Ô nhiễm do hoạt động xây dựng và biện pháp giảm thiểu

Ô nhiễm do hoạt động xây dựng và biện pháp giảm thiểu

Bước chân vào TP. Hồ Chí Minh hay bất kỳ đô thị lớn nào của Việt Nam trong những năm gần đây, hình ảnh dễ bắt gặp nhất có lẽ là sự hiện diện của các công trường xây dựng. Từ những tòa nhà chọc trời vươn mình kiêu hãnh, các khu đô thị mới sầm uất, đến hệ thống hạ tầng giao thông đang được nâng cấp, mở rộng (như các tuyến Metro, cầu vượt, đường vành đai), hoạt động xây dựng diễn ra sôi động, phản ánh nhịp độ phát triển kinh tế – xã hội mạnh mẽ.

Xây dựng là động lực quan trọng, tạo ra cơ sở vật chất, thay đổi diện mạo đô thị và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy nhiên, đi kèm với sự phát triển đó là những cái giá không nhỏ về môi trường và chất lượng sống. Bụi mù mịt, tiếng ồn đinh tai, dòng nước đục ngầu, rác thải ngổn ngang – đó là những hình ảnh quen thuộc gắn liền với các công trường, hợp thành một vấn đề nhức nhối: ô nhiễm do hoạt động xây dựng.

Ô nhiễm xây dựng là thuật ngữ chỉ sự phát sinh và phát tán các yếu tố gây ô nhiễm (vật lý, hóa học, sinh học) vào môi trường không khí, nước, đất và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, sức khỏe con người cũng như mỹ quan đô thị trong quá trình thi công các công trình. Tại một thành phố có mật độ dân cư và cường độ xây dựng cao như TP. Hồ Chí Minh, vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hàng triệu người dân.

Việc hiểu rõ bản chất, tác động và các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm xây dựng là yêu cầu cấp thiết để hướng tới sự phát triển đô thị bền vững, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường sống.

Phần 1: Các Dạng và Nguồn Gây Ô nhiễm trong Xây dựng

Ô nhiễm từ hoạt động xây dựng biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bắt nguồn từ các công đoạn và hoạt động cụ thể trên công trường:

1.1. Ô nhiễm Không khí

Đây là dạng ô nhiễm dễ nhận thấy và gây bức xúc nhất.

  • Bụi (PM10, PM2.5 và Bụi lớn hơn):
    • Nguồn gốc: Phát sinh từ hầu hết các hoạt động: phá dỡ công trình cũ, đào đắp, san lấp mặt bằng, vận chuyển đất đá, vật liệu rời (cát, xi măng), trộn bê tông, cắt gạch đá, mài vật liệu, hoạt động của xe cộ trên đường công trường không được tưới ẩm hoặc trải cấp phối.
    • Đặc điểm: Bụi mịn PM2.5 (kích thước < 2.5 micromet) đặc biệt nguy hiểm vì có thể xâm nhập sâu vào phổi và máu. Bụi lớn hơn gây khó chịu, ảnh hưởng tầm nhìn và làm bẩn các khu vực xung quanh. Tại TP.HCM, bụi từ các công trường xây dựng là một trong những nguồn đóng góp chính vào tình trạng ô nhiễm không khí chung của thành phố.
  • Khí thải từ Máy móc, Thiết bị và Phương tiện:
    • Nguồn gốc: Động cơ diesel của máy xúc, máy ủi, xe tải, cần cẩu, máy phát điện, máy nén khí… thải ra các khí độc hại như Oxit Nitơ (NOx), Oxit Lưu huỳnh (SOx – nếu dùng nhiên liệu lưu huỳnh cao), Carbon Monoxide (CO), các hạt bụi (PM) và Hydrocarbons chưa cháy hết.
    • Đặc điểm: Góp phần vào ô nhiễm không khí đô thị, gây mưa axit, hình thành sương mù quang hóa và ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.
  • Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs):
    • Nguồn gốc: Phát tán từ sơn, dung môi, keo dán, vật liệu chống thấm, nhựa đường, một số loại vật liệu xây dựng và nội thất mới.
    • Đặc điểm: Có thể gây kích ứng mắt, mũi, họng, đau đầu, một số VOCs (như benzen, formaldehyde) là chất gây ung thư. Chúng cũng góp phần hình thành ozone tầng mặt đất.
  • Sợi Amiăng (Asbestos):
    • Nguồn gốc: Phát tán khi phá dỡ các công trình cũ có sử dụng vật liệu chứa amiăng (tấm lợp, vật liệu cách nhiệt…).
    • Đặc điểm: Là chất gây ung thư cực kỳ nguy hiểm khi hít phải.
Ô nhiễm do hoạt động xây dựng
Ô nhiễm do hoạt động xây dựng

1.2. Ô nhiễm Tiếng ồn:

  • Nguồn gốc: Hoạt động của các loại máy móc hạng nặng (máy đóng cọc – đặc biệt là cọc nhồi hoặc ép cọc gây rung chấn và tiếng ồn lớn, máy khoan, máy đào, máy lu, cần cẩu, máy trộn bê tông, máy phát điện…), các hoạt động phá dỡ (búa khoan, máy cắt bê tông, đôi khi cả nổ mìn), vận chuyển và bốc dỡ vật liệu, sử dụng các dụng cụ điện cầm tay (máy khoan, máy cắt, máy mài…).
  • Đặc điểm: Tiếng ồn xây dựng thường có cường độ lớn, không liên tục và kéo dài, gây khó chịu, căng thẳng, mất ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung làm việc và học tập của cộng đồng dân cư, trường học, bệnh viện xung quanh. Đây là nguồn phàn nàn phổ biến của người dân đô thị.

1.3. Ô nhiễm Nước:

  • Nước thải chứa bùn đất, trầm tích:
    • Nguồn gốc: Nước mưa chảy tràn qua các khu vực đất trống, bãi chứa vật liệu trên công trường bị xói mòn, cuốn theo đất cát, bùn vào hệ thống thoát nước, kênh rạch, sông ngòi. Nước thải từ hoạt động rửa xe, vệ sinh thiết bị, hạ mực nước ngầm.
    • Đặc điểm: Làm tăng độ đục của nước, ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật thủy sinh, làm tắc nghẽn đường ống thoát nước, bồi lắng lòng sông kênh rạch (vấn đề lớn với hệ thống kênh rạch của TP.HCM), gây hại cho cá và các sinh vật thủy sinh khác.
  • Nước thải chứa hóa chất độc hại:
    • Nguồn gốc: Rò rỉ, tràn đổ nhiên liệu (dầu diesel, nhớt), hóa chất xây dựng (dung môi, sơn, phụ gia bê tông), nước rửa thùng trộn bê tông (có độ pH cao, chứa kim loại nặng), nước thải từ khu vệ sinh công nhân.
    • Đặc điểm: Gây ô nhiễm hóa học nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu xâm nhập vào nguồn nước sinh hoạt.

1.4. Phát sinh Chất thải rắn và Ô nhiễm Đất:

  • Chất thải rắn xây dựng và phá dỡ (C&D Waste):
    • Nguồn gốc: Khối lượng khổng lồ gồm bê tông vỡ, gạch vụn, vữa, gỗ, kim loại (sắt thép), nhựa (ống nước, bao bì), kính, vật liệu cách nhiệt, bao bì, đất đá thải…
    • Đặc điểm: Gây áp lực lớn lên các bãi chôn lấp (vốn đã quá tải ở nhiều đô thị), lãng phí tài nguyên có thể tái chế, tái sử dụng. Việc quản lý, phân loại và tái chế chất thải C&D tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Tình trạng đổ trộm chất thải xây dựng khá phổ biến.
  • Chất thải nguy hại: Sơn thừa, dung môi, hóa chất, thùng chứa hóa chất, vật liệu chứa amiăng, dầu nhớt thải, đất bị ô nhiễm… cần được quản lý riêng biệt và nghiêm ngặt.
  • Ô nhiễm đất:
    • Nguồn gốc: Tràn đổ hóa chất, dầu mỡ; chôn lấp hoặc đổ thải không đúng quy định; đào bới phải các khu vực đất đã bị ô nhiễm từ trước.
    • Đặc điểm: Gây suy thoái chất lượng đất, ảnh hưởng đến cây trồng, ô nhiễm nước ngầm và tiềm ẩn rủi ro sức khỏe lâu dài.
  • Nén chặt đất: Hoạt động của máy móc hạng nặng làm đất bị nén chặt, giảm khả năng thấm nước, ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ cây sau này.

1.5. Ô nhiễm Thị giác và Phá vỡ Môi trường sống:

  • Ô nhiễm thị giác: Công trường ngổn ngang, hàng rào tạm bợ, bãi chứa vật liệu lộn xộn, bụi bẩn, xe cộ ra vào… làm mất mỹ quan đô thị.
  • Phá vỡ môi trường sống: Việc giải phóng mặt bằng, san lấp làm mất đi thảm thực vật, phá hủy nơi cư trú của các loài động vật nhỏ tại khu vực. Ánh sáng mạnh từ việc thi công ban đêm cũng gây ô nhiễm ánh sáng, ảnh hưởng đến con người và sinh vật.

Phần 2: Tác động của Ô nhiễm Xây dựng

Các dạng ô nhiễm từ hoạt động xây dựng gây ra những tác động tiêu cực trên nhiều phương diện:

  • Tác động Môi trường:
    • Suy giảm chất lượng không khí đô thị, góp phần vào biến đổi khí hậu (phát thải GHG).
    • Suy thoái chất lượng nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
    • Xói mòn, ô nhiễm và suy thoái đất.
    • Gia tăng áp lực lên các bãi chôn lấp, lãng phí tài nguyên.
    • Mất đa dạng sinh học cục bộ.
  • Tác động Sức khỏe Con người:
    • Gia tăng các bệnh về đường hô hấp (hen suyễn, viêm phế quản, giảm chức năng phổi…) do hít phải bụi mịn, khí thải.
    • Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch liên quan đến PM2.5.
    • Suy giảm thính lực, stress, rối loạn giấc ngủ, giảm khả năng tập trung do tiếng ồn.
    • Nguy cơ phơi nhiễm các chất độc hại (amiăng, chì, VOCs…) dẫn đến các bệnh mãn tính, ung thư.
    • Nguy cơ tai nạn lao động và tai nạn cho cộng đồng do điều kiện thi công không đảm bảo.
  • Tác động Xã hội:
    • Giảm chất lượng sống của cư dân lân cận (khó chịu, phiền toái do bụi, ồn, rung, mất mỹ quan, ùn tắc giao thông).
    • Phát sinh mâu thuẫn giữa chủ đầu tư, nhà thầu và cộng đồng dân cư.
    • Gây hư hỏng hạ tầng công cộng (mặt đường, hệ thống thoát nước).
  • Tác động Kinh tế:
    • Tăng chi phí y tế điều trị các bệnh liên quan.
    • Giảm năng suất lao động do ảnh hưởng của ô nhiễm và tiếng ồn.
    • Chi phí khắc phục sự cố môi trường, bồi thường thiệt hại.
    • Gián đoạn, chậm trễ dự án do vi phạm môi trường hoặc phản đối từ cộng đồng.
    • Chi phí xử lý chất thải, chi phí sử dụng tài nguyên (nguyên liệu, năng lượng, đất đai cho bãi chôn lấp).
    • Ảnh hưởng tiêu cực đến ngành du lịch nếu các khu vực du lịch bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm xây dựng.
Ô nhiễm do hoạt động xây dựng
Ô nhiễm do hoạt động xây dựng

Phần 3: Các Biện pháp Giảm thiểu và Thực hành Tốt nhất

Giảm thiểu ô nhiễm xây dựng đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, từ giai đoạn lập kế hoạch đến thi công và hoàn thiện, với sự tham gia của tất cả các bên liên quan.

4.1. Giai đoạn Lập Kế hoạch và Thiết kế:

  • Đánh giá Tác động Môi trường (ĐTM – EIA): Thực hiện ĐTM một cách nghiêm túc, đầy đủ cho các dự án lớn. Xây dựng Kế hoạch Quản lý Môi trường (EMP) chi tiết, khả thi và đảm bảo việc thực hiện kế hoạch này trong suốt quá trình thi công.
  • Lựa chọn Địa điểm và Thiết kế: Cân nhắc yếu tố môi trường khi chọn địa điểm. Thiết kế công trình theo hướng sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải (ví dụ: áp dụng nguyên tắc thiết kế xanh, tuần hoàn).
  • Quy hoạch Mặt bằng Công trường: Bố trí các khu vực hoạt động (trạm trộn bê tông, bãi chứa vật liệu, đường vận chuyển nội bộ…) hợp lý để giảm thiểu khoảng cách vận chuyển, hạn chế phát tán bụi, tiếng ồn ra khu vực xung quanh. Thiết lập các vùng đệm.
  • Lập Tiến độ Thi công: Sắp xếp lịch trình các hạng mục công việc khoa học để giảm thiểu tác động cộng hưởng, ví dụ tránh thực hiện đồng thời nhiều hoạt động gây ồn, bụi lớn. Hạn chế thi công vào ban đêm hoặc các giờ nhạy cảm theo quy định.

4.2. Kiểm soát Ô nhiễm Không khí:

  • Chống bụi:
    • Phun nước thường xuyên trên đường công trường, bãi vật liệu, khu vực phá dỡ, san lấp (sử dụng nước tái chế nếu có thể). Có thể dùng các chất phụ gia giữ ẩm, chống bụi không độc hại.
    • Che phủ kín các bãi chứa vật liệu rời (cát, đất, đá) và thùng xe vận chuyển vật liệu.
    • Sử dụng lưới, bạt che chắn xung quanh công trường, đặc biệt là ở các khu vực phá dỡ, thi công mặt ngoài.
    • Áp dụng các biện pháp thi công ít bụi: cắt ướt vật liệu, khoan có hút bụi…
    • Lắp đặt trạm rửa bánh xe tại cổng ra vào công trường.
    • Trải cấp phối hoặc bê tông hóa các tuyến đường vận chuyển chính trong công trường.
  • Kiểm soát Khí thải:
    • Sử dụng máy móc, thiết bị đời mới, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải, được bảo dưỡng định kỳ. Ưu tiên sử dụng thiết bị chạy điện hoặc hybrid nếu có thể.
    • Sử dụng nhiên liệu sạch hơn (diesel hàm lượng lưu huỳnh thấp).
    • Hạn chế tối đa việc để máy nổ chờ (idling).
    • Bố trí máy phát điện, trạm trộn bê tông ở vị trí hợp lý, xa khu dân cư, có biện pháp giảm thiểu phát tán.
    • Sử dụng sơn, keo, dung môi… có hàm lượng VOC thấp hoặc không có VOC. Bảo quản và sử dụng hóa chất đúng cách.
    • Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình xử lý vật liệu chứa amiăng (nếu có) bởi các đơn vị có chức năng.

4.3. Kiểm soát Tiếng ồn:

  • Sử dụng Thiết bị và Phương pháp Thi công Yên tĩnh hơn: Ví dụ: thay búa phá thủy lực bằng máy nghiền bê tông, thay đóng cọc bằng ép cọc hoặc khoan cọc nhồi (dù khoan nhồi cũng gây ồn nhưng ít rung chấn hơn đóng cọc).
  • Lắp đặt Rào chắn/Vách ngăn Tiếng ồn: Sử dụng các tấm chắn, tường tạm hoặc bao che cách âm xung quanh các nguồn ồn lớn (máy phát điện, máy cắt…) hoặc toàn bộ phạm vi công trường.
  • Tuân thủ Giờ Giấc Thi công: Không thực hiện các công việc gây tiếng ồn lớn vào ban đêm, giờ nghỉ trưa hoặc các thời điểm nhạy cảm khác theo quy định của địa phương.
  • Bảo dưỡng Thiết bị: Đảm bảo các bộ phận giảm thanh (mufflers) của máy móc hoạt động tốt.
  • Thông báo cho Cộng đồng: Cung cấp thông tin về lịch trình các hoạt động gây ồn lớn cho cư dân xung quanh.

4.4. Kiểm soát Ô nhiễm Nước:

  • Kiểm soát Xói mòn và Trầm tích:
    • Lắp đặt các biện pháp kiểm soát tại chỗ: hàng rào lọc bùn (silt fence), bao cát, đập chắn nhỏ (check dam), hố lắng bùn, bể lọc trầm tích…
    • Bảo vệ các miệng cống thoát nước mưa trong và xung quanh công trường.
    • Thi công theo từng giai đoạn, hạn chế diện tích đất bị phơi bày cùng lúc.
    • Ổn định bề mặt đất trống nhanh chóng bằng cách trồng cỏ tạm, phủ bạt, rơm rạ hoặc các vật liệu chống xói mòn khác.
    • Duy trì các dải cây xanh hoặc thảm thực vật làm vùng đệm.
  • Ngăn ngừa và Xử lý Tràn đổ Hóa chất:
    • Lưu trữ nhiên liệu, dầu mỡ, hóa chất trong khu vực riêng biệt, có mái che, nền chống thấm và đê bao thứ cấp để ngăn chặn tràn đổ.
    • Trang bị sẵn các bộ ứng cứu sự cố tràn đổ (spill kits).
    • Thiết lập khu vực rửa thùng trộn bê tông riêng biệt, thu gom và xử lý nước thải bê tông đúng cách (trung hòa pH, lắng cặn) trước khi thải bỏ hoặc tái sử dụng.
    • Quản lý nước thải sinh hoạt từ lán trại công nhân.

4.5. Quản lý Chất thải rắn:

  • Giảm thiểu tại nguồn: Tính toán kỹ lưỡng khối lượng vật liệu, đặt hàng chính xác. Ưu tiên các cấu kiện đúc sẵn. Tối ưu hóa thiết kế để giảm vật liệu thừa.
  • Phân loại tại nguồn: Tổ chức phân loại rác thải C&D thành các dòng riêng biệt (bê tông, gạch đá, kim loại, gỗ, nhựa, giấy, chất thải nguy hại…) ngay tại công trường để thuận lợi cho việc tái sử dụng, tái chế.
  • Tái sử dụng và Tái chế:
    • Tái sử dụng gỗ làm ván khuôn, giàn giáo.
    • Nghiền bê tông, gạch vỡ làm cốt liệu cho lớp nền đường, san lấp.
    • Bán phế liệu kim loại, nhựa, giấy… cho các đơn vị tái chế.
    • Khuyến khích phát triển các cơ sở tái chế chất thải C&D chuyên nghiệp.
  • Xử lý và Thải bỏ Đúng quy định:
    • Thu gom, lưu trữ và xử lý chất thải nguy hại theo đúng quy định bởi các đơn vị có giấy phép.
    • Hợp đồng với các đơn vị thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải C&D có đủ năng lực và giấy phép.
    • Tuyệt đối không đổ trộm chất thải xây dựng ra môi trường.

4.6. Bảo vệ Đất:

  • Hạn chế tối đa diện tích chiếm dụng và xáo trộn đất.
  • Bóc tách và lưu trữ lớp đất mặt màu mỡ để sử dụng lại cho việc trồng cây, hoàn thiện cảnh quan sau này.
  • Thực hiện nghiêm các biện pháp phòng chống tràn đổ hóa chất.
  • Nếu phát hiện hoặc phát sinh đất ô nhiễm, cần có biện pháp xử lý, cải tạo phù hợp.
  • Hạn chế di chuyển của máy móc hạng nặng trên các khu vực đất không cần thiết để giảm nén chặt.

4.7. Quản lý và Giám sát Công trường:

  • Nhân sự chuyên trách: Bố trí cán bộ phụ trách an toàn và môi trường trên công trường.
  • Giám sát định kỳ: Thường xuyên kiểm tra việc tuân thủ các biện pháp bảo vệ môi trường. Thực hiện quan trắc môi trường (đo bụi, tiếng ồn, chất lượng nước) khi cần thiết hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • Đào tạo và Nâng cao Nhận thức: Tổ chức các buổi đào tạo cho công nhân về các quy định, quy trình bảo vệ môi trường và an toàn lao động.
  • Giữ gìn Vệ sinh: Duy trì công trường sạch sẽ, gọn gàng.
  • Đối thoại và Minh bạch: Thiết lập kênh liên lạc hiệu quả với cộng đồng dân cư xung quanh và các cơ quan chức năng để tiếp nhận phản ánh và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Phần 5: Bối cảnh tại TP. Hồ Chí Minh và Việt Nam

  1. Hồ Chí Minh, với vai trò đầu tàu kinh tế, đang trải qua quá trình đô thị hóa và phát triển hạ tầng mạnh mẽ, kéo theo đó là hoạt động xây dựng diễn ra dày đặc và liên tục. Điều này đặt ra những thách thức lớn trong công tác kiểm soát ô nhiễm:
  • Mật độ xây dựng cao: Nhiều công trình xây dựng nằm xen kẽ hoặc rất gần các khu dân cư đông đúc, trường học, bệnh viện, làm tăng mức độ ảnh hưởng của bụi và tiếng ồn.
  • Thực thi quy định: Mặc dù hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường trong xây dựng ngày càng hoàn thiện (Luật Bảo vệ Môi trường 2020, các Nghị định, Thông tư, Quy chuẩn kỹ thuật…), việc giám sát và thực thi tại các công trường, đặc biệt là các công trình quy mô vừa và nhỏ, đôi khi còn chưa chặt chẽ và nhất quán.
  • Hạ tầng tái chế C&D: Hệ thống thu gom, phân loại và đặc biệt là các cơ sở tái chế chất thải rắn xây dựng còn rất hạn chế về số lượng và công suất, dẫn đến tỷ lệ tái chế thấp và áp lực lớn lên các bãi chôn lấp.
  • Năng lực và Nhận thức: Năng lực quản lý môi trường và nhận thức về tầm quan trọng của việc giảm thiểu ô nhiễm của một số nhà thầu, đặc biệt là các nhà thầu phụ, còn hạn chế.
  • Vấn nạn Bụi và Tiếng ồn: Đây là hai vấn đề gây bức xúc nhất cho người dân thành phố, thường xuyên có các phản ánh về tình trạng công trường không che chắn kỹ, không tưới nước chống bụi, thi công gây ồn vào giờ cấm…

Tuy nhiên, cũng có những tín hiệu tích cực:

  • Chính sách ngày càng chặt chẽ: Chính phủ và các địa phương (bao gồm TP.HCM) đang ngày càng quan tâm và ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về quản lý môi trường xây dựng.
  • Xu hướng Công trình xanh: Các tiêu chuẩn về công trình xanh (như LOTUS của VGBC) đang dần được quan tâm và áp dụng, khuyến khích sử dụng vật liệu bền vững và giảm thiểu tác động môi trường trong cả quá trình thi công và vận hành.
  • Áp lực từ cộng đồng: Sự lên tiếng và giám sát của người dân, báo chí cũng góp phần thúc đẩy các chủ đầu tư và nhà thầu phải có trách nhiệm hơn với môi trường.

Để cải thiện tình hình, TP. Hồ Chí Minh và Việt Nam cần: Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm vi phạm; đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng thu gom và tái chế chất thải C&D; đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo, nâng cao năng lực cho các bên liên quan; khuyến khích áp dụng công nghệ và vật liệu xây dựng thân thiện môi trường; thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, chủ đầu tư, nhà thầu và cộng đồng.

Kết Luận

Hoạt động xây dựng là một phần tất yếu của quá trình phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển nhanh như Việt Nam. Tuy nhiên, không thể phủ nhận những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng do ô nhiễm phát sinh từ các công trường. Ô nhiễm không khí, tiếng ồn, nước, chất thải và đất từ hoạt động xây dựng là những vấn đề hiện hữu, đòi hỏi sự quan tâm và hành động quyết liệt.

May mắn là, ô nhiễm xây dựng hoàn toàn có thể được kiểm soát và giảm thiểu đáng kể thông qua việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật, quản lý tiên tiến và thực hành tốt nhất ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, thiết kế đến suốt quá trình thi công.

Việc giảm thiểu ô nhiễm không chỉ mang lại lợi ích về môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn có ý nghĩa kinh tế thiết thực cho chính các chủ đầu tư và nhà thầu thông qua việc tiết kiệm tài nguyên, giảm chi phí khắc phục sự cố, tránh được các khoản phạt, nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp, đồng thời góp phần đẩy nhanh tiến độ dự án nhờ sự đồng thuận của cộng đồng.

Để xây dựng những thành phố đáng sống, hiện đại và bền vững như TP. Hồ Chí Minh, chúng ta cần một cam kết mạnh mẽ từ tất cả các bên: Chính phủ với vai trò kiến tạo thể chế và giám sát thực thi; các chủ đầu tư, nhà thầu với trách nhiệm áp dụng các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm; các kiến trúc sư, kỹ sư với việc lựa chọn thiết kế và vật liệu bền vững; và cộng đồng với vai trò giám sát và cùng tham gia bảo vệ môi trường sống.

Chỉ khi đó, quá trình phát triển mới thực sự hài hòa và mang lại lợi ích lâu dài cho tất cả mọi người.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận