Đất nông nghiệp là nền tảng cho sản xuất lương thực, thực phẩm, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và sinh kế cho hàng triệu người dân. Để nâng cao năng suất và bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, cỏ dại và nấm hại, thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học đã được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới trong nhiều thập kỷ qua. Thuốc BVTV mang lại lợi ích rõ rệt trong kiểm soát dịch hại, nhưng việc sử dụng không hợp lý, lạm dụng hoặc quản lý chất thải không đúng cách đã và đang gây ra tình trạng ô nhiễm đất nông nghiệp nghiêm trọng.
Ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng đất, hệ sinh thái đất mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người thông qua chuỗi thực phẩm và ô nhiễm các nguồn nước liên quan.
Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về vấn đề ô nhiễm đất nông nghiệp do thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm các loại thuốc phổ biến và tính chất của chúng liên quan đến đất, nguồn gốc và con đường thuốc đi vào đất, số phận và sự di chuyển của thuốc trong môi trường đất, các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái đất, cây trồng, nguồn nước và sức khỏe con người, cũng như các phương pháp đánh giá, ngăn ngừa và xử lý ô nhiễm đất nông nghiệp do thuốc BVTV để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.
Mục lục bài viết
1. Các Loại Thuốc Bảo vệ Thực vật và Tính chất Liên quan đến Ô nhiễm Đất
Thuốc BVTV là một nhóm các hóa chất đa dạng, được phân loại dựa trên đối tượng kiểm soát (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ nấm, thuốc diệt chuột…) hoặc cấu trúc hóa học. Các nhóm thuốc BVTV phổ biến và tính chất của chúng ảnh hưởng đến mức độ và tính chất ô nhiễm đất bao gồm:
- Hợp chất Organochlorine (ví dụ: DDT, Lindane, Heptachlor, Dieldrin, Endrin): Đây là nhóm thuốc trừ sâu thế hệ cũ. Đặc điểm nổi bật là tính bền vững rất cao trong môi trường (khó bị phân hủy sinh học và hóa học), khả năng tích lũy sinh học trong chuỗi thức ăn và độc tính mãn tính. Mặc dù nhiều loại đã bị cấm hoặc hạn chế sử dụng, chúng vẫn tồn tại dai dẳng trong đất và trầm tích ở nhiều khu vực, gây ô nhiễm kéo dài.
- Tính chất liên quan đến đất: Độ hòa tan trong nước thấp, khả năng hấp phụ mạnh vào chất hữu cơ và hạt sét trong đất, tính bền vững cao, bay hơi chậm.
- Hợp chất Organophosphate (ví dụ: Malathion, Parathion, Chlorpyrifos, Diazinon): Thuốc trừ sâu thế hệ mới hơn, thường có độc tính cấp tính cao đối với động vật có vú và côn trùng do ức chế enzyme acetylcholinesterase. Ít bền vững hơn nhóm organochlorine, thường bị phân hủy nhanh hơn trong môi trường.
- Tính chất liên quan đến đất: Độ hòa tan trong nước biến động, khả năng hấp phụ vào đất thay đổi tùy loại, bị phân hủy chủ yếu bởi vi sinh vật và thủy phân.
- Hợp chất Carbamate (ví dụ: Carbaryl, Carbofuran, Aldicarb): Tương tự organophosphate, cũng ức chế enzyme acetylcholinesterase và có độc tính cấp tính. Thường ít bền vững hơn organophosphate.
- Tính chất liên quan đến đất: Độ hòa tan trong nước biến động (thường cao hơn organophosphate), bị phân hủy tương đối nhanh bởi vi sinh vật và thủy phân.
- Hợp chất Pyrethroid (ví dụ: Permethrin, Cypermethrin, Deltamethrin): Thuốc trừ sâu tổng hợp, mô phỏng cấu trúc của pyrethrins tự nhiên (từ hoa cúc). Thường có độc tính cấp tính cao đối với côn trùng, độc tính thấp hơn đối với động vật có vú.
- Tính chất liên quan đến đất: Độ hòa tan trong nước thấp, khả năng hấp phụ mạnh vào chất hữu cơ và sét, tương đối bền vững trong đất (vài tuần đến vài tháng), bị phân hủy bởi vi sinh vật và quang phân.
- Thuốc diệt cỏ (Herbicides – ví dụ: Glyphosate, 2,4-D, Paraquat, Atrazine): Nhóm rất đa dạng. Cơ chế tác động khác nhau.
- Tính chất liên quan đến đất: Tính chất biến động rất lớn. Glyphosate bị hấp phụ mạnh và phân hủy tương đối nhanh. Atrazine bền vững hơn và có khả năng di chuyển trong đất. Paraquat bị hấp phụ rất mạnh vào sét, khó bị rửa trôi nhưng độc tính cao.
- Thuốc trừ nấm (Fungicides): Sử dụng để kiểm soát bệnh cây do nấm.
- Tính chất liên quan đến đất: Đa dạng, một số kim loại nặng (như hợp chất chứa Đồng, Thủy ngân – mặc dù hợp chất Hg đã bị cấm) từng được dùng làm thuốc trừ nấm và có thể tích tụ lâu dài trong đất.

Các tính chất quan trọng của thuốc BVTV quyết định số phận của chúng trong đất bao gồm:
- Độ bền vững (Persistence): Thời gian tồn tại trong đất trước khi bị phân hủy (thường đo bằng thời gian bán hủy – DT50). Thuốc bền vững cao gây ô nhiễm kéo dài.
- Độ hòa tan trong nước (Water Solubility): Quyết định khả năng di chuyển trong pha lỏng của đất và khả năng rửa trôi, thấm xuống nước ngầm.
- Hệ số hấp phụ (Sorption Coefficient – Kd hoặc Koc): Khả năng bám vào các hạt đất (chất hữu cơ, sét). Hấp phụ mạnh làm giảm khả năng di chuyển (rửa trôi, bay hơi) nhưng làm chậm quá trình phân hủy.
- Áp suất hơi (Vapor Pressure): Quyết định khả năng bay hơi từ bề mặt đất vào không khí.
- Khả năng phân hủy sinh học (Biodegradability): Mức độ bị vi sinh vật đất phân giải.
2. Nguồn gốc và Con đường Thuốc BVTV Đi vào Đất
Thuốc BVTV đi vào đất chủ yếu qua các con đường sau:
- Phun trực tiếp lên đất và cây trồng: Đây là con đường chính. Thuốc được phun lên lá cây hoặc rắc xuống đất để kiểm soát dịch hại trong đất. Một phần thuốc phun lên lá sẽ rơi xuống đất.
- Bay hơi và lắng đọng từ khí quyển (Atmospheric Deposition): Thuốc BVTV có thể bay hơi từ bề mặt đất hoặc lá cây vào khí quyển. Chúng có thể tồn tại dưới dạng hơi hoặc bám vào hạt bụi. Sau đó, chúng lắng đọng trở lại bề mặt đất thông qua mưa, tuyết hoặc lắng đọng khô.
- Rửa trôi từ lá cây (Foliar Wash-off): Mưa hoặc tưới tiêu có thể rửa trôi thuốc BVTV từ bề cây xuống đất.
- Nước chảy tràn bề mặt (Runoff): Thuốc BVTV trên bề mặt đất hoặc bám vào các hạt đất mịn có thể bị cuốn trôi theo dòng chảy mặt khi mưa lớn hoặc tưới tiêu quá mức, đi vào các thủy vực lân cận.
- Thấm lọc qua đất (Leaching): Thuốc BVTV hòa tan trong nước mưa hoặc nước tưới có thể thấm sâu qua các tầng đất, di chuyển xuống nước ngầm.
- Xử lý chất thải không đúng cách: Vứt bỏ bao bì thuốc BVTV hoặc thuốc thừa, nước rửa bình phun không đúng nơi quy định sẽ gây ô nhiễm đất cục bộ nồng độ cao.
3. Số phận và Sự Di chuyển của Thuốc BVTV trong Đất
Khi thuốc BVTV đi vào đất, chúng không đứng yên mà trải qua nhiều quá trình tương tác phức tạp, quyết định nồng độ, vị trí và thời gian tồn tại của chúng:
- Hấp phụ và Giải hấp (Adsorption and Desorption): Các phân tử thuốc BVTV có xu hướng bám vào bề mặt các thành phần rắn của đất, đặc biệt là chất hữu cơ và các hạt sét (clay minerals). Lực hấp phụ có thể là tĩnh điện, liên kết Van der Waals, liên kết hydro hoặc liên kết hóa học. Hấp phụ làm giảm nồng độ thuốc trong pha lỏng của đất, làm chậm quá trình di chuyển (rửa trôi, thấm lọc) và giảm khả năng sẵn có cho vi sinh vật phân hủy hoặc cây trồng hấp thụ. Ngược lại, giải hấp là quá trình giải phóng thuốc khỏi bề mặt đất vào pha lỏng. Mức độ hấp phụ phụ thuộc vào loại thuốc BVTV, hàm lượng chất hữu cơ và sét, pH và độ ẩm của đất.
- Thấm lọc (Leaching): Quá trình di chuyển của thuốc BVTV hòa tan trong nước xuống các tầng đất sâu hơn dưới tác dụng của trọng lực. Khả năng thấm lọc phụ thuộc vào độ hòa tan của thuốc, mức độ hấp phụ, lượng nước thấm (mưa, tưới tiêu) và đặc điểm cấu trúc đất (độ xốp, khả năng thấm nước). Thấm lọc là con đường chính gây ô nhiễm nước ngầm.
- Chảy tràn bề mặt (Runoff): Sự di chuyển của thuốc BVTV bám trên bề mặt đất hoặc hòa tan trong lớp nước mỏng trên bề mặt đất bị cuốn trôi theo dòng chảy mặt, đi vào các kênh mương, sông, hồ. Runoff là con đường chính gây ô nhiễm nước mặt. Mức độ runoff phụ thuộc vào độ dốc địa hình, cường độ mưa/tưới, loại đất, thảm thực vật che phủ và tính chất của thuốc BVTV (độ hòa tan, khả năng hấp phụ).
- Phân hủy (Degradation): Quá trình thuốc BVTV bị phá vỡ thành các sản phẩm đơn giản hơn, ít độc hơn (hoặc đôi khi độc hơn). Có ba loại phân hủy chính trong đất:
- Phân hủy sinh học (Biodegradation): Quan trọng nhất. Vi sinh vật đất (vi khuẩn, nấm) sử dụng thuốc BVTV làm nguồn năng lượng hoặc vật chất, hoặc tiết ra enzyme để phân giải thuốc. Tốc độ phân hủy sinh học phụ thuộc vào loại thuốc, cộng đồng vi sinh vật đất, độ ẩm, nhiệt độ, pH và hàm lượng dinh dưỡng trong đất.
- Phân hủy hóa học (Chemical Degradation): Xảy ra do các phản ứng hóa học không cần sự tham gia của vi sinh vật, ví dụ như thủy phân (phản ứng với nước). Tốc độ phụ thuộc vào loại thuốc, pH và nhiệt độ của đất.
- Phân hủy quang hóa (Photochemical Degradation): Xảy ra do tác động của ánh sáng mặt trời (đặc biệt là tia UV) khi thuốc BVTV ở trên bề mặt đất. Quan trọng đối với thuốc tồn tại trên bề mặt.
- Bay hơi (Volatilization): Sự chuyển từ trạng thái rắn/lỏng trong đất sang trạng thái hơi trong không khí. Bay hơi xảy ra từ bề mặt đất, bị ảnh hưởng bởi áp suất hơi của thuốc, nhiệt độ đất, độ ẩm đất, tốc độ gió và mức độ hấp phụ. Bay hơi góp phần vào ô nhiễm không khí và tái lắng đọng ở xa.
- Hấp thụ bởi cây trồng (Plant Uptake): Cây trồng có thể hấp thụ thuốc BVTV từ đất qua rễ hoặc từ không khí qua lá (đối với thuốc bay hơi). Mức độ hấp thụ phụ thuộc vào loại thuốc, loại cây, giai đoạn sinh trưởng và tính chất đất. Sự hấp thụ này dẫn đến tồn dư thuốc BVTV trong sản phẩm nông sản.
Sự cân bằng giữa các quá trình hấp phụ/giải hấp, di chuyển (thấm lọc, runoff, bay hơi) và phân hủy quyết định nồng độ và thời gian tồn tại của thuốc BVTV trong đất, tức là mức độ ô nhiễm đất. Các thuốc BVTV bền vững cao, ít bị phân hủy và có khả năng di chuyển hoặc tích lũy sẽ gây ô nhiễm đất nghiêm trọng và kéo dài.
4. Tác động Tiêu cực của Ô Nhiễm Đất Nông Nghiệp Do Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
Ô nhiễm đất nông nghiệp do thuốc BVTV gây ra nhiều tác động tiêu cực đa diện:
- Đối với Hệ sinh thái Đất: Đất không chỉ là giá thể mà còn là một hệ sinh thái phức tạp với hàng tỷ vi sinh vật và động vật không xương sống (giun đất, côn trùng…). Thuốc BVTV, đặc biệt là thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm, được thiết kế để tiêu diệt sinh vật, do đó chúng cũng gây hại cho các sinh vật không phải đối tượng kiểm soát sống trong đất.
- Giảm đa dạng và mật độ quần thể sinh vật đất: Giun đất, côn trùng đất, các loài sinh vật nhỏ khác nhạy cảm với thuốc BVTV. Sự suy giảm số lượng và đa dạng các loài này làm ảnh hưởng đến cấu trúc đất (giảm độ tơi xốp), thông khí và thoát nước.
- Ảnh hưởng đến vi sinh vật đất: Vi khuẩn và nấm đóng vai trò thiết yếu trong chu trình dinh dưỡng (phân giải chất hữu cơ, cố định nitơ, chuyển hóa lân…). Thuốc BVTV có thể gây hại hoặc làm thay đổi cấu trúc cộng đồng vi sinh vật đất, ảnh hưởng đến các quá trình sinh học quan trọng này, làm giảm độ màu mỡ tự nhiên của đất.
- Đối với Cây trồng:
- Tồn dư trong nông sản: Cây trồng hấp thụ thuốc BVTV từ đất hoặc qua bề mặt lá, dẫn đến tồn dư thuốc trong các bộ phận thu hoạch (quả, hạt, rau, củ). Đây là con đường chính đưa thuốc BVTV vào chuỗi thực phẩm và gây hại cho sức khỏe con người.
- Độc tính trực tiếp (Phytotoxicity): Một số thuốc BVTV, đặc biệt là thuốc diệt cỏ hoặc khi sử dụng sai liều lượng/loại, có thể gây độc cho cây trồng chính, làm cây chậm phát triển, cháy lá, biến dạng hoặc chết.
- Ảnh hưởng đến cây trồng vụ sau: Tồn dư thuốc BVTV bền vững trong đất có thể gây hại cho cây trồng được trồng ở vụ tiếp theo, đặc biệt là những cây nhạy cảm.
- Đối với Nguồn Nước:
- Ô nhiễm nước ngầm: Thuốc BVTV thấm lọc xuống nước ngầm làm ô nhiễm nguồn nước ăn uống, gây khó khăn và tốn kém cho việc xử lý. Các thuốc có độ hòa tan cao và ít hấp phụ dễ gây ô nhiễm nước ngầm.
- Ô nhiễm nước mặt: Chảy tràn bề mặt đưa thuốc BVTV vào sông, hồ, kênh mương, gây hại cho các sinh vật thủy sinh (cá, tôm, động vật phù du) và làm ô nhiễm nguồn nước cho sinh hoạt, tưới tiêu.
- Đối với Sức khỏe Con người: Tiếp xúc với thuốc BVTV từ đất ô nhiễm có thể xảy ra qua nhiều con đường:
- Ăn thực phẩm có tồn dư: Con đường phổ biến nhất và quan trọng nhất.
- Uống nước bị ô nhiễm: Nước ngầm hoặc nước mặt có thuốc BVTV.
- Tiếp xúc trực tiếp: Công nhân nông nghiệp làm việc trên đất có thuốc BVTV, trẻ em chơi trên đất bị ô nhiễm. Hít phải bụi đất có thuốc BVTV.
- Tác hại sức khỏe: Đa dạng tùy loại thuốc. Có thể gây độc thần kinh, rối loạn nội tiết, suy giảm miễn dịch, tổn thương gan/thận, rối loạn sinh sản, dị tật bẩm sinh, và gây ung thư. Tiếp xúc mãn tính với liều lượng thấp cũng có thể gây ra các bệnh mãn tính nguy hiểm.
- Đối với Đa dạng sinh học: Ô nhiễm đất do thuốc BVTV góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học không chỉ trong đất mà còn ảnh hưởng đến các loài sống trên mặt đất và các hệ sinh thái liên kết (ví dụ: côn trùng thụ phấn bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với thuốc).
5. Đánh giá và Giám sát Ô nhiễm Đất do Thuốc BVTV
Để xác định mức độ và phạm vi ô nhiễm đất do thuốc BVTV, cần thực hiện các hoạt động đánh giá và giám sát:
- Lấy mẫu đất: Lấy mẫu từ các khu vực nghi ngờ ô nhiễm (vườn cây sử dụng thuốc BVTV thường xuyên, khu vực gần nơi pha chế/lưu trữ/xử lý bao bì). Cần tuân thủ quy trình lấy mẫu chuẩn để đảm bảo tính đại diện của mẫu.
- Phân tích hóa học: Sử dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại như Sắc ký khí khối phổ (GC-MS) hoặc Sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS) để định danh và định lượng nồng độ các loại thuốc BVTV cụ thể có trong mẫu đất.
- So sánh với tiêu chuẩn: So sánh nồng độ đo được với các tiêu chuẩn hoặc ngưỡng giới hạn cho phép về tồn dư thuốc BVTV trong đất (nếu có) hoặc các tiêu chuẩn về chất lượng đất. Hiện tại, Việt Nam chưa có Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia riêng về giới hạn thuốc BVTV trong đất nông nghiệp một cách đầy đủ cho tất cả các loại thuốc, nhưng có các tiêu chuẩn về chất lượng đất nói chung và quy định về tồn dư thuốc BVTV trong nông sản và nước.
- Đánh giá rủi ro môi trường và sức khỏe: Dựa trên nồng độ thuốc BVTV trong đất, tính chất độc hại của chúng và con đường phơi nhiễm, đánh giá nguy cơ đối với sinh vật đất, cây trồng, nguồn nước và sức khỏe con người.

6. Các Biện pháp Ngăn ngừa và Xử lý Ô nhiễm Đất do Thuốc BVTV
Kiểm soát ô nhiễm đất do thuốc BVTV cần kết hợp các biện pháp ngăn ngừa là chính và xử lý khi đã xảy ra ô nhiễm.
- Ngăn ngừa:
- Thúc đẩy Quản lý Dịch hại Tổng hợp (Integrated Pest Management – IPM): Đây là giải pháp bền vững nhất. IPM kết hợp nhiều biện pháp kiểm soát dịch hại (sinh học, vật lý, cơ học, luân canh cây trồng, sử dụng giống kháng bệnh…) và chỉ sử dụng thuốc BVTV hóa học như biện pháp cuối cùng khi thật sự cần thiết, sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng lúc và đúng cách.
- Lựa chọn thuốc BVTV: Ưu tiên sử dụng các loại thuốc có độc tính thấp, ít bền vững trong môi trường (thời gian bán hủy ngắn), ít có khả năng tích lũy sinh học và ít di chuyển trong đất/nước.
- Sử dụng thuốc BVTV sinh học: Các loại thuốc có nguồn gốc từ vi sinh vật, thực vật hoặc các chất có nguồn gốc tự nhiên khác thường thân thiện với môi trường và ít gây ô nhiễm đất.
- Áp dụng kỹ thuật phun thuốc an toàn và hiệu quả: Sử dụng thiết bị phun hiện đại, hiệu chỉnh thiết bị, phun vào thời điểm thích hợp (tránh gió lớn gây bay hơi, phun sương), giảm thiểu lượng thuốc sử dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
- Quản lý bao bì và thuốc thừa: Thu gom, lưu trữ và xử lý bao bì thuốc BVTV sau sử dụng và thuốc BVTV hết hạn/thừa theo quy định về chất thải nguy hại. Không vứt bừa bãi ra đồng ruộng, kênh mương.
- Thiết lập vùng đệm (Buffer Zones): Tạo các dải thực vật (cây xanh, cỏ) xung quanh khu vực canh tác để ngăn chặn sự cuốn trôi thuốc BVTV theo dòng chảy mặt xuống các thủy vực lân cận.
- Xử lý (Remediation) Đất bị ô nhiễm: Các biện pháp này nhằm loại bỏ, cô lập hoặc phân hủy thuốc BVTV đã tích tụ trong đất.
- Biện pháp vật lý:
- Đào xúc và chôn lấp an toàn: Đất bị ô nhiễm nặng được đào lên và chôn lấp tại bãi chôn lấp chất thải nguy hại được kiểm soát chặt chẽ. Tốn kém và chỉ di chuyển vấn đề ô nhiễm.
- Khử hấp phụ nhiệt (Thermal Desorption): Đất bị nung nóng trong thiết bị chuyên dụng để làm bay hơi thuốc BVTV, sau đó hơi thuốc được thu gom và xử lý (ví dụ: đốt). Hiệu quả cao nhưng tốn năng lượng.
- Biện pháp hóa học:
- Oxy hóa/Khử hóa học: Sử dụng các hóa chất oxy hóa (như Peroxide, Ozone) hoặc khử để chuyển hóa thuốc BVTV thành các chất ít độc hơn. Có thể áp dụng tại chỗ hoặc sau khi đào xúc.
- Ổn định/Cô lập: Sử dụng các chất phụ gia (ví dụ: xi măng, vôi, vật liệu hấp phụ) trộn vào đất để làm bất động thuốc BVTV, giảm khả năng di chuyển và phát tán. Thích hợp cho các chất ít bị phân hủy.
- Biện pháp sinh học (Bioremediation): Sử dụng khả năng của vi sinh vật để phân hủy thuốc BVTV. Đây là biện pháp thân thiện với môi trường và thường có chi phí thấp hơn các biện pháp vật lý/hóa học, thích hợp cho thuốc BVTV có khả năng phân hủy sinh học.
- Kích thích sinh học (Biostimulation): Cải thiện điều kiện môi trường đất (bổ sung dinh dưỡng, điều chỉnh độ ẩm, pH, thông khí) để thúc đẩy hoạt động của cộng đồng vi sinh vật bản địa có khả năng phân hủy thuốc BVTV.
- Tăng cường sinh học (Bioaugmentation): Cấy thêm các chủng vi sinh vật từ bên ngoài có khả năng phân hủy thuốc BVTV vào đất bị ô nhiễm.
- Phân hủy bằng enzyme: Sử dụng enzyme tinh khiết hoặc bán tinh khiết từ vi sinh vật hoặc thực vật để phân giải thuốc BVTV.
- Phyto-remediation: Sử dụng cây xanh để hấp thụ thuốc BVTV từ đất vào mô cây (Phytoextraction), chuyển hóa chúng trong mô cây (Phytodegradation), hoặc kích thích hoạt động của vi sinh vật vùng rễ phân hủy thuốc (Rhizodegradation). Thích hợp cho ô nhiễm diện tích rộng, nồng độ thấp, nhưng mất nhiều thời gian.
- Biện pháp vật lý:
7. Quản lý và Chính sách
Để kiểm soát hiệu quả ô nhiễm đất nông nghiệp do thuốc BVTV, cần có một khung pháp lý và hệ thống quản lý đồng bộ:
- Ban hành và thực thi các quy định: Các quy định về đăng ký, khảo nghiệm, sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc BVTV (danh mục thuốc được phép/hạn chế/cấm sử dụng), giới hạn tồn dư tối đa (MRL) trong nông sản, tiêu chuẩn về chất lượng đất, chất lượng nước, và quản lý chất thải nguy hại.
- Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng: Tăng cường thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ nguyên tắc “bốn đúng” (đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng/nồng độ, đúng cách), cấp phép và quản lý người hành nghề phun thuốc BVTV.
- Đào tạo và tập huấn: Nâng cao kiến thức cho nông dân về sử dụng thuốc BVTV an toàn, hiệu quả và thực hành IPM.
- Nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ: Phát triển các loại thuốc BVTV thế hệ mới thân thiện môi trường, các biện pháp kiểm soát dịch hại sinh học, các kỹ thuật canh tác bền vững, và các công nghệ xử lý ô nhiễm đất hiệu quả.
- Xây dựng hệ thống giám sát: Thiết lập mạng lưới giám sát ô nhiễm đất và nước do thuốc BVTV tại các khu vực canh tác trọng điểm.
Kết luận
Ô nhiễm đất nông nghiệp do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật là một vấn đề môi trường và sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, có phạm vi ảnh hưởng rộng và dai dẳng. Sự đa dạng về loại thuốc và tính chất phức tạp của chúng trong môi trường đất, cùng với việc sử dụng không hợp lý trong thời gian dài, đã dẫn đến sự tích tụ thuốc BVTV và các sản phẩm chuyển hóa của chúng trong đất nông nghiệp.
Tác động tiêu cực không chỉ giới hạn ở sự suy thoái hệ sinh thái đất, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cây trồng, mà còn gây ô nhiễm các nguồn nước và đe dọa sức khỏe con người thông qua chuỗi thực phẩm.
Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng một cách tiếp cận toàn diện và bền vững, lấy biện pháp ngăn ngừa làm trọng tâm. Thúc đẩy Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM), lựa chọn và sử dụng thuốc BVTV thân thiện môi trường, áp dụng kỹ thuật canh tác an toàn, và quản lý chặt chẽ bao bì, thuốc thừa là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Đối với những khu vực đất đã bị ô nhiễm, các biện pháp xử lý như phân hủy sinh học, hóa học hoặc vật lý có thể được áp dụng tùy thuộc vào loại và mức độ ô nhiễm.
Cùng với đó, vai trò của nhà nước trong việc ban hành và thực thi pháp luật, tăng cường giám sát, đào tạo và hỗ trợ nông dân là vô cùng quan trọng. Chỉ khi thực hiện đồng bộ các giải pháp này, chúng ta mới có thể kiểm soát hiệu quả ô nhiễm đất nông nghiệp do thuốc BVTV, bảo vệ nguồn tài nguyên đất quý giá và đảm bảo an toàn cho sản xuất nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng trong dài hạn.
Bài Viết Liên Quan: