Điểm mới của QCVN 40:2025/BTNMT và So sánh với QCVN 40:2011

Điểm mới của QCVN 40:2025/BTNMT và So sánh với QCVN 40:2011

Điểm mới của QCVN 40:2025/BTNMT và So sánh với QCVN 40:2011

Quản lý nước thải công nghiệp luôn là một trong những thách thức môi trường hàng đầu tại Việt Nam, song hành cùng quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. QCVN 40:2011/BTNMT đã đóng vai trò là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cốt lõi, đặt ra các giới hạn ô nhiễm cho nước thải công nghiệp trong hơn một thập kỷ qua.

Tuy nhiên, trước yêu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường, sự phát triển của khoa học công nghệ và xu hướng hài hòa hóa tiêu chuẩn quốc tế, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã nghiên cứu, xây dựng và ban hành QCVN 40:2025/BTNMT, chính thức thay thế cho phiên bản 2011 và hàng loạt các quy chuẩn ngành đặc thù khác.

QCVN 40:2025/BTNMT không chỉ đơn thuần là một bản cập nhật mà mang đến những thay đổi mang tính nền tảng trong cách tiếp cận và quản lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam. Việc hiểu rõ những điểm mới và sự khác biệt so với quy chuẩn cũ là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất, đơn vị tư vấn môi trường, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan khác để đảm bảo tuân thủ pháp luật, thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích chi tiết các điểm mới nổi bật của QCVN 40:2025/BTNMTso sánh trực tiếp với QCVN 40:2011/BTNMT để làm rõ những thay đổi cốt lõi.

1. Sự Thay thế và Hợp nhất: Phạm vi Điều chỉnh Mới của QCVN 40:2025

Điểm mới đầu tiên và mang tính bao quát nhất của QCVN 40:2025/BTNMT là sự hợp nhất và thay thế hàng loạt các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải trước đây. Cụ thể, quy chuẩn mới này thay thế cho:

  • QCVN 40:2011/BTNMT: Quy chuẩn chung về nước thải công nghiệp.
  • QCVN 28:2010/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải y tế.
  • QCVN 11-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải công nghiệp chế biến thủy sản.
  • QCVN 12-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy.
  • QCVN 13-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải công nghiệp dệt nhuộm.
  • QCVN 01-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên.
  • QCVN 63:2017/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải chế biến tinh bột sắn.
  • QCVN 52:2017/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải công nghiệp sản xuất thép.
  • QCVN 25:2009/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn.
  • QCVN 29:2010/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu.
  • QCVN 60-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu.

Ý nghĩa: Việc hợp nhất này tạo ra một quy chuẩn quốc gia thống nhất cho hầu hết các loại hình nước thải công nghiệp và y tế (trừ một vài loại hình đặc thù như nước khai thác dầu khí trên biển, nước thải chăn nuôi – đã có QCVN 62:2025/BTNMT, nước thải sinh hoạt/đô thị – đã có QCVN 14:2025). Điều này giúp:

  • Đơn giản hóa hệ thống văn bản pháp quy.
  • Tạo sự minh bạch và dễ dàng hơn trong việc tra cứu, áp dụng.
  • Đảm bảo tính công bằng và thống nhất trong quản lý giữa các ngành.
Nước thải công nghiệp
Nước thải công nghiệp

2. Thay đổi Căn bản về Phương pháp Xác định Giá trị Giới hạn Tối đa Cho phép (Cmax)

Đây là thay đổi cốt lõi và ảnh hưởng lớn nhất đến cách các doanh nghiệp xác định tiêu chuẩn xả thải của mình:

QCVN 40:2011/BTNMT:

  • Áp dụng công thức phức tạp: Cmax = C x Kq x Kf.
  • C: Giá trị cơ sở của thông số ô nhiễm, lấy từ Bảng 1 theo Cột A hoặc Cột B.
  • Kq: Hệ số nguồn tiếp nhận, phụ thuộc vào lưu lượng/dung tích nguồn nước hoặc loại hình vùng biển.
  • Kf: Hệ số lưu lượng nguồn thải, phụ thuộc vào tổng lưu lượng xả thải của cơ sở.

QCVN 40:2025/BTNMT:

Loại bỏ hoàn toàn công thức Cmax = C x Kq x Kf.

Áp dụng giá trị giới hạn cho phép (Limit Value) trực tiếp dựa trên hai bảng chính:

Bảng 1: Quy định giá trị giới hạn cho 3 thông số cơ bản: BOD5, COD (hoặc lựa chọn thay thế bằng TOC), TSS. Giá trị giới hạn này phụ thuộc vào 2 yếu tố:

  1. Lưu lượng xả thải (F): Chia thành 2 mức: F ≤ 2000 m³/ngày và F > 2000 m³/ngày. Giới hạn thường nghiêm ngặt hơn đối với lưu lượng lớn hơn.
  2. Phân vùng nguồn tiếp nhận (Cột A, B, C): Dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu bảo vệ nguồn nước.

Bảng 2: Quy định giá trị giới hạn cho tất cả các thông số ô nhiễm khác (bao gồm pH, nhiệt độ, kim loại nặng, hóa chất hữu cơ đặc thù, N, P, Coliform…). Giá trị giới hạn này chỉ phụ thuộc vào 1 yếu tố:

  1. Phân vùng nguồn tiếp nhận (Cột A, B, C). Không còn phụ thuộc vào lưu lượng xả thải đối với các thông số này.

Ý nghĩa: Cách tính mới đơn giản, trực quan hơn. Việc áp giới hạn nghiêm ngặt hơn cho BOD, COD, TSS đối với nguồn thải lưu lượng lớn (>2000 m³/ngày) thể hiện rõ nguyên tắc quản lý theo tải lượng ô nhiễm. Việc áp dụng giới hạn cố định (theo Cột A/B/C) cho các thông số độc hại khác giúp kiểm soát chặt chẽ hơn các chất này ngay cả ở nguồn thải nhỏ.

3. Cập nhật về Phân loại Nguồn tiếp nhận (Cột A, B, C)

QCVN 40:2011/BTNMT: Sử dụng 2 Cột A và B để xác định giá trị C.

QCVN 40:2025/BTNMT: Áp dụng 3 Cột A, B, C để quy định giá trị giới hạn trực tiếp, liên kết chặt chẽ hơn với mục tiêu chất lượng nước mặt theo QCVN 08:2023/BTNMT hoặc quy định của UBND tỉnh:

  • Cột A: Áp dụng khi xả vào nguồn nước có chức năng cấp nước sinh hoạt hoặc cần bảo vệ với chất lượng tương đương Mức A của QCVN 08:2023/BTNMT.
  • Cột B: Áp dụng khi xả vào nguồn nước có mục đích quản lý, cải thiện chất lượng tương đương Mức B của QCVN 08:2023/BTNMT.
  • Cột C: Áp dụng cho các trường hợp còn lại không thuộc Cột A, B.
  • Ý nghĩa: Phân loại chi tiết hơn, giúp áp dụng giới hạn phù hợp hơn với khả năng chịu tải thực tế và mục tiêu bảo vệ cụ thể của từng đoạn sông, hồ.

4. Quản lý Thông số Ô nhiễm theo Ngành: Phụ lục 2 và Các Thông số Đặc trưng

Đây là một điểm mới mang tính hệ thống của QCVN 40:2025/BTNMT:

QCVN 40:2011/BTNMT: Có một Bảng 1 chung với nhiều thông số, áp dụng chung cho các ngành (trừ các ngành có QCVN riêng). Việc lựa chọn thông số đặc trưng để kiểm soát đôi khi chưa rõ ràng.

QCVN 40:2025/BTNMT:

  • Giới thiệu Phụ lục 2: Thông số ô nhiễm đặc trưng của loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ.
  • Phụ lục này liệt kê danh sách các ngành/lĩnh vực sản xuất theo Mã ngành kinh tế Việt Nam (VSIC 2018).
  • Đối với mỗi mã ngành, Phụ lục 2 chỉ rõ các “Thông số ô nhiễm đặc trưng” (Cột 4) mà doanh nghiệp thuộc ngành đó bắt buộc phải kiểm soát trong nước thải công nghiệp của mình.
  • Ngoài ra, còn có cột “Một số thông số ô nhiễm khác có thể phát sinh” (Cột 5) để gợi ý các thông số khác cần xem xét kiểm soát tùy thuộc vào nguyên liệu, hóa chất, công nghệ thực tế sử dụng tại cơ sở.
  • Ví dụ: Ngành Dệt nhuộm (C13, C14) phải kiểm soát T-N, T-P, Amoni, và nếu có công đoạn nhuộm/tẩy thì phải kiểm soát thêm Độ màu, Chất hoạt động bề mặt anion, Tổng Phenol, Phenol, Xianua, Sunfua, Cr⁶⁺, Tổng Cr. Ngành Sản xuất Sắt thép (C241) phải kiểm soát Độ màu, T-N, T-P, Amoni, Dầu mỡ khoáng, As, Hg, Pb, Cd, Tổng Cr, Mn, Fe. Ngành Y tế (Bệnh viện – Q861) phải kiểm soát T-N, T-P, Amoni, Chất hoạt động bề mặt anion, Dầu mỡ động thực vật.
  • Ý nghĩa: Quy định rõ ràng, minh bạch hơn về các thông số bắt buộc phải kiểm soát theo từng ngành, giúp doanh nghiệp xác định đúng trách nhiệm và cơ quan quản lý có cơ sở để yêu cầu giám sát.
Xử lý nước thải là bảo vệ môi trường
Xử lý nước thải là bảo vệ môi trường

5. Cập nhật về Thông số Ô nhiễm và Giá trị Giới hạn

5.1. Thông số Mới/Thay đổi/Bổ sung:

  • TOC (Tổng Cacbon Hữu cơ): Được chính thức đưa vào như một lựa chọn thay thế cho COD trong Bảng 1.
  • Tổng Nitơ (T-N) và Tổng Phốt pho (T-P): Trở thành các chỉ tiêu kiểm soát tiêu chuẩn trong Bảng 2 cho nhiều ngành, thay thế các chỉ tiêu Amoni, Nitrat, Phosphate riêng lẻ trong QCVN 40:2011.
  • Danh mục Hóa chất Hữu cơ Đặc thù: Bảng 2 của QCVN 40:2025 bổ sung và quy định giới hạn cho một danh sách rất dài các hợp chất hữu cơ cụ thể (VOCs, thuốc BVTV tồn dư, dung môi clo hóa, Phthalates, Dioxin/Furan, PCB, AOX…), nhiều chất trong số này không có trong QCVN 40:2011.
  • Kim loại nặng: Bổ sung thêm giới hạn cho Bari (Ba), Antimon (Sb), Thiếc (Sn), Selen (Se).

5.2. Giá trị Giới hạn:

Xu hướng chung: Đối với các thông số chung và kim loại nặng, giá trị giới hạn tại Cột A và Cột B của QCVN 40:2025 thường nghiêm ngặt hơn so với giá trị C tương ứng trong QCVN 40:2011.

Ví dụ so sánh một số chỉ tiêu (Cột A):

  • COD (F > 2000 m³/ngày): QCVN 2011 (C=75) vs. QCVN 2025 (≤60). => Siết chặt.
  • TSS (F > 2000 m³/ngày): QCVN 2011 (C=50) vs. QCVN 2025 (≤30). => Siết chặt đáng kể.
  • Thủy ngân (Hg): QCVN 2011 (C=0.005) vs. QCVN 2025 (≤0.001). => Siết chặt hơn 5 lần.
  • Cadmi (Cd): QCVN 2011 (C=0.05) vs. QCVN 2025 (≤0.02). => Siết chặt hơn.
  • Tổng Nitơ (T-N): QCVN 2011 (C=20) vs. QCVN 2025 (≤20). => Giữ nguyên giá trị cơ sở nhưng áp dụng trực tiếp.

Quan trọng: Doanh nghiệp cần tra cứu Bảng 1 và Bảng 2 của QCVN 40:2025 kết hợp với Phụ lục 2 để xác định đầy đủ danh mục thông số và giá trị giới hạn áp dụng cho ngành nghề và nguồn tiếp nhận cụ thể của mình.

6. Các Quy định Khác và Điểm Đáng Chú ý

  • Quy định Riêng: Có các điều khoản quy định riêng về việc kiểm soát nước làm mát (chỉ cần kiểm soát nhiệt độ, Clo dư, Chloroform) và nước thải nuôi trồng thủy sản (quản lý khác trước).
  • Xử lý Thông số Mới: Nếu phát sinh thông số ô nhiễm mới chưa có trong QCVN, yêu cầu áp dụng theo tiêu chuẩn của các nước G7.
  • Quy định Đấu nối và Xử lý Chung: Làm rõ hơn quy định khi đấu nối vào hệ thống xử lý tập trung KCN/đô thị và khi xử lý chung nước thải công nghiệp với sinh hoạt/chăn nuôi.
  • Phương pháp Phân tích: Cập nhật danh mục phương pháp phân tích theo các TCVN mới và tiêu chuẩn quốc tế được chấp nhận (Phụ lục 1).

7. Tác động và Yêu cầu Đối với Doanh nghiệp

Việc ban hành QCVN 40:2025/BTNMT đặt ra những yêu cầu mới và đòi hỏi sự thay đổi từ phía các doanh nghiệp:

  • Rà soát Pháp lý: Kiểm tra lại Giấy phép môi trường, Báo cáo ĐTM đã được phê duyệt để xác định danh mục thông số ô nhiễm đặc trưng mới cần kiểm soát theo Phụ lục 2 và các giá trị giới hạn mới cần tuân thủ.
  • Đánh giá Hệ thống Hiện hữu: So sánh khả năng xử lý của hệ thống hiện có với các yêu cầu nghiêm ngặt hơn của quy chuẩn mới, đặc biệt về T-N, T-P, kim loại nặng và các hóa chất hữu cơ đặc thù.
  • Lập Kế hoạch Nâng cấp/Cải tạo: Nếu hệ thống hiện hữu không đáp ứng, cần lập kế hoạch đầu tư nâng cấp, cải tạo hoặc xây dựng mới với công nghệ phù hợp.
  • Cập nhật Quy trình Vận hành & Giám sát: Điều chỉnh quy trình vận hành, tăng cường giám sát chất lượng nước thải đầu vào và đầu ra, đảm bảo tuân thủ liên tục.
  • Chi phí: Có thể phát sinh chi phí đáng kể cho việc nâng cấp công nghệ, tăng cường giám sát và xử lý các thông số mới/chặt chẽ hơn.

Kết luận: QCVN 40:2025 – Hướng tới Quản lý Nước thải Công nghiệp Thống nhất và Hiệu quả hơn

QCVN 40:2025/BTNMT là một bước cải cách lớn trong hệ thống quy chuẩn kỹ thuật môi trường của Việt Nam, thể hiện sự quyết tâm trong việc kiểm soát ô nhiễm công nghiệp một cách thống nhất, toàn diện và chặt chẽ hơn. Việc hợp nhất nhiều quy chuẩn ngành, thay đổi cơ bản phương pháp xác định giới hạn xả thải (loại bỏ hệ số Kq, Kf, áp dụng giới hạn trực tiếp theo lưu lượng và nguồn tiếp nhận), bổ sung và siết chặt nhiều chỉ tiêu ô nhiễm quan trọng là những điểm mới cốt lõi mà các doanh nghiệp cần nắm vững.

Quy chuẩn mới này đặt ra những yêu cầu cao hơn, đòi hỏi các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ phải đầu tư nghiêm túc hơn vào công nghệ xử lý nước thải, nâng cao năng lực quản lý và vận hành. Mặc dù có thể tạo ra những thách thức về chi phí và kỹ thuật trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, việc tuân thủ QCVN 40:2025/BTNMT sẽ góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng môi trường nước, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền công nghiệp Việt Nam.

Các doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu, cập nhật và lên kế hoạch hành động để đáp ứng kịp thời các yêu cầu của quy chuẩn mới này.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận