Xử lý Nước thải Công ty Đồ gỗ: Giải pháp Toàn diện cho Ngành gỗ

xử lý nước thải công ty đồ gỗ

Xử lý Nước thải Công ty Đồ gỗ: Giải pháp Toàn diện cho Ngành Chế biến và Sản xuất Nội thất

Ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất đồ nội thất là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu liên tục tăng trưởng và vị thế ngày càng vững chắc trên thị trường quốc tế. Sự phát triển của các nhà máy, xưởng sản xuất từ quy mô nhỏ đến lớn, đặc biệt tập trung tại các vùng kinh tế trọng điểm như Đông Nam Bộ (TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai…), đã tạo ra nhiều việc làm và đóng góp lớn cho nền kinh tế.

Tuy nhiên, song song với sự tăng trưởng đó là áp lực không nhỏ lên môi trường. Quá trình biến đổi từ gỗ nguyên liệu thô thành những sản phẩm nội thất tinh xảo trải qua nhiều công đoạn, và hầu hết các công đoạn này đều có khả năng phát sinh nước thải công ty đồ gỗ. Đây là loại nước thải công nghiệp có những đặc thù riêng biệt, chứa các chất ô nhiễm như bụi gỗ mịn, dư lượng keo dán, hóa chất từ công đoạn hoàn thiện bề mặt (sơn, dung môi), đòi hỏi các giải pháp xử lý phù hợp để tránh gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí.

Việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải ngành gỗ hiệu quả, đảm bảo tuân thủ QCVN 40:2025/BTNMT không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính và hướng tới mô hình sản xuất bền vững.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nguồn gốc, đặc điểm ô nhiễm, phương pháp xử lý nước thải công nghiệp phổ biến và các vấn đề liên quan đến nước thải trong ngành công nghiệp đồ gỗ tại Việt Nam.

1. Nguồn gốc Phát sinh Nước thải trong Công ty Đồ gỗ

Nước thải trong ngành chế biến gỗ và sản xuất nội thất phát sinh từ nhiều công đoạn khác nhau:

1. Giai đoạn Xử lý Gỗ Nguyên liệu:

  • Ngâm tẩm gỗ: Sử dụng hóa chất để bảo quản gỗ, chống mối mọt, nấm mốc (ví dụ: các hợp chất chứa Bo, Đồng, hoặc trước đây là CCA – Chromated Copper Arsenate – hiện đã hạn chế do độc tính cao của Asen và Crôm VI). Nước thải từ công đoạn này chứa dư lượng hóa chất bảo quản độc hại.
  • Luộc/Hấp gỗ: Làm mềm gỗ, ổn định kích thước, loại bỏ nhựa cây. Nước thải chứa các chất hữu cơ hòa tan chiết xuất từ gỗ (extractives), thường có màu nâu, hàm lượng COD cao và có thể có tính axit nhẹ.
  • Sấy gỗ: Nước ngưng tụ từ các lò sấy gỗ. Lưu lượng thường không lớn nhưng có thể chứa một số chất hữu cơ dễ bay hơi được giải phóng từ gỗ trong quá trình sấy.

2. Giai đoạn Gia công Cơ học:

  • Cưa, xẻ, bào, tiện, phay, chà nhám: Các công đoạn này tạo ra lượng lớn bụi gỗ. Nếu nhà máy sử dụng hệ thống dập bụi bằng nước (wet scrubber) cho máy móc hoặc vệ sinh sàn nhà xưởng bằng nước, nước thải sẽ chứa hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) rất cao, chủ yếu là bụi gỗ mịn.

3. Giai đoạn Lắp ráp Sản phẩm:

  • Dán keo: Vệ sinh các thiết bị lăn keo, máy ép, dụng cụ và khu vực làm việc. Nước thải chứa dư lượng keo dán (keo sữa gốc PVA, keo Urea Formaldehyde – UF, Phenol Formaldehyde – PF, Melamine Formaldehyde – MF, keo gốc EPI…). Keo dán góp phần làm tăng COD và có thể chứa Formaldehyde (đặc biệt là keo UF, MF, PF).
Ngành sản xuất đồ gỗ
Ngành sản xuất đồ gỗ

4. Giai đoạn Hoàn thiện Bề mặt: Nguồn ô nhiễm hóa học chính

Phun sơn: Đây là nguồn phát sinh nước thải hóa học đáng kể nhất nếu sử dụng buồng sơn màng nước (water curtain booth). Nước tuần hoàn trong buồng sơn sau một thời gian sẽ bão hòa và cần xả bỏ, tạo ra nước thải chứa:

  • Hạt sơn rắn (overspray): Gồm bột màu, nhựa sơn (PU – Polyurethane, NC – Nitrocellulose, sơn gốc nước – Acrylic…), chất độn. Gây TSS và màu cao.
  • Dung môi hữu cơ: Nếu sử dụng sơn gốc dung môi (thường là PU, NC), nước thải sẽ chứa dư lượng dung môi như Toluene, Xylene, MEK, MIBK, Butyl Acetate… gây COD cao và phát thải VOCs.
  • Phụ gia sơn: Chất làm cứng, chất pha loãng, chất chống tạo bọt…

Lau màu (Staining), Lau dầu (Oiling): Nước thải từ việc vệ sinh dụng cụ (giẻ lau, chổi quét), có thể chứa dư lượng màu, dầu và dung môi.

Vệ sinh/Xử lý bề mặt trước sơn: Có thể sử dụng dung môi hoặc các hóa chất khác để làm sạch bề mặt gỗ, phát sinh nước thải tương ứng.

5. Hoạt động Phụ trợ:

  • Nước làm mát: Từ các máy móc, thiết bị (thường ít ô nhiễm nếu là hệ thống kín).
  • Nước thải sinh hoạt: Từ hoạt động của công nhân viên trong nhà máy.
  • Nước mưa chảy tràn: Nếu chảy qua các khu vực chứa gỗ nguyên liệu, hóa chất, bãi chứa mùn cưa, khu vực sơn… có thể bị nhiễm bẩn và cần được thu gom, xử lý.

2. Đặc điểm Thành phần Ô nhiễm của Nước thải Ngành Gỗ

Nước thải ngành gỗ có những đặc điểm ô nhiễm đặc trưng sau:

Chất rắn lơ lửng (TSS) Rất cao: Đây là đặc điểm nổi bật và thách thức chính. TSS chủ yếu là bụi gỗ mịn từ công đoạn gia công và cặn sơn từ công đoạn hoàn thiện. Bụi gỗ mịn thường nhẹ, khó lắng và có thể gây tắc nghẽn thiết bị xử lý.

COD và BOD:

  • COD (Nhu cầu oxy hóa học): Thường ở mức trung bình đến cao. Nguồn chính là các chất hữu cơ hòa tan từ gỗ (trong quá trình luộc/hấp), dư lượng keo dán, nhựa sơn, và đặc biệt là dung môi hữu cơ từ sơn gốc dung môi hoặc hóa chất vệ sinh.
  • BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa): Có thể dao động. Các chất hữu cơ chiết xuất từ gỗ thường khá dễ phân hủy sinh học. Tuy nhiên, các loại keo (đặc biệt gốc UF, PF) và nhựa sơn (PU, NC) thường khó phân hủy sinh học. Do đó, tỷ lệ BOD5/COD có thể không cao, đặc biệt nếu nguồn thải chính là từ công đoạn hoàn thiện dùng sơn gốc dung môi.

Màu sắc & Độ đục: Chủ yếu do bụi gỗ mịn, cặn sơn và các chất hữu cơ hòa tan có màu chiết xuất từ gỗ.

pH: Thường không quá cực đoan như ngành hóa chất hay xi mạ, nhưng có thể dao động nhẹ quanh mức trung tính hoặc hơi axit (do axit tự nhiên trong gỗ hoặc keo gốc axit) hoặc hơi kiềm (từ một số hóa chất xử lý).

Hóa chất Độc hại (Tiềm ẩn):

  • Hóa chất bảo quản gỗ: Nếu sử dụng, dư lượng các chất như Arsenic (As), Crôm (Cr), Đồng (Cu), Boron (B) có thể tồn tại trong nước thải và gây độc.
  • Formaldehyde: Có thể phát sinh từ việc sử dụng keo UF, MF, PF trong sản xuất ván ép, MDF hoặc lắp ráp đồ gỗ. Formaldehyde là chất có hại cho sức khỏe và môi trường.
  • Dung môi hữu cơ (VOCs): Toluene, Xylene, MEK, MIBK, Acetone… từ sơn gốc dung môi, một số loại keo và dung dịch tẩy rửa. Gây ô nhiễm không khí và có thể độc hại.
  • Kim loại nặng: Có thể có trong bột màu của một số loại sơn (Pb, Cr, Cd…).
công nghệ xử lý nước thải công ty đồ gỗ
công nghệ xử lý nước thải công ty đồ gỗ

3. Công nghệ và Quy trình Xử lý Nước thải Công ty Đồ gỗ

Do đặc thù ô nhiễm chính là TSS (bụi gỗ, cặn sơn) và COD (từ gỗ, keo, sơn, dung môi), quy trình xử lý nước thải ngành gỗ thường là sự kết hợp của các phương pháp cơ học, hóa lý và sinh học.

Quy trình Xử lý Phổ biến:

Bước 1: Tiền xử lý – Loại bỏ Chất rắn Thô & Mịn

Song chắn rác / Lưới lọc thô: Loại bỏ dăm gỗ lớn, rác thải rắn.

Tách chất rắn lơ lửng hiệu quả: Giai đoạn cực kỳ quan trọng để xử lý lượng TSS rất cao từ bụi gỗ và cặn sơn. Các công nghệ có thể áp dụng:

  • Bể lắng sơ bộ: Hiệu quả hạn chế với bụi gỗ mịn.
  • Lưới lọc siêu mịn (Microscreening) hoặc Lọc trống (Drum Filter): Hiệu quả tách các hạt rắn mịn tốt hơn.
  • Thiết bị ly tâm tách cặn (Hydrocyclone): Có thể dùng để tách sơ bộ bụi gỗ có tỷ trọng khác nước.
  • Kết hợp Hóa lý (Keo tụ – Tạo bông – Tách pha) ngay từ đầu: Đây thường là giải pháp hiệu quả nhất để loại bỏ cả bụi gỗ mịn và cặn sơn. (Sẽ trình bày chi tiết ở Bước 3).

Bể Điều hòa: Thu gom và điều hòa lưu lượng, nồng độ nước thải sau khi đã tách phần lớn chất rắn thô.

Bước 2: Xử lý Hóa chất Đặc thù

  • Nếu nước thải chứa hóa chất bảo quản độc hại (ví dụ: kim loại nặng từ CCA) hoặc Formaldehyde nồng độ cao, có thể cần các bước xử lý hóa học riêng biệt (như kết tủa kim loại, oxy hóa Formaldehyde) trước khi vào xử lý chính. Tuy nhiên, việc này ít phổ biến hơn nếu nhà máy sử dụng các hóa chất thân thiện hơn.

Bước 3: Xử lý Hóa lý (Keo tụ – Tạo bông – Tách pha)

Mục đích: Loại bỏ triệt để TSS mịn còn sót lại, độ màu, độ đục và một phần COD dạng keo/hạt (từ keo dán, nhựa sơn…).

Quy trình:

  • Điều chỉnh pH (nếu cần): Đưa pH về khoảng tối ưu cho hóa chất keo tụ.
  • Keo tụ: Châm hóa chất keo tụ (PAC, phèn…) và khuấy nhanh.
  • Tạo bông: Châm Polymer trợ keo tụ và khuấy chậm.
  • Tách pha: Sử dụng Bể lắng (đặc biệt là lắng Lamella) hoặc Bể tuyển nổi DAF. DAF có thể hiệu quả hơn nếu nước thải chứa cả cặn sơn nhẹ và dầu mỡ (từ bảo trì máy).

Bước 4: Xử lý Sinh học (Xử lý COD/BOD hòa tan)

Mục đích: Phân hủy các chất hữu cơ hòa tan còn lại sau xử lý hóa lý (chiết xuất từ gỗ, keo dán, dư lượng sơn/dung môi dễ phân hủy…).

Công nghệ Hiếu khí:

  • MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Thường là lựa chọn ưu tiên cho nước thải ngành gỗ do tính ổn định, khả năng chịu biến động tải trọng và có thể xử lý được COD có độ khó phân hủy ở mức trung bình.
  • Bùn hoạt tính (CAS, SBR): Cũng khả thi nhưng có thể nhạy cảm hơn với sự biến động và các chất ức chế tiềm ẩn từ keo/sơn.
  • MBR (Membrane Bioreactor): Cho chất lượng nước đầu ra rất cao, phù hợp cho tái sử dụng, nhưng chi phí đầu tư và vận hành cao.

Bể lắng sinh học: Tách bùn vi sinh. Tuần hoàn một phần bùn về bể sinh học, phần bùn dư đưa đi xử lý.

Bước 5: Xử lý Bậc cao / Hoàn thiện (Tùy chọn)

  • Lọc áp lực (Lọc cát/đa vật liệu): Thường cần thiết sau lắng sinh học để đảm bảo loại bỏ hết TSS, đạt QCVN 40.
  • Hấp phụ Than hoạt tính: Có thể cần nếu nước thải sau xử lý vẫn còn màu hòa tan hoặc COD khó phân hủy từ sơn, keo hoặc hóa chất bảo quản.
  • Khử trùng: Thường không bắt buộc, trừ khi nước được tái sử dụng cho mục đích yêu cầu cao hoặc xả vào nguồn nước đặc biệt nhạy cảm.

4. Giải pháp Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tuần hoàn trong Ngành Gỗ

Thu gom và Tái sử dụng Bụi gỗ: Ưu tiên hàng đầu là lắp đặt hệ thống hút bụi hiệu quả và tìm cách tái sử dụng tối đa lượng bụi gỗ thu được.

Sử dụng Nguyên vật liệu Thân thiện: Chọn gỗ từ nguồn bền vững (có chứng chỉ FSC), ưu tiên keo dán ít hoặc không chứa formaldehyde (E0, E1), sử dụng sơn gốc nước, sơn UV hoặc sơn bột tĩnh điện thay cho sơn gốc dung môi.

Tối ưu hóa Quy trình Sản xuất: Giảm thiểu phát sinh bụi trong gia công, tối ưu hóa quy trình dán keo, sử dụng công nghệ phun sơn hiệu suất cao (HVLP) để giảm lượng sơn thừa.

Tái sử dụng Nước thải sau Xử lý:

Nước thải sau khi xử lý đạt QCVN 40 (đặc biệt là sau lọc tinh) có thể được xem xét tái sử dụng cho các mục đích:

  • Vệ sinh nhà xưởng, sân bãi.
  • Tưới cây xanh trong khuôn viên nhà máy.
  • Quay lại sử dụng cho hệ thống dập bụi bằng nước hoặc rửa gỗ sơ bộ (cần đánh giá kỹ chất lượng nước và yêu cầu của công đoạn).

5. Các yếu tố cần lưu ý trong quá trình xử lý nước thải

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Công ty cần đảm bảo quy trình xử lý đạt chuẩn môi trường và tuân thủ các quy định của địa phương cũng như các tiêu chuẩn quốc gia.
  • Đầu tư thiết bị và công nghệ: Việc đầu tư vào công nghệ xử lý tiên tiến không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý mà còn giảm thiểu chi phí vận hành lâu dài.
  • Giám sát và vận hành: Cần có đội ngũ kỹ thuật chuyên môn để giám sát, điều chỉnh và bảo trì hệ thống xử lý nước thải nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Nghiên cứu và cải tiến: Liên tục theo dõi tình trạng nước thải và áp dụng các giải pháp cải tiến, nghiên cứu công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình xử lý và tái sử dụng nước nếu có thể.

Kết luận: Hướng tới Ngành Chế biến Gỗ và Nội thất Xanh, Bền vững

Xử lý nước thải công ty đồ gỗ là một phần không thể tách rời của hoạt động sản xuất có trách nhiệm và bền vững. Với đặc thù ô nhiễm chính là hàm lượng TSS rất cao từ bụi gỗ và cặn sơn, cùng với COD từ các chất hữu cơ hòa tan, keo dán và dung môi, một quy trình xử lý đa bậc kết hợp hiệu quả giữa tách rắn cơ học, xử lý hóa lý và xử lý sinh học là giải pháp tối ưu.

Việc đầu tư vào công nghệ tách rắn hiệu quả ngay từ đầu, lựa chọn phương pháp hóa lý và sinh học phù hợp (như MBBR), cùng với việc quản lý chặt chẽ bùn thải (phân loại và xử lý đúng quy định) là chìa khóa để đảm bảo tuân thủ QCVN 40:2011/BTNMT.

Quan trọng hơn nữa, ngành công nghiệp đồ gỗ Việt Nam cần đẩy mạnh các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn thông qua việc thu gom và tái sử dụng tối đa bụi gỗ, lựa chọn nguyên vật liệu thân thiện hơn (keo, sơn) và nghiên cứu tái sử dụng nước thải sau xử lý. Đây chính là con đường để ngành gỗ không chỉ giữ vững vị thế xuất khẩu mà còn khẳng định thương hiệu về một ngành sản xuất xanh, sạch và phát triển hài hòa với môi trường.

Quý khách hàng đang có nhu cầu xử lý nước thải nói chung hay xử lý nước thải sản xuất đồ gỗ nói riêng. Vui lòng liên hệ với Môi Trường Green Star để được tư vấn miễn phí

Môi Trường Green Star

5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận