Fe2O3 hóa trị mấy ? Fe2O3 là oxit gì ?
Fe2O3 hóa trị mấy ? Fe2O3 có hóa trị 3 và được gọi là Sắt 3 oxit. được xem là một dạng của oxide sắt và được phân loại là một oxide ba zơ.
Fe2O3 là oxit gì ? Fe2O3 không thuộc loại oxide dễ tan, mà thường được xem là một loại oxide khá khó tan. Fe2O3 là dạng phổ biến nhất của oxide sắt tự nhiên và có thể được tìm thấy trong đất sét màu đỏ.
Tính chất vật lý Sắt 3 oxit
Fe2O3 là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước.
Với khối lượng mol 159,6922 g/mol
Hệ số giãn nở nhiệt là 12,5×10−6/℃
Nhiệt độ nóng chảy tại 1565℃
Tính chất hóa học Sắt 3 oxit
(1) Tính oxit bazơ
– Fe2O3 tác dụng với dung dịch axit tạo ra dung dịch bazơ tạo ra dung dịch muối và nước.
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O
(2) Tính oxi hóa
– Fe2O3 là chất oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh ở nhiệt độ cao như: H2, CO, Al:
Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O (Điều kiện: Nhiệt độ)
Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (Điều kiện: Nhiệt độ)
Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe (Điều kiện: Nhiệt độ)
(3) Ở nhiệt độ cao, Fe2O3bị CO hoặc H2 khử thành Fe.
(Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O (Điều kiện: Nhiệt độ)
Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 (Điều kiện: Nhiệt độ)
(4) Phản ứng nhiệt nhôm
Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe (DK: to)
Ứng dụng của Fe2O3
Fe2O3 đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo màu cho các loại men gốm sứ và đóng góp vào việc ngăn chặn sự xuất hiện của rạn men.
Trong ngành công nghiệp gốm, các hợp chất chứa sắt được coi là những chất tạo màu phổ biến nhất. Tính chất màu sắc của sắt có thể thay đổi đáng kể dựa trên môi trường nung, nhiệt độ sử dụng, thời gian nung, và thậm chí theo thành phần hoá học cụ thể của men gốm.
Bài Viết Liên Quan: