Xử Lý Bụi Hàn Sắt Thép: Tác Hại, Công Nghệ Và Giải Pháp Toàn Diện

xử lý bụi hàn sắt thép

Hàn là một quá trình công nghệ thiết yếu trong ngành công nghiệp sắt thép, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, chế tạo và sửa chữa kết cấu kim loại. Tuy nhiên, hoạt động hàn tạo ra một lượng đáng kể khói và bụi mịn, thường được gọi chung là “bụi hàn” hoặc “khói hàn”.

Bụi hàn là một hỗn hợp phức tạp của các hạt rắn rất mịn và các loại khí, phát sinh từ sự bay hơi và ngưng tụ của kim loại cơ bản, vật liệu phụ gia (que hàn, dây hàn), lớp phủ bề mặt (sơn, gỉ sét) và khí bảo vệ (nếu có) dưới tác động của nhiệt độ hồ quang hàn rất cao.

Tiếp xúc với bụi hàn là một nguy cơ sức khỏe nghề nghiệp nghiêm trọng đối với công nhân hàn và những người làm việc trong khu vực lân cận. Việc kiểm soát và xử lý bụi hàn hiệu quả không chỉ là tuân thủ quy định pháp luật mà còn là bảo vệ sức khỏe người lao động và cải thiện môi trường làm việc.

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích thành phần của bụi hàn sắt thép, tác động tiêu cực đến sức khỏe, các quy định liên quan và đặc biệt là các công nghệ, giải pháp kiểm soát và xử lý bụi hàn hiệu quả, từ kiểm soát tại nguồn đến xử lý cuối dòng.

1. Thành phần và Đặc điểm của Bụi Hàn Sắt Thép

Thành phần chính của bụi hàn sắt thép là các hạt kim loại và oxit kim loại rất mịn, có kích thước chủ yếu dưới 1 micromet (thường nằm trong khoảng từ 0.01 đến 1 micromet), khiến chúng dễ dàng xâm nhập sâu vào đường hô hấp. Thành phần cụ thể của bụi hàn phụ thuộc rất nhiều vào:

  • Phương pháp hàn: Các phương pháp hàn khác nhau (ví dụ: hàn hồ quang tay – SMAW, hàn MIG/MAG – GMAW, hàn TIG – GTAW, hàn FCAW…) tạo ra lượng và loại bụi hàn khác nhau. Hàn hồ quang tay (sử dụng que hàn có thuốc bọc) và hàn FCAW (sử dụng dây hàn có thuốc hàn) thường tạo ra nhiều khói và bụi hơn so với hàn TIG hoặc hàn MIG/MAG sử dụng khí bảo vệ.
  • Kim loại cơ bản: Loại thép được hàn (thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ) ảnh hưởng đến thành phần bụi. Hàn thép không gỉ có thể giải phóng các hợp chất chứa Crom (Cr) và Niken (Ni), vốn là những chất độc hại và có khả năng gây ung thư.
  • Vật liệu phụ gia (que hàn, dây hàn): Thành phần của thuốc bọc que hàn hoặc thuốc hàn trong dây hàn chứa nhiều oxit kim loại (như oxit Titan, oxit Mangan, oxit Silic) và các chất trợ dung khác, đóng góp đáng kể vào thành phần và lượng bụi hàn.
  • Lớp phủ bề mặt: Các lớp phủ trên kim loại cơ bản như sơn, mạ kẽm, dầu mỡ, gỉ sét… khi bị nung nóng và bay hơi trong quá trình hàn sẽ tạo ra các chất ô nhiễm đặc trưng (ví dụ: hàn thép mạ kẽm tạo ra oxit kẽm, hàn thép sơn tạo ra các hợp chất hữu cơ và sản phẩm phân hủy của sơn).
  • Khí bảo vệ: Một số phương pháp hàn sử dụng khí bảo vệ (CO2​, Argon, hỗn hợp Ar/CO2​). Mặc dù khí bảo vệ giúp giảm lượng khói so với hàn que, phản ứng giữa kim loại nóng chảy và khí bảo vệ vẫn tạo ra các oxit kim loại mịn.

Các thành phần chính trong bụi hàn sắt thép có thể bao gồm:

  • Hạt kim loại và oxit kim loại: Sắt (Fe), Mangan (Mn), Silic (Si), Titan (Ti), Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Nhôm (Al), Molypden (Mo), Vanadi (V), Cadmi (Cd), Chì (Pb)… dưới dạng các oxit (FeO, Fe2​O3​, MnO, SiO2​, TiO2​, Cr2​O3​, NiO, ZnO, v.v.) hoặc kim loại nguyên tố rất mịn.
  • Các hợp chất vô cơ khác: Fluoride (từ thuốc hàn), Silicat.
  • Các khí: Monoxit cacbon (CO), Đioxit cacbon (CO2​), Oxit nitơ (NOx​), Ozone (O3​) (tạo ra từ sự ion hóa oxy trong không khí bởi bức xạ UV từ hồ quang hàn), Aldehyde, VOCs…

Trong đó, các hạt mịn chứa Mangan, Crom, Niken, Cadmi, Chì và các hợp chất khí như NOx​, O3​ và CO là những chất đặc biệt đáng quan ngại về mặt sức khỏe.

2. Tác động Tiêu cực của Bụi Hàn đến Sức khỏe

Hít phải bụi hàn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cả cấp tính và mãn tính, tùy thuộc vào thành phần của bụi, nồng độ trong không khí, thời gian tiếp xúc và tình trạng sức khỏe của người lao động.

  • Tác động cấp tính:
    • Sốt khói kim loại (Metal Fume Fever): Thường xảy ra khi hít phải một lượng lớn oxit kẽm (từ hàn thép mạ kẽm) hoặc oxit mangan. Triệu chứng giống cúm (sốt, ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn, đau cơ) xuất hiện vài giờ sau khi tiếp xúc và thường tự khỏi sau 24-48 giờ.
    • Kích ứng đường hô hấp: Khói hàn có thể gây kích ứng mũi, họng, phổi, dẫn đến ho, khó thở, tức ngực. Các khí như Ozone và NOx​ đặc biệt gây kích ứng phổi.
    • Kích ứng mắt và da: Tia hồ quang hàn và các hạt bụi có thể gây bỏng giác mạc (đau mắt hàn) và kích ứng da.
  • Tác động mãn tính:
    • Bệnh phổi: Tiếp xúc lâu dài với bụi hàn có thể gây viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng và xơ hóa phổi (pneumoconiosis) – một dạng bệnh bụi phổi do tích tụ bụi trong phổi.
    • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Tiếp xúc với Mangan trong bụi hàn có thể dẫn đến bệnh Parkinson thứ cấp (Manganism), gây run, khó phối hợp vận động, các vấn đề về nhận thức và tâm lý.
    • Ung thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại khói hàn là “chất gây ung thư ở người” (Nhóm 1). Các thành phần như Crom hóa trị 6 (Cr6+) và Niken trong bụi hàn, đặc biệt từ hàn thép không gỉ, có khả năng gây ung thư phổi, ung thư thanh quản và ung thư đường tiết niệu.
    • Ảnh hưởng đến hệ tim mạch: Các hạt bụi mịn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • Ảnh hưởng đến thận: Tiếp xúc với Cadmi có thể gây tổn thương thận.
    • Ảnh hưởng đến hệ sinh sản: Tiếp xúc với Chì có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
    • Suy giảm chức năng phổi: Tiếp xúc lâu dài có thể làm giảm dung tích phổi và khả năng hô hấp.
Cyclone lọc bụi
Cyclone lọc bụi

3. Các Quy định và Tiêu chuẩn liên quan

Tại Việt Nam, việc kiểm soát khí thải công nghiệp, bao gồm bụi và các chất ô nhiễm trong khói hàn, được quy định trong các văn bản pháp luật về môi trường và an toàn lao động. QCVN 19:2024/BTNMT – Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về Khí thải Công nghiệp là quy chuẩn chính áp dụng cho khí thải thoát ra môi trường không khí từ các cơ sở công nghiệp nói chung.

Theo QCVN 19:2024/BTNMT, bụi (PM) và một số kim loại nặng thường có trong bụi hàn cũng có giới hạn cho phép khi xả thải ra môi trường đối với “Các thiết bị xả thải khác” (mục 1.18 Bảng 2 và các mục liên quan trong Bảng 2). Ví dụ:

  • Bụi (PM): ≤50mg/Nm3 (Cột A), ≤80mg/Nm3 (Cột B), ≤100mg/Nm3 (Cột C).
  • Chì (Pb): ≤0,8mg/Nm3 (Cột A), ≤1mg/Nm3 (Cột B, C).
  • Cadmi (Cd): ≤0,2mg/Nm3 (Cột A, B, C).
  • Crom (Cr): ≤0,5mg/Nm3 (Cột A), ≤1mg/Nm3 (Cột B), ≤2mg/Nm3 (Cột C).
  • Niken (Ni): ≤1mg/Nm3 (Cột A), ≤2mg/Nm3 (Cột B, C).
  • Mangan (Mn): (QCVN 19:2024/BTNMT chưa có giới hạn riêng cho Mn trong mục các thiết bị xả thải khác, nhưng có thể được xem xét theo các quy định khác hoặc giới hạn chung).
  • Các kim loại khác (Sb, As, Cu, Zn, V): Cũng có giới hạn cụ thể trong Quy chuẩn.

Việc tuân thủ các giới hạn này đòi hỏi các cơ sở có hoạt động hàn phải có hệ thống thu gom và xử lý bụi hàn trước khi xả thải. Ngoài ra, các quy định về môi trường lao động cũng đặt ra các giới hạn về nồng độ tối đa cho phép của các hóa chất độc hại (bao gồm các thành phần của bụi hàn) trong không khí khu vực làm việc để bảo vệ sức khỏe người lao động.

4. Các Phương pháp Kiểm soát và Xử lý Bụi Hàn

Kiểm soát bụi hàn đòi hỏi một cách tiếp cận theo thứ bậc, ưu tiên các biện pháp loại bỏ hoặc giảm thiểu phát sinh bụi tại nguồn trước khi áp dụng các biện pháp xử lý không khí. Các phương pháp kiểm soát bụi hàn hiệu quả bao gồm:

Biện pháp kiểm soát tại nguồn (Source Control): Đây là biện pháp hiệu quả nhất.

  • Thay thế hoặc điều chỉnh quy trình hàn: Sử dụng các phương pháp hàn ít phát sinh khói hơn (ví dụ: chuyển từ hàn que sang hàn TIG hoặc MIG/MAG khi khả thi).
  • Lựa chọn vật liệu phụ gia và kim loại cơ bản: Sử dụng que hàn/dây hàn ít độc hại hơn, tránh hàn trên các bề mặt có lớp phủ độc hại (sơn chứa chì, kẽm…).
  • Hệ thống hút bụi cục bộ (Local Exhaust Ventilation – LEV): Hút khói hàn ngay tại vị trí phát sinh trước khi nó kịp lan tỏa vào không khí khu vực làm việc. Đây là biện pháp kiểm soát bụi hàn quan trọng nhất. Các loại LEV phổ biến bao gồm:
      • Mỏ hàn tích hợp hút khói: Mỏ hàn được thiết kế có tích hợp đầu hút xung quanh. Hiệu quả cao nhưng có thể cồng kềnh.
      • Vòi hút linh hoạt (Fume extraction arms): Các cánh tay hút có thể điều chỉnh vị trí để đưa đầu hút gần hồ quang hàn. Phổ biến và hiệu quả nếu được đặt đúng vị trí.
      • Bàn hút bụi (Downdraft tables): Bàn làm việc có lưới bề mặt và hệ thống hút bên dưới. Thích hợp cho các vật hàn nhỏ.
      • Phễu hút hoặc chụp hút: Đặt phía trên hoặc gần khu vực hàn. Hiệu quả kém hơn vòi hút linh hoạt trừ khi được thiết kế tối ưu.

Thông gió pha loãng (Dilution Ventilation): Đưa không khí sạch vào khu vực làm việc và hút không khí bị ô nhiễm ra ngoài để pha loãng nồng độ bụi hàn trong toàn bộ không gian.

  • Ưu điểm: Tương đối đơn giản để lắp đặt (quạt hút, quạt đẩy).
  • Nhược điểm: Hiệu quả kém với bụi hàn, đặc biệt là bụi mịn, không loại bỏ bụi mà chỉ làm giảm nồng độ, có thể gây lãng phí năng lượng nếu không khí cần sưởi ấm hoặc làm mát. Chỉ nên được sử dụng bổ sung hoặc khi không thể áp dụng LEV.

Xử lý không khí (Air Cleaning / Filtration): Không khí sau khi được thu gom (thường từ hệ thống LEV) hoặc không khí từ thông gió chung được dẫn qua thiết bị xử lý để loại bỏ bụi trước khi xả ra ngoài môi trường hoặc tuần hoàn trở lại khu vực làm việc (cần kiểm soát chặt chẽ).

  • Thiết bị lọc khô (Dry Filters / Cartridge Filters / Bag Filters): Đây là công nghệ phổ biến nhất để xử lý bụi hàn. Khí thải đi qua các vật liệu lọc bằng vải hoặc giấy xếp nếp (cartridge). Các hạt bụi bị giữ lại trên bề mặt vật liệu lọc. Hệ thống thường có cơ chế làm sạch tự động (phổ biến nhất là dùng khí nén thổi ngược – pulse jet) để rũ bụi khỏi bề mặt lọc, giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu lọc.
      • Ưu điểm: Hiệu quả xử lý bụi rất cao (>99%), đặc biệt hiệu quả với bụi mịn như bụi hàn, chi phí đầu tư và vận hành hợp lý, thiết kế nhỏ gọn.
      • Nhược điểm: Vật liệu lọc cần thay thế định kỳ, nhạy cảm với độ ẩm và hạt quá dính, không xử lý được các khí độc hại.
  • Thiết bị lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP): Tương tự như ESP trong xử lý khí thải lò hơi, ESP công nghiệp cũng sử dụng lực điện trường để thu giữ hạt bụi. Khí thải đi qua vùng ion hóa để tích điện cho hạt bụi, sau đó hạt bụi tích điện di chuyển đến điện cực thu và bám vào đó.
      • Ưu điểm: Hiệu quả xử lý bụi mịn cao, tổn thất áp suất thấp.
      • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, cần làm sạch định kỳ các tấm cực thu (có thể bằng tay hoặc tự động), hiệu quả có thể bị ảnh hưởng bởi đặc tính điện của bụi hoặc sự hiện diện của dầu/mỡ trong khí thải, không xử lý được khí độc.
  • Thiết bị lọc ướt (Wet Scrubbers): Sử dụng chất lỏng để thu giữ bụi.
      • Ưu điểm: Có thể xử lý đồng thời bụi và một số khí/hơi độc hại, giảm nguy cơ cháy nổ với bụi kim loại, chịu được nhiệt độ cao.
      • Nhược điểm: Hiệu quả xử lý bụi mịn thường kém hơn lọc khô và ESP, tạo ra dòng thải lỏng cần xử lý, có nguy cơ ăn mòn thiết bị. Ít được sử dụng làm thiết bị xử lý bụi hàn chính.

Kiểm soát Khí độc: Các khí như Ozone, NOx​, CO thường khó loại bỏ bằng các thiết bị lọc bụi thông thường.

  • Kiểm soát tại nguồn: Sử dụng khí bảo vệ thay vì que hàn có thuốc bọc có thể giảm NOx​ và Ozone.
  • Thông gió đầy đủ: Đảm bảo thông gió pha loãng hiệu quả để giảm nồng độ các khí này trong khu vực làm việc.
  • Công nghệ xử lý khí: Trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: hàn sản lượng lớn trong không gian kín), có thể cần xem xét các công nghệ hấp phụ (than hoạt tính cho VOCs), oxy hóa xúc tác hoặc các phương pháp khác để xử lý các khí độc hại này trước khi xả thải.

5. Lựa chọn và Thiết kế Hệ thống Xử lý Bụi Hàn

Việc lựa chọn và thiết kế hệ thống kiểm soát bụi hàn hiệu quả cần dựa trên nhiều yếu tố:

  • Phương pháp và tần suất hàn: Hàn liên tục hay ngắt quãng, loại quy trình hàn sử dụng.
  • Loại vật liệu hàn: Đặc biệt là sự hiện diện của các kim loại độc hại (Cr, Ni, Mn, Pb, Cd…) và lớp phủ bề mặt.
  • Lượng và tính chất của bụi hàn: Nồng độ bụi, kích thước hạt, tính kết dính, khả năng gây cháy nổ.
  • Kích thước và hình dạng vật hàn: Ảnh hưởng đến việc áp dụng LEV.
  • Không gian làm việc: Kích thước xưởng, chiều cao trần, bố trí thiết bị, khả năng lắp đặt hệ thống hút và thiết bị xử lý.
  • Quy định pháp luật: Các tiêu chuẩn về môi trường khí thải (như QCVN 19:2024/BTNMT cho điểm xả thải) và tiêu chuẩn về vệ sinh lao động (nồng độ cho phép trong không khí khu vực làm việc).
  • Ngân sách: Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì.

Một hệ thống xử lý bụi hàn hiệu quả thường kết hợp:

  1. Hệ thống hút bụi cục bộ (LEV): Được thiết kế tối ưu để thu gom khói hàn ngay tại nguồn phát sinh. Đây là bước quan trọng nhất.
  2. Hệ thống đường ống và quạt hút: Dẫn khí bụi từ các điểm hút cục bộ đến thiết bị xử lý với lưu lượng và tốc độ phù hợp để đảm bảo thu gom hiệu quả và ngăn ngừa lắng đọng bụi trong ống.
  3. Thiết bị xử lý bụi: Thường là thiết bị lọc cartridge hoặc bag filter do hiệu quả cao với bụi mịn và chi phí hợp lý cho ứng dụng này. Kích thước thiết bị xử lý phụ thuộc vào tổng lưu lượng khí cần xử lý.
  4. Hệ thống xả khí: Khí sạch sau xử lý được xả ra môi trường ngoài trời thông qua ống khói đạt tiêu chuẩn hoặc tuần hoàn trở lại xưởng (nếu đáp ứng tiêu chuẩn không khí làm việc và có kiểm soát khí độc).

Khi thiết kế hệ thống lọc khô, cần chú ý đến:

  • Lựa chọn vật liệu lọc: Phù hợp với loại bụi và nhiệt độ khí thải.
  • Tỷ lệ khí/vải (Air-to-cloth ratio): Tốc độ dòng khí đi qua diện tích đơn vị vật liệu lọc. Tỷ lệ thấp hơn thường cho hiệu quả lọc cao hơn và tuổi thọ lọc lâu hơn nhưng yêu cầu diện tích lọc lớn hơn.
  • Hệ thống làm sạch lọc: Chọn phương pháp làm sạch phù hợp (pulse jet phổ biến nhất) và tần suất làm sạch để duy trì hiệu quả và tuổi thọ lọc.
  • Khả năng xử lý vật liệu dính hoặc gây cháy nổ: Cần có thiết kế đặc biệt nếu bụi hàn có tính chất này.
sơ đồ công nghệ xử lý bụi hàn sắt thép
sơ đồ công nghệ xử lý bụi hàn sắt thép

5.1 Thuyết minh công nghệ Xử lý bụi hàn sắt thép:

Bụi phát sinh từ công đoạn hàn mép nguyên liệu của dây chuyền sản xuất thép ống 1 sẽ được thu gom bằng chụp hút và theo hệ thống ống Inox có đường kính 450mm đến hệ thống xử lý bụi hàn sắt thép là cyclone nhờ quạt hút

Bụi thải được hút vào thiết bị theo hướng tiếp tuyến với vỏ thành trụ cyclone ở gần cổ cyclone. Không khí bẩn sẽ xoáy theo thành vỏ cyclone từ trên xuống dưới. Phần dưới của cyclone từ trên xuống dưới được thu nhỏ dần như hình phễu, do đó không khí xoáy theo thành vỏ tạo thành lõi xoáy ngược chiều lại từ dưới lên trên.

Do sự ma sát với thành và do dòng xoáy biến đổi tốc độ nên các hạt bụi thải trong không khí sẽ chuyển động trong dòng xoáy không cùng tốc độ chuyển động với luồng không khí.

Các lực khí động lực, do sự chênh lệch tốc độ giữa các hạt bụi và không khí sinh ra, sẽ làm cho các hạt bụi đi chệch khỏi quỹ đạo và khi va vào thành cyclone thì bụi được tách ra dưới tác dụng của lực trọng trường và các lực khí động học khác, cuối cùng chúng sẽ rơi xuống đáy cyclone và rơi vào thùng chứa bụi.

Để xử lý bụi có kích thước nhỏ 1 cách triệt để, bụi được hút qua hệ thống lọc bụi túi vải và trước hệ thống túi vải vôi bột (CaCO3) được châm vào để tạo phản ứng giữa ZnO và CaCO3 phản ứng nhau tạo thành các hạt bụi có kích thước lớn hơn và bị giữ lại trên bề mặt vải theo nguyên lý rây.

Các hạt nhỏ hơn bám dính trên bề mặt sợi vải lọc do va chạm, dần dần lớp bụi thu được dày lên tạo thành lớp màng trợ lọc, lớp màng này giữ được cả các hạt bụi có kích thước rất nhỏ, chỉ khí sạch được xuyên qua lớp vải lọc và thoát qua ống thải cao 8m, đường kính 500 mm ra môi trường ngoài.

Khi áp suất không khí bên trong hệ thống lọc tăng lên, khí nén sẽ được bơm vào buồng lọc để điều chỉnh áp suất, đồng thời khí nén sẽ có tác dụng giũ bụi trên các lõi lọc. Bụi được lắng tại ngăn chứa bụi và định kỳ xả ra ngoài bằng van thu bụi.

Bụi sau khi đi tách ra khỏi cyclone và hệ thống túi lọc sẽ được thu gom và Công ty ký hợp đồng với đơn vị có chức năng thu gom vận chuyển và xử lý theo như chất thải nguy hại đúng quy định.

Hệ thống xử lý bụi hàn
Hệ thống xử lý bụi hàn

6. Vận hành và Bảo trì

Hiệu quả của hệ thống xử lý bụi hàn phụ thuộc rất lớn vào việc vận hành đúng cách và bảo trì định kỳ.

Vận hành: Đảm bảo hệ thống hút cục bộ được đặt đúng vị trí gần hồ quang hàn, quạt hút hoạt động đúng công suất, hệ thống làm sạch lọc hoạt động theo cài đặt.

Bảo trì:

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra ống hút, đường ống, quạt, thiết bị lọc bụi (áp suất chênh lệch qua lọc, tình trạng vật liệu lọc), hệ thống làm sạch lọc.
  • Thu gom và xử lý bụi: Bụi thu gom trong phễu hoặc thùng chứa cần được thu gom và xử lý an toàn theo quy định về chất thải công nghiệp. Bụi hàn, đặc biệt là từ thép hợp kim, có thể chứa các kim loại nặng nguy hại.
  • Thay thế vật liệu lọc: Thay thế túi lọc hoặc cartridge lọc định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc khi áp suất chênh lệch vượt quá giới hạn cho phép.
  • Kiểm tra hệ thống điện và điều khiển.

Việc bỏ qua bảo trì có thể làm giảm hiệu quả hút, tăng nồng độ bụi trong khu vực làm việc và dẫn đến việc xả khí thải vượt quá tiêu chuẩn môi trường.

7. Giám sát Môi trường

Giám sát môi trường làm việc và khí thải là cần thiết để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát và tuân thủ quy định.

  • Giám sát chất lượng không khí khu vực làm việc: Đo nồng độ bụi tổng, bụi hô hấp, và nồng độ các kim loại nặng cụ thể (Mn, Cr, Ni…) trong không khí khu vực làm việc theo định kỳ quy định trong các tiêu chuẩn vệ sinh lao động.
  • Giám sát khí thải: Đo nồng độ bụi (PM) và các kim loại nặng trong khí thải thoát ra môi trường sau hệ thống xử lý theo tần suất quy định trong giấy phép môi trường, tuân thủ các phương pháp lấy mẫu và phân tích của QCVN 19:2024/BTNMT.

Kết luận

Bụi hàn sắt thép là một nguy cơ sức khỏe nghề nghiệp và môi trường đáng kể. Việc kiểm soát và xử lý bụi hàn là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ sức khỏe người lao động, cải thiện điều kiện làm việc và tuân thủ các quy định về môi trường. Một chiến lược kiểm soát bụi hàn hiệu quả cần áp dụng phương pháp tiếp cận theo thứ bậc, ưu tiên kiểm soát tại nguồn bằng hệ thống hút cục bộ (LEV) được thiết kế tối ưu. Không khí sau khi thu gom cần được xử lý bằng các công nghệ lọc bụi hiệu quả cao như lọc cartridge hoặc bag filter trước khi xả thải.

Tuân thủ các quy định của QCVN 19:2024/BTNMT về giới hạn bụi và kim loại nặng trong khí thải công nghiệp đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ xử lý phù hợp và quy trình vận hành, bảo trì nghiêm ngặt. Nâng cao nhận thức về tác hại của bụi hàn, đào tạo người lao động về an toàn hàn, và duy trì hệ thống kiểm soát, xử lý hiệu quả là những yếu tố then chốt để tạo ra một môi trường làm việc an toàn và bền vững trong ngành công nghiệp sắt thép

Quý khách hàng đang tìm đơn vị có nhiều kinh nghiệm trong xử lý khí thải nói chung và xử lý bụi hàn sắt thép nói riêng, vui lòng liên hệ với Môi Trường Green Star để được tư vấn miễn phí.

lien he sdt

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận