Mục lục bài viết
Các phương pháp xử lý nước thải: từ truyền thống đến hiện đại
Các phương pháp xử lý nước thải là gì ? Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ hoặc chuyển hóa các chất ô nhiễm trong nước thải thành dạng ít độc hại hoặc an toàn với môi trường. Tùy thuộc vào tính chất nước thải và yêu cầu đầu ra, các phương pháp xử lý được chia thành 4 nhóm chính: vật lý, hóa học, sinh học, và công nghệ cao. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phương pháp.
1. Phương Pháp Xử Lý Vật Lý
1.1. Lọc (Screening)
– Nguyên lý: Sử dụng song chắn hoặc lưới lọc để giữ lại rác thải thô (giấy, nhựa, vải) có kích thước lớn hơn 5 mm.
– Ứng dụng: Giai đoạn tiền xử lý trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
– Thiết bị: Song chắn cơ học (bar screen) hoặc lưới lọc tự động (rotary drum screen).
– Ưu điểm: Đơn giản, chi phí thấp.
– Nhược điểm: Không xử lý được chất ô nhiễm hòa tan.
1.2. Lắng (Sedimentation)
– Nguyên lý: Dựa vào trọng lực để tách các hạt rắn lơ lửng (TSS) khỏi nước.
– Phân loại:
– Lắng đơn giản: Trong bể lắng sơ cấp, thời gian lưu nước 1.5–2.5 giờ, hiệu suất loại bỏ TSS đạt 50–70%.
– Lắng keo tụ: Kết hợp với hóa chất (phèn nhôm, PAC) để tăng kích thước hạt, hiệu suất lắng lên đến 90%.
– Ứng dụng: Xử lý nước thải chứa bùn, cát, hoặc chất rắn hữu cơ.
1.3. Tuyển Nổi (Flotation)
– Nguyên lý: Đưa bọt khí (thường là không khí hoặc khí hòa tan) vào nước thải để kéo theo các hạt nhẹ (dầu mỡ, chất rắn nhỏ) lên bề mặt.
– Công nghệ phổ biến:
– DAF (Dissolved Air Flotation): Khí được hòa tan dưới áp suất cao, tạo bọt khí mịn, hiệu suất loại bỏ dầu mỡ đạt 80–95%.
– Ứng dụng: Xử lý nước thải công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm.

2. Phương Pháp Xử Lý Hóa Học
2.1. Keo Tụ và Tạo Bông (Coagulation & Flocculation)
– Nguyên lý:
– Keo tụ: Thêm chất keo tụ (phèn nhôm Al₂(SO₄)₃, phèn sắt FeCl₃) để trung hòa điện tích các hạt keo, giúp chúng kết dính thành hạt lớn.
– Tạo bông: Khuấy chậm để các hạt keo tụ va chạm, hình thành bông cặn dễ lắng.
– Hiệu suất: Giảm 70–90% TSS và 30–50% COD.
– Ứng dụng: Xử lý nước thải chứa chất rắn mịn hoặc màu (nước thải dệt nhuộm).
2.2. Trung Hòa (Neutralization)
– Nguyên lý: Điều chỉnh pH về mức 6.5–8.5 bằng cách thêm axit (H₂SO₄) hoặc bazơ (NaOH, CaO).
– Thiết bị: Bể trộn có hệ thống khuấy và cảm biến pH tự động.
– Ứng dụng: Xử lý nước thải axit từ ngành xi mạ hoặc nước thải kiềm từ sản xuất giấy.
2.3. Oxy Hóa và Khử (Oxidation-Reduction)
– Oxy hóa: Sử dụng chất oxy hóa mạnh (Clo, Ozone, H₂O₂) để phân hủy chất hữu cơ độc hại.
– Ví dụ: Ozone (O₃) phá hủy phenol trong nước thải công nghiệp.
– Khử: Chuyển hóa chất độc thành dạng ít độc hơn (khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺ bằng FeSO₄).
– Ưu điểm: Xử lý hiệu quả các chất khó phân hủy sinh học.
– Nhược điểm: Chi phí cao, sinh ra sản phẩm phụ độc hại.
2.4. Trao Đổi Ion (Ion Exchange)
– Nguyên lý: Sử dụng nhựa trao đổi ion để hấp thụ ion kim loại (Ca²⁺, Mg²⁺, Pb²⁺) từ nước thải.
– Ứng dụng: Làm mềm nước, xử lý nước thải chứa kim loại nặng.
– Hạn chế: Nhựa trao đổi ion cần tái sinh định kỳ bằng dung dịch muối đậm đặc.
3. Phương Pháp Xử Lý Sinh Học
3.1. Xử Lý Hiếu Khí (Aerobic Treatment)

– Bể bùn hoạt tính (Activated Sludge):
– Nguyên lý: Vi sinh vật hiếu khí (Bacillus, Pseudomonas) oxy hóa chất hữu cơ thành CO₂ và H₂O trong điều kiện sục khí.
– Thông số:
– DO (Dissolved Oxygen): 2–4 mg/L.
– Tỷ lệ MLSS: 2,000–4,000 mg/L.
– Hiệu suất: Giảm 85–95% BOD.
– Ứng dụng: Nước thải sinh hoạt và công nghiệp hữu cơ.
– Bể lọc sinh học (Trickling Filter):
– Nguyên lý: Nước thải chảy qua lớp vật liệu lọc (đá cuội, nhựa PVC) có màng sinh học (biofilm) phân hủy chất hữu cơ.
– Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng, phù hợp quy mô vừa và nhỏ.
3.2. Xử Lý Kỵ Khí (Anaerobic Treatment)
– Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket):
– Nguyên lý: Vi sinh vật kỵ khí (Methanogens) phân hủy chất hữu cơ thành biogas (CH₄, CO₂) trong điều kiện không có oxy.
– Thông số:
– Nhiệt độ tối ưu: 35–37°C (mesophilic).
– Tải trọng COD: 5–15 kg COD/m³/ngày.
– Hiệu suất: Giảm 70–90% COD, sinh khí methane đạt 0.35 m³/kg COD loại bỏ.
– Ứng dụng: Nước thải công nghiệp có COD cao (sản xuất bia, đường).
– Bể kỵ khí tiếp xúc (Anaerobic Contact Process):
– Nguyên lý: Kết hợp bể phản ứng và bể lắng để tách bùn kỵ khí và tuần hoàn bùn.
– Ưu điểm: Xử lý nước thải có độ đục cao.
3.3. Hệ Thống Kết Hợp (Hybrid Systems)
– MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor):
– Nguyên lý: Sử dụng các vật liệu đệm di động (carrier) để tăng diện tích bám dính cho vi sinh vật.
– Hiệu suất: Xử lý đồng thời BOD và nitơ (nitrat hóa/khử nitrat).
– SBR (Sequencing Batch Reactor):
– Nguyên lý: Xử lý theo mẻ với 5 giai đoạn: làm đầy, sục khí, lắng, xả nước, nghỉ.
– Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp với nước thải có tải trọng biến động.

4. Công Nghệ Xử Lý Nâng Cao
4.1. Màng Lọc (Membrane Filtration)
– Phân loại:
– MF (Microfiltration): Lỗ lọc 0.1–10 µm, loại bỏ vi khuẩn và chất rắn lơ lửng.
– UF (Ultrafiltration): Lỗ lọc 0.01–0.1 µm, loại bỏ virus và phân tử lớn.
– NF (Nanofiltration): Lỗ lọc 0.001–0.01 µm, loại bỏ ion đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺).
– RO (Reverse Osmosis): Lỗ lọc <0.001 µm, loại bỏ muối hòa tan và kim loại nặng.
– Ứng dụng: Tái sử dụng nước thải công nghiệp, sản xuất nước tinh khiết.
4.2. Oxy Hóa Nâng Cao (Advanced Oxidation Processes – AOPs)
– Nguyên lý: Sử dụng gốc tự do hydroxyl (•OH) để phân hủy chất hữu cơ khó phân hủy.
– Công nghệ phổ biến:
– Fenton: H₂O₂ + Fe²⁺ → •OH.
– UV/Ozone: O₃ + UV → O₂ + O(•).
– Hiệu suất: Phân hủy 90–99% thuốc trừ sâu, dược phẩm.
– Ứng dụng: Xử lý nước thải y tế, hóa chất độc hại.
4.3. Điện Hóa (Electrochemical Treatment)
– Phương pháp:
– Điện phân: Dùng điện cực sắt hoặc nhôm để tạo hydroxit kết tủa kim loại nặng.
– Điện hấp phụ: Dùng điện trường để hấp phụ ion trên bề mặt điện cực.
– Ưu điểm: Không cần hóa chất, dễ tự động hóa.
4.4. Công Nghệ Sinh Học Mới
– Vi tảo (Microalgae):
– Nguyên lý: Tảo hấp thụ CO₂, nitơ, và photpho để sinh trưởng, đồng thời sản xuất sinh khối.
– Hiệu suất: Loại bỏ 80–90% N và P.
– Màng sinh học quang hợp (Phototrophic Biofilm): Kết hợp vi khuẩn quang hợp và dị dưỡng để xử lý đồng thời chất hữu cơ và dinh dưỡng.
5. Thách Thức và Giải Pháp
– Thách thức:
– Chi phí vận hành công nghệ cao (RO, AOPs).
– Xử lý ô nhiễm vi lượng (vi nhựa, hormone).
– Quản lý bùn thải độc hại.
– Giải pháp:
– Kết hợp nhiều phương pháp (ví dụ: sinh học + màng lọc).
– Ứng dụng AI để tối ưu hóa quy trình.
– Thu hồi tài nguyên từ nước thải (năng lượng, nước tái sử dụng).
6. Kết Luận
Các phương pháp xử lý nước thải ngày càng đa dạng và hiệu quả nhờ sự phát triển của công nghệ sinh học, hóa học, và vật liệu mới. Tùy vào đặc tính nước thải và mục tiêu xử lý, việc lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường. Xu hướng tương lai tập trung vào công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, và tích hợp hệ thống thông minh để giải quyết bài toán ô nhiễm nước toàn cầu.
Bài Viết Liên Quan: