Mục lục bài viết
Module Xử Lý Nước Thải: Cấu Tạo và Công Nghệ
Giới thiệu về Module Xử Lý Nước Thải
Module xử lý nước thải là hệ thống nhỏ gọn, được thiết kế để xử lý nước thải tại chỗ hoặc tích hợp vào các nhà máy xử lý quy mô lớn. Khác với hệ thống truyền thống, module có tính linh hoạt cao, dễ vận hành và mở rộng, phù hợp cho cả khu dân cư, khu công nghiệp và các đô thị nhỏ.
Cấu Tạo Của Module Xử Lý Nước Thải
Module được cấu thành từ nhiều thành phần chuyên biệt, tùy thuộc vào công nghệ áp dụng. Dưới đây là các thành phần cơ bản:
– Thành phần vật lý:
– Song chắn rác: Loại bỏ rác thải lớn như túi nilon, cành cây.
– Bể lắng cát: Tách cát và chất rắn vô cơ.
– Bể điều hòa: Ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải trước khi xử lý.
– Thành phần sinh học:
– Bể phản ứng sinh học: Chứa vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
– *Bể Aerotank*: Sử dụng bùn hoạt tính và hệ thống sục khí.
– *Giá thể vi sinh*: Vật liệu dính bám như MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) để tăng diện tích tiếp xúc.
– Bể lắng sinh học: Tách bùn vi sinh sau xử lý.
– Thành phần hóa học:
– Hệ thống keo tụ-tạo bông: Thêm hóa chất (phèn, polymer) để kết dính chất rắn lơ lửng.
– Bể khử trùng: Sử dụng Clo, UV hoặc ozone để tiêu diệt vi khuẩn.
– Hệ thống lọc:
– Lọc cơ học: Lưới lọc, bể lọc áp lực.
– Màng lọc công nghệ cao: Màng MBR (Membrane Bioreactor) với kích thước lỗ 0.1–0.4 µm.
– Hệ thống điều khiển:
– Cảm biến đo pH, DO (oxy hòa tan), độ đục.
– PLC hoặc SCADA để tự động hóa quy trình.

Công Nghệ Áp Dụng Trong Module Xử Lý Nước Thải
– Công nghệ bùn hoạt tính (Activated Sludge):
– Nguyên lý: Vi sinh hiếu khí oxy hóa chất hữu cơ trong bể Aerotank.
– Ưu điểm: Hiệu suất cao (loại bỏ 90–95% BOD), phù hợp nước thải sinh hoạt.
– Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor):
– Nguyên lý: Kết hợp bùn hoạt tính và màng lọc sợi rỗng, thay thế bể lắng.
– Ưu điểm: Nước đầu ra chất lượng cao, giảm diện tích xây dựng.
– Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor):
– Nguyên lý: Sử dụng giá thể di động để vi sinh bám dính, tăng hiệu suất xử lý.
– Ưu điểm: Ít bùn dư, chịu tải trọng ô nhiễm cao.
– Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor):
– Nguyên lý: Xử lý theo mẻ với 5 giai đoạn (làm đầy, sục khí, lắng, xả nước, nghỉ).
– Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp khu vực có lưu lượng nước thải biến động.
– Công nghệ lọc sinh học (Biofilter):
– Nguyên lý: Dùng vật liệu lọc (than, xơ dừa) làm nơi cư trú cho vi sinh.
– Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng, hiệu quả với nước thải ít ô nhiễm.
Ứng Dụng và Lợi Ích
– Khu công nghiệp: Xử lý nước thải chứa hóa chất, kim loại nặng.
– Đô thị nhỏ: Module tích hợp đặt ngầm, tiết kiệm không gian.
– Hộ gia đình: Hệ thống compact xử lý tại chỗ.
Ưu điểm vượt trội:
- Tính di động và linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và mở rộng theo nhu cầu xử lý tại từng khu vực.
- Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các khu vực có diện tích hạn chế.
- Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Giúp tối ưu hóa quá trình xử lý, giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo an toàn môi trường.
- Quản lý thông minh: Hệ thống điều khiển tự động và giám sát từ xa giúp theo dõi quá trình xử lý theo thời gian thực, nâng cao độ tin cậy của hệ thống.
Xu thế mới
Module xử lý nước thải là giải pháp tối ưu cho nhu cầu xử lý nước thải đa dạng hiện nay. Nhờ cấu tạo linh hoạt và áp dụng công nghệ tiên tiến, module không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững. Tùy vào đặc tính nước thải và quy mô, doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể lựa chọn công nghệ phù hợp như MBR, MBBR hoặc SBR để đạt hiệu quả tối ưu.
Bài Viết Liên Quan: