Nước ngầm (hay còn gọi là nước dưới đất) là một thành phần trọng yếu của tài nguyên nước quốc gia, cung cấp phần lớn nước uống và nước tưới tiêu cho nhiều khu vực trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Nằm sâu dưới bề mặt đất, trong các tầng chứa nước (aquifers), nguồn nước này thường được coi là sạch hơn nước mặt do được lọc tự nhiên qua các lớp đất đá.
Tuy nhiên, thực tế đáng báo động là nguồn nước vô giá này đang ngày càng đối mặt với nguy cơ ô nhiễm nghiêm trọng từ các hoạt động phát triển kinh tế – xã hội, gây ra những hậu quả khôn lường cho sức khỏe con người, môi trường và sự phát triển bền vững. Nhận thức rõ tầm quan trọng và nguy cơ này, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật để quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên này.
Mục lục bài viết
1. Nước ngầm là gì và tầm quan trọng chiến lược của nó?
Nước ngầm là lượng nước được tích trữ trong các không gian rỗng, khe nứt của đất, cát, sỏi và đá dưới bề mặt Trái Đất. Nó di chuyển chậm qua các tầng địa chất và tạo thành các mạch nước, tầng chứa nước có trữ lượng đáng kể.
- Nguồn cung cấp nước sinh hoạt thiết yếu: Đặc biệt tại các khu vực đô thị lớn, nông thôn, miền núi nơi hệ thống cấp nước mặt chưa phủ khắp, nước ngầm là nguồn cung cấp chính, đảm bảo an ninh nguồn nước sinh hoạt.
- Trụ cột cho Nông nghiệp: Nước ngầm là nguồn tưới tiêu không thể thiếu cho hàng triệu hecta đất nông nghiệp, đặc biệt là các vùng chuyên canh cây công nghiệp, cây ăn quả và những khu vực thường xuyên chịu hạn hán.
- Yếu tố quan trọng trong Công nghiệp: Nhiều ngành công nghiệp từ chế biến thực phẩm, dệt may đến sản xuất điện tử, khai khoáng đều cần lượng lớn nước ngầm cho các quy trình sản xuất, làm mát.
- Duy trì cân bằng sinh thái: Nước ngầm đóng vai trò điều tiết dòng chảy cho sông, suối, hồ, và duy trì sự sống cho các vùng đất ngập nước, rừng cây phụ thuộc vào mạch nước ngầm.
2. Ô nhiễm nguồn nước ngầm: Một vấn đề phức tạp và dai dẳng
Ô nhiễm nguồn nước ngầm xảy ra khi các chất ô nhiễm (hóa chất độc hại, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, nitrat, thuốc trừ sâu…) từ các hoạt động trên mặt đất hoặc từ chính lòng đất xâm nhập vào các tầng chứa nước, làm suy thoái chất lượng nước, khiến nó trở nên độc hại hoặc không thể sử dụng cho các mục đích dự kiến.
Đặc tính ẩn sâu dưới lòng đất và tốc độ di chuyển chậm của nước ngầm khiến cho việc phát hiện ô nhiễm trở nên khó khăn. Khi đã xảy ra, ô nhiễm thường kéo dài hàng chục, thậm chí hàng trăm năm, và việc xử lý, khắc phục là vô cùng tốn kém, phức tạp về mặt kỹ thuật và đôi khi là bất khả thi.

3. Các nguồn gây ô nhiễm nước ngầm chính và cơ chế xâm nhập
Ô nhiễm nước ngầm có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn điểm (có vị trí xác định) và nguồn diện (trải rộng):
- Nông nghiệp:
- Thẩm thấu phân bón và thuốc BVTV: Việc sử dụng tràn lan, không đúng kỹ thuật phân bón hóa học (đặc biệt là nitrat) và thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, diệt cỏ) khiến các chất này hòa tan vào nước mưa hoặc nước tưới, từ từ thấm qua lớp đất mặt xuống tầng nước ngầm.
- Chất thải chăn nuôi: Các khu chăn nuôi tập trung quy mô lớn nếu không có hệ thống xử lý chất thải (phân, nước tiểu, nước rửa chuồng trại) đạt chuẩn, các chất hữu cơ, nitrat, phốt pho và vi sinh vật gây bệnh sẽ dễ dàng ngấm vào đất và nước ngầm.
- Công nghiệp:
- Xả thải trái phép hoặc xử lý không đạt chuẩn: Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng (asen, chì, thủy ngân, cadimi…), dung môi hữu cơ, axit, kiềm… nếu không được xử lý triệt để hoặc bị xả thẳng ra môi trường (ao hồ, kênh rạch, hoặc thấm trực tiếp xuống đất) là nguồn ô nhiễm nghiêm trọng.
- Rò rỉ từ khu vực lưu trữ: Các bể chứa hóa chất, xăng dầu chôn ngầm; các hồ chứa bùn thải, chất thải nguy hại tại các nhà máy, khu công nghiệp có thể bị ăn mòn, nứt vỡ gây rò rỉ hóa chất độc hại vào đất và nước ngầm.
- Hoạt động khai khoáng: Quá trình khai thác, tuyển luyện khoáng sản tạo ra lượng lớn chất thải rắn, nước thải chứa kim loại nặng, hóa chất (ví dụ: cyanua trong khai thác vàng) và có thể làm phá vỡ cấu trúc địa tầng, tạo đường dẫn cho ô nhiễm lan rộng.
- Đô thị và sinh hoạt:
- Hệ thống thoát nước và bể phốt: Cống rãnh bị rò rỉ, bể phốt (hầm tự hoại) xây dựng không đúng tiêu chuẩn, quá tải hoặc không được hút định kỳ làm rò rỉ nước thải chứa vi khuẩn (E. coli, Salmonella…), virus, nitrat, phốt phát và các chất tẩy rửa vào môi trường đất và nước ngầm xung quanh.
- Bãi rác và chôn lấp chất thải rắn: Nước rỉ rác từ các bãi chôn lấp không hợp vệ sinh, không có lớp lót chống thấm và hệ thống thu gom, xử lý nước rỉ đạt chuẩn sẽ thấm sâu xuống lòng đất, mang theo vô số chất ô nhiễm hữu cơ, vô cơ, kim loại nặng.
- Hoạt động xây dựng và giao thông: Xăng dầu, hóa chất xây dựng, muối chống băng (ở xứ lạnh)… có thể ngấm vào nước ngầm.
- Khai thác nước ngầm quá mức:
- Xâm nhập mặn: Tại các vùng ven biển, việc bơm hút nước ngầm quá mức làm hạ thấp mực nước ngọt trong các tầng chứa nước, gây mất cân bằng áp lực thủy tĩnh, tạo điều kiện cho nước mặn từ biển xâm nhập sâu vào đất liền, làm nhiễm mặn nguồn nước.
- Gia tăng nồng độ chất ô nhiễm tự nhiên: Khai thác quá mức có thể làm thay đổi điều kiện địa hóa, thúc đẩy việc hòa tan các khoáng chất tự nhiên có sẵn trong đất đá như Asen, Sắt, Mangan vào nước ngầm với nồng độ vượt ngưỡng cho phép.
- Hút ô nhiễm từ tầng nông: Việc hạ thấp mực nước có thể kéo các chất ô nhiễm từ tầng đất mặt hoặc tầng chứa nước nông bị ô nhiễm xuống các tầng chứa nước sâu hơn, vốn được coi là sạch hơn.
- Nguồn tự nhiên:
- Như đã đề cập, một số tầng địa chất tự nhiên chứa hàm lượng cao Asen, Fluoride, Sắt, Mangan… Đây là ô nhiễm tự nhiên nhưng có thể trở nên trầm trọng hơn do các hoạt động của con người.
4. Hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nguồn nước ngầm
Ô nhiễm nước ngầm không chỉ là vấn đề môi trường mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy kinh tế – xã hội:
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người:
- Gây các bệnh cấp tính và mãn tính: Tiêu chảy, tả, lỵ, thương hàn (do vi sinh vật); ngộ độc kim loại nặng (tổn thương gan, thận, thần kinh, gây ung thư); bệnh “blue baby” do ngộ độc nitrat; các bệnh do phơi nhiễm hóa chất, thuốc trừ sâu (rối loạn nội tiết, ung thư…).
- Sử dụng nước nhiễm Asen lâu dài gây các bệnh về da (sạm da, dày sừng), ung thư da, bàng quang, phổi.
- Nước nhiễm Fluoride quá mức gây hỏng men răng, các bệnh về xương khớp (fluorosis xương).
- Suy thoái môi trường và hệ sinh thái:
- Ô nhiễm nước mặt khi các nguồn nước ngầm bị ô nhiễm chảy ra sông, hồ.
- Gây hại cho động, thực vật thủy sinh và các loài sống trong đất.
- Làm ô nhiễm đất nông nghiệp, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản khi dùng nước ngầm ô nhiễm để tưới.
- Thiệt hại kinh tế nặng nề:
- Chi phí khổng lồ cho việc điều tra, khoanh vùng, xử lý, khắc phục ô nhiễm (nếu có thể).
- Chi phí xây dựng các hệ thống cấp nước sạch thay thế.
- Giảm năng suất và chất lượng nông sản, thủy sản.
- Mất giá trị đất đai, bất động sản tại khu vực ô nhiễm.
- Gia tăng chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
- Ảnh hưởng đến các ngành kinh tế phụ thuộc vào nước (du lịch, công nghiệp thực phẩm…).
5. Tình hình ô nhiễm nước ngầm tại Việt Nam và những thách thức
Việt Nam, với tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng, đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nước ngầm ngày càng phức tạp tại nhiều khu vực:
- Ô nhiễm Asen (Thạch tín): Vẫn là vấn đề nhức nhối tại Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, do nguồn gốc tự nhiên kết hợp với hoạt động khai thác nước ngầm.
- Ô nhiễm Nitrat và Amoni: Phổ biến ở các vùng nông nghiệp thâm canh, khu vực có hoạt động chăn nuôi và các đô thị có hệ thống xử lý nước thải chưa hoàn thiện.
- Xâm nhập mặn: Trở nên nghiêm trọng và lan rộng hơn tại các tỉnh ven biển, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long, do khai thác nước ngầm quá mức cộng hưởng với tác động của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán).
- Ô nhiễm hữu cơ, kim loại nặng, hóa chất: Tập trung cao tại các khu đô thị lớn (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh), các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, làng nghề do nước thải, chất thải chưa được kiểm soát và xử lý hiệu quả.
- Ô nhiễm vi sinh: Phổ biến ở cả nông thôn và thành thị do rò rỉ từ bể phốt, hệ thống thoát nước và nguồn thải sinh hoạt.

6. Khung pháp lý về bảo vệ tài nguyên nước ngầm tại Việt Nam
Nhà nước Việt Nam đã ban hành hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tương đối đầy đủ để quản lý, bảo vệ tài nguyên nước nói chung và nước ngầm nói riêng. Các văn bản quan trọng bao gồm:
Luật Tài nguyên nước số 28/2023/QH15 (có hiệu lực từ 01/07/2024): Đây là luật chuyên ngành cao nhất, thay thế Luật 2012, với nhiều điểm mới nhằm tăng cường quản lý, bảo vệ, phục hồi và phát triển bền vững tài nguyên nước, đặc biệt nhấn mạnh:
- An ninh nguồn nước: Đảm bảo số lượng, chất lượng nước phục vụ dân sinh, phát triển kinh tế – xã hội.
- Ưu tiên phòng ngừa ô nhiễm: Coi phòng ngừa là chính, kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải vào nguồn nước.
- Bảo vệ nước dưới đất: Quy định về điều tra, đánh giá trữ lượng, chất lượng; lập hành lang bảo vệ nguồn nước dưới đất; quy định về đăng ký, cấp phép thăm dò, khai thác sử dụng nước dưới đất chặt chẽ hơn (phân loại quy mô để cấp phép hoặc đăng ký); quy định về trám lấp giếng không sử dụng đúng kỹ thuật.
- Phục hồi nguồn nước: Bổ sung quy định về phục hồi các nguồn nước bị suy thoái, cạn kiệt, ô nhiễm.
- Kinh tế tài nguyên nước: Áp dụng các công cụ kinh tế như tiền cấp quyền khai thác, phí bảo vệ môi trường đối với nước thải để quản lý hiệu quả.
- Hiện đại hóa quản lý: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên nước.
Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14: Quy định các nguyên tắc chung về bảo vệ môi trường, quản lý chất thải (rắn, lỏng, nguy hại), đánh giá tác động môi trường (ĐTM), cấp giấy phép môi trường (trong đó có nội dung về xả nước thải), quan trắc môi trường, xử lý vi phạm. Luật này yêu cầu các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ phải có biện pháp xử lý nước thải, chất thải đạt quy chuẩn kỹ thuật môi trường trước khi thải ra môi trường hoặc thấm vào lòng đất.
Các Nghị định của Chính phủ: Hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Tài nguyên nước và Luật Bảo vệ môi trường. Ví dụ:
- Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Tài nguyên nước (sẽ có nghị định mới thay thế Nghị định 02/2023/NĐ-CP để hướng dẫn Luật 2023).
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường (về ĐTM, giấy phép môi trường, quản lý chất thải, quan trắc…).
- Nghị định 45/2022/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
- Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tài nguyên nước và khoáng sản.
Các Thông tư của Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT): Ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về chất lượng nước (nước mặt, nước dưới đất, nước thải công nghiệp, sinh hoạt…), quy trình kỹ thuật trong quan trắc, thăm dò, khai thác nước dưới đất… Ví dụ:
- QCVN 09:2023/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất.
- QCVN 14:2025/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt.
- QCVN 40:2025/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
Các quy định pháp luật chính yếu liên quan đến bảo vệ nước ngầm:
- Nguyên tắc “Người gây ô nhiễm phải trả tiền”: Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm, suy thoái nguồn nước ngầm phải có trách nhiệm xử lý, khắc phục và bồi thường thiệt hại.
- Cấp phép và đăng ký: Hoạt động thăm dò, khai thác, sử dụng nước dưới đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép hoặc đăng ký (tùy theo quy mô, mục đích sử dụng) theo quy định.
- Kiểm soát nguồn thải: Nghiêm cấm xả nước thải chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt quy chuẩn vào bất kỳ nguồn nước nào, bao gồm cả việc xả thải trực tiếp hoặc gián tiếp (thấm) vào lòng đất.
- Quản lý chất thải nguy hại: Phải được phân loại, thu gom, lưu trữ, vận chuyển và xử lý theo quy định nghiêm ngặt, tránh rò rỉ, phát tán ra môi trường.
- Vùng bảo hộ vệ sinh: Phải thiết lập và bảo vệ các vùng bảo hộ vệ sinh khu vực lấy nước sinh hoạt từ nguồn nước dưới đất.
- Trám lấp giếng: Các giếng khoan thăm dò, khai thác không còn sử dụng hoặc bị hỏng phải được trám lấp đúng kỹ thuật để tránh ô nhiễm nguồn nước ngầm.
- Quan trắc và báo cáo: Các chủ giấy phép khai thác nước dưới đất quy mô lớn hoặc các cơ sở có nguy cơ gây ô nhiễm cao phải thực hiện quan trắc chất lượng nước, lưu lượng khai thác và báo cáo định kỳ.
7. Các giải pháp tổng thể phòng ngừa và khắc phục
Bảo vệ nguồn nước ngầm là nhiệm vụ cấp bách, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội với các giải pháp đồng bộ:
Ưu tiên phòng ngừa ô nhiễm:
- Quy hoạch và quản lý sử dụng đất: Lồng ghép yêu cầu bảo vệ nước ngầm vào quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch đô thị, nông thôn, công nghiệp. Hạn chế cấp phép các dự án có nguy cơ ô nhiễm cao tại các vùng nhạy cảm.
- Quản lý chặt chẽ nguồn thải: Đầu tư, nâng cấp hệ thống thu gom và xử lý nước thải đô thị, khu công nghiệp. Tăng cường thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ quy định về xả thải, quản lý chất thải nguy hại. Vận hành đúng kỹ thuật các bãi chôn lấp.
- Thúc đẩy nông nghiệp bền vững: Hướng dẫn và khuyến khích nông dân áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến (IPM, VietGAP, hữu cơ), sử dụng hiệu quả, tiết kiệm phân bón, thuốc BVTV. Xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi.
- Kiểm soát khai thác nước ngầm bền vững: Rà soát, điều chỉnh quy hoạch khai thác nước ngầm. Thực hiện nghiêm quy định về cấp phép, đăng ký. Tính toán ngưỡng khai thác an toàn, đặc biệt tại vùng ven biển, vùng có nguy cơ sụt lún, ô nhiễm cao. Khuyến khích sử dụng nước tiết kiệm, tái sử dụng nước.
Tăng cường giám sát và cảnh báo:
- Mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới quan trắc chất lượng và mực nước ngầm quốc gia và địa phương.
- Ứng dụng công nghệ viễn thám, mô hình hóa để dự báo, cảnh báo sớm nguy cơ ô nhiễm, xâm nhập mặn, cạn kiệt.
- Công khai thông tin về chất lượng nước ngầm.
Xử lý và phục hồi (khi đã xảy ra ô nhiễm):
- Khoanh vùng, điều tra chi tiết mức độ, phạm vi ô nhiễm.
- Áp dụng các công nghệ xử lý phù hợp (hóa lý, sinh học, bơm hút – xử lý…), dù rất tốn kém và cần thời gian dài.
- Cung cấp giải pháp nước sạch tạm thời và lâu dài cho người dân vùng bị ảnh hưởng.
- Nghiên cứu và triển khai các giải pháp phục hồi nguồn nước bị suy thoái, ô nhiễm.
Nâng cao nhận thức và vai trò cộng đồng:
- Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục pháp luật và kiến thức về bảo vệ tài nguyên nước ngầm.
- Phát huy vai trò giám sát của cộng đồng đối với các hoạt động khai thác nước và xả thải tại địa phương.
- Khuyến khích người dân sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ giếng nước gia đình, không vứt rác, đổ hóa chất bừa bãi.
Hoàn thiện và thực thi hiệu quả pháp luật:
- Tiếp tục rà soát, hoàn thiện hệ thống pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật cho phù hợp với thực tiễn.
- Tăng cường năng lực thực thi pháp luật, thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
- Phân định rõ trách nhiệm quản lý nhà nước giữa các Bộ, ngành và địa phương.
Kết luận
Ô nhiễm nguồn nước ngầm là một thách thức môi trường đa diện, phức tạp và ngày càng cấp bách tại Việt Nam cũng như trên toàn cầu. Nó không chỉ đe dọa trực tiếp sức khỏe cộng đồng mà còn làm suy yếu nền tảng phát triển bền vững. Mặc dù khung pháp lý bảo vệ nước ngầm đã được xây dựng tương đối đầy đủ, nhưng hiệu quả thực thi vẫn là yếu tố quyết định.
Việc bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá nhưng vô hình này đòi hỏi một cách tiếp cận tổng hợp, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà khoa học và đặc biệt là ý thức, trách nhiệm của mỗi người dân. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể gìn giữ được nguồn nước ngầm an toàn, bền vững cho thế hệ mai sau.
Bài Viết Liên Quan: