Mục lục bài viết
Các Chất Ô Nhiễm Thường Gặp trong Nước thải Sinh hoạt là gì ?
Nước thải sinh hoạt là dòng nước được sinh ra từ các hoạt động hàng ngày của con người tại hộ gia đình, trường học, bệnh viện, cơ sở thương mại và các khu dân cư. Dòng nước này chứa nhiều loại chất ô nhiễm, từ chất hữu cơ đến vi sinh vật, từ dinh dưỡng dư đến các hợp chất tổng hợp và vi chất ô nhiễm. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sinh hoạt sẽ gây ra ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và làm suy thoái hệ sinh thái.
Trong bối cảnh đô thị hóa và dân số tăng cao, việc hiểu rõ các chất ô nhiễm thường gặp trong nước thải sinh hoạt không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý mà còn là cơ sở để xây dựng các hệ thống xử lý hiện đại, tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững.
2. Tổng Quan Về Nước thải Sinh hoạt
2.1. Đặc điểm của Nước thải Sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt được tạo ra từ các hoạt động hàng ngày như rửa chén, tắm rửa, giặt giũ, rửa xe, vệ sinh, cũng như các hoạt động tại các cơ sở dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, bệnh viện và trường học. Do đó, mẫu nước này có đặc điểm:
-
Hàm lượng chất hữu cơ cao: Do chứa các chất từ thực phẩm, dầu mỡ và các chất hữu cơ từ quá trình sinh hoạt.
-
Chứa nhiều chất dinh dưỡng: Nitơ và photpho là hai chỉ số dinh dưỡng thường gặp, có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa khi được xả ra nguồn nước tự nhiên.
-
Có độ đục và TSS cao: Do chứa các hạt rắn lơ lửng và các cặn bẩn khác.
-
Nhiễm khuẩn: Nước thải sinh hoạt thường chứa vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, virus và ký sinh trùng, có nguy cơ gây bệnh nếu không được xử lý đúng cách.
-
Các hợp chất tổng hợp: Bao gồm các chất từ sản phẩm chăm sóc cá nhân, thuốc tẩy, mỹ phẩm, và các hợp chất tổng hợp khác.
2.2. Tầm Quan Trọng của Việc Xác Định Các Chất Ô Nhiễm
Hiểu rõ các chất ô nhiễm có trong nước thải sinh hoạt là nền tảng để:
-
Xác định quy trình và công nghệ xử lý phù hợp.
-
Thiết kế các hệ thống xử lý nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất gây ô nhiễm.
-
Đánh giá hiệu quả xử lý và giám sát chất lượng nước đầu ra.
-
Bảo vệ nguồn nước tự nhiên, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng và đáp ứng các quy định pháp luật về môi trường.

3. Chất Rắn – Muôn Hình Vạn Trạng
3.1. Tổng Chất Rắn (Total Solids – TS)
TS bao gồm tất cả các vật chất còn lại sau khi làm bay hơi nước trong mẫu. Đây là chỉ số tổng quát phản ánh tất cả các thành phần rắn có mặt trong nước thải.
3.2. Tổng Chất Rắn Lơ Lửng (Total Suspended Solids – TSS)
-
Định nghĩa: Chỉ số TSS là các hạt rắn nhỏ, không hòa tan, lơ lửng trong nước. Khi nồng độ TSS cao, nước trở nên đục, ảnh hưởng đến ánh sáng và quá trình quang hợp ở các lớp nước sâu.
-
Nguồn gốc: Bao gồm phân, vụn thức ăn, giấy vệ sinh phân hủy, tóc, xơ vải từ quần áo khi giặt, đất cát cuốn theo…
-
Tác động: TSS làm giảm độ trong của nước, gây bồi lắng đáy sông, cản trở hoạt động của các thiết bị và có thể mang theo các chất ô nhiễm khác như kim loại nặng và vi khuẩn.
3.3. Tổng Chất Rắn Hòa Tan (Total Dissolved Solids – TDS)
-
Định nghĩa: TDS là những chất đã hòa tan hoàn toàn trong nước, chủ yếu là các muối vô cơ (canxi, magie, natri, clorua, sunfat…) và một lượng nhỏ chất hữu cơ hòa tan.
-
Tác động: Ở nồng độ cao, TDS ảnh hưởng đến vị của nước, gây ăn mòn đường ống và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Các công nghệ xử lý bậc ba như thẩm thấu ngược thường được áp dụng để loại bỏ TDS.
3.4. Chất Rắn Lắng Được (Settleable Solids)
Đây là một phần của TSS, gồm các hạt đủ nặng để có thể lắng xuống đáy trong một khoảng thời gian nhất định (thường đo trong 1 giờ với nón Imhoff). Chúng chủ yếu là cát, sạn, sỏi và các hạt hữu cơ lớn, gây tắc nghẽn cống và ảnh hưởng đến quá trình xử lý sơ cấp.
4. Chất Hữu Cơ – “Thức Ăn” Gây Ô Nhiễm
4.1. Nguồn gốc
Chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt chủ yếu đến từ:
-
Chất thải con người: Phân, nước tiểu chứa protein, carbohydrate, axit béo và các hợp chất hữu cơ.
-
Thức ăn thừa: Dầu mỡ, tinh bột, đường và protein từ thực phẩm.
-
Giấy vệ sinh: Cellulose, một dạng carbohydrate.
-
Chất tẩy rửa và xà phòng: Một số thành phần hợp chất hữu cơ.
4.2. Đo lường Chất Hữu Cơ
Do tính phức tạp của chất hữu cơ, người ta thường đo lường gián tiếp qua lượng oxy cần để phân hủy chúng:
-
Chỉ số BOD (Biochemical Oxygen Demand): Đo lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học. BOD phản ánh khả năng tự làm sạch của nguồn nước thông qua quá trình sinh học.
-
Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand): Đo lượng oxy tương đương cần thiết để oxy hóa tất cả các chất hữu cơ có thể bị oxy hóa (bao gồm cả chất khó phân hủy sinh học) qua phản ứng hóa học.
4.3. Tác động của Chất Hữu Cơ
-
Tiêu thụ Oxy: Quá trình phân hủy các chất hữu cơ tiêu thụ oxy hòa tan trong nước. Nếu nước thải chứa chất hữu cơ cao được xả ra môi trường, lượng oxy tự nhiên trong nguồn nước sẽ giảm, gây ra tình trạng thiếu oxy cho thủy sinh.
-
Phát sinh Sinh khối: Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ tạo ra sinh khối (bùn sinh học) và CO₂, ảnh hưởng đến chất lượng nước và tạo ra bùn cần được xử lý riêng.
5. Chất Dinh Dưỡng – Thủ phạm Thầm Lặng của Phú Dưỡng Hóa
5.1. Nitơ (N)
-
Nguồn gốc: Chủ yếu từ urea trong nước tiểu và phân, protein từ thức ăn thừa.
-
Dạng tồn tại: Amoniac (NH₄⁺) và các hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Sau quá trình xử lý sinh học, nitơ có thể chuyển hóa thành nitrit (NO₂⁻) và nitrat (NO₃⁻).
-
Tác động: Nitơ dư thừa gây phú dưỡng hóa, kích thích sự phát triển của tảo và thực vật phù du, dẫn đến cạn kiệt oxy và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh. Ngoài ra, nitrat cao trong nước uống có thể gây nguy cơ cho trẻ nhỏ.
5.2. Phốt pho (P)
-
Nguồn gốc: Từ phân, nước tiểu, thức ăn thừa và các chất tẩy rửa tổng hợp.
-
Dạng tồn tại: Các dạng phosphate (PO₄³⁻).
-
Tác động: Ngay cả với nồng độ thấp, phốt pho cũng có thể kích thích sự nở hoa của tảo, gây ra phú dưỡng hóa nghiêm trọng ở các hệ thống nước ngọt.

6. Vi Sinh Vật Gây Bệnh – Mối Đe Dọa Vô Hình
Nước thải sinh hoạt, đặc biệt từ nhà vệ sinh, chứa nhiều mầm bệnh:
-
Vi khuẩn: Salmonella, Shigella, Vibrio cholerae, Escherichia coli, Campylobacter…
-
Virus: Norovirus, Rotavirus, viêm gan A.
-
Động vật nguyên sinh: Giardia, Cryptosporidium, Entamoeba histolytica.
-
Trứng giun sán: Giun đũa, giun tóc, sán…
Nếu không được xử lý triệt để, các mầm bệnh này có thể gây ra dịch bệnh khi xâm nhập vào nguồn nước tự nhiên hoặc nước uống.
7. Dầu Mỡ (Oils and Greases – FOG)
7.1. Nguồn gốc
Dầu mỡ chủ yếu đến từ hoạt động nấu ăn và rửa chén bát trong nhà bếp. Một phần nhỏ cũng từ các sản phẩm chăm sóc cá nhân chứa dầu.
7.2. Tác động
-
Tắc nghẽn: Dầu mỡ khi đông lại có thể bám dính vào thành cống và ống, gây tắc nghẽn nghiêm trọng.
-
Ảnh hưởng xử lý: Dầu mỡ nổi lên bề mặt các bể xử lý, hình thành lớp váng cản trở quá trình lắng cặn và oxy hóa.
-
Khó phân hủy: Dầu mỡ phân hủy sinh học chậm hơn nhiều so với các chất hữu cơ khác.
7.3. Giải pháp
Lắp đặt bẫy mỡ tại nguồn và thu gom váng nổi hiệu quả ở bể lắng bậc một là cần thiết để bảo vệ quá trình xử lý tiếp theo.
8. Các Chất Ô Nhiễm Khác
Ngoài các nhóm chính trên, nước thải sinh hoạt còn chứa:
-
Chất hoạt động bề mặt (Surfactants): Xuất phát từ xà phòng, bột giặt, dầu gội, sữa tắm… gây hiện tượng sủi bọt và ảnh hưởng đến quá trình xử lý.
-
Hóa chất gia dụng: Thuốc tẩy, dung môi, dược phẩm hết hạn có thể gây ức chế hoạt động vi sinh vật và tồn tại lâu dài dưới dạng vi chất.
-
Kim loại nặng: Nhờ sự ăn mòn của đường ống cũ hoặc từ các sản phẩm tiêu dùng, kim loại như Pb, Cu, Zn có thể xuất hiện, dù nồng độ thường thấp.
-
Vi nhựa (Microplastics): Hạt nhựa siêu nhỏ từ sợi vải tổng hợp, mỹ phẩm hoặc từ sự phân hủy của sản phẩm nhựa lớn. Microplastics không phân hủy sinh học, có thể tích tụ và đi vào chuỗi thức ăn, gây rủi ro cho sức khỏe con người.
9. Ứng Dụng Thực Tiễn và Tầm Quan Trọng của Việc Quản lý Các Chất Ô Nhiễm
9.1. Thiết kế Công trình Xử lý Nước thải
-
Lựa chọn công nghệ phù hợp: Hiểu rõ các chất ô nhiễm giúp lựa chọn công nghệ tiền xử lý, xử lý sơ cấp, sinh học và nâng cao phù hợp với đặc tính nước thải.
-
Tính toán tải trọng: Dữ liệu về chất ô nhiễm hỗ trợ tính toán khối lượng và tải trọng để thiết kế bể xử lý và các thiết bị liên quan.
9.2. Giám sát và Kiểm soát Quy trình
-
Theo dõi chỉ số ô nhiễm: Sử dụng các chỉ số như BOD, COD, TSS, N, P để giám sát quá trình xử lý và điều chỉnh vận hành kịp thời.
-
Ứng dụng công nghệ số: IoT, cảm biến và phần mềm phân tích giúp theo dõi liên tục các chỉ số ô nhiễm và tự động hóa quá trình vận hành.
9.3. Bảo vệ Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng
-
Ngăn ngừa ô nhiễm: Xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm giúp bảo vệ nguồn nước tự nhiên, giảm nguy cơ lây lan bệnh tật qua nguồn nước.
-
Tái sử dụng tài nguyên: Các hệ thống xử lý hiện đại không chỉ loại bỏ ô nhiễm mà còn giúp tái sử dụng nước đã xử lý và chuyển đổi bùn thành phân bón hữu cơ, góp phần phát triển kinh tế xanh.
10. Kết Luận
Nước thải sinh hoạt là một hỗn hợp phức tạp chứa đựng nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau – từ chất rắn hữu hình, chất hữu cơ, dinh dưỡng, vi sinh vật gây bệnh, dầu mỡ đến các hợp chất tổng hợp và microplastics. Mỗi nhóm chất đều có nguồn gốc và tác động riêng, đòi hỏi các biện pháp xử lý chuyên biệt ở từng giai đoạn.
Hiểu rõ thành phần và đặc tính của các chất ô nhiễm là chìa khóa để thiết kế và vận hành các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả. Từ giai đoạn tiền xử lý, giúp loại bỏ các vật thể rắn lớn và cát sỏi, qua xử lý sơ cấp loại bỏ TSS và dầu mỡ, đến xử lý sinh học nhằm phân hủy chất hữu cơ và cuối cùng là xử lý nâng cao để “đánh bóng” chất lượng nước, mỗi bước đều đóng góp vào mục tiêu bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.
Việc ứng dụng công nghệ số, tự động hóa và các giải pháp xanh không chỉ giúp giám sát và tối ưu hóa quá trình xử lý mà còn mở ra cơ hội tái sử dụng tài nguyên, tạo ra giá trị kinh tế từ việc chuyển đổi chất thải. Đồng thời, việc quản lý hiệu quả các chất ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt là bước quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường tự nhiên và đáp ứng các quy định pháp luật nghiêm ngặt.
Nhìn chung, nhận thức sâu sắc về các chất ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt và ứng dụng các giải pháp xử lý phù hợp sẽ góp phần xây dựng một tương lai xanh, bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý báu và đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Bài Viết Liên Quan: