Mục lục bài viết
Tổng quan về xử lý nước thải – Từ cơ bản đến nâng cao
1.Giới Thiệu
Tổng quan về xử lý nước thải: Nước thải là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm môi trường, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 80% nước thải trên toàn cầu không được xử lý trước khi xả ra môi trường. Việc xử lý nước thải không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa kinh tế, xã hội, và sinh thái sâu sắc. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện quy trình xử lý nước thải, từ nguyên lý cơ bản đến các công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.
2.Thành Phần và Phân Loại Nước Thải
Nước thải được chia thành ba loại chính:
– Nước thải sinh hoạt: Chứa chất hữu cơ (thức ăn thừa, chất bài tiết), vi sinh vật (E. coli, virus), và hóa chất (dầu gội, chất tẩy rửa).
– Nước thải công nghiệp: Chứa kim loại nặng (chì, thủy ngân), hóa chất độc hại (dung môi, thuốc nhuộm), và chất hữu cơ khó phân hủy.
– Nước thải nông nghiệp: Chứa thuốc trừ sâu, phân bón hóa học (nitrat, photphat), và chất hữu cơ từ chăn nuôi.
Các chỉ tiêu đánh giá nước thải:
– COD (Chemical Oxygen Demand): Lượng oxy cần để oxy hóa chất hữu cơ.
– BOD (Biological Oxygen Demand): Lượng oxy vi sinh vật tiêu thụ để phân hủy chất hữu cơ.
– TSS (Total Suspended Solids): Tổng chất rắn lơ lửng.
– pH: Độ axit/bazơ của nước thải.
– Kim loại nặng: Asen, chì, thủy ngân…
3.Quy Trình Xử Lý Nước Thải Toàn Diện
3.1. Tiền Xử Lý (Pre-Treatment)
Mục đích: Loại bỏ chất rắn thô và điều chỉnh lưu lượng.
– Song chắn rác (Bar Screen): Giữ lại rác thải lớn (giấy, nhựa, vải) bằng các thanh kim loại có khe hở 10–50 mm.
– Bể lắng cát (Grit Chamber): Tách cát, sỏi, và vật liệu vô cơ nặng bằng trọng lực. Vận tốc dòng chảy được kiểm soát ở mức 0.3 m/s để đảm bảo chỉ cát lắng xuống.
– Bể điều hòa (Equalization Tank): Ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm bằng cách trữ nước thải và bơm tuần hoàn.
3.2. Xử Lý Sơ Cấp (Primary Treatment)
Mục đích: Loại bỏ chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ dễ lắng.
– Bể lắng sơ cấp (Primary Sedimentation Tank):
– Thiết kế dạng hình tròn hoặc chữ nhật, thời gian lưu nước 1.5–2.5 giờ.
– Hiệu suất loại bỏ TSS đạt 50–70% và BOD giảm 25–40%.
– Bùn lắng được thu gom và đưa đến bể chứa bùn.

3.3. Xử Lý Thứ Cấp (Secondary Treatment)
Mục đích: Phân hủy chất hữu cơ hòa tan bằng vi sinh vật.
– Bể bùn hoạt tính (Activated Sludge Process):
– Vi sinh vật hiếu khí (Aerobic Bacteria) oxy hóa chất hữu cơ thành CO₂ và H₂O.
– Các thông số quan trọng:
– Tỷ lệ F/M (Food to Microorganism): 0.2–0.6 kg BOD/kg MLSS/ngày.
– Thời gian lưu bùn (SRT): 5–15 ngày.
– Nồng độ MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids): 2,000–4,000 mg/L.
– Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Sử dụng các vật liệu đệm di động (nhựa HDPE) để tăng diện tích tiếp xúc cho vi sinh vật bám dính, hiệu suất xử lý BOD đạt 85–95%.
– Bể lọc sinh học (Trickling Filter)
– Nước thải được phun qua lớp vật liệu lọc (đá, nhựa), nơi vi sinh vật hình thành màng sinh học (biofilm) phân hủy chất hữu cơ.
– Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng, phù hợp với quy mô nhỏ.
3.4. Xử Lý Tam Cấp (Tertiary Treatment)
Mục đích: Loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại sau xử lý thứ cấp.
– Lọc cát (Sand Filtration): Loại bỏ chất rắn mịn và vi sinh vật.
– Khử trùng (Disinfection):
– Clo hóa: Sử dụng Clo (1–2 mg/L) để tiêu diệt vi khuẩn, nhưng có nguy cơ tạo sản phẩm phụ độc hại (THMs).
– Tia UV: Chiếu tia cực tím bước sóng 254 nm để phá hủy DNA của vi sinh vật.
– Ozone (O₃): Oxy hóa mạnh, hiệu quả cao nhưng chi phí đắt.
– Công nghệ màng lọc (Membrane Technology)
– MBR (Membrane Bioreactor): Kết hợp bùn hoạt tính và màng lọc sợi rỗng (pore size 0.1–0.4 µm), loại bỏ 99.9% vi khuẩn và chất rắn.
– RO (Reverse Osmosis): Áp dụng cho nước thải công nghiệp, loại bỏ ion kim loại và muối hòa tan.
3.5. Xử Lý Bùn Thải (Sludge Treatment)
– Ép bùn (Sludge Dewatering): Sử dụng máy ép băng tải hoặc ly tâm để giảm độ ẩm từ 95% xuống 60–70%.
– Ủ phân (Composting): Phân hủy bùn hữu cơ thành phân bón.
– Đốt (Incineration): Áp dụng cho bùn độc hại, nhiệt độ lò đốt đạt 800–1,200°C.

4.Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Tiên Tiến
4.1. Công Nghệ Màng Lọc Thẩm Thấu Ngược (RO)
– Ứng dụng: Xử lý nước thải chứa muối (nước thải dệt nhuộm, xi mạ).
– Nguyên lý: Sử dụng áp suất cao (15–70 bar) đẩy nước qua màng bán thấm, giữ lại ion và phân tử lớn.
– Hiệu suất: Loại bỏ 95–99% TDS (Total Dissolved Solids).
4.2. Công Nghệ Điện Hóa (Electrochemical Treatment)
– Phương pháp điện phân (Electrolysis): Dùng điện cực kim loại (sắt, nhôm) để tạo ra ion hydroxit kết tủa kim loại nặng.
– Phương pháp Fenton (Fenton Reaction): Kết hợp H₂O₂ và Fe²⁺ tạo gốc hydroxyl (•OH) oxy hóa chất hữu cơ độc hại.
4.3. Công Nghệ Màng Sinh Học (Biofilm-Based Systems)
– Màng sinh học kỵ khí (Anaerobic Membrane Bioreactor – AnMBR): Kết hợp phân hủy kỵ khí và màng lọc, phù hợp với nước thải có nồng độ COD cao (>5,000 mg/L).
– Công nghệ vi tảo (Microalgae Treatment): Tảo hấp thụ CO₂ và dinh dưỡng (N, P) để sinh trưởng, đồng thời tạo sinh khối dùng cho sản xuất nhiên liệu sinh học.
5. Thách Thức Trong Xử Lý Nước Thải
– Ô nhiễm vi sinh vật kháng thuốc: Vi khuẩn kháng kháng sinh (ARB) và gene kháng (ARG) không được loại bỏ hoàn toàn bằng phương pháp truyền thống.
– Chi phí vận hành: Công nghệ cao như MBR, RO đòi hỏi đầu tư lớn và năng lượng.
– Quản lý bùn thải: Bùn chứa kim loại nặng cần xử lý đặc biệt, tránh rò rỉ ra môi trường.
– Biến đổi khí hậu: Lũ lụt và hạn hán làm gián đoạn hệ thống xử lý.

6. Xu Hướng Phát Triển
– Công nghệ thông minh (Smart Water Treatment):
– Sử dụng IoT để giám sát thời gian thực các thông số pH, DO, COD.
– AI dự báo tải trọng ô nhiễm và tối ưu hóa vận hành.
– Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy):
– Thu hồi năng lượng từ bùn thải (biogas) qua quá trình phân hủy kỵ khí.
– Tái sử dụng nước thải đã xử lý cho tưới tiêu hoặc công nghiệp.
– Vật liệu nano (Nanotechnology):
– Hạt nano Fe₃O₄ hấp phụ kim loại nặng.
– Màng graphene oxide loại bỏ muối và vi nhựa.
7. Kết Luận
Xử lý nước thải là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp giữa sinh học, hóa học, và công nghệ cao. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số, việc phát triển các giải pháp bền vững như tái sử dụng nước, thu hồi tài nguyên, và ứng dụng công nghệ số là xu hướng tất yếu. Đầu tư vào nghiên cứu và giáo dục sẽ là chìa khóa để giải quyết thách thức toàn cầu về nước thải.
Bài Viết Liên Quan: