở nên “kỳ lạ” và dữ dội hơn.
Cảm nhận đó không hề sai, và khoa học khí hậu đã đưa ra lời giải thích rõ ràng: Biến đổi khí hậu (BĐKH) do con người gây ra đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (HTTTCĐ) trên khắp hành tinh.
HTTTCĐ là những sự kiện thời tiết nằm ngoài giới hạn thông thường của các điều kiện khí hậu tại một địa phương, có thể là quá nóng, quá lạnh, quá ẩm ướt, quá khô hạn, hoặc quá dữ dội về cường độ (gió bão, mưa đá…). Chúng luôn tồn tại trong lịch sử Trái Đất, nhưng BĐKH đang đổ thêm dầu vào lửa, khiến chúng xảy ra thường xuyên hơn, mạnh hơn và gây ra những hậu quả tàn khốc hơn bao giờ hết.
Đối với một quốc gia dễ bị tổn thương như Việt Nam, với đường bờ biển dài, các đồng bằng châu thổ thấp và địa hình phức tạp, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa BĐKH và HTTTCĐ là vô cùng cấp thiết để có thể ứng phó và thích nghi hiệu quả.
Bài viết này sẽ phân tích mối liên hệ khoa học giữa BĐKH và HTTTCĐ, điểm qua các loại hình sự kiện cực đoan đang gia tăng, những tác động đa chiều của chúng, đặc biệt tại Việt Nam, và thảo luận về các giải pháp cần thiết để đối mặt với thách thức này.
1. Mối Liên Hệ Khoa Học Giữa Biến Đổi Khí Hậu và Thời Tiết Cực Đoan
BĐKH, chủ yếu do việc đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp làm tăng nồng độ khí nhà kính (CO2, CH4, N2O…) trong khí quyển, đang làm thay đổi căn bản hệ thống năng lượng của Trái Đất. Lượng nhiệt dư thừa bị giữ lại không chỉ làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu mà còn “tiếp thêm năng lượng” cho toàn bộ hệ thống khí hậu, dẫn đến những xáo trộn và thay đổi trong các quy luật thời tiết:
- Bầu khí quyển ấm hơn giữ nhiều hơi ẩm hơn: Theo nguyên lý vật lý Clausius-Clapeyron, không khí ấm hơn có khả năng chứa nhiều hơi nước hơn (khoảng 7% cho mỗi độ C tăng lên). Điều này có nghĩa là khi có mưa, lượng mưa có xu hướng lớn hơn, dữ dội hơn, dẫn đến nguy cơ lũ lụt cao hơn. Ngược lại, ở những khu vực khác hoặc thời điểm khác, khả năng bốc hơi nước từ mặt đất và thực vật cũng tăng lên, làm trầm trọng thêm tình trạng khô hạn.
- Đại dương ấm hơn cung cấp năng lượng cho bão: Nhiệt độ bề mặt nước biển ấm hơn là “nhiên liệu” chính cho các cơn bão nhiệt đới (bao gồm bão và áp thấp nhiệt đới). Đại dương ấm hơn cung cấp nhiều năng lượng và hơi ẩm hơn, có khả năng làm tăng cường độ gió và lượng mưa của bão. Đồng thời, mực nước biển dâng (cũng do BĐKH) làm cho nước dâng do bão trở nên nguy hiểm hơn, tàn phá sâu hơn vào đất liền.
- Thay đổi hoàn lưu khí quyển: Sự ấm lên toàn cầu (đặc biệt là sự ấm lên nhanh hơn ở vùng cực so với xích đạo) làm thay đổi các mô hình hoàn lưu khí quyển quy mô lớn, như dòng tia (jet stream) hay các hệ thống gió mùa. Sự thay đổi này có thể khiến các hình thái thời tiết trở nên “dai dẳng” hơn, ví dụ như các đợt nắng nóng kéo dài bị “kẹt” lại một chỗ (heat dome), các đợt mưa lớn liên tục hoặc các đợt khô hạn kéo dài ở một số khu vực.
- Khoa học quy thuộc (Attribution Science): Đây là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển nhanh chóng, cho phép các nhà khoa học đánh giá mức độ mà BĐKH do con người gây ra đã làm thay đổi xác suất xảy ra hoặc cường độ của một HTTTCĐ cụ thể. Ví dụ, các nghiên cứu có thể kết luận rằng “đợt nắng nóng X có khả năng xảy ra cao gấp 10 lần do BĐKH” hoặc “lượng mưa trong cơn bão Y đã tăng thêm 15% do BĐKH”. Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp về tác động của con người lên các sự kiện cực đoan.

2. Các Hiện Tượng Thời Tiết Cực Đoan Điển Hình Gia Tăng Do Biến Đổi Khí Hậu
BĐKH không gây ra mọi sự kiện thời tiết cực đoan, nhưng nó đang làm thay đổi “luật chơi”, khiến nhiều loại hình cực đoan trở nên phổ biến và nguy hiểm hơn:
- Sóng nhiệt / Đợt nắng nóng gay gắt (Heatwaves):
- Liên kết với BĐKH: Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng làm cho các mức nhiệt độ kỷ lục trở nên dễ bị phá vỡ hơn. Các đợt nắng nóng trở nên thường xuyên hơn, kéo dài hơn và cường độ gay gắt hơn. Sự thay đổi dòng tia có thể tạo ra các “vòm nhiệt” (heat dome) giữ không khí nóng bị tù hãm trên một khu vực trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần.
- Tác động: Đe dọa nghiêm trọng sức khỏe con người (say nắng, sốc nhiệt, làm trầm trọng các bệnh tim mạch, hô hấp), gây căng thẳng cho hệ thống lưới điện (do nhu cầu điều hòa tăng cao), làm thiệt hại mùa màng, vật nuôi, và làm tăng nguy cơ cháy rừng.
- Mưa lớn và Lũ lụt (Heavy Rainfall and Flooding):
- Liên kết với BĐKH: Bầu khí quyển ấm hơn chứa nhiều hơi ẩm hơn, dẫn đến khả năng xảy ra các trận mưa cực lớn trong thời gian ngắn. BĐKH cũng có thể thay đổi các mô hình bão, làm tăng lượng mưa trong các cơn bão.
- Tác động: Gây ra lũ quét tàn khốc ở vùng núi, lũ lụt trên diện rộng ở các lưu vực sông, ngập úng đô thị nghiêm trọng, sạt lở đất. Hậu quả bao gồm thiệt hại về người, phá hủy nhà cửa, cơ sở hạ tầng (cầu cống, đường sá), ô nhiễm nguồn nước, bùng phát dịch bệnh (bệnh tả, sốt xuất huyết…), mất trắng mùa màng. Đây là loại hình thiên tai rất phổ biến và gây thiệt hại nặng nề tại Việt Nam, đặc biệt là miền Trung.
- Hạn hán (Droughts):
- Liên kết với BĐKH: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ bốc hơi nước từ đất và thực vật. Thay đổi mô hình mưa có thể dẫn đến lượng mưa giảm ở một số khu vực. Ở những vùng phụ thuộc vào băng tuyết tan (như một số lưu vực sông lớn), việc băng tan sớm hơn hoặc giảm lượng băng tích tụ cũng góp phần gây thiếu nước vào mùa khô.
- Tác động: Thiếu nước trầm trọng cho sinh hoạt, nông nghiệp và sản xuất công nghiệp. Mất mùa, suy giảm năng suất cây trồng, vật nuôi chết. Suy thoái đất đai, hoang mạc hóa. Tăng nguy cơ cháy rừng. Thiếu nước cho thủy điện. Xung đột về nguồn nước. Tại Việt Nam, hạn hán và xâm nhập mặn (do thiếu nước ngọt đẩy lùi nước mặn) thường xuyên xảy ra ở Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long.
- Bão nhiệt đới mạnh (Intense Tropical Cyclones):
- Liên kết với BĐKH: Nhiệt độ bề mặt biển ấm hơn cung cấp nhiều năng lượng hơn, có khả năng làm gia tăng cường độ gió tối đa và lượng mưa của các cơn bão mạnh (cấp 3 trở lên theo thang Saffir-Simpson). Mực nước biển dâng làm trầm trọng thêm tác động tàn phá của nước dâng do bão. Mặc dù mối liên hệ giữa BĐKH và tần suất bão nói chung còn chưa rõ ràng bằng mối liên hệ với cường độ bão mạnh.
- Tác động: Gió cực mạnh phá hủy nhà cửa, công trình. Mưa lớn gây lũ lụt trên diện rộng. Nước dâng do bão tàn phá vùng ven biển. Gây thiệt hại khổng lồ về người và tài sản. Việt Nam nằm trên một trong những tuyến đường bão hoạt động mạnh nhất thế giới.
- Cháy rừng (Wildfires):
- Liên kết với BĐKH: Các điều kiện nóng hơn và khô hơn (do sóng nhiệt và hạn hán) tạo ra môi trường “mồi lửa” dễ cháy. Mùa cháy rừng kéo dài hơn ở nhiều khu vực.
- Tác động: Thiêu rụi các khu rừng rộng lớn, phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã. Đe dọa tính mạng và tài sản của con người. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khói bụi (ảnh hưởng sức khỏe hô hấp trên diện rộng). Giải phóng một lượng lớn CO2 vào khí quyển, góp phần làm BĐKH thêm trầm trọng. Gây xói mòn đất sau cháy.
- Các đợt lạnh cực đoan / Rét đậm, rét hại (Extreme Cold Snaps):
- Liên kết với BĐKH: Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng sự ấm lên nhanh chóng của Bắc Cực có thể làm suy yếu Vòng xoáy cực (polar vortex) hoặc dòng tia, khiến không khí lạnh giá từ vùng cực dễ “tràn” xuống các vĩ độ thấp hơn và tồn tại lâu hơn. Mối liên hệ này vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu sâu hơn.
- Tác động: Gây thiệt hại cho cây trồng, vật nuôi, đặc biệt ở những vùng không quen với giá rét. Gây căng thẳng cho hệ thống sưởi ấm và năng lượng. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người (bệnh hô hấp, tim mạch). Miền Bắc Việt Nam thỉnh thoảng hứng chịu các đợt rét đậm, rét hại gây thiệt hại nông nghiệp.
- Dông lốc, mưa đá, sét (Severe Thunderstorms):
- Liên kết với BĐKH: Bầu khí quyển ấm và ẩm hơn cung cấp nhiều năng lượng hơn cho sự phát triển của các đám mây đối lưu mạnh, có khả năng tạo ra các cơn dông dữ dội hơn với gió giật mạnh (lốc xoáy), mưa đá kích thước lớn và hoạt động sét gia tăng.
- Tác động: Gây thiệt hại cục bộ nhưng nghiêm trọng do gió lốc, mưa đá phá hủy nhà cửa, cây trồng, phương tiện. Sét đánh gây nguy hiểm tính mạng.
3. Những Tác Động Rộng Khắp Của Thời Tiết Cực Đoan
Hậu quả của sự gia tăng HTTTCĐ không chỉ giới hạn ở những thiệt hại vật chất tức thời mà còn lan tỏa sâu rộng đến mọi mặt đời sống:
- Sức khỏe con người: Thương tích và tử vong trực tiếp; các bệnh liên quan đến nhiệt; bệnh hô hấp do ô nhiễm không khí (khói cháy rừng, nấm mốc sau lũ); các bệnh lây truyền qua nước và vector (muỗi, chuột) phát triển mạnh sau lũ lụt, thay đổi nhiệt độ; ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần (căng thẳng, lo âu, trầm cảm sau thiên tai).
- Kinh tế: Thiệt hại nặng nề về cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, thủy lợi, thông tin liên lạc); tổn thất lớn trong nông nghiệp (mất mùa, chết gia súc); gián đoạn chuỗi cung ứng, sản xuất kinh doanh; sụt giảm ngành du lịch; chi phí khổng lồ cho công tác cứu trợ, khắc phục hậu quả và tái thiết; gánh nặng cho ngành bảo hiểm.
- Môi trường và Hệ sinh thái: Phá hủy môi trường sống, làm suy giảm đa dạng sinh học; suy thoái đất đai, xói mòn; cạn kiệt hoặc ô nhiễm nguồn nước; suy giảm chất lượng không khí.
- Xã hội: Buộc người dân phải di dời khỏi nơi ở (trở thành “người tị nạn khí hậu”); gây mất an ninh lương thực; làm trầm trọng thêm đói nghèo và bất bình đẳng (các cộng đồng nghèo, yếu thế thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và có ít khả năng phục hồi nhất); tiềm ẩn nguy cơ bất ổn xã hội và xung đột.
4. Việt Nam Trong Tâm Bão Thời Tiết Cực Đoan
Là một quốc gia có vị trí địa lý đặc biệt, Việt Nam được xếp vào nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của BĐKH và sự gia tăng HTTTCĐ:
- Đường bờ biển dài (>3260 km): Dễ bị tổn thương bởi bão mạnh, nước dâng do bão, xói lở bờ biển.
- Các đồng bằng châu thổ thấp (ĐBSCL, ĐBSH): Chịu tác động kép của lũ lụt từ thượng nguồn, triều cường, nước biển dâng và đặc biệt là xâm nhập mặn ngày càng gay gắt ở ĐBSCL.
- Địa hình đồi núi phức tạp (miền núi phía Bắc, Trường Sơn): Dễ xảy ra lũ quét, sạt lở đất khi có mưa lớn.
- Khí hậu nhiệt đới gió mùa: Vốn đã có nhiều biến động, nay càng trở nên khó lường hơn với các đợt nắng nóng gay gắt, hạn hán cục bộ, mưa lớn bất thường, rét đậm rét hại ở phía Bắc.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã liên tục chứng kiến những biểu hiện rõ rệt của HTTTCĐ gia tăng: các trận lũ lụt lịch sử ở miền Trung gây thiệt hại nghiêm trọng về người và của; tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn khốc liệt ở ĐBSCL ảnh hưởng đến vựa lúa và thủy sản cả nước; các đợt nắng nóng kéo dài với nhiệt độ kỷ lục; những cơn bão có cường độ mạnh và đường đi phức tạp. Những trải nghiệm đau thương này chính là minh chứng sống động cho tính cấp bách của việc phải hành động ứng phó với BĐKH.

5. Viễn Cảnh Tương Lai và Lời Kêu Gọi Hành Động
Các mô hình khí hậu và báo cáo của IPCC đều chỉ ra rằng, nếu lượng khí nhà kính tiếp tục gia tăng, các HTTTCĐ sẽ còn trở nên thường xuyên hơn và dữ dội hơn nữa trong tương lai. Mức độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc trực tiếp vào con đường phát thải mà nhân loại lựa chọn. Mỗi độ C tăng thêm của nhiệt độ toàn cầu sẽ khuếch đại thêm các rủi ro này.
Để đối phó với thách thức hiện hữu và ngày càng gia tăng này, không có giải pháp đơn lẻ nào là đủ. Chúng ta cần một chiến lược kép, toàn diện và khẩn trương:
5.1 Giảm thiểu (Mitigation) – Giải quyết gốc rễ:
- Đây là giải pháp căn cơ và quan trọng nhất: phải cắt giảm mạnh mẽ và nhanh chóng lượng phát thải khí nhà kính trên quy mô toàn cầu. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi sâu sắc sang năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ rừng, nông nghiệp bền vững và thực hiện các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris một cách nghiêm túc và tham vọng hơn.
5.2 Thích ứng (Adaptation) – Sống chung với biến đổi:
Song song với giảm thiểu, chúng ta phải chấp nhận rằng một phần tác động của BĐKH là không thể tránh khỏi và cần phải thích ứng để giảm thiểu thiệt hại do HTTTCĐ:
- Nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo sớm: Cải thiện độ chính xác của dự báo thời tiết cực đoan và đảm bảo thông tin cảnh báo đến được với cộng đồng một cách kịp thời, dễ hiểu.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu: Thiết kế, xây dựng mới hoặc nâng cấp các công trình (đê kè, hồ chứa, hệ thống thoát nước, nhà ở, lưới điện…) để có thể chịu đựng được các tác động của bão, lũ, nhiệt độ cao…
- Quản lý tài nguyên nước hiệu quả: Xây dựng thêm hồ chứa, áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm, tái sử dụng nước, quản lý tổng hợp nguồn nước lưu vực sông để đối phó với cả lũ lụt và hạn hán.
- Giảm thiểu rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng: Quy hoạch sử dụng đất hợp lý (tránh xây dựng ở vùng nguy cơ cao), tăng cường năng lực ứng phó tại chỗ cho cộng đồng, xây dựng kế hoạch sơ tán hiệu quả.
- Nông nghiệp thông minh với khí hậu: Phát triển và áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi chống chịu tốt hơn với hạn, mặn, nhiệt độ cao; điều chỉnh lịch thời vụ; áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững.
- Tăng cường hệ thống y tế: Chuẩn bị sẵn sàng ứng phó với các vấn đề sức khỏe gia tăng do nhiệt độ cao, dịch bệnh sau thiên tai.
- An sinh xã hội: Xây dựng các chính sách hỗ trợ, bảo hiểm rủi ro thiên tai cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
Kết luận
Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng về tần suất và cường độ là một trong những biểu hiện rõ ràng và đáng sợ nhất của biến đổi khí hậu. Chúng không còn là những sự kiện hiếm hoi mà đang trở thành một phần “bình thường mới” đầy nguy hiểm, gây ra những tổn thất to lớn về người, tài sản, kinh tế và môi trường trên khắp thế giới, trong đó Việt Nam là một điểm nóng.
Đối mặt với thực tế này, sự trì hoãn không còn là một lựa chọn. Cần có hành động quyết liệt và đồng bộ trên cả hai phương diện: cắt giảm triệt để phát thải khí nhà kính trên toàn cầu để giải quyết nguyên nhân gốc rễ, và đầu tư mạnh mẽ, thông minh vào các giải pháp thích ứng ở cấp quốc gia và địa phương để bảo vệ người dân và tài sản trước những tác động không thể tránh khỏi.
Đây là trách nhiệm chung của tất cả chúng ta – từ các nhà hoạch định chính sách, các nhà khoa học, doanh nghiệp đến từng người dân – để cùng nhau xây dựng một tương lai an toàn hơn, bền vững hơn và có khả năng chống chịu tốt hơn trước sự “nổi giận” của Trái Đất.
Bài Viết Liên Quan: