Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp Đe dọa Nguồn Nước như thế nào

Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp Đe dọa Nguồn Nước như thế nào

Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp: Mối Đe dọa Hiện hữu và Nghiêm trọng

Nước là khởi nguồn của sự sống, là tài nguyên thiết yếu cho mọi hoạt động của con người và hệ sinh thái trên Trái Đất. Từ nông nghiệp, công nghiệp đến sinh hoạt hàng ngày, không có lĩnh vực nào có thể tồn tại và phát triển mà không cần đến nước sạch. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên quý giá và tưởng chừng như vô tận này đang đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng, và một trong những thủ phạm chính là ô nhiễm nước thải công nghiệp.

Trong kỷ nguyên công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam (tính đến thời điểm hiện tại, tháng 4 năm 2025), các hoạt động sản xuất công nghiệp đã tạo ra của cải vật chất nhưng đồng thời cũng phát sinh một lượng lớn nước thải chứa đầy các chất ô nhiễm phức tạp và độc hại. Khi nguồn nước thải này không được xử lý đúng cách hoặc thậm chí xả thẳng ra môi trường, nó trở thành “liều thuốc độc” từ từ giết chết các dòng sông, hồ ao, và thẩm thấu vào lòng đất, đầu độc nguồn nước ngầm.

Ô nhiễm nước thải công nghiệp không chỉ đơn thuần làm bẩn nước. Nó là một chuỗi các tác động tiêu cực liên hoàn, phá hủy hệ sinh thái thủy sinh, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho con người, kìm hãm sự phát triển kinh tế – xã hội và đe dọa trực tiếp đến an ninh nguồn nước quốc gia và toàn cầu. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bản chất của nước thải công nghiệp, các cách thức mà nó gây ô nhiễm và những hậu quả đa chiều, nghiêm trọng mà nó gây ra đối với nguồn nước quý giá của chúng ta.

1. Nguồn gốc và Bản chất Phức tạp của Nước thải Công nghiệp

Nước thải công nghiệp là nước được thải ra từ các quy trình sản xuất, chế biến, làm mát, vệ sinh tại các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp. Khác biệt cơ bản so với nước thải sinh hoạt thông thường, nước thải công nghiệp có những đặc điểm riêng biệt:

  1. Đa dạng và đặc thù theo ngành nghề: Mỗi ngành công nghiệp (dệt nhuộm, hóa chất, luyện kim, chế biến thực phẩm, giấy, điện tử, thuộc da…) sử dụng các nguyên liệu, hóa chất và quy trình khác nhau, do đó tạo ra nước thải có thành phần ô nhiễm đặc trưng riêng.
  2. Nồng độ ô nhiễm thường cao: Nhiều quy trình công nghiệp sử dụng hóa chất đậm đặc hoặc tạo ra sản phẩm phụ có nồng độ cao.
  3. Chứa các chất độc hại và khó phân hủy: Kim loại nặng, hóa chất hữu cơ tổng hợp, dung môi, thuốc nhuộm… thường có độc tính cao, tồn tại lâu dài trong môi trường và khó bị phân hủy sinh học.
  4. Lưu lượng và chế độ xả thải biến động: Phụ thuộc vào quy mô sản xuất, ca làm việc, loại hình công nghệ.

1. 1 Một số nguồn phát sinh và loại ô nhiễm đặc trưng:

  • Công nghiệp Dệt nhuộm: Nước thải chứa thuốc nhuộm (màu đậm), hóa chất trợ (kiềm, muối, chất hoạt động bề mặt), COD, BOD cao, kim loại nặng (từ thuốc nhuộm).
  • Công nghiệp Hóa chất & Dược phẩm: Chứa dung môi hữu cơ, axit, kiềm, hóa chất tồn dư, sản phẩm phụ độc hại, kim loại nặng (xúc tác).
  • Công nghiệp Luyện kim & Mạ điện: Chứa nồng độ rất cao kim loại nặng (Cr, Ni, Cu, Zn, Pb, Cd, Hg), axit, kiềm, xyanua.
  • Công nghiệp Chế biến Thực phẩm & Đồ uống: BOD, COD rất cao (do chất hữu cơ dễ phân hủy), chất rắn lơ lửng (TSS), dầu mỡ, Nitơ, Phốt pho, chất tẩy rửa.
  • Công nghiệp Giấy và Bột giấy: COD, BOD cao, TSS cao (bột giấy), hóa chất tẩy trắng (chứa clo), lignin, màu.
  • Công nghiệp Thuộc da: COD, BOD cao, Crôm (Cr VI rất độc), sunfua, amoniac, dung môi.
  • Công nghiệp Điện tử: Kim loại nặng, dung môi hữu cơ, axit mạnh.
  • Nhà máy Nhiệt điện & Công nghiệp cần làm mát: Ô nhiễm nhiệt (nước thải có nhiệt độ cao).
  • Khai thác khoáng sản: Chất rắn lơ lửng cao, kim loại nặng, hóa chất tuyển nổi, axit (từ quá trình oxy hóa pirit).

Đáng báo động là tình trạng nhiều cơ sở sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các cơ sở nằm ngoài khu công nghiệp tập trung, vì muốn tiết kiệm chi phí đã không đầu tư hệ thống xử lý nước thải hoặc có nhưng vận hành không đúng quy trình, lén lút xả thải trực tiếp ra môi trường, gây ra những hậu quả khôn lường.

 Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp
Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp

2. Các Cách thức Nước thải Công nghiệp Tàn phá Nguồn Nước

Sự xâm nhập của nước thải công nghiệp vào nguồn nước gây ra hàng loạt các tác động tiêu cực thông qua các cơ chế ô nhiễm khác nhau:

2.1. Ô nhiễm Hóa chất Độc hại (Toxic Chemical Pollution)

Đây là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất từ nước thải công nghiệp.

  • Kim loại nặng (Heavy Metals): Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Cadmium (Cd), Asen (As), Crom (Cr), Đồng (Cu), Kẽm (Zn)… là những thành phần phổ biến trong nước thải từ ngành luyện kim, mạ điện, điện tử, thuộc da, sản xuất pin.
    • Đặc tính: Không thể phân hủy sinh học, có khả năng tích lũy sinh học (bioaccumulation) trong cơ thể sinh vật và phóng đại sinh học (biomagnification) qua chuỗi thức ăn.
    • Tác động: Gây độc cấp tính hoặc mãn tính cho sinh vật thủy sinh ngay cả ở nồng độ thấp. Gây ra các bệnh hiểm nghèo cho con người khi phơi nhiễm qua nước uống hoặc thực phẩm (tổn thương thần kinh, thận, gan, hệ tiêu hóa, ung thư, dị tật bẩm sinh).
  • Hóa chất hữu cơ tổng hợp (Synthetic Organic Chemicals – SOCs): Bao gồm một dải rộng các chất như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ (từ nhà máy sản xuất), Polychlorinated Biphenyls (PCBs), dioxin, dung môi hữu cơ (benzen, toluen, cloroform…), phenol, thuốc nhuộm hữu cơ…
    • Đặc tính: Nhiều chất rất bền vững trong môi trường, khó phân hủy, có độc tính cao.
    • Tác động: Gây ung thư, rối loạn nội tiết (endocrine disruption), tổn thương gan, thận, hệ thần kinh, suy giảm miễn dịch. Nhiều loại thuốc nhuộm gây đột biến gen.
  • Axit và Kiềm (Acids and Alkalis): Nước thải từ các ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, xi mạ thường có độ pH rất thấp (axit) hoặc rất cao (kiềm).
    • Tác động: Khi xả ra nguồn nước, chúng làm thay đổi đột ngột độ pH, giết chết hầu hết các loài sinh vật thủy sinh nhạy cảm. Gây ăn mòn các công trình và thiết bị tiếp xúc với nước.
  • Muối và Tổng chất rắn hòa tan (Salts and TDS): Nước thải từ một số ngành (dệt nhuộm, hóa chất) chứa hàm lượng muối cao.
    • Tác động: Làm tăng độ mặn của nước ngọt, gây sốc thẩm thấu và giết chết các loài thủy sinh nước ngọt. Làm giảm chất lượng nước dùng cho tưới tiêu nông nghiệp, gây nhiễm mặn đất.

2.2. Suy giảm Oxy hòa tan (Dissolved Oxygen Depletion)

Oxy hòa tan (DO) là yếu tố cần thiết cho sự hô hấp của hầu hết các loài sinh vật thủy sinh (cá, tôm, côn trùng thủy sinh…).

  • Cơ chế: Nước thải công nghiệp từ các ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, giấy, dệt may… thường chứa hàm lượng rất cao các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học (thể hiện qua chỉ số BOD – Nhu cầu Oxy Sinh hóa và COD – Nhu cầu Oxy Hóa học). Khi các chất hữu cơ này đi vào nguồn nước, vi khuẩn và vi sinh vật khác sẽ phân hủy chúng, quá trình này tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan trong nước.
  • Tác động: Khi mức DO giảm xuống quá thấp (thường dưới 4-5 mg/L), các loài cá và sinh vật nhạy cảm sẽ bị căng thẳng, ngạt thở và chết hàng loạt. Nếu DO cạn kiệt hoàn toàn, nguồn nước sẽ trở thành “vùng chết” (dead zone), nơi chỉ còn các vi sinh vật kỵ khí có thể tồn tại, thường sinh ra các khí độc như H2S (mùi trứng thối).

2.3. Ô nhiễm Chất rắn lơ lửng (Suspended Solids Pollution)

Chất rắn lơ lửng (TSS) là các hạt rắn nhỏ không hòa tan trong nước, có nguồn gốc từ quá trình sản xuất (bột giấy, xơ vải, cặn kim loại), khai khoáng, hoặc bị cuốn trôi từ các khu vực công nghiệp.

  • Tác động:
    • Tăng độ đục: Làm giảm khả năng xuyên thấu của ánh sáng mặt trời xuống nước, cản trở quá trình quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh ở tầng đáy, làm giảm nguồn thức ăn và oxy.
    • Bồi lắng: Các hạt rắn lắng xuống đáy sông, hồ, che lấp và phá hủy môi trường sống của các loài sinh vật đáy (cá, tôm, trai, sò…), làm tắc nghẽn mang cá.
    • Vận chuyển chất ô nhiễm: TSS có thể hấp phụ các chất độc hại khác (kim loại nặng, hóa chất hữu cơ) và vận chuyển chúng đi xa trong môi trường nước.

2.4. Ô nhiễm Nhiệt (Thermal Pollution)

Nhiều nhà máy công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện và các cơ sở sử dụng nước để làm mát thiết bị, xả ra môi trường nước thải có nhiệt độ cao hơn đáng kể so với nhiệt độ tự nhiên của nguồn nước.

  • Tác động:
    • Giảm khả năng hòa tan Oxy: Nước ấm hơn giữ được ít oxy hòa tan hơn nước lạnh, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu DO.
    • Tăng tốc độ trao đổi chất: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ trao đổi chất của sinh vật thủy sinh, khiến chúng cần nhiều oxy hơn trong khi lượng oxy lại giảm đi, gây căng thẳng.
    • Ảnh hưởng đến sinh sản và vòng đời: Thay đổi nhiệt độ có thể cản trở quá trình đẻ trứng, phát triển của ấu trùng và các giai đoạn sống khác của nhiều loài.
    • Tăng độc tính của hóa chất: Nhiệt độ cao có thể làm tăng độc tính của một số chất ô nhiễm.
    • Tạo điều kiện cho loài xâm lấn: Sự nóng lên của nguồn nước có thể tạo lợi thế cho các loài ưa nhiệt, đôi khi là các loài xâm lấn, cạnh tranh và thay thế các loài bản địa.

2.5. Phú dưỡng hóa (Eutrophication)

Mặc dù thường liên quan nhiều hơn đến nông nghiệp và nước thải sinh hoạt, một số ngành công nghiệp (chế biến thực phẩm, sản xuất phân bón) cũng thải ra lượng lớn các chất dinh dưỡng như Nitơ (N) và Phốt pho (P).

  • Cơ chế: Sự dư thừa N và P trong nước kích thích sự phát triển bùng nổ của tảo và thực vật phù du (hiện tượng “nở hoa” của tảo – algal blooms). Khi lượng tảo khổng lồ này chết đi, quá trình phân hủy chúng tiêu thụ một lượng cực lớn oxy hòa tan, dẫn đến tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng hoặc cạn kiệt oxy ở tầng nước sâu.
  • Tác động: Gây chết cá hàng loạt, suy giảm đa dạng sinh học. Một số loại tảo nở hoa còn tiết ra độc tố (cyanotoxins) gây hại cho động vật và con người nếu tiếp xúc hoặc uống phải nước nhiễm độc.

3. Hậu quả Đa chiều của Ô nhiễm Nước thải Công nghiệp

Sự tàn phá nguồn nước bởi nước thải công nghiệp kéo theo hàng loạt hậu quả nghiêm trọng trên nhiều phương diện:

3.1. Đối với Hệ sinh thái Thủy sinh

  • Suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học: Sự biến mất của các loài cá, tôm, cua, côn trùng thủy sinh, thực vật bản địa nhạy cảm với ô nhiễm.
  • Phá hủy môi trường sống: Bồi lắng bùn thải, ô nhiễm hóa chất làm thay đổi cấu trúc đáy sông hồ, phá hủy các bãi đẻ, nơi trú ẩn của sinh vật.
  • Đứt gãy chuỗi thức ăn: Sự biến mất của một mắt xích (ví dụ: các loài ăn tảo) có thể gây ảnh hưởng lan truyền đến toàn bộ mạng lưới thức ăn trong hệ sinh thái.
  • Sự thống trị của các loài chịu ô nhiễm: Các loài như cá trê, cá rô phi, một số loại giun, vi khuẩn kỵ khí có thể phát triển mạnh trong môi trường ô nhiễm, thay thế các loài có giá trị kinh tế và sinh thái cao hơn.

3.2. Đối với Sức khỏe Con người

Mối đe dọa sức khỏe từ nước thải công nghiệp là rất hiện hữu và đáng báo động:

  • Phơi nhiễm trực tiếp: Tắm rửa, bơi lội trong nguồn nước ô nhiễm có thể gây ra các bệnh ngoài da, mắt, tai mũi họng, tiêu chảy.
  • Sử dụng nguồn nước ô nhiễm: Uống nước (đặc biệt là nước ngầm) bị nhiễm kim loại nặng, hóa chất hữu cơ độc hại là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh mãn tính nguy hiểm như:
    • Ung thư (gan, thận, bàng quang, da…).
    • Tổn thương hệ thần kinh (giảm trí nhớ, bệnh Parkinson…).
    • Tổn thương thận, gan.
    • Rối loạn nội tiết, ảnh hưởng sinh sản, dị tật bẩm sinh.
    • Ngộ độc cấp tính (ví dụ: bệnh Methemoglobinemia ở trẻ em do nhiễm Nitrat cao).
  • Tiêu thụ thực phẩm nhiễm độc: Kim loại nặng và hóa chất hữu cơ tích tụ trong cá, tôm, rau thủy canh… Khi con người ăn các thực phẩm này, chất độc sẽ đi vào cơ thể.
  • Ảnh hưởng đến vệ sinh: Thiếu nước sạch do ô nhiễm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến vệ sinh kém.

3.3. Đối với Kinh tế – Xã hội

Ô nhiễm nước thải công nghiệp gây ra những tổn thất kinh tế và bất ổn xã hội không hề nhỏ:

  • Thiệt hại cho ngành thủy sản: Cá, tôm chết hàng loạt, sản lượng nuôi trồng và khai thác giảm sút, chất lượng thủy sản không đảm bảo an toàn.
  • Ảnh hưởng đến nông nghiệp: Nước tưới bị ô nhiễm kim loại nặng, hóa chất làm giảm năng suất cây trồng, ô nhiễm nông sản, thoái hóa đất đai.
  • Tăng chi phí xử lý nước cấp: Các nhà máy nước phải tốn kém hơn để xử lý nguồn nước mặt hoặc nước ngầm bị ô nhiễm thành nước sạch phục vụ sinh hoạt và các ngành công nghiệp khác.
  • Mất giá trị giải trí và du lịch: Các khu vực sông hồ, bờ biển bị ô nhiễm mất đi sức hấp dẫn đối với hoạt động bơi lội, câu cá, du lịch sinh thái.
  • Chi phí y tế gia tăng: Gánh nặng chi phí khám chữa bệnh do các bệnh liên quan đến ô nhiễm nguồn nước.
  • Xung đột xã hội: Tranh chấp nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm, mâu thuẫn giữa cộng đồng dân cư và các cơ sở công nghiệp gây ô nhiễm.
  • Hư hỏng hạ tầng: Nước thải có tính axit hoặc kiềm mạnh gây ăn mòn đường ống, công trình thủy lợi.

4. Tình hình tại Việt Nam và Thách thức (Cập nhật 2025)

Việt Nam, với tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng trong những thập kỷ qua, đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về ô nhiễm nước thải công nghiệp. Nhiều lưu vực sông lớn như sông Hồng – Thái Bình, sông Đồng Nai, và đặc biệt là các đoạn sông chảy qua các khu đô thị lớn và khu công nghiệp như sông Thị Vải, sông Cầu, sông Nhuệ – Đáy, sông Sài Gòn đã và đang chịu áp lực ô nhiễm nặng nề.

Các thách thức chính bao gồm:

  • Hệ thống pháp luật và thực thi: Mặc dù đã có Luật Bảo vệ Môi trường và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về nước thải công nghiệp, việc giám sát và thực thi vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt đối với các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, phân tán. Chế tài xử phạt đôi khi chưa đủ sức răn đe.
  • Công nghệ xử lý: Nhiều doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn sử dụng công nghệ lạc hậu, hoặc chưa đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn do hạn chế về vốn và nhận thức.
  • Chi phí vận hành: Chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải (điện năng, hóa chất, nhân công, xử lý bùn thải) là một gánh nặng không nhỏ đối với doanh nghiệp.
  • Ý thức trách nhiệm: Một bộ phận doanh nghiệp vẫn còn đặt lợi nhuận lên trên trách nhiệm bảo vệ môi trường, cố tình xả thải trái phép.
  • Quản lý liên ngành và liên vùng: Ô nhiễm nguồn nước không phân chia địa giới hành chính, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành và địa phương trong quản lý và kiểm soát.

5. Hướng tới Giải pháp: Kiểm soát và Ngăn chặn Ô nhiễm

Giải quyết vấn đề ô nhiễm nước thải công nghiệp đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể và sự chung tay của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và cộng đồng:

5.1. Hoàn thiện Thể chế, Chính sách và Tăng cường Thực thi

  • Tiếp tục rà soát, sửa đổi, bổ sung hệ thống luật pháp, quy chuẩn kỹ thuật về nước thải công nghiệp cho phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế tốt.
  • Tăng cường năng lực và nguồn lực cho công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát việc tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường của các cơ sở công nghiệp. Lắp đặt hệ thống quan trắc tự động, liên tục tại các nguồn thải lớn.
  • Áp dụng các chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm, bao gồm cả truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Xây dựng cơ chế tài chính bền vững cho bảo vệ môi trường nước (phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, quỹ môi trường…).

5.2. Thúc đẩy Công nghệ Xử lý Tiên tiến và Sản xuất Sạch hơn

  • Khuyến khích, hỗ trợ (về vốn, thuế, đất đai) doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ sản xuất theo hướng thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên (Sản xuất sạch hơn – Cleaner Production).
  • Áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, hiệu quả cao (xử lý sinh học cải tiến như MBR, MBBR, SBR; xử lý hóa lý nâng cao AOPs; công nghệ màng RO, NF; hướng tới không phát thải lỏng ZLD ở một số ngành đặc thù).
  • Thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn, cộng sinh công nghiệp (industrial symbiosis), nơi chất thải của ngành này có thể là đầu vào cho ngành khác.

5.3. Nâng cao Nhận thức và Tăng cường Giám sát Cộng đồng

  • Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường cho chủ doanh nghiệp, người lao động và cộng đồng dân cư.
  • Công khai thông tin về tình hình ô nhiễm, hoạt động xả thải của doanh nghiệp.
  • Phát huy vai trò giám sát của cộng đồng, mặt trận tổ quốc, các tổ chức xã hội và báo chí trong việc phát hiện và tố giác các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường.

5.4. Quy hoạch và Hợp tác

  • Quy hoạch phát triển công nghiệp hợp lý, gắn với khả năng chịu tải của môi trường, đặc biệt là nguồn nước. Bố trí các khu, cụm công nghiệp có hạ tầng xử lý nước thải tập trung đồng bộ.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế trong chia sẻ kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ, quản lý tài nguyên nước xuyên biên giới.

Kết luận: Hành động Khẩn cấp vì Nguồn Nước Tương lai

Ô nhiễm nước thải công nghiệp là một vấn đề môi trường nhức nhối, một “sát thủ thầm lặng” đang ngày đêm đe dọa nguồn nước – mạch sống của hành tinh chúng ta. Những tác động tiêu cực của nó lên hệ sinh thái, sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế – xã hội là vô cùng to lớn và ngày càng hiện hữu rõ rệt, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển nhanh như Việt Nam.

Không thể phủ nhận vai trò của công nghiệp trong phát triển kinh tế, nhưng sự phát triển đó phải đi đôi với trách nhiệm bảo vệ môi trường. Đã đến lúc chúng ta cần hành động quyết liệt và đồng bộ hơn nữa. Cần có sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ trong việc hoàn thiện chính sách và tăng cường thực thi pháp luật; sự đầu tư có trách nhiệm từ phía doanh nghiệp vào công nghệ xử lý và sản xuất sạch hơn; và sự tham gia tích cực của cộng đồng trong giám sát và bảo vệ nguồn nước.

Bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm công nghiệp không chỉ là bảo vệ môi trường, mà còn là bảo vệ sức khỏe của chính chúng ta, bảo vệ nền kinh tế và đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau. Hành động hôm nay là cách duy nhất để nguồn nước – tài sản vô giá – không bị cạn kiệt và đầu độc bởi chính hoạt động phát triển của con người.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận