Mục lục bài viết
Thiết kế và vận hành hệ thống tuyển nổi hiệu quả: Làm Chủ Nghệ Thuật Tuyển Nổi
Chúng ta đã cùng chiêm ngưỡng sự kỳ diệu của tuyển nổi – cái cách mà những bong bóng khí tí hon có thể trở thành “phao cứu sinh”, nâng bổng những hạt ô nhiễm nhẹ bẫng hay dầu mỡ lơ lửng lên khỏi mặt nước, thách thức cả định luật vạn vật hấp dẫn. Hiểu được nguyên lý đó là bước đầu tiên. Nhưng để biến nguyên lý ấy thành một hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, ổn định và kinh tế trong thế giới thực, lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học tính toán trong thiết kế và nghệ thuật tinh chỉnh trong vận hành.
Một hệ thống tuyển nổi, đặc biệt là Tuyển nổi không khí hòa tan (DAF) phổ biến, dù dựa trên một ý tưởng thanh lịch, nhưng nếu thiết kế sai lầm hoặc vận hành cẩu thả, nó có thể trở thành một cỗ máy phức tạp, tốn kém mà không mang lại hiệu quả mong muốn. Ngược lại, khi được “kiến tạo” một cách thông minh và “điều khiển” một cách khéo léo, nó sẽ trở thành một công cụ mạnh mẽ, giải quyết triệt để những vấn đề mà lắng trọng lực phải đầu hàng.
Bài viết này sẽ đưa bạn vượt ra khỏi lý thuyết cơ bản, đi sâu vào những yếu tố then chốt trong thiết kế một hệ thống tuyển nổi vững chắc và chia sẻ những bí quyết vận hành hàng ngày để “dàn nhạc” vi bọt khí và bông cặn luôn phối hợp nhịp nhàng, mang lại hiệu quả xử lý tối ưu. Đây là cẩm nang dành cho những ai muốn thực sự làm chủ nghệ thuật tuyển nổi.
Phần 1: “Kiến Tạo Sàn Diễn” – Những Lưu Ý Then Chốt Trong Thiết Kế Hệ Thống Tuyển Nổi (DAF)
Một màn trình diễn thành công bắt đầu từ một sân khấu được thiết kế tốt. Thiết kế hệ thống DAF hiệu quả đòi hỏi phải xem xét cẩn thận từng chi tiết, từ việc hiểu rõ “khán giả” (nước thải) đến việc lựa chọn “kịch bản” (thông số thiết kế) và xây dựng “sân khấu” (các hạng mục công trình).
1. Thấu Hiểu “Khán Giả”: Đặc Tính Nước Thải Đầu Vào – Điểm Khởi Đầu Tối Quan Trọng
Không thể thiết kế một hệ thống hiệu quả nếu không hiểu rõ đối tượng cần xử lý. Việc phân tích kỹ lưỡng đặc tính nước thải đầu vào là bước đầu tiên và quan trọng nhất:
- Lưu lượng: Xác định lưu lượng trung bình, lưu lượng đỉnh giờ, và các biến động lưu lượng theo thời gian (theo mùa, theo ca sản xuất…). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước bể và công suất thiết bị.
- Chất rắn lơ lửng (TSS): Nồng độ, kích thước hạt, tỷ trọng, khả năng lắng/nổi tự nhiên. Đây là đối tượng chính cần loại bỏ.
- Dầu mỡ (O&G): Nồng độ, dạng tồn tại (tự do, nhũ tương). DAF cực kỳ hiệu quả với O&G.
- COD/BOD: Mức độ ô nhiễm hữu cơ, tỷ lệ BOD/COD (cho biết khả năng phân hủy sinh học nếu cần xử lý kết hợp).
- pH, Nhiệt độ, Độ kiềm: Ảnh hưởng đến hiệu quả của hóa chất keo tụ, quá trình hòa tan khí và hoạt động sinh học (nếu có).
- Sự hiện diện của các chất đặc biệt: Chất hoạt động bề mặt (có thể ảnh hưởng đến tạo bọt), các ion kim loại, các chất có thể gây bám bẩn hoặc ăn mòn…
Dựa trên các phân tích này, cần xác định mức độ tiền xử lý cần thiết:
Loại bỏ vật cản: Song chắn rác thô/tinh, bể lắng cát là bắt buộc để bảo vệ bơm và tránh tắc nghẽn.
Điều chỉnh pH: Nếu cần thiết cho quá trình keo tụ – tạo bông.
Keo tụ và Tạo bông: Như đã nhấn mạnh ở bài trước, DAF thường hoạt động hiệu quả nhất khi có sự hỗ trợ của hóa chất. Việc thực hiện thí nghiệm Jar test là cực kỳ quan trọng ở giai đoạn này để:
- Lựa chọn loại hóa chất keo tụ (phèn nhôm, phèn sắt, PAC…) và trợ keo tụ (polymer anion, cation, non-ionic) phù hợp nhất.
- Xác định liều lượng tối ưu của từng hóa chất.
- Xác định khoảng pH hoạt động hiệu quả nhất.
- Đánh giá tốc độ lắng/nổi và độ trong của nước sau xử lý hóa chất. Kết quả Jar test là cơ sở quan trọng để thiết kế hệ thống châm hóa chất và bể phản ứng hóa học (nếu cần) phía trước bể DAF.

2. Xác Lập “Kịch Bản”: Thông Số Thiết Kế Cơ Bản – Linh Hồn Của Hệ Thống DAF
Các thông số này quyết định kích thước, cấu hình và hiệu suất hoạt động của hệ thống:
-
Tải trọng bề mặt (Surface Loading Rate – SLR / Surface Overflow Rate – SOR):
SLR = (Q + Qr) / A
(Trong đó Q là lưu lượng đầu vào, Qr là lưu lượng tuần hoàn, A là diện tích bề mặt vùng tuyển nổi của bể). Đơn vị: m³/m².giờ hoặc m/giờ.- Đây là thông số quan trọng nhất quyết định diện tích bể tuyển nổi. Nó thể hiện tốc độ dâng lên của nước trong bể. SLR phải đủ thấp để các tổ hợp hạt-bọt khí có đủ thời gian nổi lên bề mặt trước khi nước trong bị cuốn ra ngoài.
- Giá trị SLR thiết kế phụ thuộc rất nhiều vào loại nước thải và hiệu quả tiền xử lý hóa chất. Ví dụ tham khảo:
- Cô đặc bùn hoạt tính: 1-4 m/giờ.
- Xử lý nước thải công nghiệp thực phẩm (sau keo tụ): 5-15 m/giờ.
- Loại bỏ tảo trong xử lý nước cấp: 5-10 m/giờ.
- Lựa chọn SLR quá cao sẽ làm giảm hiệu quả tách, nước đầu ra đục. SLR quá thấp làm tăng diện tích bể và chi phí đầu tư.
-
Thời gian lưu nước (HRT – Hydraulic Retention Time):
HRT = V / (Q + Qr)
(V là thể tích vùng tuyển nổi).- Thể hiện thời gian trung bình nước lưu lại trong bể tuyển nổi. Cần đủ thời gian cho vi bọt khí hình thành, bám dính và các tổ hợp nổi lên. HRT của bể DAF thường ngắn hơn đáng kể so với bể lắng trọng lực, thường trong khoảng 15 – 60 phút.
-
Tỷ lệ tuần hoàn (Recycle Ratio – R):
R = Qr / Q
- Thể hiện tỷ lệ dòng nước trong đã xử lý được bơm tuần hoàn trở lại để đưa vào hệ thống bão hòa khí. Tỷ lệ này quyết định lượng nước được bão hòa và do đó ảnh hưởng đến lượng vi bọt khí tạo ra.
- Giá trị R thường từ 10% đến 50%, đôi khi cao hơn tùy thuộc vào nồng độ chất rắn đầu vào và tỷ lệ A/S mong muốn. Tỷ lệ R cao hơn cung cấp nhiều bọt khí hơn nhưng tăng chi phí bơm và kích thước hệ thống bão hòa.
-
Áp suất bão hòa (Saturation Pressure – P_sat):
- Áp suất vận hành của bể/thiết bị bão hòa khí. Thường trong khoảng 3 – 7 atm (45 – 100 psig).
- Áp suất cao hơn giúp hòa tan nhiều không khí hơn vào dòng tuần hoàn (theo Định luật Henry), do đó tạo ra nhiều vi bọt khí hơn khi giảm áp. Tuy nhiên, áp suất quá cao làm tăng đáng kể chi phí năng lượng cho máy nén khí và bơm cao áp. Cần tìm điểm cân bằng tối ưu.
-
Tỷ lệ Không khí/Chất rắn (Air-to-Solids Ratio – A/S):
- Đây là một thông số cực kỳ quan trọng, thể hiện tỷ lệ giữa khối lượng không khí được giải phóng dưới dạng vi bọt khí so với khối lượng chất rắn lơ lửng (TSS) cần được tuyển nổi đi vào bể.
A/S (mg không khí / mg TSS) = [1.3 * Sa * R * (f*P_sat - 1)] / C_in
Sa
: Độ hòa tan của không khí trong nước ở 1 atm và nhiệt độ vận hành (mg/L, khoảng 18-20 mg/L ở nhiệt độ phòng).1.3
: Khối lượng riêng của không khí (mg/mL).R
: Tỷ lệ tuần hoàn (dạng thập phân).f
: Hiệu suất bão hòa của thiết bị (thường 0.8-0.95).P_sat
: Áp suất bão hòa tuyệt đối (atm).C_in
: Nồng độ TSS đầu vào bể tuyển nổi (mg/L).
- Giá trị A/S cần thiết phụ thuộc vào đặc tính của bông cặn/hạt rắn (kích thước, tỷ trọng, độ kỵ nước). Giá trị tối thiểu thường nằm trong khoảng 0.005 – 0.01, nhưng giá trị thiết kế và vận hành thực tế thường cao hơn, khoảng 0.01 – 0.1 để đảm bảo hiệu quả ổn định.
- Thông số này giúp liên kết các yếu tố thiết kế (R, P_sat) với đặc tính nước thải (C_in) để đảm bảo cung cấp đủ “lực nâng” từ bọt khí.
3. Xây Dựng “Sân Khấu”: Thiết Kế Các Hạng Mục Chính – Nơi “Vũ Điệu” Diễn Ra
- Bể Tuyển Nổi (Flotation Tank):
- Hình dạng: Phổ biến là hình chữ nhật (cho dòng chảy ngang) hoặc hình tròn (cho dòng chảy hướng tâm).
- Kích thước: Diện tích bề mặt được xác định bởi SLR và lưu lượng tổng (Q+Qr). Chiều sâu thường từ 2-4 mét, đủ để tạo vùng tách pha rõ ràng.
- Vùng chức năng: Cần có vùng tiếp xúc/phân phối dòng nước bão hòa khí vào dòng nước thải đã tạo bông một cách nhẹ nhàng, tránh phá vỡ bông cặn. Vùng tuyển nổi chính chiếm phần lớn thể tích.
- Thiết kế thủy lực: Đảm bảo dòng chảy tầng, ổn định, tránh khuấy trộn mạnh hoặc dòng chảy tắt. Có thể sử dụng các tấm hướng dòng (baffles).
- Hệ Thống Bão Hòa Khí:
- Bể bão hòa (Saturator): Thường là bình chịu áp lực, có thể chứa lớp vật liệu đệm (packing media) để tăng diện tích tiếp xúc khí-lỏng và hiệu suất hòa tan (f), hoặc không cần lớp đệm (thiết kế tối ưu thủy lực). Thể tích bể cần đủ thời gian lưu (vài phút) để quá trình hòa tan đạt cân bằng.
- Bơm cao áp: Cung cấp dòng tuần hoàn (Qr) vào bể bão hòa ở áp suất P_sat.
- Máy nén khí: Cung cấp không khí nén vào bể bão hòa.
- Thiết Bị Giảm Áp:
- Là “trái tim” tạo vi bọt khí. Thường là van kim (needle valve), van cầu đặc biệt (globe valve), hoặc các loại vòi phun (nozzles) được thiết kế để tạo ra sự giảm áp đột ngột và lực cắt phù hợp, giúp giải phóng không khí hòa tan thành các bọt khí siêu nhỏ.
- Vị trí lắp đặt và hướng phun rất quan trọng để trộn đều vi bọt khí với bông cặn. Cần dễ dàng tiếp cận để kiểm tra và vệ sinh tắc nghẽn.
- Hệ Thống Gạt Váng:
- Loại thiết bị: Thanh gạt chạy dọc bể chữ nhật, cầu gạt quay tròn cho bể tròn, gạt váng bằng bánh xe…
- Thiết kế: Phải đảm bảo gạt hết lớp váng trên bề mặt một cách nhẹ nhàng, không làm chìm váng trở lại hoặc khuấy trộn lớp nước trong bên dưới. Có thể điều chỉnh được tốc độ và chiều cao lưỡi gạt.
- Máng/Bể chứa váng: Đủ lớn để chứa váng và dẫn đi xử lý.
- Hệ Thống Thu Nước Trong:
- Máng tràn chu vi (cho bể tròn), ống đục lỗ hoặc máng thu đặt ở đáy hoặc thành bể (cho bể chữ nhật). Thiết kế đảm bảo thu nước đều trên toàn bộ diện tích/chu vi và ở độ sâu phù hợp để tránh hút phải váng nổi hoặc cặn đáy.
- Hệ Thống Xả Cặn Đáy: Quan trọng đối với nước thải có chứa cả hạt nặng. Có thể là hệ thống gạt cặn đáy tương tự bể lắng hoặc đơn giản là van xả định kỳ ở điểm thấp nhất của bể.
- Vật Liệu: Chọn vật liệu chế tạo bể và thiết bị phù hợp với tính chất ăn mòn của nước thải và hóa chất sử dụng (thép không gỉ, thép phủ epoxy, composite FRP, bê tông cốt thép…).
Phần 2: “Chỉ Huy Dàn Nhạc” – Vận Hành Tối Ưu Hệ Thống Tuyển Nổi (DAF)
Thiết kế tốt là nền tảng, nhưng vận hành khéo léo mới là yếu tố quyết định sự thành công hàng ngày.
1. Khởi Động và Ổn Định Hệ Thống
- Đưa hệ thống vào vận hành ban đầu cần tuân thủ quy trình của nhà thiết kế/cung cấp.
- Kiểm tra hoạt động của tất cả thiết bị cơ điện (bơm, máy nén, gạt váng…).
- Chạy thử với nước sạch để kiểm tra thủy lực, độ kín, sự phân bố dòng chảy.
- Đưa nước thải vào từ từ, bắt đầu thiết lập các thông số vận hành cơ bản (lưu lượng, áp suất, hóa chất ở liều thấp).
- Cần thời gian để hệ thống đạt trạng thái ổn định về thủy lực và hiệu quả xử lý hóa chất (nếu có).
2. Kiểm Soát Quá Trình – “Fine-tuning” Các Nốt Nhạc
Vận hành DAF là một quá trình liên tục điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu:
Lưu lượng và Tải trọng: Theo dõi chặt chẽ lưu lượng nước thải đầu vào (Q). Nếu có biến động lớn, cần điều chỉnh các thông số khác (tỷ lệ tuần hoàn, hóa chất) cho phù hợp. Tránh vận hành hệ thống vượt quá tải trọng thủy lực (SLR) hoặc tải trọng rắn thiết kế.
Áp suất Bão Hòa (P_sat): Giám sát liên tục qua đồng hồ áp suất. Duy trì ổn định ở mức thiết kế hoặc mức đã được tối ưu hóa. Sự sụt giảm áp suất bất thường có thể do rò rỉ, hỏng bơm hoặc máy nén.
Tỷ lệ Tuần Hoàn (R): Điều chỉnh lưu lượng bơm tuần hoàn (Qr) là một cách chính để kiểm soát lượng vi bọt khí (ảnh hưởng đến A/S ratio). Thường có một khoảng tỷ lệ R tối ưu cho mỗi ứng dụng. Tăng R có thể cải thiện hiệu quả tách nhưng tăng chi phí năng lượng.
Hệ Thống Hóa Chất (Keo tụ – Tạo bông): CỰC KỲ QUAN TRỌNG!
- Jar Test Định Kỳ: Đặc tính nước thải có thể thay đổi. Việc thực hiện Jar test thường xuyên (hàng ngày, hàng tuần hoặc khi có thay đổi nguồn thải) là bắt buộc để xác định lại liều lượng hóa chất keo tụ, trợ keo tụ và pH tối ưu. Đây là công cụ không thể thiếu của người vận hành DAF.
- Kiểm soát Liều Lượng: Sử dụng bơm định lượng hóa chất chính xác và hiệu chuẩn định kỳ. Điều chỉnh liều lượng dựa trên kết quả Jar test và quan sát hiệu quả tạo bông/tuyển nổi thực tế.
- Kiểm soát pH: Duy trì pH trong khoảng tối ưu cho hóa chất hoạt động hiệu quả (thường cần hệ thống châm axit/bazơ tự động hoặc thủ công).
- Kiểm tra điểm châm và khuấy trộn: Đảm bảo hóa chất được phân tán nhanh (khuấy nhanh cho keo tụ) và tạo bông đủ thời gian (khuấy chậm cho tạo bông) trước khi vào bể DAF.
Mức Váng Nổi (Scum Blanket Level/Depth): Quan sát hoặc đo độ dày lớp váng. Đây là chỉ thị tốt về hiệu quả tách và sự cân bằng giữa tốc độ tạo váng và tốc độ gạt váng.
Tốc Độ Gạt Váng: Điều chỉnh tốc độ của thiết bị gạt váng. Gạt quá nhanh làm váng loãng và có thể cuốn theo nước. Gạt quá chậm làm váng tích tụ quá dày, có thể bị chìm lại hoặc tràn ra ngoài. Tìm tốc độ tối ưu để thu được váng đặc nhất có thể mà vẫn loại bỏ kịp thời.
Xả Cặn Đáy: Thực hiện xả cặn đáy định kỳ (theo giờ, theo ca hoặc khi quan sát thấy cặn tích tụ nhiều) để tránh ảnh hưởng đến thủy lực và chất lượng nước ra.

3. Giám Sát Hiệu Suất – “Lắng Nghe” Phản Hồi Từ Hệ Thống
Để biết hệ thống đang hoạt động tốt hay không, cần liên tục “lắng nghe” qua các giác quan và thiết bị đo:
Quan sát Trực quan:
- Vùng tạo bọt khí: Quan sát dòng nước trắng đục như sữa sau van giảm áp, cho thấy vi bọt khí được tạo ra tốt.
- Trong bể tuyển nổi: Quan sát tốc độ nổi của các bông cặn, sự hình thành lớp váng, độ trong của lớp nước giữa và dưới.
- Nước đầu ra: Độ trong, màu sắc, có cặn lơ lửng hay váng trôi theo không?
- Lớp váng nổi: Độ dày, độ đặc, tính ổn định, màu sắc.
- Hoạt động thiết bị: Tiếng ồn, độ rung, rò rỉ…
Đo lường tại hiện trường: Độ đục (Turbidity) của nước đầu vào và đầu ra là chỉ số nhanh và hữu ích để đánh giá hiệu quả tách rắn. Đo pH, nhiệt độ, áp suất bão hòa, lưu lượng các dòng.
Phân tích mẫu định kỳ:
- Hiệu quả xử lý: Đo TSS, O&G, COD đầu vào và đầu ra để tính toán hiệu suất loại bỏ (%).
- Kiểm soát bùn/váng: Đo % chất rắn, % chất rắn bay hơi của lớp váng nổi để đánh giá độ đặc và quản lý xử lý bùn tiếp theo.
- Kiểm tra hóa chất: Đo pH, độ kiềm… để hỗ trợ tối ưu hóa liều lượng hóa chất.
4. Ghi Chép Nhật Ký Vận Hành
Như mọi quy trình xử lý, việc ghi chép đầy đủ nhật ký vận hành cho hệ thống DAF là rất quan trọng để theo dõi hiệu suất, phân tích xu hướng, chẩn đoán sự cố và lưu trữ dữ liệu tuân thủ.
Phần 3: Chẩn Đoán và Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp
Nhận biết sớm và xử lý đúng cách các sự cố giúp duy trì hiệu quả hoạt động.
1. Hiệu quả tách kém (Nước ra đục, TSS/O&G cao)
Nguyên nhân có thể:
- Keo tụ – tạo bông không hiệu quả (vấn đề phổ biến nhất): Sai hóa chất, sai liều lượng, sai pH, khuấy trộn không đủ/quá mạnh, thời gian phản ứng không đủ.
- Thiếu bọt khí: Tỷ lệ A/S quá thấp (do áp suất bão hòa thấp, tỷ lệ tuần hoàn thấp, hoặc nồng độ TSS đầu vào tăng đột ngột).
- Phân bố bọt khí không đều: Van giảm áp/vòi phun bị tắc nghẽn, hỏng.
- Quá tải thủy lực: SLR quá cao, nước chảy quá nhanh.
- Bông cặn bị vỡ: Do bơm, van giảm áp hoặc khuấy trộn quá mạnh trong bể.
Hướng khắc phục:
- Kiểm tra và tối ưu hóa ngay lập tức hệ thống hóa chất: Thực hiện Jar test, kiểm tra bơm định lượng, pH, khuấy trộn.
- Kiểm tra hệ thống bão hòa khí: Đảm bảo áp suất, lưu lượng tuần hoàn đúng thiết kế. Tăng R hoặc P_sat nếu cần (và có thể).
- Kiểm tra, vệ sinh van giảm áp/vòi phun.
- Kiểm tra lưu lượng đầu vào, giảm tải nếu đang quá tải.
- Xem xét lại cường độ khuấy trộn hoặc thiết kế điểm cấp dòng bão hòa khí.
2. Váng nổi quá loãng hoặc không ổn định
Nguyên nhân có thể:
- Tỷ lệ A/S quá cao: Quá nhiều bọt khí làm lớp váng bị “xốp”, không đặc.
- Tốc độ gạt váng quá nhanh.
- Hóa chất (đặc biệt là polymer) chưa tối ưu, tạo bông cặn yếu hoặc quá nhẹ.
- Thời gian lưu trong bể quá ngắn.
Hướng khắc phục:
- Giảm tỷ lệ tuần hoàn (R) hoặc áp suất bão hòa (P_sat) để giảm A/S.
- Giảm tốc độ thiết bị gạt váng.
- Xem xét lại loại và liều lượng polymer (Jar test).
- Kiểm tra lại thời gian lưu nước (HRT).
3. Sự cố thiết bị hệ thống bão hòa khí
- Hiện tượng: Áp suất bão hòa không đạt, bơm tuần hoàn hoặc máy nén khí có vấn đề (ồn, rung, dừng đột ngột…).
- Nguyên nhân: Hỏng hóc cơ khí (vòng bi, phớt…), tắc nghẽn đường ống/bộ lọc, lỗi điện/điều khiển…
- Hướng khắc phục: Thực hiện kiểm tra, bảo trì, sửa chữa theo quy trình bảo trì thiết bị. Đây là những bộ phận quan trọng, cần ưu tiên khắc phục.
Phần 4: Bảo Trì Hệ Thống Tuyển Nổi – Đảm Bảo “Vũ Điệu” Bền Bỉ
Bảo trì tốt giúp “dàn nhạc” DAF luôn hoạt động trơn tru.
Tầm quan trọng: Đảm bảo độ tin cậy, hiệu suất ổn định, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị cơ điện phức tạp và đắt tiền.
Các hạng mục chính cần bảo trì định kỳ/phòng ngừa:
- Hệ thống bão hòa khí: Vệ sinh định kỳ bể bão hòa (loại bỏ cặn bẩn có thể gây tắc nghẽn van giảm áp). Kiểm tra chặt chẽ bơm cao áp và máy nén khí (dầu mỡ, bộ lọc, dây đai, độ rung, nhiệt độ, phớt…). Kiểm tra van an toàn áp suất.
- Van giảm áp/Vòi phun: Cực kỳ quan trọng! Cần kiểm tra và vệ sinh thường xuyên (hàng ngày hoặc hàng tuần tùy mức độ bẩn) để đảm bảo không bị tắc nghẽn bởi cặn hoặc hóa chất kết tủa. Tắc nghẽn bộ phận này sẽ làm giảm nghiêm trọng hoặc mất khả năng tạo vi bọt khí.
- Thiết bị gạt váng: Bôi trơn các bộ phận chuyển động (ổ trục, xích, bánh xe), kiểm tra độ căng xích, tình trạng lưỡi gạt, động cơ và hộp số.
- Bơm hóa chất và hệ thống đường ống: Kiểm tra sự rò rỉ, hiệu chuẩn bơm định lượng, vệ sinh đường ống và điểm châm hóa chất.
- Thiết bị đo lường/điều khiển: Hiệu chuẩn định kỳ các cảm biến (áp suất, lưu lượng, pH, độ đục…).
- Vệ sinh tổng thể bể tuyển nổi: Định kỳ (ví dụ: hàng năm hoặc khi cần) dừng hệ thống để vệ sinh toàn bộ bể, loại bỏ cặn bám, váng tích tụ ở các góc chết.
An toàn lao động: Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc, đặc biệt với hệ thống áp lực cao (bể bão hòa, đường ống), hóa chất ăn mòn, các bộ phận cơ khí chuyển động, và khi cần vào không gian hạn chế để bảo trì.
Kết Luận: Tối Ưu Hóa Nghệ Thuật “Nâng” Chất Lượng Nước
Hệ thống tuyển nổi, đặc biệt là DAF, không chỉ là một tập hợp máy móc và bể chứa. Để nó hoạt động hiệu quả, cần có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa một thiết kế thông minh dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc đặc tính nước thải và các thông số kỹ thuật then chốt (SLR, A/S, R, P_sat), cùng với một quy trình vận hành tỉ mỉ, linh hoạt và chủ động.
Người vận hành chính là “nhạc trưởng”, người phải liên tục “lắng nghe” các tín hiệu từ hệ thống thông qua giám sát chặt chẽ, “điều chỉnh” các thông số (đặc biệt là tối ưu hóa hóa chất qua Jar test và kiểm soát hệ thống bão hòa khí), và “chỉ huy” các thiết bị hoạt động nhịp nhàng. Việc ghi chép đầy đủ, chẩn đoán nhanh nhạy các sự cố và thực hiện bảo trì phòng ngừa một cách bài bản là những yếu tố không thể thiếu để “bản giao hưởng” tuyển nổi luôn diễn ra hoàn hảo.
Khi được làm chủ, nghệ thuật tuyển nổi không chỉ giải quyết hiệu quả bài toán loại bỏ các chất ô nhiễm nhẹ và dầu mỡ cứng đầu, mà còn góp phần tạo ra bùn/váng cô đặc dễ xử lý, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng nước đầu ra, khẳng định vị thế là một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy trong kho tàng các giải pháp xử lý nước hiện đại.
Bài Viết Liên Quan: