Phát triển bền vững là gì và tại sao quan trọng ?

Phát triển bền vững là gì và tại sao quan trọng ?

Phát Triển Bền Vững: Khái Niệm, Tầm Quan Trọng Sống Còn và Con Đường Cho Tương Lai Nhân Loại

Thế kỷ 21 chứng kiến những bước tiến vượt bậc của khoa học công nghệ và sự tăng trưởng kinh tế chưa từng có, mang lại sự thịnh vượng và cải thiện chất lượng sống cho hàng tỷ người trên hành tinh.

Tuy nhiên, mô hình phát triển tập trung chủ yếu vào tăng trưởng kinh tế truyền thống cũng bộc lộ những mặt trái sâu sắc: tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cạn kiệt, môi trường sống bị suy thoái nghiêm trọng với các cuộc khủng hoảng về biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, ô nhiễm lan rộng, đồng thời khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội ngày càng gia tăng ở nhiều nơi.

Trước nghịch lý đó, một câu hỏi lớn được đặt ra: Làm thế nào để tiếp tục phát triển, nâng cao đời sống con người mà không hủy hoại nền tảng tự nhiên và không tước đi cơ hội của các thế hệ tương lai? Câu trả lời nằm ở một khái niệm ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết trên toàn cầu: Phát triển Bền vững (Sustainable Development).

Phát triển bền vững không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng hay một xu hướng nhất thời, mà là một mô hình phát triển toàn diện, một triết lý định hướng cho mọi hoạt động của con người, từ hoạch định chính sách vĩ mô đến hành vi tiêu dùng của mỗi cá nhân.

Nó được xem là con đường tất yếu để giải quyết các thách thức đan xen của thời đại, hướng tới một tương lai công bằng, thịnh vượng và bền vững cho tất cả mọi người trên hành tinh này. Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ khái niệm phát triển bền vững, các nguyên tắc cốt lõi, lý giải tầm quan trọng sống còn của nó trong bối cảnh hiện tại, và liên hệ với thực tiễn của một quốc gia đang phát triển năng động như Việt Nam.

Phần 1: Định Nghĩa Phát Triển Bền Vững

1.1. Định nghĩa Kinh điển (Định nghĩa Brundtland):

Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa một cách phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nhất trong Báo cáo “Tương lai Chung của Chúng ta” (Our Common Future) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED – thường gọi là Ủy ban Brundtland) vào năm 1987:

***”Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai.”***

Định nghĩa này tuy ngắn gọn nhưng hàm chứa hai ý tưởng cốt lõi:

  • Khái niệm “nhu cầu” (needs): Đặc biệt nhấn mạnh đến nhu cầu thiết yếu của người nghèo trên thế giới, coi việc ưu tiên đáp ứng các nhu cầu này là mục tiêu hàng đầu.
  • Khái niệm “giới hạn” (limitations): Đề cập đến những giới hạn mà trình độ công nghệ và tổ chức xã hội hiện tại đặt ra đối với khả năng của môi trường trong việc đáp ứng các nhu cầu của hiện tại và tương lai. Điều này ám chỉ rằng tài nguyên thiên nhiên là hữu hạn và sức chịu đựng của hệ sinh thái có giới hạn.
Phát triển bền vững
Phát triển bền vững

1.2. Ba Trụ cột của Phát triển Bền vững:

Để cụ thể hóa định nghĩa trên, phát triển bền vững thường được hiểu là sự hài hòa và cân bằng của ba trụ cột (hay ba chiều cạnh) cơ bản, có mối quan hệ chặt chẽ, phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời:

  • Kinh tế Bền vững (Economic Sustainability):
    • Không chỉ là tăng trưởng GDP đơn thuần, mà là sự tăng trưởng kinh tế lâu dài, ổn định, hiệu quả về sử dụng tài nguyên và năng lượng.
    • Đảm bảo tạo ra việc làm bền vững, thu nhập công bằng, giảm nghèo đói.
    • Khuyến khích đổi mới công nghệ sạch, các mô hình kinh doanh có trách nhiệm, kinh tế tuần hoàn.
    • Đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và khả năng chống chịu trước các cú sốc.
    • Phân phối lợi ích kinh tế một cách công bằng hơn trong xã hội.
  • Xã hội Bền vững (Social Sustainability):
    • Đảm bảo công bằng xã hội, bình đẳng giới, giảm thiểu bất bình đẳng về thu nhập và cơ hội.
    • Xóa đói giảm nghèo, đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng.
    • Cung cấp khả năng tiếp cận phổ cập đối với giáo dục chất lượng, chăm sóc sức khỏe, nước sạch và vệ sinh.
    • Xây dựng xã hội hòa nhập, tôn trọng sự đa dạng văn hóa, bảo vệ quyền con người.
    • Tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào quá trình ra quyết định.
    • Đảm bảo hòa bình, an ninh và thể chế vững mạnh.
  • Môi trường Bền vững (Environmental Sustainability):
    • Bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, không khí, khoáng sản, năng lượng).
    • Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
    • Giảm thiểu ô nhiễm (đất, nước, không khí, tiếng ồn, chất thải rắn, nhựa).
    • Ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu thông qua cả giảm nhẹ phát thải và thích ứng.
    • Đảm bảo các hoạt động của con người không vượt quá sức chịu tải của các hệ thống tự nhiên Trái Đất.

1.3. Tính Tích hợp và Cân bằng:

Điểm mấu chốt của phát triển bền vững là sự tích hợpcân bằng giữa ba trụ cột này. Không thể có phát triển bền vững nếu chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà phớt lờ các vấn đề xã hội và hủy hoại môi trường.

Ngược lại, bảo vệ môi trường cực đoan mà không quan tâm đến đời sống người dân và hiệu quả kinh tế cũng không phải là bền vững. Phát triển bền vững đòi hỏi phải tìm ra con đường tối ưu hóa lợi ích trên cả ba phương diện, chấp nhận những đánh đổi cần thiết một cách có ý thức và đảm bảo rằng lợi ích của thế hệ hôm nay không làm tổn hại đến tương lai.

Phần 2: Tại Sao Phát Triển Bền Vững Lại Quan Trọng?

Trong bối cảnh thế giới hiện đại (tính đến năm 2025), phát triển bền vững không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu cấp bách và sống còn vì những lý do sau:

2.1. Giải quyết các Cuộc khủng hoảng Môi trường Toàn cầu:

Mô hình phát triển truyền thống dựa trên khai thác tài nguyên và phát thải không kiểm soát đã đẩy hành tinh đến bờ vực của nhiều cuộc khủng hoảng môi trường nghiêm trọng:

  • Biến đổi Khí hậu: Phát thải KNK từ nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động khác đang làm Trái Đất nóng lên, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, nước biển dâng, đe dọa mọi quốc gia, đặc biệt là các nước dễ bị tổn thương như Việt Nam. Phát triển bền vững thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ rừng – những giải pháp then chốt để giảm nhẹ BĐKH.
  • Mất Đa dạng Sinh học: Phá hủy môi trường sống, ô nhiễm, khai thác quá mức đang đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của các loài, làm suy yếu các hệ sinh thái và các dịch vụ thiết yếu mà chúng cung cấp. Phát triển bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo tồn ĐDSH và sử dụng bền vững tài nguyên sinh học.
  • Cạn kiệt Tài nguyên Thiên nhiên: Nguồn nước ngọt, đất đai màu mỡ, khoáng sản, tài nguyên rừng và biển đang bị khai thác với tốc độ không bền vững. Phát triển bền vững yêu cầu quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn (giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế).
  • Ô nhiễm Môi trường: Ô nhiễm không khí, nước, đất, rác thải nhựa… đang gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người và hệ sinh thái trên toàn cầu. Phát triển bền vững hướng tới các quy trình sản xuất sạch hơn, quản lý chất thải hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm.
  • Vượt ngưỡng Hành tinh (Planetary Boundaries): Các nhà khoa học cảnh báo rằng hoạt động của con người đang đẩy các hệ thống Trái Đất quan trọng (như khí hậu, ĐDSH, chu trình Nitơ và Phốt pho) vượt ra ngoài giới hạn an toàn. Phát triển bền vững là nỗ lực để đưa các hoạt động kinh tế – xã hội trở lại hoạt động trong phạm vi an toàn của các giới hạn này.

2.2. Giải quyết Bất bình đẳng và Bất công Xã hội:

Tăng trưởng kinh tế đơn thuần thường đi kèm với sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các hình thức bất bình đẳng khác. Phát triển bền vững đặt con người vào trung tâm và hướng tới:

  • Xóa đói Giảm nghèo: Mục tiêu hàng đầu là xóa bỏ đói nghèo cùng cực dưới mọi hình thức.
  • Công bằng và Bình đẳng: Thúc đẩy công bằng xã hội, bình đẳng giới, giảm bất bình đẳng về cơ hội và thu nhập giữa các quốc gia, giữa các nhóm dân cư trong một quốc gia (thành thị – nông thôn, dân tộc thiểu số…). Đảm bảo công bằng giữa các thế hệ (inter-generational equity).
  • Đáp ứng Nhu cầu Cơ bản: Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục có chất lượng, chăm sóc sức khỏe toàn diện, nước sạch và vệ sinh đầy đủ.
  • Nâng cao Phúc lợi Con người: Không chỉ tập trung vào thu nhập, mà còn hướng đến cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể, sức khỏe thể chất và tinh thần, hạnh phúc của người dân.

2.3. Đảm bảo Sự ổn định và Thịnh vượng Kinh tế Lâu dài:

Phát triển bền vững không đối lập với kinh tế mà là nền tảng cho sự thịnh vượng lâu dài:

  • Bảo vệ Vốn Tự nhiên: Nền kinh tế phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên và dịch vụ hệ sinh thái. Phá hủy môi trường là tự hủy hoại nền tảng kinh tế dài hạn. Phát triển bền vững bảo vệ và phục hồi vốn tự nhiên này.
  • Quản lý Rủi ro: BĐKH, cạn kiệt tài nguyên, bất ổn xã hội tạo ra những rủi ro lớn cho hoạt động kinh doanh và ổn định kinh tế. Các thực hành bền vững giúp doanh nghiệp và nền kinh tế tăng cường khả năng chống chịu và thích ứng.
  • Thúc đẩy Đổi mới và Tạo Cơ hội Mới: Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn tạo ra động lực mạnh mẽ cho đổi mới sáng tạo trong các lĩnh vực công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, vật liệu mới, nông nghiệp bền vững… tạo ra các ngành nghề mới và cơ hội việc làm mới.
  • Tạo dựng Xã hội Ổn định: Một xã hội công bằng, ít bất bình đẳng hơn sẽ ổn định hơn về chính trị và xã hội, tạo môi trường thuận lợi hơn cho đầu tư và phát triển kinh tế.

2.4. Trách nhiệm Đạo đức:

Phát triển bền vững còn mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc: trách nhiệm của thế hệ hiện tại trong việc bảo vệ hành tinh và các nguồn tài nguyên cho các thế hệ mai sau, cũng như trách nhiệm đảm bảo một cuộc sống công bằng và phẩm giá cho tất cả mọi người đang sống trên Trái Đất hôm nay.

Phát triển bền vững
Phát triển bền vững

Phần 3: Khung khổ Toàn cầu: Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)

Để hiện thực hóa tầm nhìn về phát triển bền vững, năm 2015, tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đã thông qua Chương trình nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững, với hạt nhân là 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs).

17 SDGs là một lời kêu gọi hành động toàn cầu nhằm chấm dứt đói nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo rằng tất cả mọi người được hưởng hòa bình và thịnh vượng vào năm 2030. Các mục tiêu này bao trùm một loạt các vấn đề cấp bách, từ xóa đói giảm nghèo (SDG 1), đảm bảo an ninh lương thực (SDG 2), sức khỏe tốt (SDG 3), giáo dục chất lượng (SDG 4), bình đẳng giới (SDG 5), nước sạch và vệ sinh (SDG 6), năng lượng sạch và giá cả phải chăng (SDG 7),

đến tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững (SDG 8), công nghiệp đổi mới và hạ tầng (SDG 9), giảm bất bình đẳng (SDG 10), đô thị và cộng đồng bền vững (SDG 11), tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm (SDG 12), hành động vì khí hậu (SDG 13), bảo tồn tài nguyên biển (SDG 14), bảo tồn tài nguyên đất liền (SDG 15), hòa bình, công lý và thể chế vững mạnh (SDG 16), và tăng cường quan hệ đối tác toàn cầu (SDG 17).

Các SDGs có đặc điểm nổi bật là:

  • Tính Phổ quát: Áp dụng cho tất cả các quốc gia, cả phát triển và đang phát triển.
  • Tính Tích hợp: Các mục tiêu liên kết chặt chẽ với nhau, thành công ở mục tiêu này có thể thúc đẩy thành công ở mục tiêu khác.
  • Tính Bao trùm: Với nguyên tắc cốt lõi “Không để ai bị bỏ lại phía sau” (Leave No One Behind), hướng tới tất cả mọi người, đặc biệt là các nhóm yếu thế và dễ bị tổn thương nhất.

SDGs cung cấp một lộ trình chung, một ngôn ngữ chung và các chỉ tiêu cụ thể để các quốc gia và các bên liên quan cùng nỗ lực hướng tới một tương lai bền vững.

Phần 4: Phát triển Bền vững trong Bối cảnh Việt Nam

Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng, hội nhập quốc tế sâu rộng và đồng thời đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội, phát triển bền vững không chỉ là xu thế toàn cầu mà còn là yêu cầu nội tại cấp thiết.

  • Tính Cấp thiết:
    • Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về tăng trưởng kinh tế và xóa đói giảm nghèo, nhưng quá trình này cũng phải trả giá bằng những vấn đề môi trường như ô nhiễm không khí, nước, đất ở nhiều nơi, suy giảm tài nguyên và mất đa dạng sinh học.
    • Là một trong những nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của BĐKH, Việt Nam cần các giải pháp phát triển có khả năng chống chịu và thích ứng cao.
    • Các vấn đề về bất bình đẳng thu nhập, chênh lệch phát triển giữa các vùng miền, tiếp cận dịch vụ cơ bản cho các nhóm yếu thế vẫn cần được giải quyết.
    • Để duy trì đà tăng trưởng trong dài hạn và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, Việt Nam cần chuyển đổi sang mô hình phát triển dựa trên chất lượng, hiệu quả, đổi mới sáng tạo và bền vững về môi trường.
  • Chính sách và Cam kết:
    • Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với phát triển bền vững thông qua việc lồng ghép các SDGs vào Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 10 năm, các kế hoạch phát triển 5 năm và các chiến lược ngành.
    • Ban hành Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh, các kế hoạch hành động ứng phó với BĐKH, các luật và chính sách quan trọng về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên, an sinh xã hội.
    • Đưa ra các cam kết quốc tế quan trọng, như mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
  • Thách thức:
    • Tìm kiếm sự cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế nhanh và yêu cầu bảo vệ môi trường, đặc biệt khi nguồn lực còn hạn chế.
    • Nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm và thực thi pháp luật về môi trường.
    • Huy động nguồn lực tài chính và công nghệ cho các dự án phát triển bền vững.
    • Nâng cao nhận thức và năng lực thực hành phát triển bền vững cho các doanh nghiệp, cộng đồng và người dân.
    • Hoàn thiện thể chế, chính sách và sự phối hợp liên ngành, liên vùng.
  • Cơ hội:
    • Tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
    • Cơ hội phát triển nông nghiệp bền vững, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao.
    • Phát triển du lịch sinh thái, du lịch xanh.
    • Thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn, công nghiệp sinh thái.
    • Nguồn nhân lực trẻ, năng động, có khả năng tiếp thu công nghệ mới.
    • Sự ủng hộ và hợp tác quốc tế ngày càng tăng.

Kết Luận

Phát triển bền vững không phải là một khái niệm trừu tượng hay một mục tiêu xa vời. Đó là một cách tiếp cận toàn diện và thực tế để định hình tương lai của chúng ta, đảm bảo rằng sự tiến bộ của ngày hôm nay không hủy hoại cơ hội của ngày mai. Nó đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường – ba trụ cột không thể tách rời và phải được theo đuổi đồng thời.

Tầm quan trọng của phát triển bền vững trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết khi chúng ta đối mặt với các cuộc khủng hoảng toàn cầu liên kết chặt chẽ: biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm và bất bình đẳng gia tăng. Đây là con đường duy nhất để đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh, một xã hội công bằng và một nền kinh tế thịnh vượng cho tất cả mọi người, cả thế hệ hiện tại và các thế hệ tương lai.

Việc thực hiện thành công các Mục tiêu Phát triển Bền vững đòi hỏi một sự chuyển đổi sâu sắc trong tư duy, chính sách và hành động ở mọi cấp độ – từ toàn cầu, quốc gia, đến địa phương, doanh nghiệp và từng cá nhân. Mỗi chúng ta đều có vai trò và trách nhiệm trong việc xây dựng một tương lai bền vững hơn.

Đối với Việt Nam, việc kiên định theo đuổi con đường phát triển bền vững không chỉ là thực hiện cam kết quốc tế mà còn là lựa chọn chiến lược để vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội và hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia phát triển, thu nhập cao, thịnh vượng, công bằng và thân thiện với môi trường

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận